Phân biệt câu điều kiện loại 1 và loại 2 trong tiếng Anh
Câu điều kiện là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt các tình huống "nếu... thì...". Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu đúng và tự tin dùng đúng câu điều kiện loại 1 và loại 2 trong 1 câu tiếng Anh.
Phân biệt câu điều kiện loại 1 và loại 2 trong tiếng Anh
Định Nghĩa Câu Điều Kiện Loại 1 Và Loại 2
Câu điều kiện được chia thành nhiều loại, trong đó loại 1 và loại 2 là hai loại phổ biến nhất.
Công Thức Câu Điều Kiện Loại 1 Và Loại 2
Câu Điều Kiện Loại 1
Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả thực tế có thể xảy ra nếu điều kiện đó được đáp ứng.
Cấu trúc chung:If S + V1, S + will + V
Ví dụ: If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu trời mưa vào ngày mai, chúng tôi sẽ ở nhà.)
Câu Điều Kiện Loại 2
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để nói về một tình huống không có thực hoặc khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc chung: If S + V2/ed, S + would + V
Ví dụ: If I were you, I would apologize. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xin lỗi.)
Phân Biệt Câu Điều Kiện Loại 1 Và Loại 2
Mặc dù cả hai loại câu điều kiện đều sử dụng cấu trúc "if", nhưng chúng khác nhau về ý nghĩa, thời gian, và khả năng xảy ra.
Bảng Phân Biệt Câu Điều Kiện Loại 1 Và Loại 2
Đặc Điểm
Câu Điều Kiện Loại 1
Câu Điều Kiện Loại 2
Thời Gian
Hiện tại hoặc tương lai
Hiện tại giả định hoặc tương lai khó xảy ra
Ý Nghĩa
Một điều kiện có thể xảy ra thực tế
Một tình huống giả định, không có thật
Khả Năng Xảy Ra
Có khả năng xảy ra
Không có khả năng hoặc rất khó xảy ra
Ví Dụ
If it rains tomorrow, we will cancel the trip. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ hủy chuyến đi.)
If I were rich, I would travel the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
Bài tập
Bài Tập 1
Đề bài
Kiểm tra Câu Điều Kiện Loại 1 và Loại 2, chọn câu đúng.
1
Nếu trời nắng ngày mai, chúng ta sẽ đi dã ngoại.
A
If it is sunny tomorrow, we would go on a picnic.
B
If it is sunny tomorrow, we will go on a picnic.
C
If it is sunny tomorrow, we might went on a picnic.
Giải thích chi tiết
“Nếu ngày mai trời nắng, chúng ta sẽ đi dã ngoại” là một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai, nên mình sử dụng câu điều kiện loại 1. Cấu trúc là: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V.
2
Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn.
A
If I had more money, I would buy a big house.
B
If I have more money, I will buy a big house.
C
If I had more money, I will bought a big house.
Giải thích chi tiết
Câu này diễn tả điều kiện không có thực ở hiện tại (tôi không có nhiều tiền), nên sử dụng câu điều kiện loại 2. Cấu trúc là: If + S + V (quá khứ), S + would + V.
3
Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.
A
If you study hard, you will pass the exam.
B
If you studied hard, you would pass the exam.
C
If you study hard, you would pass the exam.
Giải thích chi tiết
“Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi” là một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai, nên sử dụng câu điều kiện loại 1. Cấu trúc là: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V.
4
Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói xin lỗi.
A
If I am you, I will say sorry.
B
If I were you, I would apologize.
C
If I was you, I would apologized.
Giải thích chi tiết
Câu này diễn tả tình huống giả định không có thực ở hiện tại (tôi không phải là bạn), nên sử dụng câu điều kiện loại 2. Cấu trúc là: If + S + were, S + would + V.
5
Nếu cô ấy gọi, hãy bảo cô ấy tôi đang bận.
A
If she called, tell her I am busy.
B
If she calls, tell her I am busy.
C
If she would call, tell her I am busy.
Giải thích chi tiết
Đây là điều kiện có thể xảy ra trong tương lai (cô ấy có thể gọi), nên sử dụng câu điều kiện loại 1. Cấu trúc là: If + S + V (hiện tại đơn), mệnh đề chính ở dạng mệnh lệnh S + V (tell sb SV).
6
Nếu tôi có một chiếc xe hơi, tôi sẽ lái xe đi làm.
A
If I have a car, I would drive to work.
B
If I had a car, I would drive to work.
C
If I had a car, I will drive to work.
Giải thích chi tiết
Câu này diễn tả điều kiện không có thực ở hiện tại (tôi không có xe hơi), nên sử dụng câu điều kiện loại 2. Cấu trúc là: If + S + V (quá khứ), S + would + V.
7
Nếu bạn không nhanh lên, chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu.
A
If you hurry, we will miss the train.
B
If you don’t hurry, we will miss the train.
C
If you hurry, we would miss the train.
Giải thích chi tiết
“Nếu bạn không nhanh lên, chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu” là điều kiện thực tế có thể xảy ra trong tương lai, nên sử dụng câu điều kiện loại 1. Cấu trúc là: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V.
8
Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ đi chơi.
A
If it doesn’t rain, we will go out.
B
If it doesn’t rain, we would go out.
C
If it rains, we will go out.
Giải thích chi tiết
Đây là điều kiện có thể xảy ra trong tương lai (trời không mưa), nên sử dụng câu điều kiện loại 1. Cấu trúc là: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V.
9
Nếu tôi biết địa chỉ của cô ấy, tôi sẽ viết thư cho cô ấy.
A
If I know her address, I would write her a letter.
B
If I knew her address, I would write her a letter.
C
If I knew her address, I will write her a letter.
Giải thích chi tiết
Câu này diễn tả điều kiện không có thực ở hiện tại (tôi không biết địa chỉ của cô ấy), nên sử dụng câu điều kiện loại 2. Cấu trúc là: If + S + V (quá khứ), S + would + V.
10
Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ nhận được phần thưởng.
A
If you work hard, you will get a reward.
B
If you worked hard, you would get a reward.
C
If you work hard, you would got a reward.
Giải thích chi tiết
“Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ nhận được phần thưởng” là một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai, nên sử dụng câu điều kiện loại 1. Cấu trúc là: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V.
Bài Tập 2
Đề bài
Điền liên từ và động từ phù hợp để hoàn chỉnh câu.
If it
1
(rain) tomorrow, we
2
(stay) at home.
If I
1
(have) wings, I
2
(fly).
If you
1
(study) hard, you
2
(pass) the exam.
If she
1
(call), please
2
(tell) her I am busy.
If I
1
(be) a millionaire, I
2
(travel) the world.
If you
1
(not hurry), you
2
(miss) the train.
If I
1
(know) the answer, I
2
(tell) you.
If the weather
1
(be) nice, we
2
(have) a picnic.
If he
1
(work) hard, he
2
(get) promoted.
If I
1
(meet) a genie, I
2
(ask) for three wishes.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn hiểu đúng và phân biệt được câu điều kiện loại 1 và loại 2. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các cấu trúc này nhé!