Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Still là gì? Cách sử dụng Still thành thạo trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, "still" là một từ linh hoạt, có thể được sử dụng cả như một động từ, danh từ, tính từ hoặc trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “still”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của từ này trong câu.

still là gì

Still có nghĩa là gì?

"Still" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh và có thể đóng vai trò là động từ, danh từ, tính từ, hoặc trạng từ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nghĩa phổ biến nhất của "still" là “vẫn còn”, “yên tĩnh”, hoặc “giữ nguyên không thay đổi”.

Các cách sử dụng từ "still" ở dạng trạng từ

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

still + common Verb

Dùng để nhấn mạnh rằng hành động đang tiếp diễn

She still lives in the same house. 

(Cô ấy vẫn sống ở ngôi nhà cũ.)

be + still 

Dùng để chỉ trạng thái hoặc tình huống chưa thay đổi

He is still asleep. 

(Anh ấy vẫn đang ngủ.)

Cách sử dụng từ "still" ở dạng tính từ

Từ vựng

Giải thích

Ví dụ

still

Dùng để chỉ sự yên tĩnh hoặc trạng thái không di chuyển

The lake was completely still

(Mặt hồ hoàn toàn yên ả.)

Cách sử dụng từ "still" ở dạng danh từ

Từ vựng

Giải thích

Ví dụ

still

Chỉ sự yên tĩnh của một địa điểm hoặc thời gian cụ thể hoặc sự bất động

The still of the night was broken by a loud noise. 

(Sự yên tĩnh của đêm khuya bị phá vỡ bởi một tiếng động lớn.)

Cách sử dụng từ "still" ở dạng động từ

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

Still + Noun / Pronoun

Làm ai đó hoặc điều gì trở nên yên lặng, dịu đi, bất động

The mother stills her baby by singing a lullaby.

(Người mẹ làm dịu em bé bằng cách hát ru.)

Các cụm thành ngữ phổ biến với “still’

Cụm thành ngữ

Giải thích

Ví dụ

Still waters run deep

Lặng lẽ nhưng sâu sắc, thường nói về người trầm tính nhưng thông minh

Don’t underestimate her; still waters run deep

(Đừng đánh giá thấp cô ấy; người trầm lặng thường rất sâu sắc.)

Stand / Stay / Hold + still

Giữ yên, không chuyển động

Please stay still while I take the picture. 

(Làm ơn giữ yên để tôi chụp ảnh.)

Bài tập

Đề bài

Viết lại các câu sau sử dụng still và các cụm từ gợi ý.

1

She continues to live in that old house.

2

The baby stopped crying after hearing the lullaby.

3

The forest was quiet and calm.

4

I enjoy the silence of the early morning.

5

The water remained motionless.

6

Despite the noise outside, he didn’t wake up.

7

Please remain motionless while I draw your portrait.

8

She hasn’t finished her assignment yet.

9

Even though he was nervous, he remained calm.

10

The teacher is explaining the same topic again.

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của từ “still” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc