Continue là gì? Cách sử dụng Continue thành thạo trong tiếng Anh
Continue là một trong những động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa "tiếp tục" hoặc "duy trì". Đây là từ thường xuyên được sử dụng trong cả giao tiếp hàng ngày và các ngữ cảnh học thuật, công việc. Tuy nhiên, việc sử dụng continue đúng cách, đặc biệt là trong các cấu trúc khác nhau, có thể gây nhầm lẫn. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, các cấu trúc và cách sử dụng continue, đồng thời phân biệt các dạng từ liên quan.

Continue là gì?
Continue là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, thường được hiểu với ý nghĩa là tiếp tục. Động từ “continue” vừa là nội động từ (intransitive verb) vừa là ngoại động từ (transitive verb).
1. Nội động từ
Continue không cần tân ngữ, thường mang nghĩa "tiếp diễn, không dừng lại".
Ví dụ.
The rain continued all night. (Cơn mưa tiếp tục suốt đêm)
After the break, the game continued. (Sau giờ nghỉ, trận đấu tiếp tục)
2. Ngoại động từ
Continue cần có tân ngữ, mang nghĩa "tiếp tục làm gì đó".
Ví dụ.
She continued her studies after taking a gap year. (Cô ấy tiếp tục việc học sau khi nghỉ một năm)
They continued their journey despite the bad weather. (Họ tiếp tục hành trình bất chấp thời tiết xấu)
Các cấu trúc của Continue và cách sử dụng

1. Cấu trúc Continue + V-ing / to V
“Continue” có thể đi với cả to-V và V-ing, tuy nhiên mỗi cấu trúc sẽ có một cách sử dụng khác nhau.
Cấu trúc | Continue + V-ing | Continue + to V |
Giải thích | Dùng để nói về một hành động đã bắt đầu trước đó và đang tiếp tục diễn ra | Dùng để nói về hành động sắp được tiếp tục hoặc được duy trì trong tương lai |
Ví dụ | He continued working late to finish the project. (Anh ấy tiếp tục làm việc muộn để hoàn thành dự án) | They continued to discuss the problem after lunch. (Họ tiếp tục thảo luận về vấn đề sau bữa trưa) |
2. Cấu trúc Continue + by V-ing
Cấu trúc “Continue + by V-ing” được sử dụng để diễn tả phương thức hoặc cách thức tiếp tục làm điều gì đó.
Ví dụ.
He continued by explaining the main points of the plan. (Anh ấy tiếp tục bằng cách giải thích các điểm chính của kế hoạch)
The teacher continued by giving examples from real life. (Giáo viên tiếp tục bằng cách đưa ra các ví dụ từ thực tế)
3. Cấu trúc Continue + (with) N / N.phrase
Cấu trúc “Continue + Noun / with Noun” được sử dụng để nói về việc tiếp tục một nhiệm vụ, hoạt động hoặc đối tượng cụ thể.
Ví dụ.
She continued her research despite the difficulties. (Cô ấy tiếp tục nghiên cứu bất chấp những khó khăn)
He continued with his presentation after the interruption. (Anh ấy tiếp tục bài thuyết trình sau khi bị gián đoạn)
4. Cấu trúc Continue + as somebody / something
Cấu trúc “Continue + as somebody / something” được dùng để nói về việc tiếp tục giữ vai trò hoặc trạng thái nào đó.
Ví dụ.
She continued as the team leader for another year. (Cô ấy tiếp tục là trưởng nhóm thêm một năm nữa)
The building will continue as a community center. (Tòa nhà sẽ tiếp tục là trung tâm cộng đồng)
5. Cấu trúc Continue + to be adj
Cấu trúc “Continue + to be + adjective” được dùng để diễn tả trạng thái tiếp tục giữ nguyên như trước.
Ví dụ.
The weather continued to be rainy throughout the week. (Thời tiết tiếp tục mưa suốt tuần)
He continued to be optimistic despite the challenges. (Anh ấy tiếp tục lạc quan dù có những thử thách)
Phân biệt các tính từ của "Continue"
“Continue” có ba dạng tính từ khác nhau, là continual, continuous, và continued. Tuy nhiên vì cả ba thường được hiểu là “tiếp tục”, do đó sẽ gây khó hiểu cho người sử dụng và dẫn đến lỗi sử dụng từ sai ngữ cảnh. Vì vậy, nắm rõ sự khác biệt giữa ba tính từ này là rất quan trọng.
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Continual | Xảy ra lặp đi lặp lại, thường gây khó chịu | There were continual interruptions during the meeting. (Có những sự gián đoạn liên tục trong buổi họp) |
Continuous | Diễn ra không ngừng, không bị gián đoạn | The machine runs in continuous operation. (Máy hoạt động liên tục không ngừng nghỉ) |
Continued | Được tiếp tục, được duy trì | Her continued efforts led to success. (Những nỗ lực tiếp tục của cô ấy đã dẫn đến thành công) |
Một số từ đồng nghĩa của "Continue"
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Persist | Kiên trì | He persisted in his efforts despite the obstacles. (Anh ấy kiên trì trong nỗ lực của mình dù có trở ngại) |
Resume | Bắt đầu lại sau khi tạm dừng | The meeting resumed after a short break. (Cuộc họp tiếp tục sau một khoảng nghỉ ngắn) |
Carry on | Tiếp tục | They carried on with their work despite the noise. (Họ tiếp tục làm việc dù có tiếng ồn) |
Keep going | Tiếp tục đi hoặc làm gì | She kept going despite the heavy rain. (Cô ấy tiếp tục đi dù trời mưa lớn) |
Prolong | Kéo dài | They decided to prolong their stay by another week. (Họ quyết định kéo dài thời gian ở thêm một tuần) |
Maintain | Duy trì | He maintained his positive attitude throughout the journey. (Anh ấy duy trì thái độ tích cực suốt chuyến đi) |
Persevere | Kiên trì, không bỏ cuộc | She persevered until she achieved her goal. (Cô ấy kiên trì cho đến khi đạt được mục tiêu) |
Advance | Tiến lên | The troops advanced despite the harsh conditions. (Quân đội tiến lên bất chấp điều kiện khắc nghiệt) |
Extend | Kéo dài thêm thời gian hoặc phạm vi | They extended their support to more communities. (Họ mở rộng sự hỗ trợ đến nhiều cộng đồng hơn) |
Sustain | Duy trì trong thời gian dài | The project was sustained by regular funding. (Dự án được duy trì nhờ nguồn tài trợ thường xuyên) |
Bài tập
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
She continued _______ her work despite the interruptions.
They decided to continue _______ the discussion after the lunch break.
The project continues _______ one of the most successful in the company’s history.
He continued _______ a great leader despite facing many challenges.
After a short pause, she continued _______ the report.
They continued _______ their journey despite the storm.
The teacher asked the students to continue _______ quietly until the class ended.
She persevered and continued _______ her efforts to achieve success.
The meeting continued _______ the unexpected delay.
The actor continued _______ a household name long after his career peaked.
Kết luận
Continue là một động từ quan trọng với nhiều cấu trúc linh hoạt, từ việc tiếp tục hành động, duy trì trạng thái đến tiếp tục vai trò. Hiểu rõ các cấu trúc như Continue + V-ing, Continue + as somebody, và phân biệt các tính từ như Continual, Continuous, Continued sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt hơn. Đừng quên luyện tập để làm quen với các từ đồng nghĩa và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé! 😊
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!