Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) là gì? Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) là một nhóm từ vựng khá đa dạng, thường xuyên được sử dụng để nhắc đến số lần/tần suất một sự việc, hành động diễn ra. Việc nắm rõ và có thể sử dụng linh hoạt những trạng từ này sẽ giúp cho người nói và người viết dễ dàng nêu lên đúng ý mà mình muốn diễn đạt một cách ngắn gọn và súc tích. 

Để giúp các bạn làm được điều đó, DOL Grammar đã tổng hợp lại những kiến thức quan trọng về khái niệm của trạng từ chỉ tần suất, cách dùng, phân loại cũng như vị trí của trạng từ chỉ tần suất. Cùng bắt đầu đầu bài học ngay nhé!

trạng từ tần suất
Trạng từ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là gì?

Các trạng từ trong tiếng anh được chia làm 7 chức năng cơ bản, trong đó Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) là nhóm các trạng từ hoặc cụm trạng từ dùng để biểu đạt số lần xảy ra hoặc mức độ thường xuyên của một hiện tượng hoặc sự việc nào đó.

Chúng thường nêu lên số lần xảy ra của một sự việc, hiện tượng hoặc cho người đọc/người nghe biết sự việc, hiện tượng đó có thường xuyên xảy ra không và thường xuyên như thế nào.

Phân loại trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất được chia làm 2 loại là

1. Trạng từ chỉ tần suất xác định (Adverb of Definite Frequency)

2. Trạng từ chỉ tần suất không xác định (Adverbs of Indefinite Frequency)

Dựa vào ý nghĩ của trạng từ/cụm trạng từ đó có nêu rõ số lần sự việc/hiện tượng xảy ra hay không.

trạng từ tần suất
Trạng từ tần suất được chia thành 2 loại dựa vào từng ý nghĩa mà nó thể hiện.

Trạng từ chỉ tần suất xác định (Adverbs of Definite Frequency) là trạng từ hoặc cụm trạng từ nêu rõ số lần mà sự vật, hiện tượng xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

Có 4 dạng trạng từ chỉ tần suất xác định thường gặp như sau.

checkEvery (+ số) + từ chỉ đơn vị thời gian 

Ví dụ: every hour (mỗi giờ), every 2 weeks (mỗi 2 tuần), every decade (mỗi thế kỷ)

checkTừ chỉ đơn vị thời gian + hậu tố -ly 

Ví dụ: daily (hàng ngày), weekly (hàng tuần), yearly (hàng năm)

checkTrạng từ chỉ số lần + mạo từ “a” + từ chỉ đơn vị thời gian 

Ví dụ: once a week (mỗi tuần 1 lần), four times a year (mỗi năm 4 lần), twice a day (mỗi ngày 2 lần)

checkTrạng từ chỉ số lần + every + từ chỉ đơn vị thời gian

Ví dụ: once every two years (2 năm 1 lần), twice every three months (3 tháng 2 lần), three times every two days (3 lần 2 ngày)

Trạng từ chỉ tần suất không xác định (Adverbs of Indefinite Frequency) là những trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ nói chung chung về tần suất xảy ra của sự việc, hiện tượng mà không nói cụ thể số lần.

Sau đây là một vài trạng từ chỉ tần suất thường gặp trong tiếng Anh. 

Trạng từ chỉ tần suất không xác định

Trạng từ 
Mức độ 
Ý nghĩa 
Always 
100%
Luôn luôn
Usually, normally 
80%
Thường xuyên
Often, generally  
60%
Thường
Sometimes
40%
Thỉnh thoảng
Seldom, rarely, scarcely, hardly  
20%
Hiếm khi
Never 
0%
Không bao giờ 

Trạng từ chỉ tần suất và trạng từ chỉ mức độ có một số điểm tương đồng khi cả 2 loại đều bổ nghĩa cho động từ, cung cấp thêm thông tin về cách thức diễn ra hành động. Tuy nhiên, việc phân biệt rõ ràng hai loại trạng từ này sẽ giúp ta sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả hơn.

Lưu ý về 1 số trường hợp của trạng từ tần suất

1. Phân biệt seldom, rarely, scarcely, hardly

Tuy seldom, rarely, scarcely và hardly đều có nghĩa “hiếm khi, gần như không”, chúng đôi khi được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, cụ thể như sau. 

Seldom” và “Rarely” đều có nghĩa là “hiếm khi”. Chúng có thể được dùng thay thế cho nhau trong đa số ngữ cảnh để miêu tả tần suất của một hành động, nhấn mạnh hành động đó gần như không bao giờ xảy ra.

Ví dụ.

 

  • I rarely go to the park. (Tôi hiếm khi đi công viên.)

  • I seldom listen to music. (Tôi rất hiếm khi nghe nhạc.)

Scarcely” và “Hardly” đều có nghĩa “gần như không”. Chúng được dùng để nhấn mạnh đặc điểm, tính chất hơn là tần suất và mô tả một hành động xảy ra đã gần đến một giới hạn nhất định. Ngoài ra, trong tiếng Anh, “hardly” thường được sử dụng phổ biến hơn, còn “scarcely” mang tính trang trọng hơn nên thường được dùng vào những trường hợp như họp hội, văn bản giấy tờ.

Ví dụ.

 

  • I could hardly believe my eyes. (Tôi gần như không thể tin vào mắt mình.)

  • The room was scarcely big enough for a bed. (Căn phòng gần như không đủ rộng cho một chiếc giường.)

2. Trạng từ chỉ tần suất mang nghĩa phủ định

Có một số trạng từ chỉ tần suất mang nghĩa phủ định, không thường được dùng trong câu mang nghĩa phủ định như sau. 

  • Rarely

  • Seldom

  • Hardly ever

  • Never

  • Infrequently

  • Barely

  • Scarcely

  • Occasionally

  • Almost never

Ví dụ.

 

checkĐúng: I rarely drink beer.

crossSai: I don’t rarely drink beer.

 

(Tôi hiếm khi uống bia.)

 

checkĐúng: He never goes to work late.

crossSai: He doesn’t never go to work late.

 

(Anh ấy không bao giờ đi làm muộn.)

Hardly, scarcely và barely đều là trạng từ phủ định trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả ý nghĩa "hầu như không", "hiếm khi", "ít khi". Tuy nhiên, giữa 3 từ này có một số điểm khác biệt về cách sử dụng nên bạn cần nắm rõ cách sử dụng Hardly, scarcely và barely để diễn đạt ý nghĩa của bạn một cách hiệu quả.

Cách dùng trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) thường có 3 cách sử dụng chính như sau.

trạng từ tần suất
3 Cách dùng của trạng từ tần suất trong tiếng Anh.

Trạng từ chỉ tần suất được dùng để nêu số lần/tần suất xảy ra của một sự việc. Trạng từ chỉ tần suất có thể dùng để nhấn mạnh tính lặp lại và bổ nghĩa cho động từ chính của câu/mệnh đề đó. Trạng từ chỉ tần suất được dùng để trả lời câu hỏi “how often” (Có thường… không?)

Ví dụ.

 

  • I always wake up at 6 am. (Tôi luôn luôn thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

  • She never drinks beer. (Cô ấy không bao giờ uống bia.)

Trạng từ chỉ tần suất có thể được dùng để miêu tả thói quen sinh hoạt hằng ngày.

Ví dụ.

 

  • He always brushes his teeth right after having breakfast. (Anh ấy luôn đánh răng ngay sau khi thức dậy.)

  • She doesn’t usually go to work by bus. (Cô ấy không thường đi làm bằng xe buýt.)

Trạng từ chỉ tần suất còn được dùng để đưa ra lời hứa, hoặc nêu ra một kế hoạch trong tương lai. 

Ví dụ.

 

  • She is seldom late for social events. (Chị ấy hiếm khi đến muộn trong các sự kiện xã hội.)

  • I will always support you. (Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.)

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất 

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) cũng như các trạng từ khác trong tiếng Anh, có thể đứng ở cả đầu, giữ và cuối câu.

Tuy nhiên, để đặt câu được mượt và đúng ngữ pháp, các bạn cần nắm rõ 5 vị trí mà trạng từ chỉ tần suất có thể đứng trong câu, cụ thể như sau. 

1. Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ thường/cụm động từ

Trạng từ chỉ tần suất khi đứng trước động từ thường/cụm động từ được diễn tả trong công thức sau.

Subject + Adverbs of Frequency + Verb/Verb phrase

Ví dụ.

  • I never cook at home. (Tôi không bao giờ nấu ăn ở nhà.)

  • She always goes to work by bus. (Cô ấy luôn luôn đi làm bằng xe buýt.)

Lưu ý: Khi dùng trạng từ chỉ tần suất với cụm động từ thì trạng từ cần đứng trước động từ chính.

 

checkĐúng: He usually goes to the park after school.

crossSai: He goes usually to the park after school.

 

(Anh ấy thường đến công viên sau khi tan học.)

2. Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ to be

Subject + To be + Adverbs of Frequency + Adjective/ Noun Phrase

Ví dụ: Some of my colleagues are always late. (Một vài người đồng nghiệp của tôi lúc nào cũng đi trễ.)

3. Trạng từ chỉ tần suất đứng sau trợ động từ và đứng trước động từ thường

Subject + Auxiliary (trợ động từ) + Adverbs of Frequency + Verb

Ví dụ: My older brother doesn’t usually travel by bus. (Anh tôi không thường đi lại bằng xe buýt.)

4. Trạng từ chỉ tần suất đứng ở đầu câu mang ý nghĩa nhấn mạnh, được tách biệt với các thành phần khác trong câu bằng dấu phẩy

Adverbs of Frequency, Subject + Verb

Ví dụ: Sometimes, I don’t understand what our teacher says. (Đôi khi tôi không hiểu được điều mà giáo viên của chúng ta nói.)

Lưu ý: Một số trạng từ chỉ tần suất như hardly, ever, never, always, often không đứng ở vị trí đầu câu.

5. Trạng từ chỉ tần suất đứng ở cuối câu

Subject + Verb + Adverbs of Frequency.

Ví dụ: My father visits his old friends occasionally. (Bố tôi thỉnh thoảng đến thăm những người bạn cũ của ông ấy.)

Bài tập

Chọn đáp án A, B, hoặc C phù hợp.

 

00.

We study in the same school but I have ___ seen you before.

Always

Usually

Never

00.

Bring an umbrella. It ___ rains these days.

Usually

Never

Twice

00.

Bill  _____ to music.

never listens

doesn’t never listen

never doesn’t listen

00.

I ___ cook at home because I don’t like eating out.

Rarely

Always

Occasionally

00.

He ___ early.

Always doesn’t get up

Doesn’t always get up

Doesn’t get up always

00.

I go to the cinema ___ a month.

Twice

Monthly

Always

00.

He goes to work every ___.

Daily

Decade

Day

00.

___, the teacher gives us an assignment after each lesson.

Every

Once

Usually

00.

I come back to my hometown ___.

Once every three months

Every once three months

Every three months once

00.

Independence Day is celebrated ___.

Monthly

Yearly

Every decade

Check answer

Tổng kết

Qua bài này đã giúp các bạn tổng hợp khái niệm, cách dùng, phân loại và vị trí của trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) cũng như bổ sung thêm bài tập kèm đáp án để các bạn vận dụng kiến thức đã học.

Hi vọng qua bài học vừa rồi, các bạn đã nắm được kiến thức cơ bản về nhóm từ vựng này. Đừng quên thường xuyên ghé thăm DOL Grammar để tìm đọc thêm những bài viết về kiến thức ngữ pháp trong tiếng Anh nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc