Cách dùng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện là một cấu trúc quan trọng dùng để diễn tả điều kiện cho một hành động hoặc sự việc xảy ra. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu đúng và tự tin dùng đúng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện trong 1 câu tiếng Anh.

Định Nghĩa Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Điều Kiện
Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện là một loại mệnh đề phụ (dependent clause) được dùng để diễn tả một điều kiện cần thiết cho hành động hoặc sự việc trong mệnh đề chính (independent clause).
Ví dụ.
If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
Unless you study, you won’t pass the exam. (Nếu bạn không học, bạn sẽ không vượt qua kỳ thi.)
Provided that you agree, we can start the project. (Miễn là bạn đồng ý, chúng ta có thể bắt đầu dự án.)
Cách Dùng Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Điều Kiện
Liên Từ | Cấu Trúc | Ví Dụ |
If (nếu) | Câu điều kiện loại 1: If + S + V1, S + will + V | If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.) |
Câu điều kiện loại 2: If + S + V2/ed, S + Would + V
| If I were you, I would apologize. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xin lỗi.) | |
Câu điều kiện loại 3: If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed
| If he had studied, he would have passed the exam. (Nếu anh ấy đã học, anh ấy đã vượt qua kỳ thi.) | |
As long as (miễn là) | As long as + S + V1, S + will + V | As long as you are careful, you can borrow my car. (Miễn là bạn cẩn thận, bạn có thể mượn xe tôi.) |
Unless (nếu không) | Unless + S + V1, S + will + V | Unless you hurry, we’ll miss the train. (Nếu bạn không nhanh, chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu.) |
Provided that (miễn là) | Provided that + S + V1, S + will + V | Provided that she pays on time, the service will continue. (Miễn là cô ấy thanh toán đúng hạn, dịch vụ sẽ tiếp tục.) |
Phân Biệt Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Điều Kiện Và Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Nguyên Nhân
Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện và mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân có cấu trúc tương tự nhưng ý nghĩa và mục đích sử dụng khác nhau.
![[{"type":"p","children":[{"text":"Phân Biệt Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Điều Kiện"}]}] [{"type":"p","children":[{"text":"Phân Biệt Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Điều Kiện"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/phan-biet-menh-de-trang-ngu-chi-dieu-kien.jpg)
Đặc Điểm | Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Điều Kiện | Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Nguyên Nhân |
Ý Nghĩa | Diễn tả điều kiện cần thiết để sự việc xảy ra. | Diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của sự việc. |
Liên Từ Thường Dùng | if, unless, provided that, as long as | because, since, as |
Ví Dụ | If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.) | Because it rained, we stayed at home. (Bởi vì trời mưa, chúng tôi đã ở nhà.) |
Bài tập
Bài Tập 1
Đề bài
Chọn câu đúng dựa vào mệnh đề trạng ngữ điều kiện và mệnh đề trạng ngữ nguyên nhân.
Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.
Chúng ta sẽ không đi dã ngoại nếu trời mưa.
Chừng nào bạn hoàn thành bài tập, bạn có thể ra ngoài chơi.
Miễn là anh ấy đồng ý, chúng ta sẽ tiến hành dự án.
Trong khi tôi đang nấu ăn, cô ấy đang làm bài tập.
Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ xe buýt.
Anh ấy đã học chăm chỉ vì anh ấy muốn vượt qua kỳ thi.
Miễn là trời không mưa, chúng ta sẽ đi cắm trại.
Vì trời mưa, chúng tôi đã ở trong nhà.
Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn tổ chức sự kiện.
Bài Tập 2
Đề bài
Chia động từ dựa vào mệnh đề trạng ngữ điều kiện.
If the government
She
If people
As long as you
If we
Unless immediate action
If we
If I
As long as governments
If education
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn hiểu đúng và sử dụng đúng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức này nhé! 😊
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!