Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Phân biệt “in time” và “on time” trong tiếng Anh

Khá nhiều học sinh thường gặp khó khăn khi sử dụng 2 cụm từ “in time” “on time”. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về 2 từ vựng này, giúp các bạn phân biệt được chúng và nắm chắc cách sử dụng chính xác của 2 từ này trong câu.

in time on time

“In time” có nghĩa là gì

"In time" là một cụm trạng từ trong tiếng Anh mang nghĩa “kịp lúc”, “trước khi quá muộn” hoặc “đúng thời điểm cần thiết”. Nó thường được sử dụng khi một hành động xảy ra đủ sớm để đạt được mục đích hoặc tránh một hậu quả không mong muốn.

Các cách sử dụng “in time” trong tiếng Anh

Cụm từ

Giải thích

Ví dụ

in time + to V

Dùng để chỉ hành động kịp lúc để thực hiện điều gì đó

She finished the report in time to present it at the meeting. 

(Cô ấy hoàn thành báo cáo kịp lúc để trình bày tại cuộc họp.)

in time + for N

Dùng để diễn tả hành động xảy ra đúng lúc cho một sự kiện hoặc mục đích

He finished the project in time for the deadline. 

(Anh ấy hoàn thành dự án kịp thời hạn.)

in time + before SV

Vừa kịp lúc, ngay trước khi điều gì đó xảy ra

He reached the station just in time before the train departed. 

(Anh ấy đến ga vừa kịp trước khi tàu rời đi.)

Các từ / cụm từ đồng nghĩa với “in time”

Từ / Cụm từ

Giải thích

Ví dụ

before it’s too late

Trước khi quá muộn

Fix the problem before it’s too late. 

(Hãy sửa vấn đề trước khi quá muộn.)

with time to spare

Kịp thời, vẫn còn dư một chút thời gian

We finished the project with time to spare. 

(Chúng tôi hoàn thành dự án và vẫn còn dư chút thời gian.)

Tìm hiểu về “on time”

“On time” có nghĩa là gì

"On time" là một cụm trạng từ mang nghĩa “đúng giờ”, “đúng lịch trình”, hoặc “đúng thời gian quy định”. Nó được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc hành động xảy ra đúng lúc như đã lên kế hoạch hoặc thỏa thuận trước đó.

Các cách sử dụng “on time”

Cụm từ

Giải thích

Ví dụ

on time + for N

Dùng để chỉ đến đúng giờ cho một sự kiện cụ thể

Make sure you’re on time for the interview. (Hãy chắc chắn bạn đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn.)

Các từ / cụm từ đồng nghĩa với “on time”

Từ / Cụm từ

Giải thích

Ví dụ

punctually

Đúng giờ, không trễ

The train arrived punctually at 7:30 a.m. 

(Tàu đến đúng giờ lúc 7:30 sáng.)

right on schedule

Đúng theo lịch trình

The event started right on schedule. 

(Sự kiện bắt đầu đúng theo lịch trình.)

as planned

Như kế hoạch

Everything went as planned. 

(Mọi thứ diễn ra theo kế hoạch.)

Phân biệt “in time” và “on time”

"In time""On time" đều liên quan đến thời gian, nhưng chúng mang ý nghĩa và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết.

Tiêu chí

in time

on time

Ý nghĩa

Làm gì đó kịp thời, không quá muộn.

Đúng giờ theo kế hoạch hoặc lịch trình.

Loại từ

Đều là cụm trạng từ, bổ trợ cho cụm động từ của câu.

Cách sử dụng

- Dùng khi nói về việc hoàn thành điều gì trước khi quá muộn.

- Thường mang sắc thái khẩn cấp hoặc tình huống yêu cầu phản ứng nhanh.

- Dùng khi nói về việc làm điều gì đó đúng giờ, theo kế hoạch hoặc lịch trình đã định sẵn.

- Không mang nghĩa khẩn cấp.

Ví dụ

- We arrived in time to see the opening scene. (Chúng tôi đến kịp để xem cảnh mở đầu.)

- I finished the report in time for the meeting. (Tôi hoàn thành báo cáo kịp trước cuộc họp.)

- The train left on time at 8 am. (Tàu đã khởi hành đúng giờ lúc 8 giờ sáng.)

- Please make sure you’re on time for the interview. (Hãy chắc chắn rằng bạn đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn.)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.

1

She arrived __________ to catch the last train.

 

A

in time

B

on time

2

The flight departed __________ according to the schedule.

A

in time

B

on time

3

He submitted his assignment __________ to avoid penalties.

A

in time

B

on time

4

The concert started __________ as advertised.

A

in time

B

on time

5

She managed to finish her work __________ for the meeting.

A

in time

B

on time

6

The teacher reminded the students to arrive __________ for the test.

A

in time

B

on time

7

He got to the bus stop __________ before the bus left.

A

in time

B

on time

8

The train always departs __________ at 7 a.m.

A

in time

B

on time

9

We arrived __________ to grab good seats for the show.

A

in time

B

on time

10

The project was completed __________ and impressed the client.

A

in time

B

on time

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn phân biệt được “in time” “on time”. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc