Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Dress up là gì? Ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng

Dress up là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả việc mặc đẹp, hóa trang hoặc làm cho thứ gì đó trở nên sang trọng, đặc biệt. Đây là một cụm từ linh hoạt, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh từ đời sống hàng ngày đến các dịp trang trọng. Hãy cùng DOL khám phá ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng dress up để bạn có thể áp dụng từ này đúng cách trong giao tiếp nhé!

Dress up là gì
Dress up là gì? Cách sử dụng Dress up thành thạo trong tiếng Anh

Dress up là gì?

Dress up có ba ý nghĩa chính:

1. Mặc quần áo trang trọng hoặc đẹp

Ví dụ.

  • She dressed up for the wedding. (Cô ấy mặc đẹp để dự đám cưới)

  • You don’t need to dress up; it’s just a casual party. (Bạn không cần phải mặc trang trọng đâu; đây chỉ là một bữa tiệc bình thường)

2. Hóa trang thành một nhân vật hoặc ai đó:

Ví dụ.

  • The kids dressed up as superheroes for Halloween. (Bọn trẻ hóa trang thành siêu anh hùng cho Halloween)

  • He dressed up as a pirate for the costume party. (Anh ấy hóa trang thành cướp biển để tham gia bữa tiệc hóa trang)

3. Trang trí hoặc làm cho thứ gì đó đẹp hơn:

Ví dụ.

  • They dressed up the room with flowers for the event. (Họ trang trí căn phòng với hoa cho sự kiện)

  • The chef dressed up the dish with a garnish of parsley. (Đầu bếp trang trí món ăn bằng một ít mùi tây)

Các cấu trúc của Dress up và cách sử dụng

1. Cấu trúc Dress up as somebody/ something

Cấu trúc “Dress up as + somebody/something” được sử dụng để diễn tả việc hóa trang thành một nhân vật, người hoặc vật cụ thể.

Ví dụ.

  • She dressed up as a witch for the Halloween party. (Cô ấy hóa trang thành phù thủy cho bữa tiệc Halloween)

  • He dressed up as Santa Claus to surprise the kids. (Anh ấy hóa trang thành ông già Noel để làm bất ngờ bọn trẻ)

2. Cấu trúc Dress up something

Cấu trúc “Dress up + something” được sử dụng để diễn tả việc làm cho thứ gì đó đẹp hơn, sang trọng hơn, thường là trang trí hoặc cải tiến.

Ví dụ.

  • They dressed up the venue with fairy lights. (Họ trang trí địa điểm bằng đèn dây)

  • You can dress up your outfit with a statement necklace. (Bạn có thể làm nổi bật bộ trang phục bằng một chiếc vòng cổ ấn tượng)

3. Cấu trúc Dress somebody up

Cấu trúc “Dress somebody up” được dùng với ý nghĩa là mặc quần áo đẹp hoặc hóa trang cho ai đó.

Ví dụ.

  • She dressed her daughter up in a princess costume. (Cô ấy mặc cho con gái một bộ trang phục công chúa)

  • The stylist dressed him up for the photo shoot. (Nhà tạo mẫu đã mặc đồ cho anh ấy để chụp hình)

Các từ đồng nghĩa với "Dress up"

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Put on

Mặc vào (thường nói chung về quần áo)

He put on a suit for the meeting. (Anh ấy mặc một bộ vest để đi họp)

Get dressed

Mặc quần áo

She got dressed quickly for work. (Cô ấy mặc đồ nhanh chóng để đi làm)

Dress elegantly

Mặc đẹp, lịch sự

She got dressed quickly for work. (Cô ấy mặc đồ nhanh chóng để đi làm)

Adorn

Trang trí, làm đẹp

The hall was adorned with beautiful decorations. (Hội trường được trang trí với những món đồ đẹp)

Style

Tạo kiểu, làm đẹp

She styled her outfit with a matching scarf. (Cô ấy làm nổi bật bộ đồ bằng một chiếc khăn phù hợp)

Decorate

Trang trí

They decorated the cake with fresh fruit. (Họ trang trí chiếc bánh với trái cây tươi)

Groom

Chuẩn bị, làm gọn gàng (thường là về ngoại hình)

He groomed himself for the interview. (Anh ấy chỉnh sửa vẻ ngoài để đi phỏng vấn)

Phân biệt "Dress up" và "Get dressed" trong tiếng Anh

Khi sử dụng từ “dress”, một số bạn sẽ hay bị nhầm lẫn giữa hai cụm từ “get dressed” và “dress up”. Dù thoạt nhìn thì hai từ này khá giống nhau, tuy nhiên mỗi cụm từ sẽ được sử dụng trong một ngữ cảnh riêng biệt:

Dress up

Mặc trang phục đẹp, hóa trang hoặc trang trí

Ví dụ: We dressed up for the gala dinner. (Chúng tôi mặc đẹp để dự gala)

Get dressed

Mặc quần áo (thường là hành động mặc chung chung)

Ví dụ: She got dressed and left for work. (Cô ấy mặc đồ và đi làm)

Lưu ý.

  • Dress up thường nhấn mạnh vào việc mặc đẹp hoặc hóa trang.

  • Get dressed chỉ đơn giản là hành động mặc quần áo, không cần cầu kỳ.

Một số giới từ khác đi chung với "dress"

Ngoài “up”, động từ “dress” cũng có thể được sử dụng với một số giới từ khác để diễn đạt những ý nghĩa khác nhau:

Cấu trúc Dress + Giới từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Dress in

Mặc trang phục cụ thể

She dressed in a red gown for the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ để dự tiệc)

Dress for

Mặc phù hợp với sự kiện hoặc mục đích nào đó

He dressed for the cold weather with a heavy coat. (Anh ấy mặc đồ phù hợp với thời tiết lạnh với áo khoác dày)

Dress down

Mặc giản dị hơn, không trang trọng

She dressed down for the informal meeting. (Cô ấy ăn mặc giản dị cho buổi họp không chính thức)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1

She dressed up _________ a fairy for the costume party.

A

in

B

none

C

as

D

on

2

The children were _______ in Halloween costumes.

A

dressed up

B

dressed as

C

dressed down

D

dressed for

3

You don’t need to dress _______; it’s just a casual meeting.

A

down

B

up

C

as

D

in

4

They decorated the room and dressed it _______ with balloons.

A

down

B

up

C

for

D

as

5

She told me to dress _______ the weather; it’s going to be cold.

A

down for

B

for

C

up in

D

as

6

The stylist dressed him _______ for the photo shoot.

 

A

in

B

up

C

as

D

down

7

She loves to dress _______ her dog in cute outfits.

A

up

B

as

C

for

D

down

8

The little boy dressed up _______ a pirate for the school play.

A

up

B

as

C

for

D

in

9

They dressed _______ the room for the wedding with flowers and candles.

A

down

B

up

C

in

D

as

10

I prefer to dress _______ for casual outings rather than wearing formal clothes.

A

down

B

up

C

as

D

in

Kết luận

Dress up không chỉ là một cụm động từ miêu tả hành động mặc đẹp hoặc hóa trang mà còn mang ý nghĩa làm đẹp hoặc trang trí. Hiểu rõ các cấu trúc như dress up as somebody, dress up something, hay các từ đồng nghĩa như adorn, style sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách linh hoạt hơn. Đừng quên thực hành để ghi nhớ nhé! 

Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.

Mai Mạnh Tuấn

Mai Mạnh Tuấn đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc