Mệnh đề danh từ (Noun clause): Khái niệm, chức năng và vị trí của mệnh đề danh từ trong câu

Mệnh đề danh từ (Noun Clause) cơ bản là một cấu trúc chủ ngữ - động từ đóng vai trò như một danh từ trong câu, được dùng để chỉ một đối tượng, sự vật sự việc nào đó. Để tìm hiểu rõ hơn về mệnh đề danh từ, DOL Grammar đã tổng hợp khái niệm, chức năng, cách thành lập và rút gọn mệnh đề danh từ cũng như một vài lưu ý cần nhớ khi sử dụng mệnh đề danh từ. Các bạn hãy cùng theo dõi bài học nhé!

mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ (Noun clause)

Mệnh đề danh từ là gì?

Mệnh đề danh từ là một mệnh đề phụ (không thể đứng một mình để tạo thành một câu hoàn chỉnh) và đóng vai trò như một danh từ, dùng để chỉ và làm rõ thông tin về một hay một nhóm đối tượng, sự vật, sự việc được nói đến trong câu. 

Mệnh đề danh từ có thể được bắt đầu bằng.

  • Đại từ quan hệ (who - người mà…, what - cái mà…, where - nơi mà…, when - khi, why - lí do vì sao…, how - cách mà…, that/which - cái nào)

  • Đại từ quan hệ bất định (whoever - bất kỳ ai, whomever - bất kỳ ai, whatever - bất kỳ các gì, wherever - bất kỳ đâu, whenever - bất kỳ khi nào, whichever - bất kỳ cái nào)

  • Các liên từ phụ thuộc (if, whether - nếu, liệu rằng)

Cấu trúc mệnh đề danh từ

Ta có công thức chung của mệnh đề danh từ như sau.

Đại từ quan hệ/Đại từ quan hệ bất định/Liên từ phụ thuộc + Subject + Verb

 

Đại từ quan hệ/Đại từ quan hệ bất định + Verb

Ví dụ.

 

1 I want to know how you can complete this task

(Tôi muốn biết cách bạn có thể hoàn thành công việc này.)

 

→ Mệnh đề danh từ “how you can complete this task” là mệnh đề phụ bao gồm các thành phần đại từ quan hệ how, có chủ ngữ là you và cụm động từ là can complete, được dùng để nêu phương thức hoàn thành công việc

.

 

 

2 I am whoever I want to be. 

(Tôi là con người mà tôi muốn trở thành.)

 

Mệnh đề danh từ “whoever I want to be” là mệnh đề phụ có các thành phần đại từ bất định whoever, có chủ ngữ là I và động từ là want và được dùng để bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ “I” về đối tượng mà “tôi” trở thành.

 

3 What was in Paris needs to stay secret.

(Những điều ở Paris cần phải được giữ bí mật.)

 

→ Mệnh đề danh từ “what was in Paris” là mệnh đề phụ, bao gồm chủ ngữ là đại từ what, động từ số ít was, được dùng chỉ những việc đã xảy ra ở Paris.

Chức năng và vị trí của mệnh đề danh từ trong câu

Trong câu, mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, bổ ngữ và tân ngữ trong câu.

mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ có 3 vị trí chủ ngữ, bổ ngữ và tân ngữ

Mệnh đề danh từ làm chủ ngữ 

Khi mệnh đề danh từ làm chủ ngữ, đối tượng trong mệnh đề danh từ là chủ thể gây ra hành động chính trong câu và mệnh đề danh từ sẽ đứng ở đầu câu. Ta có cấu trúc câu cơ bản như sau.

Noun clause + Verb

Lưu ý: Động từ chính trong câu khi mệnh đề danh từ làm chủ ngữ luôn luôn được chia ở dạng số ít. 

 

 

Ví dụ.

What you’ve done has caused serious consequences. 

(Việc bạn đã làm đã gây ra hậu quả nghiêm trọng.)

