Ôn tập lý thuyết
1. Even là gì?
Even là trạng từ: dùng để nhấn mạnh vào các điều không ngờ tới, sự so sánh hoặc mức độ quá cao, quá nhiều.
Even là tính từ: có nghĩa là đều đều, trơn tru, bằng phẳng.
Even là động từ: có nghĩa là “làm phẳng, làm cho cân bằng” hoặc thường được đi cùng với các giới từ như out hoặc up để tạo nên cụm động từ.
2. Cấu trúc và cách dùng even
Cấu trúc Even đi với động từ
Subject + Auxiliary verb + even + verb
Cấu trúc Even đi với danh từ
Cấu trúc Even đi với tính từ
Even + Adjective/Adjective Phrase
Cấu trúc Even với cụm giới từ
Even + Prepositional Phrase
Cấu trúc Even khác
Even + Subject + Verb
Even though + S + V, S + V
Even if + S + V, S + V
Even when + S + V, S + V
S + V, even so, S + V
3. Phân biệt cấu trúc Even với Even though, Even when, Even if
| |
even | lại còn, thậm chí, ngay cả,... |
even though | mặc dù |
even when | kể cả khi |
even if | kể cả nếu |
even so | thậm chí là như vậy |
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập ôn lại cách dùng even trong tiếng Anh. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết về Cách dùng even tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar !
Bài tập Cách dùng even cơ bản
Bài tập 1: Chọn True/False cho các cách dùng even trong các câu sau.
Kane even didn't call me to say goodbye.
Câu sai vì theo công thức “even + động từ”, even cần phải đứng ngay trước động từ (call), không bị ngăn cách bởi các loại từ khác → cần sửa thành “didn’t even call”.
Dịch nghĩa: Kane thậm chí còn không gọi cho tôi để nói lời tạm biệt.
Even in the midst of chaos, she managed to find inner peace.
Câu đúng vì theo công thức even + cụm giới từ, “even” có thể đứng trước cụm giới từ “in the midst of chaos” → đúng công thức.
Dịch nghĩa: Ngay cả giữa cảnh hỗn loạn, cô ấy vẫn tìm thấy bình an bên trong.
He was so tired that the even thought of getting out of bed seemed daunting.
Câu sai vì theo công thức even + cụm danh từ, “even” phải đứng trước cả cụm danh từ “the thought of getting out of bed”, không thể chen giữa mạo từ “the” và phần còn lại của cụm danh từ như trong câu hỏi đề bài → sai công thức.
Dịch nghĩa: Anh ta mệt đến mức ngay cả suy nghĩ về việc đứng dậy từ giường cũng dường như là một thách thức.
She loved him so deeply that she would climb even mountains to be by his side.
Câu sai vì dựa vào nghĩa, “even” cần được dùng để nhấn mạnh những hành động mà “cô ấy” có thể làm vì tính yêu (climb), không cần nhấn mạnh về “mountains” (những ngọn núi) → cần chuyển “even” lên trước động từ “climb” để nhấn mạnh hành động.
Dịch nghĩa: Cô ấy yêu anh đến mức ngay cả việc leo núi cũng không ngần ngại để ở bên cạnh anh.
He's not only handsome; he's unbelievably even charming.
Câu sai vì theo công thức even + (cụm) tính từ, “even” cần phải đứng trước cả cụm tính từ “unbelievably charming”, không thể chen giữa trạng từ “unbelievably” và “charming” (vì “unbelievably” bổ nghĩa cho “charming” tạo thành cụm tính từ) → cần chuyển “even” đứng trước cụm “unbelievably charming”.
Dịch nghĩa: Anh không chỉ đẹp trai; anh ta còn vô cùng quyến rũ.
Even the most experienced hikers were in awe of the majestic mountains.
Câu đúng vì theo công thức even + subject…, “even” có thể đứng trước chủ ngữ “the most experienced hikers” để nhấn mạnh chủ ngữ → đúng cấu trúc.
Dịch nghĩa: Ngay cả những người leo núi có kinh nghiệm nhất cũng kinh ngạc trước những ngọn núi hùng vĩ.
Even though it was raining heavily, Sarah insisted on going for a jog in the park.
Câu đúng vì việc trời đang mưa lớn và Sarah khăng khăng đòi đi bộ trong công viên có ý nghĩa tương phản nhau → dùng even though để kết nối 2 mệnh đề.
Dịch nghĩa: Ngay cả khi trời đang mưa to, Sarah vẫn cứ nhất quyết đi chạy bộ trong công viên.
Even so it's expensive, I want to buy that watch.
Câu sai vì “even so” thường đứng giữa 2 mệnh đề với ý nghĩa “ngay cả khi”, không đứng đầu câu → cần chuyển “even so” đứng giữa 2 mệnh đề “it's expensive” và “I want to buy that watch”.
Dịch nghĩa: Ngay cả khi đắt đỏ, tôi cũng muốn mua cái đồng hồ đó.
They held onto hope even when the situation seemed dire.
Câu đúng vì “even when” được dùng để nối 2 mệnh đề, thể hiện ý họ đã luôn có hy vọng ngay cả khi tình hình trở nên khốc liệt.
Dịch nghĩa: Họ giữ vững hy vọng ngay cả khi tình hình dường như đang trở nên khốc liệt.
He knew the risks involved, yet even so, he embarked on the adventure without hesitation.
Câu đúng vì “even so” (mặc dù vậy) được dùng ở giữa 2 mệnh đề để nối 2 ý mang nghĩa tương phải đúng theo công thức S-V, even so, S-V.
Dịch nghĩa: Anh ấy biết về những rủi ro liên quan, nhưng ngay cả vậy, anh vẫn bắt đầu cuộc phiêu lưu mà không do dự.
Bài tập 2: Chọn vị trí phù hợp cho even trong các câu sau.
(A) the most skilled chefs (B) sometimes make mistakes in (C) the kitchen.
Chọn A vì dựa vào nghĩa của câu “đầu bếp lành nghề nhất đôi khi mắc lỗi trong bếp” → cần nhấn mạnh đối tượng ở chủ ngữ (dù lành nghề nhất cũng sẽ mắc lỗi).
Không chọn B vì “even” không đứng trước và bổ nghĩa cho trạng từ chỉ tần suất (sometimes).
Không chọn C vì theo công thức “even + cụm giới từ”, “even” phải đứng trước cụm giới từ, không đứng giữa cụm giới từ → sai công thức.
Dịch nghĩa: Ngay cả những đầu bếp lành nghề nhất cũng đôi khi mắc lỗi trong bếp.
(A) Despite her young age, she (B) was determined to succeed, (C) against all odds.
Không chọn A vì “even” không thể đứng trước bổ nghĩa cho cụm “despite + cụm danh từ” vì sẽ làm câu rối nghĩa (“thậm chí mặc dù…” → không rõ nghĩa).
Không chọn B vì dựa vào nghĩa, câu nhấn mạnh việc “dù mọi thứ đều cản trở” để cho thấy mức độ kiên định của “cô ấy”, không nhấn mạnh tính kiên định → không chọn B.
Chọn C vì dựa vào nghĩa, câu nhấn mạnh việc dù mọi thứ đều cản trở để cho thấy mức độ kiên định của “cô ấy” → đặt even trước tính cụm giới từ “against all odds” → chọn C.
Dịch nghĩa: Dù còn rất trẻ, cô ấy quyết tâm thành công, ngay cả khi mọi thứ đều không ủng hộ.
He was so (A) determined to succeed that he would (B) work through the night to meet his (C) goals.
Không chọn A vì “even” không đi kèm với “so” vì 2 trạng từ này truyền đạt nghĩa khác nhau (“even” nhấn mạnh một việc có tính bất ngờ, “so” biểu thị mức độ của tính từ theo sau) → không chọn A.
Chọn B vì dựa vào nghĩa, câu nhấn mạnh hành động “làm việc qua đêm” để thấy mức độ kiên định → chọn A.
Không chọn C vì theo công thức even + cụm danh từ, “even” cần phải đứng trước cả cụm danh từ, không thể chen giữa “his” và “goals” → sai công thức.
Dịch nghĩa: Anh ta quyết tâm thành công đến mức thậm chí làm việc qua đêm để đạt được mục tiêu của mình.
The cake (A) was so delicious that (B) the pickiest eater couldn't resist (C) taking a second slice.
Không chọn A vì “even” không đứng trước động từ to be “was” → không chọn A.
Chọn B vì dựa vào nghĩa, câu nhấn mạnh “người kén ăn nhất” cũng ăn lát bánh thứ 2 để thấy mức độ ngon của bánh → đặt “even” trước cụm danh từ “the pickiest eater”.
Không chọn C vì theo công thức S + trợ động từ/động từ khiếm khuyết + even + động từ → “even” phải đúng trước động từ chính (resist), không phải đứng sau.
Dịch nghĩa: Bánh ngọt quá ngon, đến mức ngay cả người ăn kén nhất cũng không thể cưỡng lại được một lát thứ hai.
She was heartbroken. (A) She became (B) more anxious when she knew (C) the criminal identity.
Không chọn A vì dựa vào nghĩa câu gợi ý đang nói về cảm xúc, ta xác định câu không nhấn mạnh vào đối tượng “cô ấy” mà nhấn vào cảm xúc của của cô ấy khi biết tin → không chọn A.
Chọn B vì dựa vào nghĩa, câu nhấn mạnh cảm xúc của của cô ấy khi biết tin → chọn B.
Không chọn C vì dựa vào nghĩa, câu không nhấn mạnh vào “danh tính tên tội phạm” mà nhấn vào cảm xúc của của cô ấy khi biết ai là tội phạm → không chọn C.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã rất đau khổ. Cô trở nên lo lắng hơn khi biết được danh tính của tên tội phạm.
(A) the smallest act of kindness (B) can make a significant difference in (C) someone's life.
Chọn A vì dựa vào nghĩa, câu nhấn mạnh hành động dù “nhỏ” vẫn có thể tạo thay đổi lớn → Chọn A.
Không chọn B vì dựa vào nghĩa, câu nhấn mạnh hành động “nhỏ”, không nhấn mạnh hành động tạo ra cái gì → Không chọn B.
Không chọn C vì dựa vào nghĩa, câu nhấn mạnh hành động dù “nhỏ” vẫn có thể tạo thay đổi lớn, không nhấn mạnh ý cuộc đời của người khác → Không chọn C.
Dịch nghĩa: Ngay cả hành động nhỏ nhất của lòng nhân ái cũng có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong cuộc sống của ai đó.
(A) though he had promised to be home early, (B) he got caught up at work and (C) arrived late.
Chọn A vì “even though” (mặc dù), được dùng để nối 2 vế “hứa về sớm” và “cuốn vào việc và về trễ” có nghĩa tương phản nhau → đúng nghĩa.
Không chọn B vì dựa vào nghĩa, câu nhấn mạnh việc “đã hứa về sớm”, không nhấn mạnh đối tượng “anh ấy” → không chọn B.
Không chọn C vì dựa vào nghĩa, câu nhấn mạnh việc “đã hứa về sớm”, không nhấn mạnh việc “về trễ” → không chọn C.
Dịch nghĩa: Dù đã hứa sẽ về nhà sớm, anh ta vẫn bị cuốn vào công việc và đến muộn.
(A) I respect your (B) perspective (C) if you disagree with me.
Chọn C vì câu nhấn mạnh khả năng “bạn” không đồng ý với tôi, không nhấn mạnh đối tượng “tôi” (câu A) hay “quan điểm” (câu B) → chọn C tạo cụm even if nhấn mạnh ý “kể cả nếu bạn không đồng ý”.
Dịch nghĩa: Tôi tôn trọng quan điểm của bạn, ngay cả khi bạn không đồng ý với tôi.
(A) when the temptation was (B) great, she stayed committed to her (C) principles.
Chọn A vì dựa vào nghĩa, câu nhấn mạnh thời điểm có cám dỗ lớn, cô ấy vẫn giữ vững nguyên tắc, không nhấn mạnh ý “lớn” (câu B) hay những “nguyên tắc” (câu C) → chọn A, không chọn B và C.
Dịch nghĩa: Ngay cả khi cám dỗ lớn, cô ấy vẫn giữ vững nguyên tắc của mình.
(A) Her health was deteriorating rapidly; (B) so, she maintained a positive attitude and continued to (C) inspire others.
Xét về nghĩa, vế “sức khỏe tụt dốc” và “duy trì thái độ tính cực” có nghĩa tương phản → chọn B ghép “even” + “so” thành cụm “even so” đứng giữa câu nối 2 mệnh đề có nghĩa tương phản.
Dịch nghĩa: Sức khỏe của cô ấy đang suy giảm nhanh chóng; tuy nhiên, cô ấy vẫn giữ thái độ tích cực và tiếp tục truyền cảm hứng cho người khác.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau.
Don’t be pessimistic, _____ the situation is getting worse.
Chọn A vì dựa vào nghĩa của câu “đừng bi quan” và “tình huống trở nên tồi tệ” → cần nhấn mạnh thời điểm lúc mọi thứ tệ đi → dùng even when (ngay cả khi).
Không chọn B vì khi này, “even” (thậm chí) nhấn mạnh ý nghĩa của chủ ngữ “the situation”. Tuy nhiên, dựa vào nghĩa của câu “đừng bi quan” và “tình huống trở nên tồi tệ” → cần nhấn mạnh thời điểm, không phải nhấn mạnh chủ ngữ “the situation” → không phù hợp nghĩa.
Không chọn C vì xét về nghĩa “đừng bi quan” và “tình huống trở nên tồi tệ” không có mối quan hệ tương phản → không dùng “even so” (mặc dù vậy).
Dịch nghĩa: Đừng bi quan, ngay cả khi tình hình đang trở nên tồi tệ hơn.
The project was challenging, but he remained optimistic ___ in the face of adversity.
Không chọn A và B vì “even so” và “even though” dùng để nối 2 mệnh đề, không thể đứng trước cụm giới từ “in the face of adversity” → Chọn C vì đúng theo công thức even + cụm giới từ.
Dịch nghĩa: Dự án đầy thách thức, nhưng anh ta vẫn lạc quan ngay cả khi đối mặt với khó khăn.
His dedication to his studies was unwavering; he would ___ sacrifice social outings to ensure he understood every concept.
Không chọn A và B vì “even if” và “even when” được dùng để nối 2 mệnh đề, không đứng trước bổ nghĩa cho động từ → chọn C vì đúng theo công thức even + động từ.
Dịch nghĩa: Sự tận tụy của anh ta đối với việc học không lún phải; anh ta thậm chí còn hy sinh các cuộc dạo chơi xã hội để đảm bảo mình hiểu rõ mỗi khái niệm.
It’s raining heavily. However, ___ the storm raged outside, she remained calm and composed.
Chọn A vì dựa vào nghĩa, câu nhấn mạnh thời điểm trời có bão thì cô ấy vẫn điềm tĩnh → chọn even when (ngay cả khi) vì hợp nghĩa và đúng công thức even when + S-V.
Không chọn B vì even if không phù hợp nghĩa. Even if (ngay cả nếu như) nhấn mạnh sự việc có thể xảy ra hoặc không, tuy nhiên ở đây cơn bão đang diễn ra rồi.
Không chọn C vì even không đứng trước bổ nghĩa cho cả một mệnh đề.
Dịch nghĩa: Trời đang mưa to. Tuy nhiên, ngay cả khi cơn bão thổi gió ngoài kia, cô ấy vẫn giữ bình tĩnh và điềm đạm.
The movie received mixed reviews;___ , it attracted a large audience on opening night.
Chọn B vì even so "mặc dù như vậy" được sử dụng để chỉ ra sự tương phản hoặc kết quả không mong đợi so với câu nói trước đó (“thu hút nhiều khán giả” tương phản với ý kiến trước đó là “nhận nhiều ý kiến trái chiều).
Không chọn A vì even though thường được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề nhượng bộ, biểu thị một điều kiện hoặc sự tương phản (nhận ý kiến trái chiều) → even though + the movie received mixed review → không đúng trật tự nghĩa.
Không chọn C vì “even when” (ngay cả khi) được dùng để nhấn mạnh thời điểm, không đưa ra ý tương phản giữa 2 mệnh đề.
Dịch nghĩa: Bộ phim nhận được những đánh giá khác nhau; ngay cả vậy, nó vẫn thu hút một lượng lớn khán giả vào đêm ra mắt.
___ it rains tomorrow, I'll still go for a run.
Chọn A, không chọn B vì trời mưa là sự việc chưa xảy ra, không thể biết được chắc chắn có xảy ra hay không nên không thể dùng when.
Không chọn C vì dựa vào nghĩa, câu không nhấn mạnh chủ ngữ giả “it”.
Dịch nghĩa: Ngay cả khi mai trời mưa, tôi vẫn sẽ đi chạy.
___ my grandmother, who is in her nineties, enjoys using social media.
Chọn B vì even + cụm danh từ được dùng để nhận mạnh đối tượng được nói đến trong cụm (bà của tôi).
Không chọn A và C vì câu không nhấn mạnh thời điểm (even when) và không có nghĩa tương phản (even though).
Dịch nghĩa: Ngay cả bà ngoại của tôi, đã ở độ tuổi 90, cũng thích sử dụng mạng xã hội.
___ she was allergic to cats, she adopted a kitten.
Không chọn A vì không nhấn mạnh điều kiện nếu có dị ứng, việc “cô ấy dị ứng” là sự thật → không chọn even if.
Không chọn B vì dựa vào nghĩa, câu không nhấn mạnh đối tượng “cô ấy”.
Chọn C vì vế “dị ứng với mèo” và “nhận nuôi mèo” có ý tương phản → dùng even though.
Dịch nghĩa: Mặc dù cô ấy dị ứng với mèo, cô ấy vẫn nhận nuôi một chú mèo con.
She trained ___ harder when she heard about the prize.
Không chọn A và B vì even if và even when chỉ nối 2 mệnh đề, không đứng trước bổ nghĩa cho tính từ → sai công thức.
Chọn C vì dựa vào nghĩa, câu nhấn mạnh tính chăm chỉ hơn khi luyện tập → dùng even đứng trước (cụm) trạng từ.
Dịch nghĩa: Cô ấy tập luyện càng khắc nghiệt hơn khi nghe về giải thưởng.
His courage was commendable, ___ heroic, as he risked his life to save others from the burning building.
Chọn A vì even + tính từ (heroic) nhấn mạnh tính anh hùng khi cứu người của anh ấy.
Không chọn B và C vì even when và even though được dùng để nối 2 mệnh đề, không đứng trước bổ nghĩa cho tính từ.
Dịch nghĩa: Sự can đảm của anh ấy đáng khen ngợi, thậm chí hùng dũng, khi anh ta liều mạng để cứu người khác thoát khỏi tòa nhà đang cháy.
Bài tập Cách dùng even nâng cao
Bài tập 1: Chọn một từ gợi ý phù hợp với cách dùng even để điền vào chỗ trống trong các câu sau.
Đề bài
Có thể dùng 1 từ gợi ý 2 lần nha
1. He stayed committed to his fitness routine, he didn't feel motivated. There were times when he found it difficult to muster the energy or enthusiasm to exercise.
2. with all the technology available, some mysteries of the universe remain unsolved.
3. He managed to finish the project on time, he had limited resources.
3. Jane felt tired, but she went to the gym .
5. She decided to pursue her dreams, it meant leaving her hometown.
6. the most talented musicians must practice to perfect their craft.
7. Despite the setbacks, they continued forward, more determined than before.
8. His passion for music was evident, in his earliest compositions.
9. The storm was so powerful that the sturdiest trees were uprooted.
10. the slightest hesitation could cost us the victory.
Bài tập 2: Sắp xếp lại các từ/cụm từ cho sẵn để tạo thành câu hoàn chỉnh về cách dùng even.
the theory of the book / this guideline/ a chapter/ has/ explaining / even/
->
Trạng từ “even”, bổ nghĩa cho động từ “has” và nhấn mạnh cho động từ đó.
Dịch nghĩa: Hướng dẫn này thậm chí còn có một chương giải thích lý thuyết của cuốn sách.
Even / years of practice, / after / she / nervous felt / before every performance. / still
→
Dùng trạng từ “even” với cụm giới từ “để nhấn mạnh ý “sau nhiều năm luyện tập”.
Dịch nghĩa: Ngay cả sau nhiều năm luyện tập, cô vẫn cảm thấy lo lắng trước mỗi buổi biểu diễn.
was / Even though / it / cold / outside, / she / a light jacket. /wore / only
→
Dùng even though để nối 2 vế của câu “trời lạnh” và “cô ấy chỉ mặc áo mỏng” có ý nghĩa tương phản nhau.
Phải dùng “even though” trước mệnh đề “it was cold outside” vì “even though + mệnh đề điều kiện (để sự tương phản xảy ra), mệnh đề chính”. Xét về nghĩa, điều kiện để có sự tương phản là “trời lạnh” → đặt “it was cold outside” sau “even though”.
Dịch nghĩa: Mặc dù ngoài trời lạnh, cô chỉ mặc một chiếc áo khoác nhẹ.
Even / technology / fail / unexpectedly./ the most reliable/ can
→
Dùng even + cụm danh từ (the most reliable technology) để nhấn mạnh ý ngay cả công nghệ đáng tin cậy nhất cũng có thể gặp sự cố.
Dịch nghĩa: Ngay cả công nghệ đáng tin cậy nhất cũng có thể gặp sự cố đột ngột.
He / wealthier / after / the company merger. / has become/ even
→
Trạng từ even đứng trước và bổ nghĩa cho tính từ wealthier để nhấn mạnh sự giàu có.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã trở nên giàu có hơn sau khi công ty sáp nhập.
Even if / it / means/ what's right. / sacrificing / I'll / do / my happiness,
→
Even if được dùng để nhấn mạnh ngay cả nếu phải hy sinh hạnh phúc thì “tôi” vẫn sẽ làm điều đúng.
Dịch nghĩa: Ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải hy sinh hạnh phúc của mình, tôi sẽ làm điều đúng.
Even when / remained unshakeable / their love. / against them, / the world seemed
→
Even when được dùng để nối 2 mệnh đề, nhấn mạnh ngay cả trong thời điểm thế giới phản đối thì tính yêu của họ vẫn không lay chuyển.
Dịch nghĩa: Ngay cả khi thế giới dường như phản đối họ, tình yêu của họ vẫn không bị lay động.
The road / was / their journey./ rough and unpaved; / they / continued / even so,
→
Even so được dùng để nối 2 mệnh đề “đường gồ ghề” và “họ tiếp tục chuyến đi” có nghĩa tương phản.
Even / the answer. / can't /good students / find
→
Dịch nghĩa: Con đường đầy gồ ghề và không được lát đá; ngay cả vậy, họ vẫn tiếp tục hành trình của mình.
Even / the answer. / can't /good students / find
→
Even được dùng trước chủ ngữ để nhấn mạnh đối tượng được nhắc đến ở chủ ngữ là “các học sinh giỏi” để thể hiện ý dù giỏi cũng không thể tìm được câu trả lời. Ngoài ra, even còn có thể đặt trước động từ để nhấn mạnh việc “không thể tìm được” câu trả lời.
Dịch nghĩa: Ngay cả học sinh giỏi cũng không thể tìm ra câu trả lời.
Even / sight of their goals. / as they struggled, / they / lost / never
-->
Even được dùng trước cụm giới từ “as they struggle” để nhấn mạnh nay cả trong lúc gặp khó khăn họ vẫn không mất đi tầm nhìn về mục tiêu của mình.
Dịch nghĩa: Ngay cả khi họ gặp khó khăn, họ không bao giờ mất khỏi tầm nhìn của mục tiêu của mình.
Tổng kết
Trong bài viết này, DOL Grammar đã tổng hợp các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao có đáp án kèm lời giải chi tiết về cách dùng even. Nếu gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học tập và rèn luyện sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL Grammar để được hỗ trợ hiệu quả, nhanh chóng và kịp thời nhé!