Ôn tập kiến thức
1. Khái niệm
Trạng từ chỉ mức độ là trạng từ được dùng để miêu tả mức độ, cường độ của một tính chất, trạng thái hoặc hành động, thường đi kèm với một tính từ, động từ hoặc một trạng từ khác để bổ nghĩa cho những từ đó.
2. Phân loại
Trạng từ chỉ mức độ được chia làm 3 loại phân theo cường độ như sau.
Cường độ yếu: Là cường độ thấp nhất, chỉ mức độ nhẹ, yếu hoặc chỉ sự chưa chắc chắn, ước chừng (slightly, a bit, barely,...).
Cường độ trung bình: Là cường độ ở giữa, chỉ mức độ không quá nhẹ cũng không quá mạnh (pretty, quite, almost,...).
Cường độ mạnh: Là cường độ mạnh nhất, chỉ mức độ cao nhất, nhiều hoặc thường xuyên, chỉ sự bao quát, hoàn hảo nhất có thể đạt được của đối tượng (extremely, entirely, totally,...).
3. Cách dùng
3 cách dùng phổ biến nhất của trạng từ chỉ mức độ.
Nói về tính chất của sự vật, con người hoặc sự việc.
Nói về tình trạng của sự vật, con người hoặc sự việc.
Nói về sự liên kết giữa các đối tượng.
4. Phân biệt
Có khá nhiều trạng từ chỉ mức độ với đa dạng ý nghĩa khác nhau, để hạn chế những lỗi sai không đáng có hãy cùng DOL Grammar làm rõ những khái niệm cũng như sử dụng chúng như thế nào ngay sau.
Very/Too
“Very” là trạng từ có nghĩa là “rất”. Trong khi đó, “too” có nghĩa là “quá nhiều, dư thừa (không cần phải nhiều như vậy)”, cả 2 có thể đứng trước tính từ và trạng từ.
Enough
“Enough” là trạng từ có nghĩa là “đủ”. “Enough” thường đứng sau tính từ, trạng từ và đứng trước danh từ, động từ trong câu.
Much, far, a lot
“Much, far, a lot” là những trạng từ có nghĩa là “nhiều” và thường được dùng trong câu so sánh. Ngoài ra, “much” và “a lot” còn có thể đứng ở cuối câu.
Quite, fairly
“Quite” có nghĩa “khá là” trong khi “fairly” có nghĩa “tương đối là”. “Quite” nhấn mạnh mức độ mạnh hơn “fairly”. Hai trạng từ này thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ trong câu.
Rather
“Rather” là trạng từ có nghĩa “khá là” nhưng mang nghĩa nhấn mạnh và trang trọng hơn “quite” và “fairly. “Rather” thường đứng trước tính từ và trạng từ trong câu.
Hardly, barely, scarcely, rarely
“Hardly, barely, scarcely, rarely” là các trạng từ có nghĩa “hiếm khi” hoặc “chỉ vừa mới, vừa đủ”. Các từ này thường có vị trí đứng ở giữa câu. Trong đó
Hardly: có nghĩa là “hiếm khi”, dùng để nhấn mạng về tần suất/số lần một sự việc gì đó xảy ra, có thể được dùng phổ biến trong văn nói thường ngày.
Scarcely, rarely, barely: có nghĩa “gần như không”, dùng để nhấn mạnh đặc điểm, tính chất hơn là tần suất. Trong đó “scarcely” có tính trang trọng hơn nên ít được dùng trong văn nói thường này.
5. Vị trí
Trạng từ chỉ mức độ có thể đứng trước tính từ và trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ đó.
Một số trạng từ chỉ mức độ như almost, barely, hardly, just, little, nearly, rather, really, scarcely,... có thể đứng trước động từ chính của đâu để bổ sung ý nghĩa cho động từ đó.
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết trạng từ chỉ mức độ tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar !
Bài tập trạng từ chỉ mức độ cơ bản
Bài tập 1: Chọn True/False về các sử dụng trạng từ chỉ mức độ trong các câu sau.
00.
The instructions weren't enough clear for me to understand.
Câu sai vì theo cấu trúc “adj + enough”, tính từ “clear” (rõ ràng) cần phải đứng trước trạng từ “enough” → câu đề bài áp dụng chưa đúng công thức.
00.
She sings more beautifully than her sister.
Cách dùng trạng từ chỉ mức độ trong câu này đúng vì trạng từ "more”, đứng trước bổ nghĩa cho trạng từ “beautifully”, được sử dụng để so sánh giữa cách hát của cô và của em gái cô → "More" là một trong những trạng từ thể hiện mức độ.
00.
He rarely arrives on time for meetings.
Cách dùng trạng từ chỉ mức độ trong câu này đúng vì "rarely" là một trạng từ biểu thị mức độ, chỉ sự hiếm khi anh ta đến đúng giờ cho các cuộc họp.
00.
I am sure absolutely that I locked the door before leaving.
Cách dùng trạng từ chỉ mức độ trong câu này sai vì “sure” (chắc chắn) là tính từ, khi kết hợp trạng từ (absolutely) với tính từ, ta cần dùng trạng từ (absolutely) trước tính từ (sure).
00.
The food was very spicy for me to eat.
Cách dùng trạng từ chỉ mức độ trong câu này sai vì “Very” là trạng từ có nghĩa là “rất”, Tuy nhiên ý của câu “quá cay để tôi có thể ăn” chỉ tính chất cay ở mức độ cao, cay hơn mức cần thiết, dư thừa → dùng “too” để phù hợp ý nghĩa hơn.
00.
She hardly ever studies for exams.
Cách dùng trạng từ chỉ mức độ trong câu này đúng vì "hardly ever" là một cụm từ chỉ mức độ rất ít, gần như không bao giờ, nó biểu thị thói quen học tập của cô ấy.
00.
I am quite happy with my exam results.
Cách dùng trạng từ chỉ mức độ trong câu này đúng vì "quite" (khá là) là một trạng từ chỉ mức độ, biểu thị một mức độ trên mức trung bình nhưng không đến mức tuyệt đối. Nó chỉ ra tôi cảm thấy khá là hạnh phúc đối với kết quả của bài kiểm tra.
00.
She partly misunderstood the instructions. She’s done everything wrong.
Cách dùng trạng từ chỉ mức độ trong câu này sai vì dựa vào nghĩa câu gợi ý “cô ấy làm tất cả mọi thứ đều sai” → do toàn hoàn hiểu sai hướng dẫn chứ không phải hiểu sai một phần (partly = một phần) → cần dùng các trạng từ chỉ mức độ tuyệt đối như “completely”, “entirely”.
00.
I'm pretty sure I saw her at the party last night.
Cách dùng trạng từ chỉ mức độ trong câu này đúng vì “pretty” là từ có 2 nghĩa với 2 từ loại khác nhau:
“Pretty” (tính từ) có nghĩa là xinh đẹp
“Pretty” (trạng từ) biểu thị một mức độ khá cao, chỉ sự chắc chắn của tôi về việc tôi nhìn thấy cô ấy tại bữa tiệc tối qua.
00.
He perfectly never misses his morning jog.
Cách dùng trạng từ chỉ mức độ trong câu này sai vì sự kết hợp không chính xác giữa "perfectly" và "never". “Perfectly” thường được sử dụng để miêu tả tính chất, hành động, không phù hợp miêu tả tần suất. Câu đúng có thể là "He almost never misses his morning jog."
Bài tập 2: Chọn đáp án có trạng từ chỉ mức độ đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau.
00.
This soup is ___ bland because I didn’t add enough salt.
Chọn A vì đúng công thức too + tính từ (bland) và phù hợp nghĩa “quá nhạt vì thiếu muối”.
Không chọn B vì theo công thức tính từ + enough, “bland” phải đứng trước “enough” → sai công thức.
Không chọn C vì “almost” (gần như) không phù hợp nghĩa, súp nhạt vì thiếu muối, không phải “gần như nhạt”.
Dịch nghĩa: Súp này quá nhạt vì tôi đã nêm không đủ muối.
00.
The water is ___ cold for swimming today. It's only 5 degrees Celsius.
Chọn B vì "very" (rất) phù hợp với tính từ "cold" để diễn tả mức độ lạnh rất cao của nước (chỉ 5 độ C).
Không chọn A vì "quite" có nghĩa là "khá", mức độ nhẹ hơn "very", không phù hợp ngữ cảnh.
Không chọn C vì "rather" có nghĩa là "hơi", mức độ nhẹ hơn "very", không phù hợp ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Nước quá lạnh để bơi hôm nay.
00.
She ___ forgot her wallet at home. She left but then returned after 2 minutes to get her wallet.
Chọn A vì "almost" (gần như) diễn tả cô ấy suýt quên ví ở nhà, nhưng cuối cùng thì không.
Không chọn B vì "just" (vừa mới) không phù hợp nghĩa trong ngữ cảnh này.
Không chọn C vì "never" có nghĩa là "không bao giờ", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Dịch nghĩa: Cô ấy suýt quên ví ở nhà. Cô ấy rời đi nhưng sau 2 phút thì cô ấy quay lại để lấy ví.
00.
The test was ___ easy for the students. No one got bad grades on this test.
Chọn B vì "extremely" (cực kỳ) phù hợp với tính từ "easy" để diễn tả mức độ dễ của bài kiểm tra.
Không chọn A vì "too" mang nghĩa "quá mức" tiêu cực, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Không chọn C vì "entirely" không phù hợp miêu tả tính chất, không đi với tính từ "easy".
Dịch nghĩa: Bài kiểm tra cực kỳ dễ cho các học sinh.
00.
I ___ agree with you on this matter. We will do this your way.
Chọn A vì "completely" (hoàn toàn) phù hợp với động từ "agree" để thể hiện sự hoàn toàn đồng ý.
Không chọn B vì "very" có nghĩa là "rất", dùng bổ nghĩa cho tính từ, không phù hợp với động từ "agree".
Không chọn C vì "rather" có nghĩa là "hơi", mức độ nhẹ hơn "completely", không phù hợp với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn về vấn đề này. Chúng ta sẽ làm theo cách của bạn.
00.
He was ___ happy with the results. It was more than he expected.
Chọn B vì "totally" (hoàn toàn) diễn tả mức độ hạnh phúc rất cao, phù hợp ngữ cảnh “hơn cả mong đợi”.
Không chọn A vì "fairly" (khá) không đủ mức độ cao như "totally", không phù hợp ngữ cảnh.
Không chọn C vì "rather" có nghĩa là "hơi", mức độ thấp hơn "totally", không phù hợp ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Anh ấy hoàn toàn hài lòng với kết quả. Nó hơn cả anh ấy mong đợi
.
00.
She ___ finished the project in time. She finally still managed to complete it.
Chọn B vì "nearly" (gần như) cho thấy cô ấy đã gần hoàn thành dự án đúng hạn.
Không chọn A vì "barely" có nghĩa là "gần như không", không phù hợp với ngữ cảnh (câu gợi ý “vẫn hoàn thành được dự án”).
Không chọn C vì "completely" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Dịch nghĩa: Cô ấy gần như hoàn thành dự án đúng hạn. Cuối cùng cô vẫn hoàn thành được nó.
00.
The meal was ___ satisfying. I only didn’t really like the fish.
Không chọn B vì "extremely" (cực kỳ) diễn tả mức độ hài lòng rất cao, tuy nhiên không phù hợp ngữ cảnh vì ở câu gợi ý ta có “không thích món cá” → mức độ hài lòng không cao.
Không chọn A vì "mostly" có nghĩa là "chủ yếu", không phù hợp nghĩa.
Chọn C vì "somewhat" có nghĩa là "một chút” vì dựa vào nghĩa câu gợi ý, người nói chỉ không thích món cá, không nói đến các món khác → phù hợp về mức độ và ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Bữa ăn cũng thỏa mãn theo một cách nào đó. Tôi chỉ không thực sự thích món cá.
00.
The instructions were ___ clear. I understand all of them.
Chọn C vì "perfectly" (hoàn toàn) phù hợp với tính từ "clear" để diễn tả mức độ rõ ràng rất cao của hướng dẫn.
Không chọn A vì "enough" thể đứng trước tính từ "clear".
Không chọn B vì "somewhat" có nghĩa là "một chút", tuy nhiên ở câu gợi ý “hết hiểu hết các hướng dẫn”, không chỉ hiểu một chút → không phù hợp nghĩa
Dịch nghĩa: Hướng dẫn hoàn toàn rõ ràng. Tôi hiểu hết tất cả chúng.
00.
She is ___ tall for her age. She often gets mistaken for being older.
Chọn C vì "unusually" (không bình thường, không thông thường) diễn đạt mức độ cao hơn bình thường.
Không chọn A vì "enough" không đi trước tính từ như "tall".
Không chọn B vì "quite" không đủ mạnh để diễn đạt mức độ cao hơn bình thường.
Dịch nghĩa: Cô ấy cao bất thường so với tuổi của mình. Cô ấy thường bị nhầm là lớn tuổi hơn.
Bài tập trạng từ chỉ mức độ nâng cao
Bài tập 1: Chọn trạng từ chỉ mức độ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Lưu ý: Bạn có thể sử dụng một trạng từ 2 lần.
1. In his busy line of work, opportunities for relaxation are01. available.
2. The weather was 02. hot yesterday. I had to shower 4 times.
3. She didn't study 03. to pass the test.
4. The company is located 04. from my home.
5. She's05.a night owl, preferring the quiet hours after dusk.
6. The concert tickets were 06. available by the time we got there. I was the last to get the tickets.
7. The soup was 07. salty for my taste. I’d like it a little less salty.
8. The team was 08. unprepared for the match. They didn’t know anything to do during the match.
9. She was 09. responsible for the success of the team’s project.
10. She 10. watches television because she's too busy.
Your last result is 0/10
Check answerBài tập 2: Sắp xếp các trạng từ chỉ mức độ sau cho đúng trật tự.
01. had / started / when / the storm hit./ scarcely / They / their journey /
→
Trạng từ “scarcely” (chỉ mới) đứng sau trợ động từ “had” và trước động từ chính “started” để nói việc chỉ vừa mới khởi hành đã gặp bão.
Dịch nghĩa: Họ vừa mới bắt đầu cuộc hành trình thì cơn bão ập đến.
02. Cake / The / looked / delicious / its / rich chocolate frosting./ with / pretty
→
Trạng từ chỉ mức độ “pretty” (khá là) được đặt trước bổ nghĩa cho tính từ “delicious” (ngon) chỉ mức độ ngon của bánh.
Dịch nghĩa: Chiếc bánh trông khá ngon miệng với lớp kem sô cô la đậm đà.
03. The movie / highly / reviews. / received / positive
→
Trạng từ chỉ mức độ “highly” (cao) đứng trước bổ nghĩa cho tính từ “positive” (tích cực) chỉ mức độ tích cực của các bình luận mà bộ phim nhận được.
Dịch nghĩa: Bộ phim nhận được những đánh giá rất tích cực.
04. marginally / The weather forecast / cooler temperatures / for tomorrow. / predicts
→
Trạng từ chỉ mức độ “marginally” (ít, nhẹ) đứng trước bổ nghĩa cho tính từ “cooler” (lạnh hơn) chỉ mức độ độ lạnh của thời tiết vào ngày mai so với hôm nay.
Dịch nghĩa: Dự báo thời tiết cho biết nhiệt độ ngày mai sẽ giảm nhẹ.
05. speak. / The music / too / was / loud / for us / each other / to hear
→
Trạng từ chỉ mức độ “too” (quá) đứng trước bổ nghĩa cho tính từ “loud” (to) chỉ mức độ lớn của nhạc làm chúng tôi không thể nghe người kia nói được.
Dịch nghĩa: Nhạc quá to khiến chúng tôi không thể nghe thấy nhau nói chuyện.
06. I / in love with / totally / am / this new book.
→
Trạng từ chỉ mức độ “totally” (hoàn toàn) đứng trước bổ nghĩa cho cụm giới từ “in love with” nhấn mạnh mức độ yêu thích của “tôi” dành cho quyển sách mới.
Dịch nghĩa: Tôi hoàn toàn yêu thích cuốn sách mới này.
07. I / afraid / am / that / walked / far / beyond the usual trail. / we
→
Trạng từ chỉ mức độ “far” (quá xa với) đứng trước bổ nghĩa cho giới từ “beyond” chỉ mức độ lệch so với đường mòn cũ là quá cao, quá xa.
Dịch nghĩa: Tôi lo là chúng ta đã đi quá xa khỏi con đường mòn thông thường.
08. surprised / to see / me / there. / She looked / rather /
→
Trạng từ chỉ mức độ “rather” (hơi, một chút) đứng trước tính từ “surprised” nhấn mức độ ngạc nhiên là chỉ một chút.
Dịch nghĩa: Cô ấy trông hơi ngạc nhiên khi nhìn thấy tôi ở đó.
09. Rarely / I / find / such / do / a delicious and perfectly cooked / steak.
→
Vừa có trợ động từ “do” vừa có động từ nguyên mẫu “find” → dùng cấu trúc đảo ngữ Trạng từ (Rarely) + trợ động từ (do) + S (I) + V1 (find).
Dịch nghĩa: Hiếm khi tôi tìm được một miếng bít tết ngon và được nấu hoàn hảo như vậy.
10. did / Little / know / she / was waiting / for her. / the surprise party
→
Vừa có trợ động từ “did” vừa có động từ nguyên mẫu “know” → dùng cấu trúc đảo ngữ Trạng từ (Little) + trợ động từ (did) + S (she) + V1 (know).
Dịch nghĩa: Cô không hề biết rằng bữa tiệc bất ngờ đang chờ đợi cô ấy.
Your last result is 0/10
Check answerTổng kết
Trong bài viết này, DOL Grammar đã giúp các bạn tổng hợp các bài tập trạng từ chỉ mức độ từ cơ bản đến nâng cao kèm đáp án và lời giải thích chi tiết để giúp các bạn ôn luyện sử dụng trạng từ chỉ mức độ một cách tổng quát và dễ dàng hơn. DOL Grammar luôn sẵn sàng đồng hành cùng các bạn trên con đường tiếp thu và rèn luyện sử dụng tiếng Anh, nên nếu gặp bất kỳ khó khăn gì thì đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ nhé!