Cấu trúc Hardly: Vị trí Hardly trong câu và bài tập có đáp án

Cấu trúc Hardly là một trạng từ tần suất được sử dụng nhiều trong tiếng Anh để thể hiện một sự kiện, hành động hiếm khi, dường như không xảy ra, nhưng đã xảy ra.

Thông qua bài viết này, DOL Grammar sẽ làm rõ khái niệm về Hardly, vị trí sử dụng của hardly trong câu và giới thiệu với bạn các cấu trúc “hardly” thông dụng trong tiếng Anh. Ngoài ra, DOL Grammar sẽ liệt kê một số thành ngữ trong tiếng Anh được sử dụng chung với “hardly” và cung cấp một số bài tập để bạn luyện tập sử dụng cấu trúc này chính xác nhất.

cấu trúc hardly
Cấu trúc Hardly trong tiếng Anh

Hardly là gì?

Hardly là một trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh để thể hiện nghĩa là một hành động gần như không được làm hoặc chủ thể sẽ gặp khó khăn trong việc thực hiện hành động đó.

Ví dụ: I could hardly hear anything she said. (Tôi hầu như không thể nghe được cô ấy nói gì.)

Ngoài ra, "hardly" còn có nghĩa là "hiếm khi" khi chỉ một hành động có tần suất được thực hiện thấp.

Ví dụ: He hardly works out. (Anh ấy hiếm khi nào đi tập thể thao.)

hardly là gì
"Hardly" còn có nghĩa là "hiếm khi" khi chỉ một hành động có tần suất được thực hiện thấp.

Lưu ý: Mệnh đề sử dụng "hardly" tuy không có các từ phủ định nhưng thường được xem là mệnh đề phủ định do chính từ "hardly" mang lại nét nghĩa phủ định. Vì vậy, bạn không sử dụng "hardly" với "not" hoặc các từ mang nghĩa phủ định tương ứng.

Ví dụ.

crossSai

I can’t hardly understand the lesson.

checkĐúng

I can hardly understand the lesson.

(Tôi gần như không hiểu bài học.)

Vị trí Hardly trong câu

Cách sử dụng của cấu trúc "hardly" không chỉ giới hạn trong việc đứng giữa câu để đi kèm với các từ loại khác như trạng từ mà có thể đứng đầu câu trong các dạng cấu trúc câu khác nhau. 

Hardly đứng ở giữa câu

"Hardly" đứng ở giữa câu để đi kèm và bổ nghĩa cho danh từ, động từ, và tính từ như một trạng từ thông thường. Đối với mỗi từ loại khác nhau, trạng từ này sẽ giúp thể hiện được một ý nghĩa khác.

Bảng cách dùng hardly đứng ở giữa câu qua các từ loại

Từ loại bổ nghĩa
Ý nghĩa
Ví dụ
Danh từ

Thể hiện hầu như không có danh từ nào thực hiện hành động phía sau.

When the teacher asked about the exercise, hardly a student said a word. (Khi giáo viên hỏi về bài tập, hầu như không một học sinh nào nói một tiếng.)

Động từ

Thể hiện hành động hiếm khi được thực hiện.

During weekdays, I hardly do any exercise as I’m too busy with my job. (Vào những ngày trong tuần tôi hầu như không tập thể dục vì tôi quá bận làm việc.)

Tính từ

Thể hiện chủ từ hiếm khi có tính chất của tính từ.

That old woman is hardly happy with her children. (Bà cụ ấy hiếm khi hạnh phúc khi ở với con cháu.)

Hardly đứng ở đầu câu (đảo ngữ)

"Hardly" còn có thể đứng đầu câu trong cấu trúc đảo ngữ để có ý nghĩa là nhấn mạnh về tính chất hầu như không trong câu đó. Khi đưa trạng từ này lên đầu câu, bạn cần đảo ngữ trợ động từ theo công thức sau.

Hardly + trợ động từ + S + V.

Ví dụ.

  • Mệnh đề gốc: I hardly saw anything during the snowstorm. (Tôi hầu như không thể thấy được gì trong cơn bão tuyết.)

  • Mệnh đề đảo ngữ: Hardly did I see anything during the snowstorm. (Tôi hầu như không thể thấy được gì trong cơn bão tuyết.)

vị trí cấu trúc hardly
2 Vị trí mà Hardly thường xuất hiện trong câu

Cấu trúc Hardly thông dụng thường gặp

Cấu trúc "hardly" thường được sử dụng với một số cụm từ khác nhau để diễn đạt một số ý nghĩa bổ sung khác.

Các từ đó bao gồm "any", "ever", "at all".

Cấu trúc Hardly với any và ever

Cấu trúc "hardly" kết hợp với "any" và "ever" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt sự ít ỏi hoặc hiếm khi xảy ra của một sự việc nào đó.

Cấu trúc hardly với any

"Any" có nghĩa là "bất kì" và được sử dụng với các câu phủ định trong tiếng Anh. Vì cấu trúc "hardly" thể hiện mặt nghĩa phủ định, "any" có thể được sử dụng trong câu có chứa trạng từ “hardly” này. 

Từ này thường được sử dụng kèm với danh từ trong câu để tăng thêm phần nghĩa "bất kì" này.

Ví dụ: Hardly any children like playing sports nowadays. (Hầu như không có bất kỳ đứa trẻ nào thích chơi thể thao bây giờ nữa.)

cấu trúc hardly với any
Cấu trúc "hardly" thể hiện mặt nghĩa phủ định vì vậy "any" có thể được sử dụng trong câu có chứa trạng từ "hardly” này

Từ "any" không nhất thiết chỉ được sử dụng khi "hardly" bổ nghĩa cho danh từ mà còn có thể sử dụng với các danh từ khác trong câu, miễn là câu đó có sử dụng cấu trúc "hardly".

Ví dụ.

 

  • Hardly bổ nghĩa cho động từ: I hardly hear any news from her since she moved. (Tôi hầu như không nghe được bất kì tin tức nào về cô ấy kể từ khi cô ấy chuyển đi.)

  • Hardly bổ nghĩa cho tính từ: The children are hardly excited with any curriculum changes. (Lũ trẻ hầu như không vui với bất kỳ sự thay đổi về chương trình học nào.)

Cấu trúc hardly với ever

"Ever" có nghĩa là "bao giờ" và thường được sử dụng với động từ trong tiếng Anh. Từ này cũng được sử dụng trong câu có chứa trạng từ "hardly" này. 

Ví dụ: Hardly have I ever done homework because I am too busy. (Tôi hiếm khi nào làm bài tập về nhà bởi vì tôi quá bận.)

Cấu trúc Hardly at all

"At all" có nghĩa "hoàn toàn" và được sử dụng với các câu phủ định trong tiếng Anh. Vì cấu trúc "hardly" thể hiện mặt nghĩa phủ định, "at all" có thể được sử dụng trong câu có chứa trạng từ "hardly" này theo cấu trúc sau.

Bảng cấu trúc Hardly at all giữa cấu trúc thường và đảo ngữ

Cấu trúc thường

S + hardly + V (+ O) + at all + thành phần còn lại của câu.

Cấu trúc đảo ngữ

Hardly + S + V (+ O) + at all + thành phần còn lại của câu.

Ví dụ.

  • Cấu trúc thường: She hardly talks to anyone at all since she went to college. (Cô ấy hầu như hoàn toàn không nói chuyện với ai kể từ khi cô ấy đi học đại học.)

  • Cấu trúc đảo ngữ: Hardly does she talk to anyone at all since she went to college. (Cô ấy hầu như hoàn toàn không nói chuyện với ai kể từ khi cô ấy đi học đại học.)

Cấu trúc Hardly V, let alone V-ing

Cấu trúc "hardly" còn có thể được bổ sung nghĩa với cụm "let alone V-ing" khi đi kèm phía sau trong các ngôn ngữ nói thường ngày. Cấu trúc này giúp tăng thêm ý nghĩa của việc không thực hiện một hành động nhỏ khi so sánh hành động nhỏ này với một hành động lớn hơn, khó thực hiện hơn. 

Ví dụ: I hardly understand the lesson, let alone giving a presentation on that topic. (Tôi hầu như không hiểu bài học được, nói chi đến việc thuyết trình về chủ đề đó.)

Trong ví dụ trên, cấu trúc "hardly" được bổ sung thêm nghĩa bằng cụm "let alone" ở phía sau để nhấn mạnh rằng người nói hầu như không thể thực hiện một việc đơn giản "understand the lesson" (hiểu được bài học), nên việc thực hiện được một hành động lớn khó khăn hơn "giving a presentation on that topic" (thuyết trình về chủ đề đó) gần như là điều không thể.

Cấu trúc đồng nghĩa với Hardly 

Bên cạnh "hardly", bạn còn có thể sử dụng một số cấu trúc khác để thể hiện nghĩa hành động hầu như không được thực hiện.

Hardly - Scarcely - Barely

Ngoài cấu trúc "hardly", người bản ngữ còn sử dụng một số trạng từ tương đồng như các trạng từ "Scarcely" và "Barely".

Ví dụ.

 

  • Scarcely did he do anything useful. (Hiếm khi anh ấy làm gì đó có ích.)

  • I barely see the stars at night in the city. (Tôi hầu như không thể thấy được sao đêm khi ở trong thành phố.)

“Hardly”, “Scarcely” và “Barely” đều là những trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để thể hiện các hành động hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, người học cần phân biệt Hardly, Scarcely và Barely chính xác vì chúng có nhiều nét nghĩa khác nhau tuỳ vào ngữ cảnh sử dụng.

Nearly never

Cụm trạng từ "nearly never" có thể được dịch là "gần như không bao giờ" để thể hiện nét nghĩa tương tự như "hardly" khi nói về tần suất thực hiện một thói quen, một hành động. 

Ví dụ.

 

  • I hardly use my motorcycle now that I moved to Africa. (Tôi gần như không sử dụng xe gắn máy của tôi sau khi tôi di chuyển đến châu Phi.)

  • I nearly never use my motorcycle now that I moved to Africa. (Tôi gần như không bao giờ sử dụng xe gắn máy của tôi sau khi tôi di chuyển đến châu Phi.)

Tuy nhiên, đối với các hành động thông thường không thể hiện thói quen của người nói mà đang thể hiện sự khó khăn khi thực hiện hành động, bạn không thể thay thế "hardly" bằng "nearly never" mà có thể sử dụng "scarcely" hoặc "barely".

Ví dụ.

Câu gốc: I can hardly lose any weight.

crossSai

I can nearly never lose any weight.

checkĐúng

I can scarcely/barely lose any weight.

(Tôi hầu như không thể giảm được cân nặng nào.)

Idioms với Hardly trong tiếng Anh

DOL Grammar sẽ giới thiệu với bạn một số thành ngữ có sử dụng cấu trúc "hardly" trong tiếng Anh để bạn có thể sử dụng hằng ngày cũng như làm đa dạng vốn từ vựng của bạn.

  • Hardly dry behind the ears: Chưa dày dặn và chưa có kinh nghiệm trong một số trường hợp.

  • It’s hardly saying much: Dùng để diễn tả một thứ không quan trọng, không đáng kể hoặc ấn tượng.

  • Hardly worth the effort: Ý nghĩa là công sức đầu tư vào việc gì đó rất ít, hầu như không đáng kể.

  • Hardly hold a candle to something: Diễn đạt sự kém cỏi so với cái gì đó.

  • Hardly have time to breathe: Diễn đạt việc rất bận rộn hoặc không có thời gian nghỉ ngơi.

  • Hardly know someone from Adam: Chỉ sự không biết hoặc không quen biết ai đó.

  • Hardly a day goes by: Diễn đạt sự thường xuyên, hầu như mỗi ngày.

Những thành ngữ này có thể giúp bổ sung thêm sự đa dạng và màu sắc vào cách bạn sử dụng "hardly" trong giao tiếp.

Bài tập 

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.

 

 

00.

______________ to the gym.

 

Hardly does he go

Hardly he goes

Hardly go he

He goes hardly

00.

______________ finish his homework before midnight.

Hardly he can

Can he hardly

Hardly can he

He can hardly

00.

She talks so quietly that you can ______________ understand her.

 

Hardly

Barely

Scarcely

Tất cả đều đúng

00.

He ______________ to bring his umbrella.

 

did hardly remember

hardly remembered

remember that hardly

did remember hardly

 

00.

The movie was so boring that we could ______________ stay awake.

Hardly

Barely

Scarcely

Tất cả đều đúng

Check answer

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc "hardly"

0. I hardly knew anybody at the party.

 

→ Hardly _____________________

 

 

Đáp án: Hardly did I know anybody at the party.

 

Lý do: Khi đưa trạng từ "hardly" lên trước, bạn cần sử dụng dạng đảo ngữ của câu bằng cách mượn trợ động từ "did" đưa lên trước chủ ngữ.

 

01.

She hardly ever visits her grandparents.

 

→ Hardly

02.

They hardly believed the news about the UFO sighting.

 

→ Hardly

03.

Jenny has hardly spoken French.

 

→ Hardly

04.

They hardly go out on weekdays.

 

→ Hardly

05.

She hardly ever wears makeup.

 

→ Hardly

06.

We hardly had any time to prepare for the exam.

 

--> Hardly

07.

He hardly touched his dinner.

 

→ Hardly

08.

They hardly believed it was already midnight.

 

→ Hardly

09.

She hardly slept the night before the big exam.

 

→ Hardly

Your last result is 0/9

Check answer

Tổng kết

Cấu trúc "hardly" là một cấu trúc thường được sử dụng trong tiếng Anh để thể hiện một hành động hiếm khi được thực hiện hoặc sự khó khăn trong việc thực hiện hành động đó. Trong bài viết này, DOL Grammar đã điểm qua khái niệm và cách sử dụng cấu trúc "hardly" trong câu,một số thành ngữ sử dụng "hardly". Hy vọng bạn đã hiểu hơn về cấu trúc này và mời bạn tham khảo các bài viết cấu trúc câu khác nhé!

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc