Cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản (Adverbial Clauses of Contrast) là một công cụ ngữ pháp quan trọng. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu đúng và tự tin dùng đúng mệnh đề trạng ngữ trong 1 câu tiếng Anh.

Định Nghĩa Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Sự Tương Phản
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản là một loại mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa hai mệnh đề trong một câu.
Ví dụ.
Although it was raining, they continued playing football. (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn tiếp tục chơi bóng đá.)
While she is rich, she is not happy. (Dù cô ấy giàu có, cô ấy không hạnh phúc.)
Even though he tried hard, he didn’t succeed. (Mặc dù anh ấy đã cố gắng hết sức, anh ấy không thành công.)
Cấu Trúc Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Sự Tương Phản
![[{"type":"p","children":[{"text":"mệnh đề trang ngữ chỉ sự tương phản"}]}] [{"type":"p","children":[{"text":"mệnh đề trang ngữ chỉ sự tương phản"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/menh-de-trang-ngu-chi-su-tuong-phan-cach-dung.jpg)
Nhóm Although/ Despite
Các cấu trúc thuộc nhóm này mang nghĩa là “mặc dù”, dùng để diễn tả sự nhượng bộ hoặc đối lập giữa hai mệnh đề.
1/ Nhóm cấu trúc đi với mệnh đề
Although/Though/Even though + S + V, S + V.
hoặc
S + V although/though/ even though S + V.
Ví dụ.
Although she was tired, she finished the project. (Mặc dù cô ấy mệt, cô ấy đã hoàn thành dự án.)
Though he is young, he is very responsible. (Mặc dù còn trẻ, anh ấy là người có trách nhiệm.)
2/ Nhóm cấu trúc đi với danh từ/ cụm danh từ
Despite/In spite of + N, SV.
hoặc
S + V despite/in spite of + N.
Ví dụ.
Despite the heavy rain, the football match continued as planned. (Mặc dù trời mưa lớn, trận bóng đá vẫn tiếp tục như dự kiến.)
In spite of his busy schedule, he always makes time for his family. (Mặc dù lịch trình bận rộn, anh ấy luôn dành thời gian cho gia đình.)
Nhóm While/ Whereas
Các cấu trúc thuộc nhóm này mang nghĩa “trong khi”, thường được dùng để thể hiện sự so sánh, tương phản giữa 2 đối tượng trong câu.
While/Whereas + S + V, S + V.
hoặc
S + V while/whereas S + V.
Ví dụ.
While I respect his opinion, I disagree with him. (Dù tôi tôn trọng ý kiến của anh ấy, tôi không đồng ý.)
He prefers coffee, whereas she prefers tea. (Anh ấy thích cà phê, trong khi cô ấy thích trà.)
Nhóm No matter
Các cấu trúc thuộc nhóm này dùng để diễn tả ý bất kể điều gì xảy ra, kết quả vẫn không thay đổi.
No matter + wh-word (what, where, who, etc.) + S + V, S + V.
Ví dụ.
No matter where you go, I’ll always support you from afar. (Cho dù bạn đi đâu, tôi sẽ luôn ủng hộ bạn từ xa.)
No matter how difficult the challenge is, he never gives up. (Dù thử thách khó khăn đến đâu, anh ấy cũng không bao giờ bỏ cuộc.)
Nhóm Even if/ Even when
Các cấu trúc thuộc nhóm này mang nghĩa “ngay cả nếu/ ngay cả khi”.
Cấu trúc “Even if” dùng để diễn tả tình huống giả định (kể cả khi điều đó xảy ra). Cấu trúc “Even when” dùng để diễn tả một sự thật xảy ra ngay cả trong một tình huống cụ thể.
Even if/when SV, SV.
hoặc
SV even if/when SV.
Ví dụ.
Even when it rains, she goes jogging every morning. (Ngay cả khi trời mưa, cô ấy vẫn chạy bộ mỗi sáng.)
He remains calm even when everyone else is panicking. (Anh ấy vẫn bình tĩnh ngay cả khi tất cả mọi người khác đang hoảng loạn.)
Lưu ý: Mệnh đề chứa liên từ chỉ sự tương phản thường là mệnh đề phụ thuộc và không thể đứng một mình. Nó cần một mệnh đề độc lập để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Multiple Choice (Trắc Nghiệm)
____ she had little experience, she was offered the position.
He failed the exam ____ he had studied very hard.
____ their differences, they have managed to work together effectively.
The proposal was not accepted ____ it was well-presented.
She continued to work ____ she was feeling exhausted.
____ his wealth, he remains a humble person.
____ the team worked hard, they didn’t win the championship.
The project faced many difficulties ____ it was completed on time.
She decided to stay in the country ____ the political situation was unstable.
____ being qualified, he struggled to find a suitable job.
Bài tập 2
Đề bài
Viết lại câu sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản.
The city has many job opportunities. The rural areas have limited options.
→ [whereas]
He is very outgoing. His brother is quite reserved.
→ [while]
She has a degree in education. She struggles to find a job.
→ [although]
The weather was freezing cold. They continued the marathon.
→ [even though]
There is an increase in the spending on healthcare. Many citizens still lack access to basic medical services.
→ [despite]
Urban areas offer better education. They are more polluted.
→ [although]
He tried to negotiate a lower rent. The landlord refused.
→ [though]
The plan seemed flawless. It was rejected.
→ [even if]
Many students get high scores. Some fail to achieve high grades.
→ [while]
The company has introduced flexible working hours. Productivity has remained the same.
→ [even though]
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn hiểu đúng và dùng đúng mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo hơn nhé! 😊
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!