Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree): Phân loại và cách dùng chi tiết

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) là những trạng từ bổ sung ý nghĩa về cường độ mạnh hay yếu của hành động được bổ nghĩa trong câu. Chúng thường xuyên được sử dụng trong các bài thi tiếng Anh và cả trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày.

Trong bài viết về điểm ngữ pháp trạng từ chỉ mức độ này, DOL Grammar sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức từ khái niệm của trạng từ chỉ mức độ, phân loại, cách dùng, vị trí trong câu. Các bạn hãy cùng DOL Grammar theo dõi bài học này nhé!

trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree): Phân loại và cách dùng chi tiết

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) là một dạng trong 7 loại trạng từ (Adverb) được dùng để miêu tả mức độ, cường độ của một tính chất, trạng thái hoặc hành động. Chúng thường đi kèm với một tính từ, động từ hoặc một trạng từ khác để bổ nghĩa cho những từ đó. 

Trạng từ chỉ mức độ có ý nghĩa nhấn mạnh về cường độ và giúp người nói/viết diễn tả chính xác ý muốn truyền đạt. 

Ví dụ

  • She is very beautiful. (Cô ấy rất đẹp.

→ Trạng từ chỉ mức độ “very” bổ nghĩa cho tính từ “beautiful”.

  • He is driving too fast. (Anh ấy đang lái xe quá nhanh.)

→ Trạng từ chỉ mức độ “too” bổ nghĩa cho trạng từ “fast”.

  • I really like this movie. (Tôi rất thích bộ phim này.)

→ Trạng từ chỉ mức độ “really” bổ nghĩa cho động từ “like” 

Phân loại trạng từ chỉ mức độ

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) được chia chủ yếu làm 3 loại: Cường độ yếu, cường độ trung bình và cường độ mạnh dựa vào mức độ mạnh hay yếu hay tần suất xảy ra của của trạng từ đó, cụ thể như sau.

phân loại trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ được chia chủ yếu làm 3 loại là cường độ yếu, cường độ trung bình và cường độ mạnh.

Lưu ý: Các trạng từ chỉ mức độ trong 3 bảng sau chỉ là một vài ví dụ minh họa cho mỗi phân loại, còn rất nhiều những trạng từ chỉ mức độ khác chưa được đề cập đến trong bảng. 

Cường độ yếu: Là cường độ thấp nhất, chỉ mức độ nhẹ, yếu hoặc chỉ sự chưa chắc chắn, ước chừng.

Trạng từ chỉ mức độ 

(cường độ yếu)

Ý nghĩa

Ví dụ

Slightly 

Nhẹ, hơi

I am slightly hungry. (Tôi cảm thấy hơi đói bụng.)

Not at all

Không một chút nào, không hề

Did he make you sad? - Not at all. (Có phải anh ta đã làm bạn buồn không? - Không hề.)

A bit

Một chút

I was a bit angry. (Tôi đã hơi tức giận một chút.)

A little

Một ít

She is a little short. (Cô ấy hơi thấp.) 

Marginally

nhỏ, không đáng kể

The company's profit marginally declined. (Lợi nhuận của công ty giảm không đáng kể.)

Minimally

Rất ít 

Sales are increasing minimally. (Doanh số đang tăng rất ít.)

Hardly 

Hiếm khi

She hardly goes to parties. (Cô ấy hiếm khi đi đến các buổi tiệc.)

Barely

Hầu như không

I could barely listen to music because of the noise outside. (Tôi hầu như không thể nghe được tiếng nhạc vì tiếng ồn từ bên ngoài.)

Scarcely 

Gần như không

She could scarcely walk after the accident. (Cô ấy gần như không thể đi được sau tai nạn.)

Rarely

Hiếm

She rarely sings. (Cô ấy hiếm khi hát.)

Cường độ trung bình: Là cường độ ở giữa, chỉ mức độ không quá nhẹ cũng không quá mạnh.

Trạng từ chỉ mức độ

(cường độ trung bình)

Ý nghĩa

Ví dụ

Pretty 

Khá là 

She is pretty smart. (Cô ấy khá là thông minh.)

Moderately 

Vừa phải

This beef is moderately cooked. (Thịt bò này được nấu chín vừa phải.)

Fairly 

Tương đối

This math problem is fairly difficult. (Bài toán này tương đối khó.)

Quite 

Khá 

I am quite interesting in this topic. (Tôi cảm thấy khá thích thú về chủ đề này.)

Almost

Gần như 

I almost finish my homework. (Tôi làm bài tập về nhà gần xong rồi.)

Enough

Đủ

I didn't sleep enough last night. (Tôi qua tôi ngủ không đủ.)

Rather

Khá 

It's rather cold today, isn't it? (Trời hôm nay khá lạnh nhỉ?)

Cường độ mạnh: Là cường độ mạnh nhất, chỉ mức độ cao nhất, nhiều hoặc thường xuyên, chỉ sự bao quát, hoàn hảo nhất có thể đạt được của đối tượng.

Trạng từ chỉ mức độ

(cường độ mạnh)

Ý nghĩa

Ví dụ

Really 

Rất 

I really like you. (Tôi thật sự rất thích bạn)

Perfectly 

Hoàn toàn 

(tính chất)

I feel perfectly fine. (Tôi cảm thấy hoàn toàn ổn.)

Absolutely 

Thật sự rất 

How do you feel about the movie? - Absolutely amazing. (Bạn cảm thấy bộ phim này như thế nào? - Thật sự rất tuyệt vời.)

Entirely 

Tất cả

This is entirely my fault. (Đây tất cả là lỗi của tôi.)

Completely

Hoàn toàn

(mức độ)

I completely forgot to grab my keys before leaving the house. (Tôi hoàn toàn quên phải lấy chìa khóa trước khi rời khỏi nhà.)

Totally

Toàn bộ

That movie was totally awesome. (Toàn bộ bộ phim rất tuyệt vời.)

Very 

Rất 

I am very tired now. (Tôi hiện giờ đang rất mệt mỏi.)

Too

Quá (dư thừa)

The water is too hot. (Nước đang quá nóng.)

Much

Nhiều 

My son is much taller now. (Con trai của tôi giờ đã cao hơn nhiều rồi.)

Far 

Nhiều hơn (so sánh)

Drinking alcohol is far more dangerous than other drinks. (Thức uống có cồn thì nguy hiểm hơn rất nhiều so với các loại đồ uống khác.)

A lot

Rất nhiều

Thanks a lot. (Cảm ơn rất nhiều nhé.)

Cách dùng một số trạng từ chỉ mức độ

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree) có 3 cách dùng chính như sau.

Nói về tính chất của sự vật, con người hoặc sự việc.

Ví dụ.

 

  • This movie is fairly good. (Bộ phim này tương đối hay.)

  • She is very kind and thoughful. (Cô ấy là một người phụ nữ tốt bụng và chu đáo.)

Nói về tình trạng của sự vật, con người hoặc sự việc.

Ví dụ

.

 

  • This car is completely new. (Chiếc xe này hoàn toàn mới.)

  • I feel a little tired. (Tôi cảm thấy hơi mệt.)

Nói về sự liên kết giữa các đối tượng.

Ví dụ: They are really close friends. (Họ là những người bạn rất thân với nhau.)

cách dùng một số trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ có 3 cách dùng chính như trên.

Phân biệt các trạng từ chỉ mức độ

Trong tiếng Anh, chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp một số trạng từ chỉ mức độ như very, too, enough, quite,... Hãy cùng DOL Grammar tìm hiểu sự khác nhau giữa một vài trạng từ chỉ mức độ thường gặp nhé. 

Very, too

Very” là trạng từ có nghĩa là “rất”. Trong khi đó, “too” có nghĩa là “quá nhiều, dư thừa (không cần phải nhiều như vậy)”. 

Cả 2 trạng từ “very” và “too” đều đứng trước tính từ và trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho từ thêm mạnh hơn.

Ví dụ.

  • He is very kind. (Anh ấy rất tốt bụng.

  • You’re driving too fast. (Bạn đang lái xe quá nhanh rồi đấy.

Ngoài ra, trạng từ “too” cũng có trong công thức “too…to…” với ý nghĩa là “quá như thế nào (cho ai) để có thể làm gì

S + V + too + adj/adv (+ for somebody) + to V

Ví dụ: That book is too high for me to reach. (Quyển sách đó đang ở quá cao để tôi có thể với tới.)

Sau "very" có thể là tính từ, trạng từ, danh từ hoặc cụm danh từ tùy thuộc vào vai trò của “very” trong câu. Để sử dụng chỉnh xác, bạn cần phân biệt “very” là tính từ hay trạng từ. Hãy tham khảo bài viết cụt thể để hiểu hơn về từ loại đặc biệt này nhé!

Enough 

Enough” là trạng từ có nghĩa là “đủ”. “Enough” thường đứng sau tính từ, trạng từ và đứng trước danh từ, động từ trong câu.

Ví dụ.

  • This box is not large enough to put all my books in. (Cái thùng này không đủ to để cho hết sách của tôi vào.)

→ Trạng từ “enough” đứng sau tính từ “large” để diễn đạt ý nghĩa “đủ lớn”.

 

 

  • He drove fast enough to arrive on time. (Anh ấy lái xe đủ nhanh để có thể đến kịp giờ.)

→ Trạng từ “enough” đứng sau trạng từ “fast” để diễn đạt ý “đủ nhanh”.

 

 

  • I don’t have enough money to buy a new phone. (Tôi không có đủ tiền để mua điện thoại mới.)

→ Trạng từ “enough” đứng trước danh từ “money” để diễn đạt ý nghĩa “đủ tiền”.

 

 

  • You exercise enough for today. (Hôm nay bạn đã tập thể dụng đủ rồi.)

→ Trạng từ “enough” đúng sau động từ “exercise” để diễn đạt ý nghĩa “đã tập thể dục đủ”.

Much, far, a lot 

Much, far, a lot” là những trạng từ có nghĩa là nhiều và thường được dùng trong câu so sánh.

Ví dụ: He is much/far/a lot taller than me. (Anh ấy cao hơn tôi nhiều.)

Ngoài ra, “much” và “a lot” còn có thể đứng ở cuối câu.

Ví dụ: I don’t call my family much. (Tôi không gọi về nhà nhiều.)

Quite, fairly 

Quite” có nghĩa khá làtrong khi “fairly” có nghĩa “tương đối là”. “Quite” nhấn mạnh mức độ mạnh hơn “fairly”. Hai trạng từ này thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ trong câu. 

Ví dụ.

  • I am quite interesting in this topic. (Tôi cảm thấy khá thích thú về chủ đề này.)

  • This math problem is fairly difficult. (Bài toán này khá là khó.)

Rather 

Rather” là trạng từ có nghĩa “khá là” nhưng mang nghĩa nhấn mạnh và trang trọng hơn “quite” và “fairly. “Rather” thường đứng trước tính từ và trạng từ trong câu.

Ví dụ: The time I lived in Paris was rather tough. (Khoảng thời gian tôi sống ở Paris thì khá khó khăn.)

Ngoài ra, “rather” còn có thể bổ sung nghĩa cho cụm danh từ trong cấu trúc sau.

rather a/an + adjective + noun

Ví dụ: We had to wait rather a long time. (Tôi đã phải đợi một khoảng thời gian khá lâu.)

Hardly, barely, scarcely, rarely 

Hardly, barely, scarcely, rarely” là các trạng từ có nghĩa “hiếm khi” hoặc “chỉ vừa mới, vừa đủ”. Các từ này thường có vị trí đứng ở giữa câu. Trong đó

  • Hardly: có nghĩa là “hiếm khi”, dùng để nhấn mạng về tần suất/số lần một sự việc gì đó xảy ra, có thể được dùng phổ biến trong văn nói thường ngày.

  • Scarcely, rarely, barely: có nghĩa “gần như không”, dùng để nhấn mạnh đặc điểm, tính chất hơn là tần suất. Trong đó “scarcely” có tính trang trọng hơn nên ít được dùng trong văn nói thường này.

Ví dụ.

  • She hardly goes to parties. (Cô ấy hiếm khi đi đến các buổi tiệc.)

  • I could barely listen to music because of the noise outside. (Tôi hầu như không thể nghe được tiếng nhạc vì tiếng ồn từ bên ngoài.)

  • The sun has scarcely risen. (Mặt trời chỉ vừa mới bắt đầu nhô lên.)

Trạng từ chỉ mức độ và Trạng từ chỉ tần suất có điểm tương đồng nhau khi bổ nghĩa cho động từ, cung cấp thêm thông tin về cách thức diễn ra hành động. Việc phân biệt rõ ràng hai loại trạng từ này sẽ giúp ta sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả hơn.

Vị trí của trạng từ chỉ mức độ trong câu

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu một cách linh hoạt tùy thuộc vào mục đích bổ nghĩa cho bộ phận nào trong câu, cụ thể như sau.

  • Trạng từ chỉ mức độ có thể đứng trước tính từ và trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ đó.

  • Một số trạng từ chỉ mức độ như almost, barely, hardly, just, little, nearly, rather, really, scarcely,... có thể đứng trước động từ chính của đâu để bổ sung ý nghĩa cho động từ đó.

Ngoài ra, trạng từ chỉ mức độ có thể đứng ở đầu câu, cụ thể sẽ được giải thích trong đề mục tiếp theo về đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ.

Đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ

Đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ được sử dụng khi người nói/viết có ý muốn nhấn mạnh về mức độ của một tính chất, sự việc, hiện tượng nào đó. Câu đảo ngữ với trạng từ chỉ mức độ có cấu trúc như sau.

Trạng từ chỉ mức độ + trợ động từ + S + V

Ví dụ.

  • Little did she know that her life would change after this decision. (Cô ấy không hề biết rằng cuộc đời cô ấy sẽ thay đổi sau quyết định này.)

  • Scarcely had I got out of bed right when my alarms went off. (Tôi hiếm khi thức dậy ngay khi báo thức reo.)

Một vài trạng từ chỉ mức độ có nghĩa phủ định và không thể dùng trong câu phủ định có thể kể đến như hardly, barely, scarcely (hiếm khi, rất ít), not at all (hoàn toàn không). 

Ôn tập

Hãy cùng ôn lại kiến thức qua các bài tập trạng từ chỉ mức độ ngay sau đây.

Bài tập: Chọn đáp án A, B và C sao cho đúng nhất.

 

 

00.

Chọn vị trí đúng của trạng từ chỉ mức độ

The street was very crowded.

The street very was crowded.

The street was crowded very.

00.

Chọn vị trí đúng của trạng từ chỉ mức độ

I have finish almost my homework.

I have almost finished my homework.

I have finished my almost homework.

00.

Chọn vị trí đúng của trạng từ chỉ mức độ

This math problem too is hard for me.

This math problem is hard too for me.

This math problems is too hard for me.

00.

Chọn vị trí đúng của trạng từ chỉ mức độ

Barely did he know that he hurt her feelings.

Did he know barely he hurt her feelings.

He knows he hurt her feelings barely.

00.

Chọn vị trí đúng của trạng từ chỉ mức độ

He doesn’t like much cartoons.

He doesn’t like cartoons much.

She doesn’t much like cartoons.

00.

The movie is boring _____ for us to fall asleep.

Fairly

Rather

Enough

00.

He helped her out of _____ an uncomfortable situation.

Completely

Rather

Enough

00.

My sister is _____ more beautiful than me.

A lot

Very

enough

00.

She looks _____ young for her age.

Pretty

Much

A lot

00.

I _____ want him to be happy.

Doesn’t

Really

Too

Check answer

Tổng kết

Trong bài viết về trạng từ chỉ mức độ này, DOL Grammar đã giúp các bạn tổng hợp khái niệm, phân loại, cách dùng, vị trí và một vài câu bài tập kèm đáp án để giúp các bạn ôn luyện tiếng Anh một cách tổng quát và dễ dàng hơn. DOL luôn sẵn sàng đồng hành cùng các bạn trên con đường tiếp thu và rèn luyện sử dụng tiếng Anh, nên nếu gặp bất kỳ khó khăn gì thì đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL để được hỗ trợ nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc