Chủ ngữ trong tiếng Anh: Ngữ pháp và bài tập [có đáp án]

Trong một câu sẽ bao gồm chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ,...Vậy chủ ngữ là gì? Chủ ngữ trong tiếng Anh là một thành phần rất quan trọng, đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng nên cấu trúc câu. Trong bài viết này, DOL sẽ cung cấp cho bạn đọc khái niệm, phân loại các hình thức chủ ngữ và cách hình thành chủ ngữ trong câu.

chủ ngữ trong tiếng anh
Chủ ngữ trong tiếng Anh

Chủ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Chủ ngữ trong tiếng Anh là chủ thể chính thực hiện các hành động được thể hiện trong câu.

Ví dụ.

 

  • Lucy will bake a cake for the birthday party. (Lucy sẽ nướng một chiếc bánh cho bữa tiệc sinh nhật.) ➝ Lucy (danh từ riêng) là chủ ngữ chính thể hiện hành động trong câu (nướng bánh).

  • You have cleared the examination. (Bạn đã hoàn thành bài kiểm tra.) ➝ You (đại từ) là chủ ngữ thực hiện hành động trong câu (hoàn thành bài kiểm tra).

chủ ngữ trong tiếng anh là gì
Chủ ngữ trong tiếng Anh là chủ thể chính thực hiện các hành động được thể hiện trong câu. 

Vị trí của chủ ngữ trong câu 

Vị trí của chủ ngữ tiếng Anh sẽ phụ thuộc vào loại câu: câu khẳng định, câu nghi vấn, câu cảm thán, câu đảo ngữ.

Bảng tổng hợp vị trí của chủ ngữ trong 4 loại câu

Loại câu
Vị trí của chủ ngữ
Ví dụ
Câu khẳng định

Chủ ngữ + động từ chính

  • Jim was in bed. (Jim đã ở trên giường.)

  • Paul arrived too late for the party. (Paul đến bữa tiệc quá muộn.)

  • Yesterday, I went to school. (Hôm qua, tôi đã đến trường.)

Câu nghi vấn

(Từ để hỏi) + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính?

  • Are you going to the movies tonight? (Bạn có đi xem phim tối nay không?)

  • What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì ngày mai?)

Câu cảm thán
  • What (+ a/an) + tính từ + chủ ngữ (+be)!

  • How + Tính từ/Trạng từ + chủ ngữ + động từ chính! 

  • What beautiful flowers are! (Những bông hoa này đẹp quá!)

  • How well she sings! (Cô ấy hát tốt quá!)

Câu đảo ngữ

Phó từ + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính

Beautifully does she sing. (Cô ấy hát hay.) 

Các hình thức chủ ngữ trong tiếng Anh

Trong phần này, DOL Grammar sẽ tổng hợp lại các hình thức phổ biến của chủ ngữ trong tiếng Anh.

1. Chủ ngữ là danh từ/cụm danh từ (Noun/Noun phrase)

Danh từ bao gồm các chủ thể như người, sự vật, sự việc, địa điểm, hiện tượng, khái niệm hoặc tên riêng của một đối tượng nào đó.

Ví dụ. 

 

  • Computer is my favorite object. (Máy tính là đồ vật yêu thích của tôi.) → Danh từ “computer” (máy tính) là danh từ chỉ vật. 

  • John is an excellent student. (John là một học sinh xuất sắc.) → John là tên riêng của một người.

Cụm danh từ là một nhóm từ ghép bao gồm một danh từ chính (noun) và các từ bổ nghĩa (modifier) để miêu tả chi tiết hơn về một đối tượng, một sự việc hoặc một người.

Ví dụ.

 

  • Paper cups are becoming more common thanks to the growing awareness of many people. (Ly giấy ngày càng trở nên phổ biến nhờ nhận thức của nhiều người ngày càng cao.) ➝ Cụm danh từ "paper cups" được ghép bởi 2 danh từ là “paper" và “cup" để chỉ chung về một loại đồ vật là cốc giấy.

  • That old woman is my grandmother. (Người phụ nữ lớn tuổi đó là bà của tôi.) → Cụm danh từ "that old woman" được ghép bởi từ chỉ định "that", tính từ "old" và danh từ "woman" để chỉ chung về một người là người phụ nữ lớn tuổi đó.

2. Chủ ngữ là đại từ (Pronoun)

Các đại từ thường được sử dụng làm chủ ngữ trong câu bao gồm.

  • Đại từ nhân xưng: I/ He/ She/ It/ They/ We

  • Đại từ chỉ định: This/ That/ Those/ These

  • Đại từ bất định: Everyone/ everybody/ Everything/ Someone/ Something...

chủ ngữ là đại từ
Các đại từ thường được sử dụng làm chủ ngữ trong câu

Ví dụ.

 

  • He is eating. (Anh ấy đang ăn.) → "he" là đại từ nhân xưng chỉ người.

  • That really looks like the watch that my mom gave me. (Nó trông rất giống chiếc đồng hồ mà mẹ đã tặng tôi.) → "that" là đại từ chỉ định chỉ vật.

  • Everybody is waiting for the train. (Mọi người đang đứng đợi tàu.) → "everybody" là đại từ bất định chỉ người.

3. Chủ ngữ là danh động từ (Gerund)

Danh động từ (Gerund) là một hình thức của động từ nhưng mang tính chất của một danh từ. Chúng được tạo ra bằng cách thêm đuôi –ing vào cuối của một động từ nguyên thể.

Ví dụ.

 

  • Watching TV is my mom's favorite. (Xem ti vi là sở thích của mẹ tôi.) → "Watching" là danh động từ được tạo thành bởi động từ “watch” thêm đuôi -ing.

  • Staying up late is my bad habit. (Thức muộn là thói quen xấu của tôi.) → "Staying" là danh động từ được tạo thành bởi động từ "stay" thêm đuôi -ing.

4. Chủ ngữ là (cụm) động từ nguyên mẫu to-V (to-infinitive)

Động từ nguyên mẫu có "to" có thể được dùng làm chủ ngữ trong câu.

Ví dụ.

 

  • To hesitate is a pity. (Chần chừ là một điều đáng tiếc.) → "To hesitate" là động từ nguyên mẫu dạng to-infinitive, đóng vai trò làm chủ ngữ.

  • To do exercise is a good way to keep fit. (Tập thể dục là cách tốt để giữ vóc dáng.) → "To do exercise" là cụm động từ nguyên mẫu dạng to-infinitive, đóng vai trò làm chủ ngữ.

5. Chủ ngữ là mệnh đề danh từ (Noun clause)

Mệnh đề danh từ là một mệnh đề phụ có chức năng như cụm danh từ. Mệnh đề danh từ thường được bắt đầu bằng "that", các nghi vấn từ "who, whose, what, which, where, when, why, how" hoặc liên từ "whether, if".

Ví dụ.

 

  • What you want may not be what you need. (Thứ bạn muốn có thể không phải là thứ bạn cần.) → Cụm "What you want" là mệnh đề danh từ bắt đầu với "what" hoặc "that", đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.

  • That the boy can play violin at his young age is very impressive. (Việc cậu bé có thể chơi violin ngay từ khi còn nhỏ thật sự rất ấn tượng.) → Cụm "That the boy can play violin at his young age" là mệnh đề danh từ bắt đầu với "that", đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.

6. Chủ ngữ là cụm giới từ (Prepositional phrase)

Cụm giới từ cũng có thể được sử dụng như danh từ trong câu. Tuy nhiên, đây là một hình thức chủ ngữ không thông dụng, phổ biến.

Ví dụ.

 

  • After Tet holiday will be too late for me to start the project. (Sau kì nghỉ Tết sẽ là quá muộn với tôi để bắt đầu dự án.) → "After Tet holiday" là cụm giới từ, đóng vai trò là chủ ngữ của câu.

  • During the cherry blossom season is the best time to travel to Japan. (Trong mùa hoa anh đào là thời gian tốt nhất để du lịch tới Nhật Bản.) → "During the cherry blossom season" là cụm giới từ, đóng vai trò là chủ ngữ của câu.

7. Các hình thức đặc biệt của chủ ngữ

Chủ ngữ tiếng Anh không rõ ràng trong câu (Implied subject): Đây là một hình thức thể hiện chủ ngữ một cách ngầm, không cần đề cập rõ ràng trong câu, nhưng vẫn được hiểu ngầm từ ngữ cảnh hoặc từ các phần khác của câu.

Implied subject thường xuất hiện trong các câu rút gọn, câu mệnh lệnh, câu cảm thán và câu cụm từ ngắn gọn. 

Ví dụ.

 

  • Open the window. (Hãy mở cửa.) → Implied subject trong câu mệnh lệnh này là: "you" (Bạn hãy mở cửa.)

  • Impatiently walking back and forth, Anita waited. (Đi tới đi lui, Anita chờ đợi.) → Implied subject trong vế đầu tiên (câu rút gọn) là: "Anita" (Anita đi tới đi lui.)

Chủ ngữ giả (Dummy subject): Chủ ngữ giả là những đại từ đứng đầu câu có vai trò thay thế chủ ngữ. Chủ ngữ giả xuất hiện khi không xác định được chủ ngữ trong câu. Đôi khi chủ ngữ giả cũng được sử dụng khi chủ ngữ thực sự nằm ở một nơi khác trong mệnh đề.

Trong tiếng Anh, có 2 loại chủ ngữ giả phổ biến nhất là "There" và "It". 

Ví dụ.

 

  • It’s boring to do this assignment. (Thật chán khi phải làm bài tập này.) → "It" đứng đầu câu với vai trò thay thế chủ ngữ và không ám chỉ một đối tượng cụ thể nào.

  • There are 4 members in my family. (Có 4 thành viên trong gia đình tôi.) → ""There" đứng đầu câu với vai trò thay thế chủ ngữ thực sự nằm ở phía sau "4 members in my family".

các hình thức chủ ngữ trong tiếng anh
6 Hình thức chủ ngữ phổ biến trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng tìm chủ ngữ tiếng Anh

Cùng DOL Grammar thực hành bài tập tìm chủ ngữ trong những câu sau.

0. Tomorrow, my mother will go to work at 9.

-->_____

 

Đáp án: my mother

01.

Here, in our neighborhood, the melting pot exists.

-->

02.

Taking dangerous risks seems to frighten most hardworking people.

-->

03.

It has been raining since morning.

-->

04.

Does she go to the gym every afternoon?

-->

05.

To be a teacher is to be a parent to the world’s children.

-->

06.

Everyone blamed me for what I did not do.

-->

07.

What I really want is freedom.

-->

08.

How difficult these questions are!

-->

09.

After dinner is when we go for a walk.

10.

But in other neighborhoods, people raised their children to reject their cultures.

-->

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Hy vọng thông qua bài viết về chủ ngữ trong tiếng Anh, bạn đọc đã nắm được kiến thức về định nghĩa, vị trí và các hình thức của chủ ngữ trong câu. Nếu bạn còn bất kỳ vấn đề, câu hỏi hoặc cần giải đáp về chủ đề nào khác liên quan đến tiếng Anh, ngữ pháp, viết bài, hoặc bất cứ lĩnh vực nào khác, hãy liên hệ với DOL Grammar.

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc