Bài tập Trạng từ chỉ nơi chốn cơ bản và nâng cao (có đáp án)
Trạng từ chỉ nơi chốn là những từ vựng quan trọng giúp xác định vị trí của hành động trong câu, từ đó làm rõ không gian và hoàn cảnh của một sự việc. Các trạng từ này thể hiện nơi một hành động xảy ra, có thể là nơi cụ thể, như "here", "there", hoặc các khái niệm trừu tượng hơn như "everywhere", "nowhere".
Việc sử dụng chính xác trạng từ chỉ nơi chốn giúp câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn, đặc biệt trong việc mô tả sự kiện, hành động trong các ngữ cảnh khác nhau. Để thành thạo trong việc sử dụng các trạng từ này, hãy cùng DOL Grammar thực hành qua các bài tập từ cơ bản đến nâng cao về trạng từ chỉ nơi chốn nhé!

Ôn tập lý thuyết
1. Trạng từ chỉ nơi chốn là gì?
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place) là những từ dùng để chỉ địa điểm hoặc nơi chốn xảy ra của hành động trong câu. Những trạng từ này thường bổ nghĩa cho động từ và trả lời cho câu hỏi "Ở đâu?" hoặc "Tới đâu?".
2. Các trạng từ chỉ nơi chốn thường gặp
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Here | Ở đây | Come here now! (Đến đây ngay!) |
There | Ở đó | She left her phone there. (Cô ấy để điện thoại ở đó.) |
Everywhere | Khắp mọi nơi | I looked everywhere. (Tôi đã tìm khắp mọi nơi.) |
Somewhere | Ở đâu đó | Let’s go somewhere quiet. (Hãy đi đâu đó yên tĩnh.) |
Nowhere | Không nơi nào | There’s nowhere to hide. (Không có chỗ nào để trốn.) |
Outside | Bên ngoài | The kids are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi bên ngoài.) |
Inside | Bên trong | She stayed inside all day. (Cô ấy ở trong nhà cả ngày.) |
Upstairs | Trên lầu | I’ll go upstairs now. (Tôi sẽ lên lầu ngay.) |
Downstairs | Dưới lầu | The cat is downstairs. (Con mèo ở dưới lầu.) |
3. Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn trong câu
Vị trí | Ví dụ | Giải thích |
Sau động từ chính | She lives here. (Cô ấy sống ở đây.) | Trạng từ "here" bổ nghĩa cho động từ "lives". |
Sau tân ngữ của động từ | He put the book on the table. (Anh ấy đặt cuốn sách trên bàn.) | "on the table" đứng sau tân ngữ "the book". |
Cuối câu | We are going outside. (Chúng tôi đang đi ra ngoài.) | Trạng từ chỉ nơi chốn "outside" đứng ở cuối câu. |
Trước động từ khi nhấn mạnh | Here comes the bus! (Xe buýt đến rồi kìa!) | Trạng từ "here" đứng đầu câu để nhấn mạnh. |
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết Trạng từ chỉ nơi chốn tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng anh cơ bản và nâng cao
Bài tập cơ bản về trạng từ chỉ nơi chốn
Bài tập 1
Đề bài
Xác định xem cách sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn trong các câu sau đúng hay sai. Điền True/False vào ô trống.
I put my keys somewhere in the living room yesterday.
My brother lives anywhere in London.
Do you go somewhere during the weekends?
The children are playing outside in the garden.
He looked for his wallet everywhere but couldn't find it nowhere.
The cat sleeps upstairs in my bedroom.
Let's go somewhere else instead of staying here.
She is going backwards towards the door.
My parents are elsewhere home today.
The kids are playing somewhere and nowhere in the house.
Bài tập 2
Đề bài
Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.
"Where is Jane?" "I think she's studying ______."
I've looked ______ but I still can't find my phone.
The children prefer to play ______ when it's sunny.
When I'm busy, my sister goes ______ to study.
The car moved ______ to make space in the parking lot.
Do you want to go ______ for dinner tonight?
It's too cold outside. Let's stay ______ today.
The teacher asked us to move ______ so everyone could see the board.
"Is Tom at home?" "No, he's ______ today."
Since his wallet was stolen, he doesn't go ______ without company.
Bài tập nâng cao về trạng từ chỉ nơi chốn
Bài tập 1
Đề bài
Bài tập fill-in-the-blank với trạng từ chỉ nơi chốn.
A. elsewhere
B. somewhere
C. outdoors
D. indoors
E. around
F. everywhere
G. nowhere
H. upstairs
I. downstairs
J. here
Anna: Hey Tom, where did you go for dinner last night?
Tom: We wanted to try that new restaurant but it was too crowded, so we went
Anna: Oh, where exactly? Was it far?
Tom: No, we just went
Anna: That's nice! I heard their new chef is great. Do they still have indoor and outdoor seating?
Tom: Yes, but since it was cold, everyone was sitting
Anna: That's too bad. Well, I'm planning to go
Tom: Thanks, but I have to stay
Anna: No problem. By the way, have you seen my blue notebook? I can't find it.
Tom: Look
Anna: You're right, but I've already looked
Tom: Maybe check
Bài tập 2
Đề bài
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
children/ playing/ were/ outdoors/ happily/ the
somewhere/ must/ book/ my/ be/ else
looked/ everywhere/ we/ for/ keys/ the
sister/ studying/ my/ is/ upstairs/ now
moved/ forwards/ students/ the/ quickly
playing/ are/ indoors/ today/ they
went/ somewhere/ yesterday/ friends/ my
downstairs/ grandmother/ lives/ my/ now
elsewhere/ study/ to/ decided/ they
backwards/ moved/ carefully/ he
Bài tập 3
Đề bài
Điền trạng từ chỉ nơi chốn phù hợp.
I can't find my keys
It's too noisy in this café. Let's go study
The weather is nice today. The children are playing
It's too cold to play outdoors. Let's stay
My grandmother lives
The parking lot is
I've looked
The cat must be
The students moved
The meeting room is
Tổng kết
Trạng từ chỉ nơi chốn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí và hướng di chuyển của hành động trong câu. Việc nắm rõ cách sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn giúp người học mô tả chính xác địa điểm, tạo sự rõ ràng và mạch lạc trong diễn đạt tiếng Anh.
Bài viết đã cung cấp kiến thức chi tiết về trạng từ chỉ nơi chốn, bao gồm vị trí của chúng trong câu và các ví dụ minh họa cụ thể. Qua các bài tập cơ bản và nâng cao, người học có thể thực hành và củng cố kiến thức một cách hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các trạng từ chỉ nơi chốn trong giao tiếp hàng ngày.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.