 

→ Mệnh đề danh từ “what you’ve done” đứng ở đầu câu có vai trò là chủ ngữ, động từ chính được chia ở dạng số ít “has caused”

 

→ Chỉ những việc/hành động mà nhân vật “bạn” đã làm, là chủ thể của hành động “cause”

Mệnh đề danh từ làm bổ ngữ 

Khi mệnh đề danh từ làm bổ ngữ, chúng thường đứng sau động từ to be hoặc linking verb (seem, remain,...) và bổ sung ý nghĩa cho đối tượng được nói đến ở chủ ngữ. Ta có công thức chung như sau.

Subject + to be/linking verb + Noun clause

Ví dụ.

  • The question remains whether he will accept the job offer or not.

(Câu hỏi vẫn là liệu anh ấy sẽ chấp nhận lời mời làm việc hay không.)

→ Mệnh đề danh từ đứng sau linking verb “remain”

→ Bổ nghĩa cho chủ ngữ “the question”, giải thích rõ “câu hỏi” trong ngữ cảnh này là gì (là liệu anh ấy có nhận lời mời làm việc hay không).

  • Her dream is that she will one day travel the world.

(Ước mơ của cô ấy là một ngày nào đó cô ấy sẽ đi du lịch thế giới.)

→ Mệnh đề danh từ đứng sau động từ to be “is” 

→ Bổ nghĩa cho chủ ngữ “her dream”, giải thích rõ “ước mơ của cô ấy” là gì (là được đi du lịch thế giới).

Mệnh đề danh từ làm tân ngữ

Mệnh đề danh từ làm tân ngữ sẽ có 3 trường hợp: tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp và tân ngữ đứng sau giới từ. 

1. Làm tân ngữ trực tiếp

Mệnh đề danh từ làm tân ngữ trực tiếp khi động từ chính trong câu là các ngoại động từ (động từ cần phải có tân ngữ đứng sau) như give, allow, make, send,... Tân ngữ trực tiếp là đối tượng nhận hành động từ chủ ngữ. 

Ví dụ

I hate whoever underestimates me

(Tôi ghét bất kỳ ai xem thường tôi.)

→ Mệnh đề danh từ chỉ đối tượng chịu tác động trực tiếp của hành động “hate”

2. Làm tân ngữ gián tiếp 

Mệnh đề danh từ làm tân ngữ gián tiếp khi động từ chính trong câu là ngoại động từ và  thường đứng giữa động từ và tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ gián tiếp là đối tượng mà hành động xảy ra dành cho đối tượng đó, chịu tác động của động từ nhưng phải trông qua tân ngữ trực tiếp. 

Ví dụ

The teacher assigned whoever showed interest in the project a specific task.

(Giáo viên đã giao việc cụ thể cho những người nào đã thể hiện sự quan tâm đối với dự án.)

→ Mệnh đề danh từ chỉ đối tượng là những người có hứng thú với dự án, chịu ảnh hưởng của hành động “assign a task” thông qua tân ngữ trực tiếp "a specific task".

3. Làm tân ngữ sau giới từ 

Khi mệnh đề danh từ làm tân ngữ sau giới từ, chúng thường đứng sau những giới từ như on, about, for,... và tạo thành cụm giới từ trong câu

Ví dụ.

Readers want to hear about why you wrote this book. 

(Đọc giả muốn biết lí do vì sao bạn viết quyển sách này.)

→ Mệnh đề danh từ đứng sau giới từ about, chỉ đối tượng là lí do viết sách

Lưu ý: Đại từ quan hệ “that” có thể được lược bỏ trong mệnh đề danh từ, trừ khi mệnh đề danh từ chứa “that” đứng ở vị trí tân ngữ. 

 

Ví dụ.

  • We heard (that) the concert was canceled due to bad weather.

(Chúng tôi nghe nói rằng buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.)

→ Mệnh đề danh từ chứa “that” đứng ở vị trí tân ngữ ⇒ “that” có thể được lược bỏ

  • That she won the championship surprised everyone at the tournament.

(Mọi người tại giải đấu đều bất ngờ khi cô ấy giành chức vô địch.)

→ Mệnh đề danh từ chứa “that” đứng ở vị trí chủ ngữ ⇒ “that” không thể bị lược bỏ

Hướng dẫn rút gọn mệnh đề danh từ trong câu

Rút gọn mệnh đề danh từ giúp cho câu văn trở nên ngắn gọn dễ hiểu mà vẫn không thay đổi ý nghĩa hoàn chỉnh của câu. Để có thể rút gọn được, mệnh đề danh từ phải thỏa mãn 2 điều kiện như sau

1. Mệnh đề danh từ đứng ở vị trí tân ngữ 

2. Chủ ngữ trong mệnh đề danh từ trùng với chủ ngữ chính trong câu. 

Sau khi xác định mệnh đề danh từ thỏa 2 điều kiện, ta đi đến giai đoạn tiếp theo là rút gọn theo 3 bước như trong bảng sau.

Bước

Ví dụ

Bước 1: Trong mệnh đề danh từ

Nếu có that, whether, if → lược bỏ that, whether, if

Nếu có đại từ quan hệ → giữ nguyên

Sara denied that she was responsible for the project’s failure. 

(Sara phủ nhận rằng cô chịu trách nhiệm về sự thất bại của dự án.)

→ có “that” ⇒ lược bỏ “that

⇒ Sara denied she was responsible for the project’s failure. 

She wants to know how she could become a better employee.

(Cô ấy muốn biết làm sao cô ấy có thể trở thành một người nhân viên tốt hơn.)

→ “how” là đại từ ⇒ giữ nguyên

Bước 2: Lược bỏ chủ ngữ trong mệnh đề danh từ

Chủ ngữ của mệnh đề danh từ trùng với chủ ngữ của câu → lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề danh từ

Sara denied she was responsible for the project’s failure.

⇒  Sara denied was responsible for the project’s failure.

She wants to know how she could become a better employee.

⇒ She wants to know how could become a better employee.

Bước 3: Chuyển đổi động từ của mệnh đề danh từ 

Động từ của mệnh đề danh từ có thể được chuyển thành dạng to V (thường được dùng với các mệnh đề bắt đầu bằng từ để hỏi) hoặc V-ing tùy vào động từ chính của câu.

Sara denied was responsible for the project’s failure.

→ “was” là có dạng nguyên mẫu là “be”

→ cấu trúc: deny + V-ing 

⇒ Sara denied being responsible for the project’s failure.

She wants to know how could become a better employee.

→ động từ của mệnh đề danh từ là become

→ mệnh đề danh từ bắt đầu bằng đại từ “how” ⇒ dùng to V

⇒ She wants to know how to become a better employee.

Lưu ý gì khi sử dụng mệnh đề danh từ trong tiếng Anh?

Do mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng that hoặc hoặc đại từ quan hệ như “how, what, when,...” nên có thể dễ dàng bị hiểu nhầm thành mệnh đề quan hệ hoặc câu hỏi. Để tránh những nhầm lẫn trên, mời các bạn theo dõi 4 lưu ý khi sử dụng mệnh đề danh từ như sau. 

Mệnh đề danh từ không phải câu hỏi

Mệnh đề danh từ và câu hỏi thường dễ bị nhầm lẫn do có cấu trúc hình thành tương tự nhau. Để phân biệt mệnh đề danh từ và câu hỏi, ta cần xem xét chi tiết hơn về hình thức, công dụng, cấu trúc, cụ thể như trong bảng so sánh sau.

Mệnh đề danh từ

Câu hỏi

Là mệnh đề phụ thuộc, cần có mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh

Ví dụ

Who wins the race gets to trophy.

(Người thắng trận đua sẽ có chiếc cúp.)

→ Mệnh đề danh từ chỉ nói đến đối tượng là “người thắng trận đua”, không phải câu hoàn chỉnh

Là câu độc lập, mang ý nghĩa hoàn chỉnh

Ví dụ: Who won the race? 

(Ai đã chiến thắng trận đua?)

→ Là câu có nghĩa hoàn chỉnh dùng để hỏi đối tượng thắng cuộc đua

Chỉ một đối tượng, có vai trò như danh từ

Ví dụ:

I buy whatever makes me happy. 

(Tôi mua bất kỳ thứ gì làm tôi vui.)

→ Mệnh đề danh từ chỉ những thứ làm nhân vật “tôi” có tâm trạng tốt hơn

→ Đứng ở vị trí tân ngữ như một danh từ

Dùng để hỏi thông tin

Ví dụ: What did you do? 

(Bạn đã làm gì rồi?)

→ Hỏi để yêu cầu thông tin về những gì mà nhân vật “bạn” đã làm

Cấu trúc:

Đại từ quan hệ/Đại từ quan hệ bất định/Liên từ phụ thuộc + Subject + Verb

(không có dấu chấm hỏi)

Ví dụ:

I don’t know if this is an appropriate suit. 

(Tôi không biết đây có phải là một bộ đồ phù hợp không.)

→ Liên từ phụ thuộc “if” + chủ ngữ “this” + động từ “is”

Cấu trúc:

(WH-word) + trợ động từ + S + V ?

Ví dụ

What does she do? 

(Cô ấy làm nghề gì?)

Không bỏ qua động từ khi viết mệnh đề danh từ

Khi viết câu có mệnh đề danh từ, đặc biệt là khi mệnh đề danh từ đứng ở vị trí chủ ngữ, người học thường nhầm lẫn và bỏ quên không viết động từ chính của câu.

Tuy nhiên, người học cần hiểu rằng, động từ trong mệnh đề danh từ KHÔNG phải là động từ chính của câu, vậy nên câu vẫn cần phải có động từ và chia động từ bình thường.

Lưu ý: Động từ chính trong câu khi mệnh đề danh từ làm chủ ngữ luôn luôn được chia ở dạng số ít. 

 

Ví dụ.

 

Sai: Whatever they wear fashionable. 

 

→ câu thiếu động từ chính, “wear” là động từ của mệnh đề danh từ, không phải của câu.

 

Đúng: Whatever they wear is fashionable. (Bất kỳ thứ gì họ mặc đều rất hợp thời trang.)

 

→ động từ chính của câu “is” được chia ở dạng số ít theo chủ ngữ là mệnh đề danh từ “Whatever they wear”

Tránh nhầm lẫn mệnh đề danh từ và mệnh đề quan hệ

Về điểm tương đồng, mệnh đề danh từ và mệnh đề quan hệ đều là mệnh đề phụ thuộc, không mang ý nghĩa hoàn chỉnh, không thể đứng một mình thành câu riêng lẻ.

Ví dụ.

 

She is uncertain about where her keys could be.

(Cô ấy rõ những chiếc chìa khóa của cô ấy có thể ở đâu.)

 

→ mệnh đề danh từ chỉ vị trí của chìa khóa, không mang ý nghĩa hoàn chỉnh cả câu.

 

 

The book that I just finished reading was captivating.

(Cuốn sách mà tôi vừa đọc rất cuốn hút.)

 

→ mệnh đề quan hệ bổ sung ý “mà tôi vừa đọc xong” do danh từ “quyển sách”, không mang ý nghĩa hoàn chỉnh cả câu

Tuy nhiên, mệnh đề danh từ và mệnh đề quan hệ có chức năng và vị trí trong câu khác nhau như được giải thích  trong bảng sau.

Mệnh đề danh từ

Mệnh đề quan hệ

vai trò như danh từ, dùng để chỉ một đối tượng được nhắc đến trong câu. Mệnh đề danh từ có thể thay thế hoàn toàn vị trí của một danh từ trong câu.

Ví dụ:

I don't know why he didn't attend the meeting. 

(Tôi không biết lý do vì sao anh ấy đã không dự cuộc họp.)

→ Mệnh đề danh từ chỉ lý do vì sao nhân vật “anh ấy” không đến dự họp

→ Đóng vai trò là tân ngữ trong câu như một danh từ

Dùng để bổ nghĩa cho danh từ/cụm danh từ đứng trước nó. Mệnh đề danh từ không thay thế danh từ nào mà chỉ bổ sung thêm thông tin cho danh từ ở trước nó. 

Ví dụ:

The movie that we watched last night was directed by a famous filmmaker.

(Bộ phim mà chúng ta xem tối hôm qua được đạo diễn bởi một nhà làm phim nổi tiếng.)

→ Mệnh đề quan hệ bổ sung ý “mà ta xem đêm hôm qua” cho cụm danh từ “the moive” đứng trước nó

Vị trí trong câu:

Chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ

Ví dụ:

She wants to find out who leaked the confidential information.

(Cô ấy muốn tìm ra ai đã làm lộ thông tin mật.)

→ Mệnh đề danh từ đóng vai trò là tân ngữ

What she said during the meeting shocked everyone.

(Điều cô ấy nói trong cuộc họp đã làm mọi người bị sốc.)

→ Mệnh đề danh từ đóng vai trò là chủ ngữ

My hope is that you will join us for dinner.

(Hy vọng của tôi là bạn sẽ đến ăn tối cùng chúng tôi.)

→ Mệnh đề danh từ đóng vai trò là bổ ngữ.

Vị trí trong câu:

Đứng sau danh từ/cụm danh từ mà nó bổ nghĩa

Ví dụ

She introduced me to her friend who is a scientist. 

(Cô ấy giới thiệu tôi với bạn của cô ấy người là một nhà khoa học.)

→ Mệnh đề quan hệ đứng sau bổ nghĩa cho cụm danh từ “her friend”

DOL đã vừa cung cấp khái niệm, chức năng, vị trí của mệnh đề danh từ, cũng như cách rút gọn và  lưu ý, so sánh khi sử dụng loại mệnh đề này. Các bạn hãy vận dụng các kiến thức đã học để rèn luyện ở phần tiếp theo nhé

Bài tập

Sau khi đã học lý thuyết, DOL Grammar đã tổng hợp 2 bài tập ở dạng chọn đáp án đúng và viết lại câu để các bạn củng cố kiến thức đã học. Hãy cùng nhau đi vào phần bài tập nhé!

Exercise 1: Chọn đáp án đúng

 

 

00.

I don’t know how many__________, but it sounds like they have a dozen.

 

children do they have

 

children they have

do they have

they have children

00.

There’s too much noise in this room. I can’t understand ______________.

what is the professor saying

that the professor is saying

what the professor is saying

what is saying the professor

00.

Speaker 1: “Is it true that you failed a test yesterday?”

Speaker 2: “Unfortunately, yes.________is unbelievable! I have never failed one before.”

 

That I did such a thing it

That I did such a thing

I did such a thing

I did such a thing it

00.

Is it true_________the law says there is no littering in public places in this city?

that what

what

if

that

00.

Somebody forgot this bag. I wonder____________.

 

whose is this bag

 

whose bag is

 

whose bag this is

 

is this whose bag

 

00.

Linh is not worried about_______ she has done.

 

that

what

if

what that

00.

The story is______he tried to propose but she declined.

 

that

what

if

when

00.

John doesn’t understand what______ even after he joined the meeting this morning.

completing

complete

that complete

to complete

00.

She appreciated_______the chance to do the job she loves.

to have

having

have

that having

00.

_________Mary comes here is still undecided yet.

when

what

where

if

Check answer

Tổng kết

Trong bài viết về mệnh đề danh từ này đã cung cấp cho các bạn khái niệm, chức năng, vị trí, cách rút gọn mệnh đề danh từ và các bài tập để các bạn có thể củng cố kiến thức ngay sau khi học.

Nếu gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL Grammar để được hộ trợ nhanh chóng, hiệu quả và tận tình nhất nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc