Sau very là tính từ hay trạng từ? Cách dùng VERY chi tiết

"Very" thường được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của một từ hay cụm từ trong câu và là từ vựng quen thuộc được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy vậy, nhiều người học vẫn mơ hồ về việc xác định liệu sau "very" là tính từ hay trạng từ trong câu.

Sau từ "very" trong tiếng Anh, bạn thường sẽ sử dụng một tính từ để mô tả mức độ của một đặc tính nào đó. Tuy nhiên, cũng phụ thuộc vào trường hợp cụ thể. Để giúp bạn tránh mắc phải những lỗi không đáng có và nắm vững các kiến thức về "very", DOL đã tổng hợp các từ loại có thể/không thể đứng sau "very", cách dùng, một số lưu ý cũng như một vài bài tập để các bạn củng cố kiến thức.

sau very là tính từ hay trạng từ
Sau very là tính từ hay trạng từ? Cách dùng VERY chi tiết

Sau very là tính từ hay trạng từ?

Sau "very" có thể là tính từ, trạng từ, danh từ hoặc cụm danh từ tùy thuộc vào việc “very” là trạng từ hay là tính từ. Tùy trường hợp mà "very" mang nghĩa khác nhau và có thể kết hợp với các từ loại khác nhau.

Các trường hợp được giải thích cụ thể như sau.

Trường hợp 1: "Very" khi là trạng từ sẽ có nghĩa là "rất" và có thể đứng trước đa số tính từ, trạng từ hoặc đứng trước “best”, “worst” và các tính từ kết thúc bằng hậu tố -est trong cấu trúc so sánh nhất.

Ví dụ.

  • She is very beautiful. (Cô ấy rất đẹp.) → Trạng từ "very" đứng trước tính từ "beautiful"

  • He can drive very fast. (Anh ấy có thể lái xe rất nhanh.) → Trạng từ "very" đứng trước trạng từ "fast"

  • Kristin is the very oldest child in the class. (Kristin là đứa lớn nhất trong lớp.) → Trạng từ "very" đứng trước tính từ "oldest" trong cấu trúc so sánh nhất

Trường hợp 2: "Very" khi là tính từ có nghĩa là chính là, thực sự và có thể kết hợp với danh từ hoặc cụm danh từ

Ví dụ.

  • This is the very book I've been looking for all month. (Đây chính là quyển sách mà tôi đã phải tìm kiếm cả tháng trời.) → tính từ "very" đứng trước danh từ "book"

  • The letter was sent on Monday from Berlin and arrived in Hamburg the very same day. (Bức thư đã được gửi vào thứ 2 từ Berlin và đến Hamburg ngay trong ngày.) → tính từ "very" đứng trước cụm danh từ "same day"

Khi nào dùng very?

Very là là một trạng từ chỉ mức độ (adverb of degree) dùng để nhấn mạnh mức độ cao của tính từ, trạng từ hoặc động từ.

Khi "Very" là trạng từ và được kết hợp với tính từ/trạng từ khác được dùng để nhấn mạnh tính chất, đặc điểm, trạng thái của một đối tượng nào đó.

Ví dụ.

  • My friend is very smart. (Bạn của tôi rất thông minh.) → nhấn mạnh sự thông minh của "my friend"

  • She cooks very well. (Cô ấy nấu ăn rất giỏi.) → nhấn mạnh tính chất khả năng nấu ăn của nhân vật "she"

khi nào dùng very
2 Trường hợp dùng very phổ biến trong tiếng Anh

"Very" khi là tính từ kết hợp với danh từ/cụm danh từ được dùng để nhấn mạnh đối tượng (có thể là người, nơi chốn, sự vật, sự việc, hiện tượng) được nói đến trong câu. 

Ví dụ.

  • You're the very person we need for the job. (Bạn chính là người mà chúng tôi cần cho công việc này.) → nhấn mạnh nhân vật là người phù hợp nhất cho công việc

  • The very idea of having her friends to stay fills me with dread. (Chính cái suy nghĩ rằng bạn bè của cô ấy sẽ ở lại làm tôi vô cùng sợ hãi.) → nhấn mạnh không phải vì lý do nào khác mà chính suy nghĩ đó làm cho nhân vật "tôi" sợ hãi.

Một số lưu ý khi dùng very

"Very" là một từ khá dễ dùng trong tiếng Anh, tuy nhiên vẫn có những trường hợp sử dụng cần lưu ý, cụ thể như sau.

1. Cách dùng "very" với cấu trúc so sánh hơn

"Very" không thể đứng một mình ngay trước tính từ/trạng từ so sánh hơn. Thay vào đó, ta có thể dùng "much" hoặc "very much" để bổ sung nghĩa về mức độ cho từ/cụm từ.

Ví dụ.

crossSAI

Omah is very better than Ian at basketball.

checkĐÚNG

Omah is much better than Ian at basketball.

(Omah chơi bóng rổ giỏi hơn Ian rất nhiều.)

2. "Very" không được sử dụng trong cấu trúc so sánh nhất có "the most"

Thay vì dùng very, ta dùng "by far" cho câu so sánh nhất có "the most".

Ví dụ.

crossSAI

I think watching television is the very most harmful activity for a child.

checkĐÚNG

I think watching television is by far the most harmful activity for a child. 

(Tôi nghĩ xem ti vi là hoạt động có hại nhất cho trẻ.)

3. "Very" không đứng trước động từ hoặc quá khứ phân từ trong câu bị động

Thay vào đó, ta cũng có thể tham khảo dùng "really" trước động từ và "very much" trước quá khứ phân từ trong câu bị động

Ví dụ.

crossSAI

She is very liked at at her work place. → sai vì "very" đứng ngay trước quá khứ phân từ "liked"

checkĐÚNG

She is very much liked at her work place.

(Cô ấy rất được yêu thích ở chỗ làm.)

crossSAI

I very want to go to Thailand. → sai vì "very" đứng ngay trước động từ "want"

checkĐÚNG

I really want to go to Thailand.

(Tôi rất muốn đi Thái Lan.)

4. "Very" không thể đứng trước những tính từ không thể phân chia mức độ cụ thể

Khi tra từ vựng trên từ điển Cambridge, các tính từ này được ghi chú là "ungradable".

Ví dụ.

crossSAI

The murderer was very dead. → "dead" là tính từ không thể phân chia mức độ nên không dùng "very"

checkĐÚNG

The murderer was dead.

(Kẻ giết người đã chết.)

5. "Very" không thể đi được với các tính từ mang nghĩa tuyệt đối vì những từ này đã mô tả mức độ cao nhất, hoàn hảo nhất của đối tượng.

Ví dụ.

crossSAI

She is very excellent at writing.

checkĐÚNG

She is excellent at writing.

(Cô ấy viết rất giỏi.)

6. Lưu ý tránh lạm dụng "very"

Việc lạm dụng "very" sẽ gây mất tự nhiên cho câu văn. Thay vào đó, các bạn có thể sử dụng một số từ đã mang nghĩa tương tự, một vài ví dụ như sau.

  • Very afraid → Fearful

  • Very bad → Atrocious

  • Very big → Immense

  • Very beautiful → Exquisite

  • Very bright → Luminous

Vừa rồi là một số ý cần nắm khi sử dụng sau "very" là tính từ hay trạng từ, khi nào sử dụng "very" và một số lưu ý khi sử dụng. Sau đây ta sẽ vận dụng những kiến thức này vào phần bài tập để rèn luyện sử dụng "very" nhé!

Bài tập

Dưới đây là cái bài tập về "very" kèm đáp án và lời giải để các bạn rèn luyện và hiểu rõ hơn cách dùng very. Chúng ta hãy cùng làm bài tập nhé!

Bài tập 1: Sắp xếp các từ đã cho thành cụm/câu hoàn chỉnh

 

01.

(is / interesting / book / a / very) -->

02.

(proud / am / of / you / very / I) -->

03.

(delicious / the / cake / was / very) -->

04.

(film / the / this / very / is / I / to / want / watch) -->

05.

(Kate / happiest / the / kid / very / is / the / class /in) -->

Your last result is 0/5

Check answer

Bài tập 2: Chọn câu đúng nhất.

 

 

00.

Chọn câu đúng nhất.

The very idea of traveling to exotic destinations excites me.

The idea of traveling to exotic destinations very excites me.

The idea of very traveling to exotic destinations excites me.

00.

Chọn câu đúng nhất.

The storm very passed quickly.

The storm passed very quickly.

The storm passed quickly very.

00.

Chọn câu đúng nhất.

He was the very most intelligent boy in my class.

He was the most very intelligent boy in my class.

He was the most intelligent boy in my class.

00.

Chọn câu đúng nhất.

Susan is much better at very Math than me.

Susan is much very better at Math than me.

Susan is very much better at Math than me.

00.

Chọn câu đúng nhất.

You are person I am looking for.

You are the person I am very looking for.

You are the very person I am looking for.

Check answer

Tổng kết

Trong bài viết về "very" này, DOL đã giúp bạn giải đáp thắc mắc sau "very" là tính từ hay trạng từ và tổng hợp các từ loại đi sau "very", khi nào dùng very, các lưu ý khi dùng "very" cũng như bài tập có đáp án kèm giải thích cụ thể. Nếu có gặp bất kỳ khó khăn gì trong quá trình học, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh, các bạn hãy đừng ngần ngại mà liên hệ ngay với DOL để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tình nhất nhé!.

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc