Trạng Từ Chỉ Thời Gian (Adverb of Time) Trong Tiếng Anh

Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of Time) là một loại trạng từ được sử dụng để cung cấp thông tin về khi nào, bao lâu, hoặc tần suất một hành động hoặc sự việc xảy ra. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu đúng và dùng đúng trạng từ chỉ thời gian trong 1 câu tiếng Anh.

Trương Trí Hào

Trương Trí Hào

Apr 25, 2025

Trạng từ

trạng từ chỉ thời gian trong tiếng anh
Trạng Từ Chỉ Thời Gian (Adverb of Time) Trong Tiếng Anh

Định Nghĩa Trạng Từ Chỉ Thời Gian (Adverb of Time) 📖

Trạng từ chỉ thời gian là những từ hoặc cụm từ được dùng để cung cấp thông tin về khi nào (thời điểm), bao lâu (thời lượng), tần suất (frequency), hoặc tiến độ (progress) của một hành động.

Ví dụ.

  • She arrived yesterday. (Cô ấy đã đến hôm qua.)

  • I have lived here for two years. (Tôi đã sống ở đây được hai năm.)

Phân Loại Trạng Từ Chỉ Thời Gian

[{"type":"p","children":[{"text":"phân loại trạng từ chỉ thời gian"}]}]
Có 4 loại trạng từ chỉ thời gian chính gồm: Thời điể, thông tin, tần suất và tiến độ

Trạng Từ Chỉ Thời Điểm

Định nghĩa trạng từ chỉ thời điểm

Nhóm trạng từ này chỉ thời gian cụ thể mà hành động xảy ra. Chúng có thể chỉ hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai.

  • Hiện tại: now, today, nowadays, currently, at present, …

  • Quá khứ: yesterday, last week, last month, previously, in the past, …

  • Tương lai: tomorrow, next week, soon, later, in the future, …

Ví dụ.

  • She is working now. (Cô ấy đang làm việc bây giờ.)

  • We met yesterday. (Chúng tôi gặp nhau hôm qua.)

  • I’ll finish it tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành nó vào ngày mai.)

Vị trí trạng từ chỉ thời điểm

Vị trí trạng từ chỉ thời điểm

Vị trí

Ví dụ

Đầu câu: Adv, S + V + O

Tomorrow, we will meet at 8 AM. (Ngày mai, chúng tôi sẽ gặp lúc 8 giờ sáng.)

Cuối câu: S + V + O + adv

We will meet tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp nhau vào ngày mai.)

Trạng Từ Chỉ Thông Tin “Bao Lâu”

Định nghĩa trạng từ chỉ khoảng thời gian

Nhóm trạng từ này được sử dụng để chỉ thông tin thời gian bao lâu một sự việc, hành động diễn ra. Các trạng từ thuộc nhóm này bao gồm: for a moment, for hours, for a long time, since, until, for centuries, throughout, all day, all night, forever, …

Vị trí trạng từ chỉ khoảng thời gian

Cuối câu: S + V + O + ADV

Ví dụ: She has lived here for five years. (Cô ấy đã sống ở đây được năm năm.)

Trạng Từ Chỉ Tần Suất

Định nghĩa trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất là những trạng từ dùng để biểu đạt mức độ thường xuyên hay không thường xuyên của một sự việc, hành động diễn ra. Nhìn chung, ta có thể chia trạng từ tần suất thành 2 nhóm nhỏ như sau.

  • Tần suất chung chung: always, often, usually, sometimes, rarely, seldom, never, occasionally, … 

  • Bao nhiêu lần: every day, every week, once a month, twice a year, …

Ví dụ.

  • He always wakes up early. (Anh ấy luôn luôn dậy sớm.)

  • She goes jogging every morning. (Cô ấy chạy bộ mỗi sáng.)

Vị trí trạng từ chỉ tần suất

Vị trí trạng từ chỉ tần suất

Vị trí 

Ví dụ

Trước động từ chính: 

S + ADV + V + O

He always eats breakfast at 7 AM. (Anh ấy luôn luôn ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)

Sau động từ "to be": 

S + BE + ADV + ADJ

She is often late. (Cô ấy thường xuyên đến muộn.)

*Ngoại lệ (nhóm bao nhiêu lần) 

Đứng cuối câu

S + V + O + ADV.

She is late every day. (Cô ấy đến muộn mỗi ngày.)

Trạng Từ Chỉ Tiến Độ, Trạng Thái Sự Việc

Định nghĩa trạng từ chỉ Tiến Độ, Trạng Thái Sự Việc

Các trạng từ này dùng để diễn tả trạng thái, tiến độ của một sự kiện, sự việc hoặc hành động đang diễn ra. Chúng ta có thể chia các trạng từ này thành 2 nhóm nhỏ như sau.

  • Trạng từ thể hiện tiến độ: already, yet, still, recently, so far, up to now, until now.

  • Trạng từ thể hiện trạng thái: almost, nearly, barely, fully.

Vị trí trạng từ chỉ Tiến Độ, Trạng Thái Sự Việc

Trước động từ chính: S + AVD + V + O

Ví dụ.

  • She has already finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập của mình.)

  • The project is almost done. (Dự án gần như đã xong.)

Thứ tự ưu tiên trạng từ chỉ thời gian trong câu

Khi sử dụng nhiều trạng từ chỉ thời gian trong một câu, hãy tuân theo thứ tự sau:

Công thức: 

Tần suất (Frequency) / Tiến độ (Progress) → Bao lâu (Duration) → Thời điểm (Point in time)

Ví dụ: He always/ already finishes his work for two hours before dinner. (Anh ấy luôn/ đã hoàn thành công việc sớm trong hai giờ trước bữa tối.) 

Bài tập

Bài Tập 1

Đề bài

Chọn câu sử dụng trạng từ chỉ thời gian đúng.

1

Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.

A

I will meet you yesterday.

B

I will meet you tomorrow.

C

I will meet you now.

2

Anh ấy đã sống ở đây từ năm 2010.

A

He has lived here since 2010.

B

He has lived here until 2010.

C

He has lived here for 2010.

3

Cô ấy luôn luôn thức dậy sớm.

A

She always wakes up early.

B

She wakes up always early.

C

Always she wakes up early.

4

Họ chưa hoàn thành bài tập về nhà.

A

They already finished their homework.

B

They haven’t finished their homework yet.

C

They have finished their homework already.

5

Tôi hiếm khi xem TV.

A

I rarely watch TV.

B

I watch rarely TV.

C

Rarely I watch TV.

6

Đèn đã sáng cả đêm.

A

The lights were on for a long time.

B

The lights were on all night.

C

The lights were on sometimes.

7

Anh ấy sẽ hoàn thành công việc ngay bây giờ.

A

He will finish the work soon.

B

He will finish the work later.

C

He will finish the work now.

8

Chúng tôi gặp nhau vào tuần trước.

A

We met last week.

B

We met next week.

C

We met every week.

9

Cô ấy đang làm việc hiện tại.

A

She is working today.

B

She is working now.

C

She is working already.

10

Anh ấy đã gần như hoàn thành dự án.

A

He has nearly completed the project.

B

He has completed the project now.

C

He has fully completed the project.

Bài Tập 2

Đề bài

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

1

often / she / visits / her / grandparents / on / Sundays

2

the / report / was / submitted / yesterday / by / the / team

3

We / daily / check / our / emails / in / the / morning

4

attend / will / the / conference / she / next / week

5

occasionally / he / goes / to / the / library / on / weekends

6

the / project / we / completed / last / month / successfully

7

usually / people / go / shopping / on / Fridays

8

we / will / discuss / the / plan / later / today

9

he / visited / us / frequently / last / year

10

start / the / program / will / at / 8 / o’clock / tomorrow

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn hiểu đúng và sử dụng đúng giới từ chỉ thời gian. Chúc bạn sử dụng thành thạo kiến thức này vào hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.

Trương Trí Hào

Trương Trí Hào đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc