Afford là gì? Cách dùng Afford thành thạo trong tiếng Anh
Afford là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả khả năng tài chính hoặc khả năng cung cấp điều gì đó. Từ này xuất hiện phổ biến trong cả giao tiếp hàng ngày và các bài viết học thuật. Tuy nhiên, để sử dụng afford một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ về ý nghĩa, cấu trúc và những lưu ý đi kèm. Hãy cùng DOL tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Afford là gì?
Afford là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng với hai ý nghĩa chính:
1. Có đủ khả năng (thường là tài chính) để làm gì hoặc sở hữu thứ gì đó
Ví dụ.
I can’t afford to buy a new car right now. (Tôi không đủ khả năng mua một chiếc xe mới ngay lúc này)
They can afford the luxury of a large house. (Họ đủ khả năng chi trả cho sự xa xỉ của một căn nhà lớn)
2. Cung cấp hoặc cho phép điều gì xảy ra (trong các ngữ cảnh trang trọng)
Ví dụ.
This policy affords the employees more flexibility. (Chính sách này mang lại cho nhân viên nhiều sự linh hoạt hơn)
The balcony affords a beautiful view of the city. (Ban công mang lại một khung cảnh đẹp của thành phố)
Các cấu trúc của Afford và cách sử dụng

1. Cấu trúc Afford + somebody + something
Cấu trúc “Afford + somebody + something” được sử dụng để nói rằng ai đó có khả năng cung cấp hoặc mang lại điều gì đó cho người khác.
Ví dụ.
The balcony affords us a stunning view of the mountains. (Ban công mang lại cho chúng tôi một khung cảnh tuyệt đẹp của những ngọn núi)
Her hard work affords her the respect of her peers. (Sự chăm chỉ của cô ấy mang lại cho cô ấy sự tôn trọng từ đồng nghiệp)
2. Cấu trúc Afford + Something
Cấu trúc “Afford + something” được sử dụng để diễn tả khả năng tài chính hoặc điều kiện của ai đó để sở hữu hoặc làm điều gì.
Ví dụ.
I can’t afford a new car right now. (Tôi không đủ khả năng mua một chiếc xe mới ngay lúc này)
They can afford luxury vacations every year. (Họ có đủ khả năng chi trả cho những kỳ nghỉ xa xỉ mỗi năm)
3. Cấu trúc Afford + to do something
Cấu trúc “Afford to do something” được sử dụng để nói về việc ai đó có khả năng hoặc điều kiện làm một việc gì đó.
Ví dụ.
I can’t afford to take a vacation this year. (Tôi không đủ khả năng đi nghỉ mát năm nay)
She can afford to buy a designer handbag. (Cô ấy có thể đủ khả năng mua một chiếc túi thiết kế)
4. Cấu trúc Can't afford to do something
Cấu trúc “Can’t afford to do something” được sử dụng với hai ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, cụ thể là (1) không đủ khả năng tài chính để làm gì, hoặc (2) không đủ khả năng để chịu đựng rủi ro hoặc thất bại.
Ví dụ.
We can’t afford to buy this car. (Chúng tôi không có đủ khả năng để mua chiếc xe này)
He can’t afford to fail the exam. (Anh ấy không thể đủ khả năng để trượt kỳ thi)
Một số lưu ý khi sử dụng Afford
Không sử dụng afford trong dạng bị động (passive voice)
Ví dụ.
This house is afforded by me.
I can afford this house.
Giải thích: Afford chỉ được sử dụng ở dạng chủ động để nói về khả năng hoặc cung cấp điều gì đó.
Dùng với modal verbs (can, could):
Afford thường đi kèm với các động từ khiếm khuyết như can hoặc could để chỉ khả năng tài chính hoặc hành động có thể thực hiện được.
Ví dụ.
We can afford to travel this summer. (Chúng tôi có thể đủ khả năng để đi du lịch hè này)
I couldn’t afford a car when I was a student. (Tôi không đủ khả năng mua xe khi còn là sinh viên)
Một số từ đồng nghĩa với "Afford" với nghĩa "cung cấp"
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Provide | Cung cấp | This program provides students with valuable skills. (Chương trình này cung cấp cho sinh viên những kỹ năng quý giá) |
Offer | Đưa ra, cung cấp | The job offers a good salary. (Công việc này mang lại mức lương tốt) |
Grant | Trao quyền, cấp phép | The school granted her a scholarship. (Trường đã cấp cho cô ấy một học bổng) |
Give | Đưa, cung cấp | This position gives me a chance to grow. (Vị trí này cho tôi cơ hội phát triển) |
Bestow | Ban tặng, thường mang sắc thái trang trọng | The award was bestowed upon her for her achievements. (Giải thưởng được trao tặng cô ấy vì thành tích của mình) |
Allow | Cho phép | The new law allows employees more flexibility. (Luật mới cho phép nhân viên linh hoạt hơn) |
Bài tập
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
She can’t afford _______ a luxury car right now.
The balcony affords _______ a breathtaking view of the ocean.
We can’t afford _______ another mistake at this stage.
This policy affords employees _________ to grow.
I couldn’t afford _______ a new laptop when I was in college.
The teacher afforded the students _______ an explanation of the concept.
He can’t afford _______ his reputation damaged any further.
The family couldn’t afford _______ a larger house after the price increase.
Can you afford _______ the time to attend this event?
The decision affords them _________ to succeed.
Kết luận
Bài viết cung cấp kiến thức chi tiết về Afford, từ ý nghĩa, cách sử dụng đến bài tập thực hành, giúp học sinh hiểu và áp dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy thực hành để sử dụng afford một cách thành thạo nhé!
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!