Cách dùng Hardly, Scarcely và Barely trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất “Hardly”, “Scarcely” và “Barely” đều được sử dụng để thể hiện các hành động hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, chúng có nhiều nét nghĩa khác nhau khi dùng để bổ nghĩa cho một hành động, sự việc nào đó.

Bài viết này sẽ hướng dẫn cho bạn cách dùng “Hardly”, “Scarcely” và “Barely”, điểm qua những lưu ý khi dùng trạng từ tần suất mang nghĩa phủ định. Ngoài ra, DOL Grammar cũng cung cấp cho bạn một số bài tập đơn giản, giúp bạn củng cố thêm kiến thức trong bài một cách hiệu quả. Cùng vào bài học nhé!

cách dùng hardly, srcely và barely
Cách dùng Hardly, Scarcely và Barely trong tiếng Anh

Cách dùng Hardly 

Hardly là một trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) thông thường mang nghĩa phủ định “hầu như không” hoặc “hiếm khi” tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Thông thường trạng từ này đứng ở vị trí giữa câu hoặc trước tính từ và danh từ.

Ví dụ.

 

  • Hardly đi với động từ: During weekdays, I hardly do any exercise as I’m too busy with my job. (Vào những ngày trong tuần tôi hầu như không tập thể dục vì tôi quá bận làm việc.)

  • Hardly đi với danh từ: When the teacher asked about the exercise, hardly a student said a word. (Khi giáo viên hỏi về bài tập, hầu như không một học sinh nào nói một tiếng.)

  • Hardly đi với tính từ: That old woman is hardly happy with her children. (Bà cụ ấy hiếm khi hạnh phúc khi ở với con cháu.)

cách dùng hardly 
Trạng từ “hardly” thông thường mang nghĩa phủ định

Trạng từ “hardly” khi sử dụng trong tiếng Anh còn thường sử dụng với “any”, “ever” và trợ động từ “can” để làm phong phú thêm các nét nghĩa.

Ví dụ.

 

  • Hardly any animals remain unaffected by global warming. (Gần như không có loài động vật nào không bị ảnh hưởng bởi hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

  • I hardly ever play sports because there are no facilities where I live. (Tôi hầu như không bao giờ chơi thể thao vì nơi tôi sống không có cơ sở thiết bị.)

  • He can hardly hear anything without his hearing aid. (Anh ấy gần như không thể nghe được gì nếu không có máy trợ thính.)

Cấu trúc hardly có thể đứng giữa câu hoặc còn có thể sử dụng ở dạng đảo ngữ đầu câu. Khi đưa trạng từ này lên đầu câu, bạn cần đảo ngữ trợ động từ theo công thức sau.

Hardly + trợ động từ + S + V.

Ví dụ.

  • Mệnh đề gốc: I hardly saw anything during the snowstorm. (Tôi hầu như không thể thấy được gì trong cơn bão tuyết.)

  • Mệnh đề đảo ngữ: Hardly did I see anything during the snowstorm. (Tôi hầu như không thể thấy được gì trong cơn bão tuyết.)

Ngoài ra, trạng từ hardly còn được sử dụng trong câu có mệnh đề trạng ngữ “when” chỉ thời gian để diễn đạt hai sự kiện xảy ra gần như đồng thời, với hành động có chứa “hardly” là hành động xảy ra trước.

Cấu trúc

Cấu trúc thường

Cấu trúc đảo ngữ

Công thức

S + had + hardly + V3, when S + V.

Hardly + had + S + V, when S + V.

Ví dụ.

 

  • Cấu trúc thường: He had hardly eaten his breakfast, when a fly landed on his food. (Anh ấy hầu như chưa đụng đến bữa sáng của mình, thì một con ruồi đậu vào thức ăn của anh ấy.)

  • Cấu trúc đảo ngữ: Hardly had he eaten his breakfast, when a fly landed on his food. (Anh ấy hầu như chưa đụng đến bữa sáng của mình, thì một con ruồi đậu vào thức ăn của anh ấy.)

Có thể sử dụng Hardly, Scarcely và Barely trong câu đảo ngữ giúp nhấn mạnh mức độ xảy ra của một hành động, thường là sự nhanh chóng, đột ngột hoặc sự vừa đủ, hạn chế.

Cách dùng Scarcely

Trạng từ “Scarcely” được dùng trong lối văn trang trọng, thường đứng ở vị trí giữa câu, có nghĩa là “chỉ một chút”, “gần như không” và cũng mang nét nghĩa phủ định như “hardly”.

Ví dụ.

 

  • Our city has scarcely changed in over a century. (Thành phố của chúng tôi hầu như không thay đổi gì sau hơn một thế kỷ.)

  • She has scarcely made any improvement since last summer. (Cô ấy hầu như không không cải thiện được chút nào kể từ hè năm trước.)

cách dùng scarcely
Trạng từ “Scarcely” có nghĩa là “chỉ một chút”, “gần như không”

Ngoài ra, trạng từ “scarcely” còn có thể sử dụng ở dạng đảo ngữ đầu câu. Khi đưa trạng từ này lên đầu câu, bạn cần đảo ngữ trợ động từ theo công thức sau.

Scarely + trợ động từ + S + V.

Ví dụ.

  • Mệnh đề gốc: I can scarcely hear anything they are saying. (Tôi hầu như không thể nghe họ nói gì.)

  • Mệnh đề đảo ngữ: Scarcely can I hear anything they are saying. (Tôi hầu như không thể nghe họ nói gì.)

Ngoài ra, “scarcely” còn được sử dụng trong câu có mệnh đề trạng ngữ “when” chỉ thời gian để diễn đạt hai sự kiện xảy ra gần như đồng thời, với hành động có chứa “scarcely” là hành động xảy ra trước.

Cấu trúc thường

Cấu trúc đảo ngữ

S + had + scarcely + V3, when S + V.

Scarcely + had + S + V, when S + V.

Ví dụ.

 

  • Cấu trúc thường: He had scracely eaten his breakfast, when a fly landed on his food. (Anh ấy hầu như chưa đụng đến bữa sáng của mình, thì một con ruồi đậu vào thức ăn của anh ấy.)

  • Cấu trúc đảo ngữ: Scarcely had he eaten his breakfast, when a fly landed on his food. (Anh ấy hầu như chưa đụng đến bữa sáng của mình, thì một con ruồi đậu vào thức ăn của anh ấy.)

Cách dùng Barely

Trạng từ “barely” thông thường có vị trí đứng giữa câu, có thể được sử dụng thể hiện các nét nghĩa như sau.

Chỉ có thể, hầu như không

Ví dụ: After the accident, she was barely able to use her arms. (Sau vụ tai nạn, cô ấy hầu như không thể sử dụng được đôi tay của cô ấy.)

Đơn giản, ít nỗ lực (trong việc làm gì đó)

Ví dụ: The room was barely decorated for Christmas. (Căn phòng được trang trí sơ sài cho dịp Giáng Sinh.)

cách dùng barely
Trạng từ “barely” trong ví dụ trên mang nét nghĩa đơn giản, ít nổ lực trong việc trang trí căn phòng

Hơn nữa, trạng từ “barely” còn có thể sử dụng ở dạng đảo ngữ đầu câu. Khi đưa trạng từ này lên đầu câu, bạn cần đảo ngữ trợ động từ theo công thức sau.

Barely + trợ động từ + S + V.

Ví dụ.

  • Mệnh đề gốc: The criminal barely escaped the police (Tên tội phạm hầu như đã không thể trốn thoát khỏi cảnh sát.)

  • Mệnh đề đảo ngữ: Barely did the criminal escape the police (Tên tội phạm hầu như đã không thể trốn thoát khỏi cảnh sát.)

Ngoài ra, “barely” còn được sử dụng trong câu có mệnh đề trạng ngữ “when” chỉ thời gian để diễn đạt hai sự kiện xảy ra gần như đồng thời, với hành động có chứa “barely” là hành động xảy ra trước.

Cấu trúc thường

Cấu trúc đảo ngữ

S + had + barely + V3, when S + V.

Barely + had + S + V, when S + V.

Ví dụ.

 

  • Cấu trúc thường: He had barely eaten his breakfast, when a fly landed on his food. (Anh ấy hầu như chưa đụng đến bữa sáng của mình, thì một con ruồi đậu vào thức ăn của anh ấy.)

  • Cấu trúc đảo ngữ: Barely had he eaten his breakfast, when a fly landed on his food. (Anh ấy hầu như chưa đụng đến bữa sáng của mình, thì một con ruồi đậu vào thức ăn của anh ấy.)

Lưu ý khi sử dụng trạng từ tần suất mang nghĩa phủ định

Khi sử dụng các trạng từ tần suất trên, bạn cần lưu ý một số điều như sau.

Ngữ nghĩa

Tuy cùng mang nghĩa hành động hầu như không thể xảy ra (nhưng có xảy ra) và tỉ lệ thành công ít, ba từ trên có một số nét nghĩa khác nhau.

  • "Hardly" thường được sử dụng để thể hiện nét nghĩa rằng một hành động được thực hiện với nhiều khó khăn và thử thách, nhưng cuối cùng vẫn thành công.

Ví dụ: The river was rough so he was hardly able to swim to shore. (Dòng sông rất hiểm trở nên anh ấy hầu như có thể bơi vào bờ.)

 

→ Việc bơi lội của người nói là một hành động rất khó khăn và nhiều thử thách nhưng cuối cùng đã thành công bơi vào bờ.

  • "Scarcely" thường được sử dụng để truyền đạt nghĩa hiếm có, hoặc không đủ.

Ví dụ: He got lost in the desert so he scarcely found anything to drink. (Anh ấy bị đi lạc ở sa mạc nên anh ấy hầu như không thể kiếm được gì để uống.)

 

→ Người nói hầu như không thể kiếm được nước uống khi lạc ở sa mạc bởi vì độ hiếm có của nước ở khu vực này.

  • "Barely" thường được sử dụng với nghĩa là một thứ gì đó có mức độ vừa đủ, không hơn, không kém để thành công.

Ví dụ: I could barely eat enough to survive when I was hospitalized. (Tôi đã chỉ có thể ăn vừa đủ để sống khi tôi nhập viện.)

 

→ Người nói chỉ ăn vừa đủ ngưỡng dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, không hơn và không kém.

Tuy nhiên, khi sử dụng thông thường, bạn có thể hoàn toàn sử dụng 3 từ này thay thế lẫn nhau mà không thay đổi quá nhiều về nghĩa của câu.

Sự phủ định khi sử dụng với câu hỏi đuôi (tag question)

Tuy được sử dụng trong cấu trúc khẳng định, các từ này thể hiện một nét nghĩa phủ định trong câu. Nên khi sử dụng câu hỏi đuôi với các cấu trúc này, câu hỏi đuôi vẫn ở dạng khẳng định.

Ví dụ: She hardly finished the test when the bell rang, did she? (Cô ấy chỉ mới hoàn thành xong bài kiểm tra khi chuông báo rung lên, đúng chứ?)

Bài tập 

Hoàn thành các câu sau sử dụng “ barely”, “scarcely”, và “hardly”. 

 

01.

We can't really see anything during the rain. (hardly)

 

→ We can

02.

She can't finish the assignment because of the distraction.

(scarcely)

 

→ She can

03.

The meeting was almost cancelled due to the lack of participants. (hardly)

 

→ The meeting

04.

They have almost no chance of winning the game. (barely)

 

→ They

05.

He could almost hear the music playing from the distant stage. (hardly)

 

→ He

06.

The store almost ran out of stock during the sale. (barely)

 

→ The store

07.

She can't understand the lecture because of the noisy environment.

(hardly)

 

--> She can

08.

We have hardly met anyone in the area since we moved here.

 

→ Hardly

09.

The team barely won the match, thanks to a last-minute goal.

 

→ Barely

10.

She could hardly believe her eyes when she saw the surprising announcement.

 

→ Hardly

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết 

Thông qua bài viết này, chúng ta đã điểm qua cách dùng “hardly”, “scarcely”, và “barely” cũng như các lưu ý khi sử dụng chúng.

Hy vọng những kiến thức trong bài, này đã giúp ích cho bạn trong việc hiểu hơn về cách sử dụng các trạng từ tần suất mang nghĩa phủ định này và mời bạn tham khảo thêm các bài viết ngữ pháp khác của DOL nhé.

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc