Mệnh đề (Clause) trong tiếng Anh: Các loại mệnh đề, ví dụ và bài tập

Mệnh đề (Clause) trong tiếng Anh là một nhóm các từ bao gồm một chủ ngữ (Subject) và một động từ (Verb) có liên quan mật thiết với nhau nhằm mục đích truyền tải một thông điệp cụ thể. Có rất nhiều cấu trúc mệnh đề trong tiếng Anh, việc này có thể làm cho quá trình tìm hiểu và nắm vững kiến thức về mệnh đề trở nên khó khăn đối với người học.

Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giúp các bạn củng cố và nâng cao kiến thức về mệnh đề thông qua khái niệm và cách sử dụng chi tiết của các mệnh đề trong tiếng Anh.

mệnh đề trong tiếng anh
Mệnh đề (Clause) trong tiếng Anh

Mệnh đề (Clause) là gì?

Mệnh đề trong tiếng Anh (Clause) là một nhóm các từ bao gồm chủ ngữ (subject) và vị ngữ (predicate) có quan hệ mật thiết với nhau. Mục đích của mệnh đề là để truyền tải thông tin về một trạng thái hoặc một hành động nào đó.

mệnh đề trong tiếng anh là gì
Mệnh đề bao gồm S và V, cũng có thể bao gồm S,V và O

Chủ ngữ của mệnh đề có thể là danh từ (noun)/cụm danh từ (noun phrase) hoặc đại từ (pronoun).

Vị ngữ của mệnh đề là động từ (verb) hoặc cụm động từ (verb phrase).

Đôi khi theo sau động từ/cụm động từ có thể là tân ngữ (object), bổ ngữ (complement), trạng ngữ (adverb).

Ví dụ.

 

  • I ate. (Tôi đã ăn.)

→ Chủ ngữ của mệnh đề là đại từ “I”, động từ là “ate”.

  • Her brother is playing video games. (Em trai cô ấy đang chơi trò chơi điện tử.)

→ Chủ ngữ của mệnh đề là cụm danh từ “her brother”, động từ là “is playing”, sau động từ là tân ngữ “video games”.

Trong tiếng Anh, có 2 loại mệnh đề chính là: Mệnh đề độc lập (Independent clause)Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause). Hãy khám phá định nghĩa và cách sử dụng chi tiết của các loại mệnh đề này trong nội dung tiếp theo nhé!

Mệnh đề (Clause) độc lập

Mệnh đề chính (Main clause), hay còn được gọi là câu mệnh đề độc lập (Independent clause), có thể tồn tại một mình và tạo nên một câu hoàn chỉnh.

Mệnh đề độc lập có cấu trúc bao gồm một chủ ngữ và một vị ngữ, có khả năng truyền đạt ý nghĩa hoàn chỉnh mà không cần sự hỗ trợ từ mệnh đề khác. 

Ví dụ: She is studying for her exams. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.)

 

→ Đây là một mệnh đề độc lập vì nó có thể tồn tại một mình và tạo thành một câu hoàn chỉnh. Chủ ngữ của mệnh đề là “She”, động từ được chia ở thì hiện tại tiếp diễn là “is playing”.

Mệnh đề độc lập có thể đứng một mình để tạo thành câu đơn (Simple sentence) hoặc có thể kết hợp với nhau để tạo thành câu ghép (Compound sentence). Để kết hợp các mệnh đề độc lập thành câu ghép, bạn có thể sử dụng dấu phẩy, chấm phẩy hoặc liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions), bao gồm có: for (vì), and (và), nor (cũng không), but (nhưng), or (hoặc), yet (chưa), so (vì vậy).

Ví dụ.

  • She sings beautifully and she plays the guitar skillfully. (Cô ấy hát rất hay và chơi guitar điêu luyện.)

 → Đây là câu ghép được tạo bởi 2 mệnh đề độc lập và được kết nối bằng liên từ kết hợp “and”.

  • She loves painting; he enjoys playing the piano. (Cô ấy thích vẽ tranh; anh ấy thích chơi piano.)

 → Đây là câu ghép được tạo bởi 2 mệnh đề độc lập và được kết nối bằng dấu chấm phẩy.

Mệnh đề (Clause) phụ thuộc

Mệnh đề phụ thuộc (Subordinate Clause hay Dependent Clause) không thể tồn tại một mình mà phải kết hợp với một mệnh đề chính để tạo thành câu có ý nghĩa hoàn chỉnh. Mệnh đề phụ thường chứa thông tin hỗ trợ, mô tả thêm, hoặc cung cấp điều kiện cho mệnh đề chính. Mệnh đề phụ thuộc, giống như mệnh đề độc lập, có cấu trúc bao gồm một chủ ngữ và vị ngữ.

Ví dụ.

 

  • If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)

→ “If it rains” là mệnh đề phụ, cung cấp thông tin về điều kiện cho mệnh đề chính “we will stay at home”. Mệnh đề phụ nếu đứng một mình sẽ không có ý nghĩa nên cần phải kết hợp với mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  • I will call you back when I finish my meeting. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn khi tôi kết thúc cuộc họp.)

→ “when I finish my meeting” là mệnh đề phụ, cung cấp thông tin về thời gian cho mệnh đề chính “I will call you back”. Mệnh đề phụ nếu đứng một mình sẽ không có ý nghĩa nên cần phải kết hợp với mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Câu mà được tạo thành bởi một mệnh đề chính và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc được gọi là câu phức (Complex sentence). Bạn có thể kết hợp 2 loại mệnh đề này bằng các liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) như although (mặc dù), despite (cho dù), unless (trừ khi), while (trong khi),… hoặc đại từ/trạng từ quan hệ (which, who, whom,…).

Ví dụ.

 

  • I went to the store because I needed to buy some groceries. (Tôi đến cửa hàng vì tôi cần mua một số đồ tạp hóa.)

→ Liên từ “because” kết nối mệnh đề chính “I went to the store” và mệnh đề phụ thuộc “I needed to buy some groceries”.

 

  • The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái đang mặc chiếc váy đỏ là em gái của tôi.)

→ Đại từ quan hệ “who” kết nối mệnh đề chính “The girl is my sister” và mệnh đề phụ (mệnh đề quan hệ) “who is wearing a red dress”.

Lưu ý: Bất cứ khi nào mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu phức thì nó phải được theo sau bởi dấu phẩy. 

 

Ví dụ: When I grow up, I want to be a police. (Khi tôi lớn lên, tôi muốn trở thành một cảnh sát.) 

Các dạng mệnh đề phụ

Trong phần này, DOL Grammar sẽ giới thiệu đến bạn 3 loại mệnh đề phụ thuộc phổ biến nhất, bao gồm: Mệnh đề danh từ, Mệnh đề tính từ và Mệnh đề trạng ngữ. Hãy cùng tìm hiểu định nghĩa và cách sử dụng của những loại mệnh đề này dưới đây!

các loại mệnh đề trong tiếng anh
3 Dạng mệnh đề phụ phổ biến trong tiếng Anh.

1. Mệnh đề danh từ (Noun clause)

Mệnh đề danh từ (Noun clause hoặc Nominal clause) là mệnh đề phụ thuộc có chức năng như một danh từ. Mệnh đề danh từ thường đóng vai trò như một chủ ngữ, một tân ngữ, hoặc một bổ ngữ trong câu. Mệnh đề danh từ thường được bắt đầu bằng các từ để hỏi như what, where, why, who, when, whose,....hoặc các liên từ như that, whether, if,...

Ví dụ.

 

  • What she said surprised everyone. (Những gì cô ấy nói làm bất ngờ mọi người.)

→ Mệnh đề danh từ “what she said” bắt đầu bằng từ để hỏi “what”, đóng vai trò là chủ ngữ của câu.

  • They are discussing whether to accept the offer. (Họ đang thảo luận xem có nên chấp nhận đề xuất hay không.)

→ Mệnh đề danh từ “whether to accept the offer” bắt đầu bằng liên từ “whether”, đóng vai trò là tân ngữ của động từ.

2. Mệnh đề tính từ (Adjective clauses)

Mệnh đề tính từ (Adjective clause) là mệnh đề phụ thuộc có chức năng như một tính từ, dùng bổ nghĩa cho danh từ đứng ngay trước nó. Ngoài ra, mệnh đề tính từ cũng có thể bổ nghĩa cho mệnh đề chính đứng trước. Mệnh đề tính từ cung cấp thêm thông tin về đặc điểm tính chất cho đối tượng.

Mệnh đề tính từ còn có tên gọi khác là Mệnh đề quan hệ (Relative clauses), vì vậy, mệnh đề này thường được bắt đầu bằng các đại từ và trạng từ quan hệ (relative pronouns/adverbs) bao gồm who, whom, which, that, whose, when, where, why.

Ví dụ.

 

  • The house that I bought is big and beautiful. (Ngôi nhà tôi mua rất to và đẹp.)

→ Mệnh đề tính từ “that I bought” bổ nghĩa cho cụm danh từ "the house".

 

  • Susan is doing that again, which irritates me. (Susan lại làm thế khiến tôi bực tức.)

→ Mệnh đề tính từ “which irritates me” bổ nghĩa cho mệnh đề chính “Susan is doing that again”.

3. Mệnh đề trạng ngữ (Adverb Clause)

Mệnh đề trạng ngữ (Adverb clause hay Adverbial clause) là mệnh đề phụ thuộc có chức năng như một trạng từ, dùng bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu. Mệnh đề trạng ngữ cung cấp thông tin về cách thức, thời gian, lý do, điều kiện, hay nơi chốn cho mệnh đề chính. 

Có rất nhiều loại mệnh đề trạng ngữ khác nhau trong tiếng Anh, ví dụ như: Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, chỉ kết quả, chỉ sự nhượng bộ…hay Mệnh đề điều kiện (Conditional clause).

Mệnh đề trạng ngữ thường được bắt đầu bằng các từ liên từ phụ thuộc như because, since, when, where, while, as, so, that,...

Ví dụ.

 

  • When I arrived, the party had already started. (Khi tôi đến, bữa tiệc đã bắt đầu.)

→ Mệnh đề trạng ngữ “when I arrived” cung cấp thông tin về thời gian cho mệnh đề chính.

 

  • If you work hard, you will succeed. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.)

→ Mệnh đề trạng ngữ “if you work hard” cung cấp thông tin về điều kiện cho mệnh đề chính.

Bài tập

Bằng cách thực hành với các bài tập mệnh đề, bạn có thể nắm vững cách sử dụng và xây dựng các mệnh đề phụ trong câu. Dưới đây là một số bài tập mệnh đề tiếng Anh để bạn thực hành.

Phân loại các mệnh đề phụ dưới đây.

 

 

00.

She bought a camera that can take high-quality photos.

Mệnh đề tính từ

Mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề danh từ

00.

They played outside until the sun went down.

Mệnh đề tính từ

Mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề danh từ

00.

I will help you if you ask for assistance.

Mệnh đề tính từ

Mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề danh từ

00.

The reason why he resigned is still unclear.

Mệnh đề tính từ

Mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề danh từ

00.

Who stole the cookies is a mystery we need to solve.

Mệnh đề tính từ

Mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề danh từ

00.

The movie that you recommended was fantastic.

Mệnh đề tính từ

Mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề danh từ

00.

She left because she had another appointment.

Mệnh đề tính từ

Mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề danh từ

00.

She gave him whatever he asked for.

Mệnh đề tính từ

Mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề danh từ

00.

Tell me what you want for your birthday.

Mệnh đề tính từ

Mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề danh từ

00.

Although I bought this book many years ago, it is still in good condition.

Mệnh đề tính từ

Mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề danh từ

Check answer

Tổng kết

Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ định nghĩa, cách sử dụng của các loại mệnh đề (Clause) trong tiếng Anh. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học.

Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc