Các nguyên tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, một trong những khái niệm mà nhiều người học thường gặp khó khăn và hay nhầm lẫn là các nguyên tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Việc hiểu rõ về hòa hợp chủ ngữ và động từ là cực kỳ quan trọng để nâng cao khả năng ngữ pháp.

Nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này, bài viết sau sẽ giải thích sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là gì và cung cấp các nguyên tắc ở 2 dạng cơ bản và nâng cao để bạn có thể d dàng nắm rõ kiến thức này hơn. Hãy cùng bắt đầu bài học nhé!

sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Các nguyên tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là gì?

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement) là cách động từ (V) thay đổi tùy theo ngôi (ngôi thứ nhất, hai hoặc ba) hoặc số lượng (dạng số nhiều hay số ít) của chủ ngữ (S).

Ví dụ.

 

She is happy. (Cô vui.)

 

→ Chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít nên động từ tobe chia ở dạng số ít.

 

Minh and Mai are happy. (Minh và Mai vui.)

 

→ Chủ ngữ bao gồm 2 danh từ riêng nên động từ tobe chia ở dạng số nhiều.

Khái niệm về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ quan trọng nhất khi sử dụng các thì hiện tại (hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành/hoàn thành tiếp diễn), và thì quá khứ đơn (với động từ tobe).

Các thì quá khứ và tương lai thường không cần chia động từ theo chủ ngữ trong câu tiếng Anh. Việc biết và tuân theo các quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ sẽ giúp bạn viết và nói một câu hoàn chỉnh mà không mắc lỗi.

Sự hòa hợp sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc, dễ hiểu và đúng ngữ pháp hơn. Trong trường hợp chủ ngữ và động từ không hòa hợp, câu văn sẽ nghe có vẻ sai và khó hiểu với người đọc.

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ có thể là một kiến thức tương đối khó với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, nhưng không phải là quá phức tạp.

Để giúp bạn hiểu rõ về khái niệm này, DOL Grammar sẽ chia các nguyên tắc thành 2 trường hợp cơ bản và nâng cao. Hãy cùng tìm hiểu cụ thể ở nội dung tiếp theo nhé!

Các nguyên tắc cơ bản về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Dưới đây là 6 nguyên tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ dựa trên hình thức của chủ ngữ.

sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu
6 nguyên tắc cơ bản về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ dựa trên hình thức của chủ ngữ.

Nguyên tắc 1: Chủ ngữ là danh từ - cụm danh từ

Trường hợp chủ ngữ thường là danh từ hoặc cụm danh từ, tuỳ vào loại danh từ sẽ có các cách chia động từ tương ứng, cụ thể như sau.

Loại danh từ

Cách chia động từ

Ví dụ

Danh từ đếm được số ít

Chia động từ số ít

The cat jumps on the table. (Con mèo nhảy lên bàn.)

Danh từ đếm được số nhiều

Chia động từ số nhiều

The cats jump on the table. (Những con mèo nhảy lên bàn.)

Danh từ không đếm được

Chia động từ số ít

Water flows slowly. (Nước chảy chậm.)

Danh từ tập hợp

Chia động từ ở dạng số ít khi chúng ta nghĩ về danh từ đó như một đơn vị đơn lẻ (Mọi thành viên đều có chung một hành động)

My family is going on vacation. (Gia đình tôi đang đi nghỉ.)

Chia động từ ở dạng số nhiều khi chúng ta nghĩ về một nhóm gồm các cá nhân khác nhau, làm những việc khác nhau.

My family are all very different. (Mỗi thành viên trong gia đình tôi đều rất khác nhau.)

smiley5 Lưu ý: Khi chủ ngữ của câu là một cụm danh từ dài, bạn cần chia động từ theo danh từ chính của cụm danh từ đó.

Ví dụ.

 

cross Sai: A basket consisting of apples, oranges, bananas and mangoes are on the table.

 

check Đúng: A basket consisting of apples, oranges, bananas and mangoes is on the table.

 

(Một giỏ gồm táo, cam, chuối và xoài được đặt trên bàn.)

 

 

Danh từ chính trong cụm danh từ này là “basket” - danh từ đếm được số ít, nên cần chia động từ số ít.

Nguyên tắc 2: Chủ ngữ là đại từ

1. Đại từ nhân xưng

Khi đại từ nhân xưng đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu, việc chia động từ phải tuân theo nguyên tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.

Ngôi và số lượng

Đại từ nhân xưng

Cách chia động từ

Ví dụ

Ngôi thứ nhất số nhiều

We

Số nhiều

We are happy. (Chúng tôi vui.)

Ngôi thứ hai số nhiều/ít

You

Số nhiều

You are happy. (Bạn/Các bạn vui.)

Ngôi thứ ba số ít

He

Số ít

He is happy. (Anh ấy vui.)

She

Số ít

She is happy. (Cô ấy vui.)

It

Số ít

It is happy. (Nó vui.)

Ngôi thứ ba số nhiều

They

Số nhiều

They are happy. (Họ vui.)

Lưu ý: Riêng đại từ nhân xưng “I” (tôi) thuộc ngôi thứ nhất số ít có cách chia động từ khác nhau theo từng thì như sau.

checkThì Hiện tại đơn: Đối với động từ tobe là ở dạng “am”, còn đối với động từ thường bạn cần chia động từ số nhiều

Ví dụ.

 

- I am a student. (Tôi là học sinh.)

- I sleep a lot. (Tôi ngủ rất nhiều.)

checkThì Quá khứ đơn: Đối với động từ tobe là ở dạng số ít “was”

Ví dụ: I was sad. (Tôi đã buồn.)

checkThì Hiện tại hoàn thành/ hoàn thành tiếp diễn: Bạn cần chia trợ động từ ở dạng số nhiều “have”.

Ví dụ: I have lived here for 10 years. (Tôi đã sống ở đây được 10 năm rồi.)

2. Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định là những từ dùng để chỉ người hoặc vật cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Quy tắc hoà hợp chủ ngữ là đại từ chỉ định và động từ cụ thể như sau.

Đại từ chỉ định

Chia động từ

Ví dụ

This

Chia động từ số ít

This is a very interesting book. (Đây là quyển sách rất thú vị.)

That

Chia động từ số ít

That is a very interesting book. (Đó là quyển sách rất thú vị.)

These

Chia động từ số nhiều

These are very interesting books.

(Đây là những quyển sách rất thú vị.)

Those

Chia động từ số nhiều

Those are very interesting books. (Đó là những quyển sách rất thú vị.)

3. Đại từ bất định

Bảng sau sẽ phân loại cách chia động từ theo các loại đại từ bất định kèm ví dụ minh họa.

Đại từ bất định

Chia động từ

Ví dụ

something, someone, somebody, anything, anyone, anybody, everything, everyone, everybody, nothing, no one, nobody, each, either, one

Số ít

Someone is waiting at the front door. (Ai đó đang chờ ở cửa trước.)

both, few, several, many, others

Số nhiều

Several are chosen for this position. (Một số người được chọn cho vị trí này.)

all, any, more, most, none, some, such

Số ít (đề cập đến một nhóm hoặc tập hợp như một đơn vị)

All was eaten by the children. (Tất cả đã bị ăn bởi lũ trẻ.)

Số nhiều (đề cập đến mỗi phần tử trong nhóm hoặc tập hợp)

All are excited for the trip. (Tất cả đều hào hứng cho chuyến đi.)

Nguyên tắc 3: Chủ ngữ là danh động từ hoặc động từ nguyên thể có to

Khi chủ ngữ là danh động từ (V-ing) hoặc động từ nguyên thể có to, bạn cần chia động từ theo dạng số ít.

Ví dụ:

  • Swimming is my favorite sport. (Bơi lội là môn thể thao yêu thích của tôi.)

  • To win this competition is my ultimate goal. (Thắng cuộc thi này là mục tiêu cuối cùng của tôi.)

Nguyên tắc 4: Chủ ngữ là chủ ngữ giả

“There” và “It” là 2 từ phổ biến trong tiếng Anh thường được sử dụng làm chủ ngữ giả của câu.

Hai động từ này thường đi với động từ tobe và có cách chia động từ khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu qua bảng so sánh dưới đây!

 

There

It

Cách chia động từ

Chia theo số lượng của danh từ/cụm danh từ đằng sau

Chia động từ theo số ít

Ví dụ

There is a car parked outside. (Có một chiếc xe đậu bên ngoài.) → Danh từ đằng sau “a car” số ít nên cần chia động từ số ít.

There are many books on the shelf. (Có rất nhiều sách trên kệ.) → Danh từ đằng sau “books” số nhiều nên cần chia động từ số nhiều.

 

It is important to exercise regularly. (Việc tập thể dục đều đặn là quan trọng.)

Nguyên tắc 5: Chủ ngữ là mệnh đề danh từ

Khi mệnh đề danh từ làm chủ ngữ, động từ chính trong câu khi mệnh đề danh từ làm chủ ngữ luôn luôn được chia ở dạng số ít. 

Mệnh đề danh từ + V (số ít)

Ví dụ: What he said is admirable. (Điều anh ấy nói thật đáng ngưỡng mộ.)

Nguyên tắc 6: Chủ ngữ là cụm giới từ

Khi chủ ngữ là cụm giới từ, bạn cần chia động từ theo dạng số ít.

Cụm giới từ + V (số ít)

Ví dụ: In the park is where we usually have our picnics. (Trong công viên là nơi chúng tôi thường tổ chức dã ngoại.)

Các nguyên tắc nâng cao về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Ngoài các nguyên tắc cơ bản về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, có một số nguyên tắc nâng cao mà bạn cần lưu ý để sử dụng tiếng Anh chính xác hơn.

sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh
10 nguyên tắc nâng cao về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Nguyên tắc 1: Chủ ngữ gồm nhiều chủ thể khác nhau và được nối bởi liên từ “and”

Đối với chủ ngữ gồm nhiều chủ thể khác nhau và được nối bởi liên từ “and” thì thường cần chia động từ chia theo hình thức số nhiều.

S1 and S2 + V (số nhiều)

Ví dụ: My daughter and son always argue. (Con gái và con trai tôi luôn cãi nhau.)

Lưu ý: Tuy nhiên, có 2 trường hợp mà các chủ thể được nối với nhau bằng “and” bắt buộc phải dùng số ít.

  • Khi chúng chỉ cùng một người, 1 vật, 1 món ăn hay 1 khái niệm.

Ví dụ: The president and manager of this company is Ms. Kim. (Chủ tịch kiêm quản lý của công ty này là cô Kim.)

  • Phép cộng thì dùng số ít

Ví dụ: Two and two is four. (Hai với hai là bốn).

Nguyên tắc 2: Chủ ngữ gồm nhiều chủ thể khác nhau và được nối bởi liên từ “or”

Nếu chủ ngữ bao gồm nhiều danh từ số ít được nối với nhau bằng “or”, chủ ngữ được coi là số ít, vì vậy bạn cần chia động từ số ít.

S1 (số ít) or S2 (số ít) + V (số ít)

Ví dụ: My brother or sister is responsible for the mess in the kitchen. (Em trai tôi hoặc em gái tôi chịu trách nhiệm về sự bừa bộn trong nhà bếp.)

Nếu chủ ngữ bao gồm nhiều danh từ số nhiều nối với nhau bằng “or”, chủ ngữ được coi là số nhiều, vì vậy bạn cần chia động từ số nhiều.

S1 (số nhiều) or S2 (số nhiều) + V (số nhiều)

Ví dụ: Apples or oranges are available at the grocery store. (Táo hoặc cam có sẵn ở cửa hàng tạp hóa.)

Nếu có sự kết hợp giữa danh từ số ít và số nhiều được nối bằng “or”, thì động từ sẽ được chia theo chủ ngữ gần nhất với động từ.

S1 or S2 + V (S2)

Ví dụ: The employees or the manager is responsible for completing the project. (Các nhân viên hoặc người quản lý có trách nhiệm hoàn thành dự án.)

Nguyên tắc 3: Chủ ngữ sử dụng cấu trúc “either ….or” hoặc “neither… nor”

Khi chủ ngữ sử dụng cấu trúc Neither… nor và Either… or thì chia động từ theo chủ ngữ gần nhất với động từ.

either/neither S1 or/nor S2 + V (S2)

Ví dụ: Either you or Jim has forgotten to close the door. (Bạn hoặc Jim đã quên đóng cửa.) 

 

→ Chia động từ số ít theo chủ ngữ gần nhất là danh từ số ít “Jim”.

Nguyên tắc 4: Chủ ngữ bắt đầu bằng từ hạn định “each” hoặc “every”

Bất cứ cụm danh từ nào bắt đầu bằng từ hạn định “each” hoặc “every” khi đóng vai trò là chủ ngữ thì đều chia theo động từ số ít.

each/every + N + V (số ít)

Ví dụ.

  • Every employee is required to attend the training session. (Mỗi nhân viên đều phải tham dự buổi đào tạo.)

  • Each student and teacher has to follow the new rule. (Mỗi học sinh và giáo viên phải tuân theo quy định mới.)

Nguyên tắc 5: Chủ ngữ được nối với nhau bởi: as well as, together with, along with, in addition to

Khi chủ ngữ được nối với nhau bởi: as well as, together with, along with, in addition to, thì động từ chia theo chủ ngữ thứ nhất

S1, as well as/together with/along with/in addition to, S2 + V(S1)

Ví dụ: Mr. Black, as well as his children, has arrived. (Ông Black cũng như các con của ông đã đến.)

 

→ 2 chủ ngữ được nối với nhau bởi “as well as” nên động từ số số ít được chia theo chủ ngữ thứ nhất là “Mr.Black”.

Nguyên tắc 6: Chủ ngữ có chứa giới từ “of”

Trong bảng dưới đây, DOL Grammar đã giới thiệu cách chia động từ theo các cụm từ có chứa “of” kèm ví dụ minh họa.

Cụm từ

Chia động từ

Ví dụ

Hardly any of, Each of, Either of, Neither of, One of

Chia động từ số ít

One of the students has won a scholarship. (Một trong số học sinh đã giành được học bổng.)

the number of, the proportion of/the percentage of, the quantity of

Chia động từ số ít

The proportion of people who exercise regularly is increasing. (Tỷ lệ người tập thể dục đều đặn đang tăng lên.)

a number of

Chia động từ số nhiều

A number of students have volunteered to help with the charity event. (Một số học sinh đã tự nguyện giúp đỡ cho sự kiện từ thiện.)

majority of, some of, all of, most of, a lot of

Chia động từ số ít nếu danh từ đi sau là số ít hoặc không đếm được

The majority of water in this neighborhood is heavily polluted. (Phần lớn nước ở khu vực này bị ô nhiễm nặng.)

Chia động từ số nhiều nếu danh từ đi sau là số nhiều

All of my friends keep their private lives a secret. (Tất cả bạn bè của tôi đều giữ bí mật về cuộc sống riêng tư của họ.)

Nguyên tắc 7: Chủ ngữ là cụm từ chỉ tiền, khoảng cách, kích thước, đo lường và thời gian

Khi chủ ngữ là cụm từ chỉ tiền, khoảng cách, kích thước, đo lường và thời gian thì động từ chia theo hình thức số ít. Dù các cụm từ này có dạng số nhiều thì động từ vẫn luôn được chia theo hình thức số ít. 

Ví dụ.

  • 30 kilometers from here means we have to travel for 1 hour. (30 ki-lô-mét từ chỗ này có nghĩa là chúng ta phải di chuyển trong 1 giờ đồng hồ.)

  • 5 hours a day is the average amount of time people spend on the Internet. (5 giờ là lượng thời gian trung bình mọi người dành cho Internet.)

Nguyên tắc 8: Chủ ngữ có chứa phân số, phần trăm

Đối với những chủ ngữ có chứa phân số, phần trăm thì ta chia động từ theo danh từ đứng sau "of".

phân số/phần trăm + of + S (số ít / không đếm được) + V (số ít)

 

phân số/phần trăm + of + S(số nhiều / đếm được) + V (số nhiều)

Ví dụ.

 

  • Two thirds of people living in this neighborhood are celebrities. (2/3 số người sống trong khu phố này là những người nổi tiếng.)

→ Danh từ đứng sau “of” là danh từ số nhiều “people” nên cần chia động từ số nhiều.

 

 

  • 30% of the questionnaire has been answered. (30% của bảng câu hỏi đã được trả lời).

→ Danh từ đứng sau “of” là danh từ số ít “the questionnaire” nên cần chia động từ số ít.

 

 

Nguyên tắc 9: Chủ ngữ là danh từ kết thúc bằng đuôi -s

Một số danh từ có đuôi -s nhưng sẽ chia động từ theo hình thức số ít, bao gồm:

  • Môn học: Physics (vật lý), mathematics (toán), economics (kinh tế học), politics (chính trị học) …

  • Môn thể thao: Athletics (môn điền kinh), billiards (bi-da), checkers(cờ đam)

  • Tên các căn bệnh: Measles (sởi), rickets (còi xương)...

  • Các danh từ khác: News (tin tức), the United States,...

Ví dụ.

  • Mathematics is one of the most complicated subjects I’ve ever learned. (Toán học là một trong những môn học phức tạp nhất mà tôi từng học.)

  • Athletics is very hard to master. (Điền kinh rất khó để thành thạo.)

Tuy nhiên, cũng có một số danh từ có đuôi -s nhưng sẽ chia động từ theo hình thức số nhiều, bao gồm: pants (quần dài ), trousers (quần), glasses (gương đeo mắt), shorts (quần ngắn), shoes, scissors (cái kéo), pliers (cái kềm), tongs (cái kẹp).

Ví dụ.

  • My pants are too long. (Quần của tôi quá dài.)

  • The glasses make her look smarter. (Cặp kính khiến cô ấy trông thông minh hơn.)

Lưu ý: Khi có cụm từ "a pair of" đi trước các danh từ này thì chia động từ ở số ít.

Ví dụ: A pair of red shoes really goes along with this outfit. (Một đôi giày đỏ thực sự hợp với bộ trang phục này.)

Nguyên tắc 10: Chủ ngữ có nhiều động từ

Nếu có nhiều hơn một động từ sau chủ ngữ, thì tất cả các động từ phải hòa hợp với chủ ngữ. 

Ví dụ: She wakes up early every morning, gets dressed, and eats a healthy breakfast before heading to work.

 

→ Tất cả các động từ sau chủ ngữ “she” cần chia số ít.

Trên đây là tất cả các nguyên tắc từ cơ bản tới nâng cao mà bạn cần phải nhớ để đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu.

Hãy cùng DOL Grammar luyện bài tập dưới đây để nắm vững được cách áp dụng các nguyên tắc này!

Bài tập

Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống ở mỗi câu sau đây.

 

 

00.

Every customer ………. different needs.

 

has

have

00.

Either her friends or Lan ……… the vase.

has broken

have broken

00.

Five dollars ……… all my sister has in her bank account.

are

is

00.

Jenny, as well as other competitors, ………. arrived to the competition.

has

have

00.

Mathematics ……….. the easiest subject to study, according to my Math teacher.

are

is

00.

My room ……… been cleaned by my father.

has

have

00.

Neither I nor my friends……been to Venice before.

has

have

00.

The military ………received an enormous allowance from the government.

has

have

00.

I …… confident to win this award.

am

is

are

00.

Everything …….. to be packed for the trip

need

needs

00.

To swim every morning …… his favorite activity.

is

are

00.

There …… many reasons for why people travel.

is

are

00.

The sun and the moon ……. brightly in the sky.

shine

shines

00.

Just a card or rose …. enough.

is

are

00.

Three-quarters of the students …. attending the field trip.

is

are

Check answer

Tổng kết

Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ định nghĩa, các nguyên tắc từ cơ bản tới nâng cao của sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.

Chủ điểm ngữ pháp này đóng vai trò rất quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa của câu một cách chính xác và hiệu quả.

Việc hiểu và áp dụng các quy tắc ngữ pháp liên quan đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ sẽ giúp bạn trở nên một cách tự tin và chính xác hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc