Đảo ngữ (inversion) là gì? Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh
Đảo ngữ (Inversion) là cấu trúc được sử dụng với mục đích nhấn mạnh ý nghĩa của hành động và tăng tính biểu cảm của câu. Đây là một trong những cấu trúc khá hay giúp cho câu văn hay đoạn hội thoại của bạn trở nên đa dạng hơn.
Trong bài viết này, hãy cùng DOL Grammar tìm hiểu khái niệm về cấu trúc đảo ngữ, khi nào sẽ sử dụng đảo ngữ cũng như những cấu trúc thông dụng nhất của đảo ngữ trong tiếng Anh. Hãy cũng bắt đầu bài học nhé!
Đảo ngữ (Inversion) là gì?
Đảo ngữ (Inversion) là cấu trúc ngữ pháp mà trong đó phó từ và trợ động từ được đưa lên đầu câu, đứng trước chủ ngữ để nhấn mạnh hành động hay tính chất của chủ ngữ được nhắc đến.
Cấu trúc đảo ngữ chung.
Phó từ + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính
Ví dụ.
I have never been so insulted!
→ Đảo ngữ: Never have I been so insulted! (Chưa bao giờ tôi bị xúc phạm đến thế!)
He rarely works on the weekends.
→ Đảo ngữ: Rarely does he work on the weekends. (Hiếm khi anh ấy làm việc vào cuối tuần.)
Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh được sử dụng khi nào?
Trong các loại cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh, cấu trúc đảo ngữ thường xuyên được sử dụng trong các câu nghi vấn Yes-No hoặc khi muốn nhấn mạnh điều gì trong câu.
Đảo ngữ được sử dụng trong các dạng câu nghi vấn Yes-No. Những câu này luôn đặt trợ động từ trước chủ ngữ.
Ví dụ.
Is he going to the club? (Anh ấy có đến câu lạc bộ không?)
Did he go to the club? (Anh ấy đã đến câu lạc bộ phải không?)
Đảo ngữ được sử dụng khi muốn nhấn mạnh một nội dung, sự việc hay chủ thể nào đó trong câu.
Ví dụ: Never have I been so insulted! (Chưa bao giờ tôi bị xúc phạm đến thế!)
→ “Never” được đưa lên đầu để biểu thị ngữ điệu mạnh hơn.
Đảo ngữ được sử dụng khi muốn câu có tính trang trọng hơn.
Ví dụ: If we were to surrender, …
→ Were we to surrender, … (Nếu chúng ta phải đầu hàng, …)
Các dạng đảo ngữ trong tiếng Anh
Trong phần này, DOL Grammar sẽ tổng hợp các cấu trúc đảo ngữ thường gặp trong tiếng Anh, kèm theo đó là những ví dụ và phân tích cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về bản chất của điểm ngữ pháp này.
Đảo ngữ với các trạng từ
Cấu trúc đảo ngữ thường được sử dụng với 2 loại trạng từ: Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of Frequency) và Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of Manner).
Công thức đảo ngữ với trạng từ chỉ tần suất.
Trạng từ chỉ tần suất + Trợ động từ + S + V
Dưới đây là một số trạng từ chỉ tần suất thường được sử dụng với cấu trúc đảo ngữ:
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Never | Chưa bao giờ | Never had she seen such a beautiful dress before. (Chưa bao giờ cô thấy một chiếc váy đẹp như vậy trước đây.) |
Seldom | Hiếm khi | Seldom do we see such an amazing ballet performance. (Hiếm khi chúng ta được xem một màn trình diễn ba lê tuyệt vời như vậy.) |
Rarely | Hiếm khi | Rarely will you hear such a beautiful melody. (Hiếm khi bạn được nghe một giai điệu đẹp như vậy.) |
Barely / Hardly / Scarcely / Little | Hầu như ai/cái gì không làm gì | Barely could I keep my eyes open. (Hầu như tôi không thể mở mắt nổi.) Little do people realize how hard it is to be a chef. (Ít người nhận ra làm đầu bếp khó đến thế nào.) |
Công thức đảo ngữ với trạng từ chỉ cách thức.
Trạng từ chỉ cách thức + Trợ động từ + S + V
Trạng từ chỉ cách thức là một loại trạng từ được sử dụng để diễn tả cách thức một hành động diễn ra hay được thực hiện như thế nào. Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ cách thức thường bổ nghĩa cho động từ và có thể dùng để trả lời cho câu hỏi “How”.
Ví dụ: slowly (một cách chậm chạp), easily (một cách dễ dàng), well (một cách hay, tốt đẹp), hard (một cách siêng năng),...
She solved the problem quickly.
→ Quickly did she solve the problem. (Cô ấy giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.)
He speaks English fluently.
→ Fluently does he speak English. (Anh ấy nói tiếng Anh một cách trôi chảy)
Đảo ngữ với cấu trúc 'hardly', 'scarcely', 'barely', 'no sooner'
Các trạng từ chỉ tần suất hardly, scarcely, barely và cấu trúc no sooner được dùng để diễn tả một hành động nào đó xảy ra ngay sau một hành động khác.
Các cấu trúc này mang tính trang trọng nên được sử dụng trong văn viết nhiều hơn.
Công thức đảo ngữ với 'hardly', 'scarcely', 'barely', 'no sooner'.
Hardly/Scarcely/ Barely + had + S + V (past participle) when S + V (quá khứ đơn)
No sooner + had + S + V (past participle) + than + S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ.
Hardly had I begun to speak when I was interrupted. (Tôi chưa kịp nói thì đã bị ngắt lời.)
Scarcely had we started our meal when the phone rang. (Chúng tôi vừa mới bắt đầu bữa ăn thì điện thoại reo.)
Barely had they finished the match when the rain started to fall. (Trận đấu vừa kết thúc thì trời bắt đầu đổ mưa.)
No sooner had I arrived than they all started to argue. (Tôi vừa đến thì tất cả họ bắt đầu tranh cãi.)
Đảo ngữ với các cụm từ mang nghĩa phủ định
Cấu trúc đảo ngữ với các cụm từ phủ định trong tiếng Anh được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh trong câu. Cấu trúc đảo ngữ với các cụm từ phủ định đều có công thức chung như sau.
Công thức đảo ngữ với các cụm từ mang nghĩa phủ định:
Cụm từ phủ định + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính
Dưới đây là một số cụm từ phủ định mà thường được sử dụng với đảo ngữ:
Cụm phủ định | Ý nghĩa | Ví dụ |
Not | Không có nữa | Not often can we see such great expressions of art. (Không thường xuyên chúng ta có thể thấy những biểu hiện nghệ thuật tuyệt vời như vậy.) |
In no way | Không có chuyện | In no way do I agree with what you're saying. (Không có cách nào tôi đồng ý với những gì bạn đang nói.) |
At no time | Không lúc nào | At no time did she say she would come. (Không lúc nào cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến.) |
On no condition | Tuyệt đối không | On no condition will he agree to the proposal. (Anh ta tuyệt đối sẽ không đồng ý với đề nghị này.) |
On no account | Tuyệt đối không | On no account should you climb onto the roof. (Tuyệt đối không được leo lên mái nhà.) |
Under/In no circumstances | Trong bất cứ hoàn cảnh/ trường hợp nào cũng không. | Under no circumstances can we allow dogs in the restaurant. (Trong bất cứ trường hợp nào chúng tôi không thể cho phép mang chó vào nhà hàng.) |
By no means | Không chút nào | By no means is it easy to overcome shyness. (Không có cách nào dễ dàng để vượt qua sự nhút nhát.) |
Không còn nữa | No longer does she work at the company. (Cô ấy không còn làm việc ở công ty nữa.) | |
No where | Không một nơi nào | No where can you grow corn as good as in this village. (Không một nơi nào có thể trồng bắp ngon như ở đây.) |
Never before | Chưa bao giờ trước đây | Never before have I witnessed such violence. (Chưa bao giờ tôi chứng kiến cảnh bạo lực như vậy.) |
Never again | Không bao giờ làm một điều gì lại một lần nữa | Never again will I return to that hotel. It was awful! (Tôi sẽ không bao giờ quay lại khách sạn đó nữa. Nó quá tệ!) |
Đảo ngữ với các cụm từ chứa “only”
Cấu trúc đảo ngữ với các cụm từ chứa "only" thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự việc nào đó là ngoại lệ và rất ít khi xảy ra. Việc sử dụng cấu trúc này không chỉ làm cho ngôn ngữ của bài viết hay bài nói của bạn thêm phong phú và biểu cảm mà còn giúp người nghe hoặc đọc có được cái nhìn sâu sắc hơn về tầm quan trọng hoặc tính khác biệt của một sự việc hoặc hành động.
Bảng dưới đây đã tổng hợp từng cấu trúc và ví dụ minh họa cho các cụm từ có chứa “Only”.
Cụm từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Only after | Only after + N/V-ing/mệnh đề + trợ động từ + S + V (Chỉ sau khi…) | +) Only after lunch can we watch TV together. +) Only after eating lunch can we watch TV together. +) Only after we eat lunch can we watch TV together. (Chỉ sau khi ăn trưa xong thì chúng ta mới có thể xem TV cùng nhau). |
Only by | Only by + N/V-ing + trợ động từ + S + V (Chỉ bằng cách…) | Only by working extra hours could they afford to buy a car. (Chỉ bằng cách làm thêm giờ họ mới có đủ tiền mua một chiếc ô tô.) |
Only if | Only if + S + V1 + trợ động từ của V2 + S + V2 (Chỉ khi/ Nếu) | Only if the weather is better will the picnic be confirmed. (Chỉ khi thời tiết tốt hơn thì chuyến dã ngoại mới được xác nhận.) |
Only in this/ that way | Only in this/that way + trợ động từ + S + V (Chỉ bằng cách này/đó) | Only in this/that way can I study English. (Chỉ bằng cách này/đó tôi mới học được tiếng Anh) |
Only then | Only then + trợ động từ + S + V (Chỉ đến lúc đó) | Only then did she receive my money. (Chỉ đến lúc đó cô ấy mới nhận số tiền của tôi). |
Only when | Only when + S + V1 + trợ động từ của V2 + S + V2 (Chỉ đến khi) | Only when the plane landed safely did he calm down. (Chỉ khi máy bay hạ cánh an toàn, anh mới bình tĩnh lại.) |
Đảo ngữ với cấu trúc “not only….but also”
Cấu trúc đảo ngữ với “not only…but also” mang ý nghĩa là “không những…mà còn”.
Công thức đảo ngữ của cấu trúc “not only….but also” với động từ thường:
Not only + trợ động từ + S + V + but + S + also + V
Not only + trợ động từ + S + V, S + V + also + O
Ví dụ.
Not only does she sing but she also plays the piano.
Not only does she sing, she also plays the piano.
(Cô ấy không chỉ có thể hát mà còn có thể chơi piano.)
Công thức đảo ngữ của cấu trúc “not only….but also” với động từ tobe:
Not only + động từ tobe + S + bổ ngữ* + but + S + động từ tobe + also + N/Adj
Not only + động từ tobe + S + bổ ngữ* , S + động từ tobe + also + N/Adj
*Bổ ngữ ở đây có thể là danh từ/cụm danh từ, tính từ hoặc cụm giới từ. .
Ví dụ.
Not only was the food plentiful but it was also delicious.
Not only was the food plentiful, it was also delicious.
(Thức ăn không chỉ phong phú mà còn rất ngon.)
Đảo ngữ với (cụm) từ chỉ nơi chốn
Cấu trúc đảo ngữ với (cụm) từ chỉ nơi chốn được chia ra thành 2 loại chính dựa vào từ loại của chủ ngữ (danh từ hoặc đại từ).
Công thức với cụm từ chỉ nơi chốn khi chủ ngữ là danh từ:
Cụm từ chỉ nơi chốn + V + S (danh từ)
Một số từ chỉ nơi chốn phổ biến: up (hướng lên), down (hướng xuống), below (phía dưới), in (ở trong), at (tại),...
Ví dụ.
On the bed lay an adorable child. (Trên giường có 1 bé con đáng yêu.)
Round the corner came the postman. (Ở góc phố người đưa thư đến.)
In the sink sat a stack of dirty dishes. (Trong bồn rửa có một chồng bát đĩa bẩn.)
At the main entrance stood a policeman. (Ở lối vào chính có một cảnh sát.)
Công thức với cụm từ chỉ nơi chốn khi chủ ngữ là đại từ:
Here/There + S (đại từ) + V
Đối với chủ ngữ là đại từ (he, she, they, we…), cấu trúc đảo ngữ chỉ sử dụng với hai từ “here” (đây) và “there” (kia)
Ví dụ.
Here she comes. (Cô ấy đến rồi.)
There he is. (Anh ấy kia rồi.)
Đảo ngữ với “Not until”
Cấu trúc đảo ngữ với “Not until” mang ý nghĩa là “cho đến khi…mà thì mới”.
Công thức đảo ngữ với cấu trúc “Not until”:
Not until + mệnh đề/từ chỉ thời gian + trợ động từ + S + V
Ví dụ.
I didn’t finish my homework until 10pm.
→ Đảo ngữ: Not until 10pm did I finish my homework. (Đến 10 giờ tối tôi mới hoàn thành xong bài tập).
I won’t forgive you until you tell me the truth.
→ Đảo ngữ: Not until you tell me the truth will I forgive you. (Chừng nào bạn nói ra sự thật thì tôi sẽ tha thứ cho bạn
Lưu ý: Khi dùng cấu trúc not until đảo ngữ thì trợ động từ không cần thêm “not” nữa.
Đảo ngữ với “so” và “such”
Cấu trúc đảo ngữ với “so” và “such” mang ý nghĩa là “quá…đến nỗi mà”.
Công thức đảo ngữ với cấu trúc “so” và “such”:
So + tính/trạng từ (+ trợ động từ) + N + that + S + V
Such + (a/an) + tính từ (+ trợ động từ) + N + that + S + V
Ví dụ.
Such a beautiful song that I have listened to many times
So beautiful is this song that I have listened to many times.
(Bài hát này hay đến nỗi tôi đã nghe nó nhiều lần.)
Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1,2,3
Cấu trúc đảo ngữ cũng được sử dụng trong 3 loại câu điều kiện:
Câu điều kiện loại 1 (điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai).
Câu điều kiện loại 2 (điều kiện trái với thực tế ở hiện tại).
Câu điều kiện loại 3 (điều kiện không có thực trong quá khứ).
1. Công thức đảo ngữ của câu điều kiện loại 1
Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể)
= Should + S + V (nguyên thể), S + will + V (nguyên thể)
Ví dụ.
If you go there, I will go with you.
→ Đảo ngữ: Should you go there, I will go with you. (Nếu bạn đến đó, tôi sẽ đi cùng bạn.)
If you come late, you will miss the bus.
→ Đảo ngữ: Should you come late, you will miss the bus. (Nếu bạn tới trễ, bạn sẽ lỡ xe buýt.)
2. Công thức đảo ngữ của câu điều kiện loại 2
Điều kiện trái với thực tế ở hiện tại
Công thức với động từ thường:
If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên thể)
= Were + S + to V, S + would/could + V (nguyên thể)
Ví dụ: If I knew her, I would not do that.
→ Đảo ngữ: Were I to know her, I would not do that. (Nếu tôi biết cô ấy, tôi sẽ không làm như thế.)
Công thức với động từ tobe:
If + S + tobe + bổ ngữ*, S + would/could + V (nguyên thể)
= Were + S + bổ ngữ*, S + would/could + V (nguyên thể)
*Bổ ngữ ở đây có thể là danh từ/cụm danh từ, tính từ hoặc cụm giới từ.
Ví dụ:
If he was my brother, I would support him to reach his dreams.
→ Đảo ngữ: Were he my brother, I would support him to reach his dreams. (Nếu anh ấy là anh trai tôi, tôi sẽ ủng hộ anh ấy đạt được ước mơ của mình.)
3. Công thức đảo ngữ của câu điều kiện loại 3
Điều kiện không có thực trong quá khứ
If + S + V (past participle), S + would/could + have + V (past participle)
= Had + S + V (past participle), S + would/could + have + V (past participle)
Ví dụ.
If he had been there, he could have seen it.
→
Đảo ngữ: Had he been there, he could have seen it. (Nếu anh ấy ở đó, anh ấy có thể đã nhìn thấy nó.)
If I had known it would be so difficult, I would never have enrolled.
→ Đảo ngữ: Had I known it would be so difficult, I would never have enrolled. (Nếu biết nó khó khăn như vậy thì tôi đã không bao giờ đăng ký.)
Đảo ngữ với “neither”, “nor”, “so”
Cấu trúc đảo ngữ với “neither”, nor” mang ý nghĩa là “cũng không” và được sử dụng trong câu mang ý nghĩa phủ định. Cấu trúc đảo ngữ với “so” mang ý nghĩa là “cũng thế” và được dùng trong câu mang ý nghĩa khẳng định.
Công thức đảo ngữ với “neither”, “nor” (2 chủ thể)
Mang nghĩa là “cũng không”.
S1 + V (phủ định) … Neither/Nor + Trợ động từ (khẳng định) + S2
Ví dụ.
Mai didn’t go to the cinema yesterday. Nor did his brother. (Mai không tới rạp chiếu phim vào tối qua. Anh trai cô ấy cũng không.)
My mother doesn’t like watching movies and neither does my father. (Mẹ tôi không thích xem phim và bố tôi cũng không)
Công thức đảo ngữ với “neither”, “nor” (1 chủ thể)
Mang nghĩa là “cũng thế”.
Neither + Trợ động từ + S + V1 (dạng khẳng định) + nor + V2 (dạng khẳng định)
Ví dụ.
Neither did Linh clean the house nor wash her clothes. (Linh không lau nhà và cũng không giặt quần áo.)
Neither do I like listening to music nor watching movies. (Tôi không thích nghe nhạc và cũng không thích xem phim.)
Công thức đảo ngữ với “so”
Mang nghĩa là “cũng thế”.
So + trợ động từ + S
Ví dụ.
A: I enjoy learning Math. (Tôi thích học toán.)
B: So do I. (Tôi cũng vậy.)
Times have changed and so have we. (Thời thế đã thay đổi và chúng ta cũng vậy.)
Các trường hợp đảo ngữ đặc biệt
Trong bảng dưới đây, DOL sẽ tổng hợp lại những trường hợp đặc biệt mà đảo ngữ xuất hiện ở phần thứ hai của câu. Cấu trúc đảo ngữ này dùng để nhấn mạnh sự việc hoặc hành động xảy ra trong vế thứ 2 của câu.
Công thức chung cho các trường hợp đảo ngữ đặc biệt:
Cụm từ + S + V1 + trợ động từ của V2 + S + V2
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Not until | Cho đến khi…thì mới | Not until I saw her with my own eyes did I really believe she was safe. (Mãi cho đến khi tận mắt nhìn thấy cô ấy tôi mới thực sự tin rằng cô ấy đã an toàn.) |
Not since | Kể từ khi | Not since Lucy left college had she had such a wonderful time. (Kể từ khi Lucy rời trường đại học, cô mới có khoảng thời gian tuyệt vời như vậy.) |
Only after | Chỉ sau khi | Only after I'd seen her flat did I understand why she wanted to live there. (Chỉ sau khi nhìn thấy căn hộ của cô ấy tôi mới hiểu tại sao cô ấy lại muốn sống ở đó.) |
Only when | Chỉ khi | Only when we'd all arrived home did I feel calm. (Chỉ khi tất cả chúng tôi về đến nhà tôi mới cảm thấy bình tĩnh.) |
Bài tập
Sau khi đã điểm qua lý thuyết về những cấu trúc câu chẻ thông dụng trong tiếng Anh. Hãy thử áp dụng nhữung kiến thức đó vào các bài tập đảo ngữ đơn giản sau nhé.
Bài 1: Chọn đáp án đúng
Rarely _______ anyone using typewriters now-a-days.
you see
will you see
you will see
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với trạng từ chỉ tần suất “rarely” (hiếm khi) theo cấu trúc “Rarely + Trợ động từ + S + V”
_____________________but also it filters out harmful rays.
The environment gives us air to breathe
Not only the environment gives us air to breathe
Not only does the environment give us air to breathe
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với cụm từ “not only…but also” (không những… mà còn) theo cấu trúc: “Not only + trợ động từ + S + V + but + S + also + V”.
_______ had he entered the office______he realized that he had forgotten his wallet.
Hardly - than
No sooner - when
Hardly - when
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với cụm từ “Hardly…when” hoặc “No sooner than” theo cấu trúc: “Hardly + had + S + V (past participle) when S + V (quá khứ đơn)” hoặc “No sooner + had + S + V (past participle) than S + V (quá khứ đơn)” để diễn tả một hành động nào đó xảy ra ngay sau một hành động khác.
Only after the food has been dried or canned_____________.
should it be stored for later consumption
should be stored for later consumption
it should be stored for later consumption
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với cụm từ “only after” (chỉ sau khi) theo cấu trúc: “Only after + mệnh đề + trợ động từ + S + V”.
My friend doesn’t like fish and _______.
neither I do
neither do I
I do neither
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với “neither…nor” (cũng không) theo cấu trúc: “S1 + V (phủ định) … Neither/Nor + Trợ động từ (khẳng định) + S2.”
Under no circumstances_______enter the building once the demolition next door has begun.
you can
that you can
can you
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với cụm từ phủ định “under no circumstances” (trong bất cứ hoàn cảnh nào cũng không) theo cấu trúc: “Under no circumstances + trợ động từ + S + V”.
__________that I was going to be driving cross country to deliver a puppy to my brother.
Little did I know
I knew little
Little I knew
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với trạng từ chỉ tần suất “little” (Hầu như ai/cái gì không làm gì) theo cấu trúc “Little + Trợ động từ + S + V”
________ had I arrived home than it began to rain.
No sooner
Hardly
Scarcely
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với cụm từ “No sooner…than” theo cấu trúc: “No sooner + had + S + V (past participle) than S + V (quá khứ đơn)” để diễn tả một hành động nào đó xảy ra ngay sau một hành động khác.
______boring is this book that I couldn’t finish it.
Such
So
No
Sử dụng cấu trúc với “so…that” (quá…đến nỗi mà) với cấu trúc: “So + tính/trạng từ + trợ động từ + N + that + S + V”
At no time___________ greater opportunities.
did women had
does women had
does women have
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với cụm từ phủ định “at no time” (không lúc nào) theo cấu trúc: “At no time + trợ động từ + S + V”.
Bài 2: Hoàn thành các câu sau sử dụng cấu trúc đảo ngữ cùng các từ gợi ý
0. John had never been to such a fantastic restaurant.
→ Never__________________________________________.
Đáp án: had John been to such a fantastic restaurant.
I had been in the building for a few minutes when I noticed that the man was staring at me.
--> Only after
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với cụm từ “only after” (chỉ sau khi) theo cấu trúc: “Only after + mệnh đề + trợ động từ + S + V”.
We will not be able to consider you for the swim team until you beat the time trials.
--> Not until
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với cụm từ “not until” (cho đến khi…thì mới) theo cấu trúc: “Not until + mệnh đề + trợ động từ + S + V”.
If Mia asked her teacher, he’d have answered her questions.
--> Had
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3 theo cấu trúc: “Had+ S + V (past participle), S + would/could + have + V (past participle)”.
Her brother not only paid her debt, but he also bought a new house for her
--> Not only
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với cụm từ “not only…but also” (không những… mà còn) theo cấu trúc: “Not only + trợ động từ + S + V + but + S + also + V”.
You should on no account provide any confidential information to a stranger.
--> On no account
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với cụm từ phủ định “on no account” (tuyệt đối không) theo cấu trúc: “On no account + trợ động từ + S + V”.
He had no sooner resigned than he received a better job offer.
--> Hardly
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với cụm từ “Hardly…when” theo cấu trúc: “Hardly + had + S + V (past participle) when S + V (quá khứ đơn)” để diễn tả một hành động nào đó xảy ra ngay sau một hành động khác.
If he were on a diet, he would lose weight.
--> Were
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 2 theo cấu trúc “Were + S + to V, S + would/could + V (nguyên thể) ”
He doesn’t have a car and he doesn’t own much money.
--> Neither
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với “neither…nor” (cũng không) theo cấu trúc: “Neither + Trợ động từ + S + V (dạng khẳng định) + nor + V2 (dạng khẳng định)”
We had barely entered the shop when an assistant jumped on us.
--> No sooner
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với cụm từ “No sooner…than” theo cấu trúc: “No sooner + had + S + V (past participle) than S + V (quá khứ đơn)” để diễn tả một hành động nào đó xảy ra ngay sau một hành động khác.
Tổng kết
Trong bài viết trên, DOL Grammar đã tổng hợp toàn bộ các kiến thức liên quan tới đảo ngữ trong tiếng anh từ định nghĩa, mục đích sử dụng cùng với những cấu trúc đảo ngữ thường xuyên gặp.
Hy vọng các bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn và nắm được cách sử dụng điểm ngữ pháp này vào các cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh một cách chuẩn xác nhất. Hãy ghé thăm trang web của DOL Grammar để khám phá các khóa học và đăng ký test trình độ IELTS miễn phí nhé!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!