Throughout là gì? Cách sử dụng Throughout thành thạo trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "throughout" là một từ linh hoạt, có thể được sử dụng cả như một giới từ hoặc trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “throughout”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của từ này trong câu.

Throughout có nghĩa là gì?
"Throughout" là một từ tiếng Anh mang nghĩa “khắp nơi”, “xuyên suốt”, hoặc “trong suốt thời gian”. Tùy vào cách sử dụng, "throughout" có thể là giới từ hoặc trạng từ, diễn tả sự lan tỏa hoặc tính liên tục trong không gian hoặc thời gian.
Các cách sử dụng từ "throughout" ở dạng giới từ trong tiếng Anh

Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
throughout + không gian | Chỉ sự hiện diện hoặc diễn ra khắp nơi trong một khu vực | He traveled throughout the country. (Anh ấy đã đi khắp đất nước.) |
throughout + thời gian | Chỉ một hành động hoặc sự kiện diễn ra suốt thời gian | She worked hard throughout the year. (Cô ấy làm việc chăm chỉ trong suốt cả năm.) |
Cách sử dụng từ "throughout" ở dạng trạng từ
Từ vựng | Giải thích | Ví dụ |
throughout | Diễn ra khắp mọi nơi hoặc xuyên suốt thời gian | The influence of technology is felt throughout. (Ảnh hưởng của công nghệ được cảm nhận ở khắp mọi nơi.) |
Phân biệt “throughout”, “through”, “for”, “within”, và “during”

Từ vựng | Phân biệt rõ cách sử dụng | Ví dụ |
throughout (prep/adv): Khắp nơi, xuyên suốt thời gian | Nhấn mạnh sự liên tục hoặc lan tỏa khắp một không gian hoặc thời gian | The song played throughout the room. (Bài hát vang lên khắp căn phòng.) |
through (prep/adv): Xuyên qua, đi qua một khu vực | Nhấn mạnh hành động đi qua hoặc xuyên qua một khu vực cụ thể | The train passed through the tunnel. (Tàu đi qua đường hầm.) |
for (prep): Trong khoảng thời gian (thời hạn) | Dùng để chỉ thời gian kéo dài một hành động, không nhấn mạnh sự liên tục | He stayed here for two weeks. (Anh ấy ở đây trong hai tuần.) |
within (prep): Bên trong một giới hạn (không gian, thời gian) | Nhấn mạnh giới hạn hoặc phạm vi | Stay within the boundaries. (Hãy ở trong ranh giới.) |
during (prep): Trong suốt một khoảng thời gian cụ thể | Gắn với một sự kiện xảy ra trong một thời gian đã xác định | During the concert, the audience was very enthusiastic. (Trong suốt buổi hòa nhạc, khán giả rất hào hứng.) |
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Viết lại các câu sau sử dụng throughout.
She visited every city in the country last year.
The team worked hard for the entire month to finish the project.
The influence of his ideas can be seen everywhere in the organization.
The story kept me engaged from the beginning to the end of the book.
They provided excellent service during the entire event.
Bài tập 2
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.
The song was played __________ the ceremony, creating a solemn atmosphere.
The festival is celebrated __________ the country, bringing people together.
She stayed calm __________ the entire meeting, despite the heated arguments.
The train passed __________ the tunnel and emerged into the valley.
Please submit your report __________ the next 48 hours.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của từ “throughout” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!