Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place): Phân loại và cách sử dụng chi tiết

Trạng từ chỉ nơi chốn là những trạng được dùng để bổ sung ý nghĩa về nơi chốn trong câu. Chúng có vai trò quan trọng trong việc làm rõ một sự việc, hiện tượng xảy ra ở đâu, có phương hướng như thế nào hay khoảng cách giữa các đối tượng ra sao.

Để tìm hiểu rõ hơn, DOL đã tổng hợp vào bài viết sau các kiến thứcvề trạng từ chỉ nơi chốn bao gồm khái niệm, 3 loại trạng từ chỉ nơi chốn, vị trí cũng như một số bài tập đi kèm nhằm củng cố kiến thức. Hãy bắt đầu bài học nhé!

trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)

Trạng từ nơi chốn (Adverbs of Place) là gì?

Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place) là những trạng từ tiếng Anh được dùng để bổ sung ý nghĩa về nơi chốn, phương hướng và khoảng cách cho hành động hoặc đối tượng được nói đến trong câu.

Ví dụ.

  • I want to travel abroad. (Tôi muốn đi du lịch nước ngoài.)

→ Trạng từ nơi chốn “abroad” bổ nghĩa cho động từ “travel” để nói cụ thể vị trí muốn đi du lịch là ở nước ngoài.

 

 

  • I’ll sit here and wait for you. (Tôi sẽ ngồi đây và đợi bạn)

→ Trạng từ chỉ nơi chốn “here” bổ nghĩa cho động từ “sit” để nói về vị trí mà nhân vật “I” sẽ ngồi.

 

 

  • You’re 12 km away from me. (Bạn đang ở cách tôi 12 cây số.)

→ Trạng từ chỉ nơi chốn “away” bổ sung ý nghĩa về khoảng cách. 

Phân loại và cách sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn

Dựa vào ý nghĩa và cách dùng, trạng từ chỉ nơi chốn được chia ra làm 3 loại chính là trạng từ nơi chốn chỉ địa điểm, phương hướng và khoảng cách, cụ thể như sau.

cách dùng của trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn được chia ra làm 3 loại chính là trạng từ nơi chốn chỉ địa điểm, phương hướng và khoảng cách

1. Trạng từ nơi chốn chỉ địa điểm

Trạng từ nơi chốn chỉ địa điểm (Adverbs of Place) là những trạng từ bổ sung ý nghĩa về vị trí, địa điểm cụ thể của một đối tượng nào đó.

Sau đây là một vài trạng từ chỉ nơi chốn chỉ địa điểm xác định thường được sử dụng.

Trạng từ nơi chốn chỉ địa điểm

Trạng từ 
Ý nghĩa & Ví dụ

Here

“Ở đây”

Ví dụ: I live here. (Tôi sống ở đây.)

There

“Ở đó”

Ví dụ: I want to go there. (Tôi muốn đi đến đó.)

Indoors/outdoors

“Trong nhà/ngoài trời”

Ví dụ: She enjoys playing sport outdoors. (Cô ấy thích chơi thể thao ngoài trời.)

Inside/outside

“Ở trong/ở ngoài” (một không gian nào đó)

Ví dụ: I opened the door and looked inside. (Tôi mở cửa và nhìn vào trong.)

Upstairs/downstairs

“Ở lầu trên/dưới lầu” (trong một tòa nhà)

Ví dụ: He is sleeping upstairs. (Anh ấy đang ngủ ở trên lầu/trên tầng trên.)

Nearby

“Gần/ở gần đây”

Ví dụ: There is a restaurant nearby. (Có một nhà hàng ở gần đây.)

Ngoài ra, ta còn các đại từ nơi chốn chỉ địa điểm bất định, cụ thể như sau.

địa điểm bất định

Trạng từ 
Ý nghĩa & Ví dụ

Everywhere 

“Tất cả mọi nơi”

Ví dụ: I looked everywhere, but I still can’t find my keys. (Tôi đã tìm tất cả mọi nơi nhưng vẫn không tìm được chìa khóa.)

Anywhere 

“bất kỳ nơi nào”

Ví dụ: I can’t find my keys anywhere. (Tôi không thể tìm được chìa khóa ở bất kỳ đâu.)

Somewhere 

“một nơi nào đó”

Ví dụ: I put my keys somewhere but now I can’t remember. (Tôi đã để chìa khóa ở đâu đó nhưng bây giờ tôi không nhớ ra được.)

Elsewhere

“Một nơi khác”

Ví dụ: Did you put the keys in the drawers? - No, I remember putting it elsewhere. (Có phải bạn đã để chìa khóa trong ngăn kéo không? - Không, tôi nhớ đã để nó ở một nơi khác.)

2. Trạng từ nơi chốn chỉ phương hướng

Trạng từ nơi chốn chỉ phương hướng bổ sung ý nghĩa về hướng mà một hành động, sự việc, hiện tượng đã xảy ra. Một số trạng từ chỉ phương hướng thường dùng như sau.

Trạng từ nơi chốn chỉ phương hướng

Trạng từ 
Ý nghĩa & Ví dụ

Back/Backwards

“Về phía sau”

Ví dụ: Don’t look back. (Đừng nhìn về phía sau.)

Forward

“về phía trước”

Ví dụ: Even though it was dark in the forest, they kept moving forward. (Dù trong rừng rất tối, họ vẫn tiến về phía trước.)

Up/upwards

“Hướng lên trên”

Ví dụ: I love looking up at the sky at night. (Tôi thích nhìn lên bầu trời đêm.)

Down/downwards

“Hướng đi xuống” Ví dụ: You can sit down now. (Bây giờ bạn có thể ngồi xuống rồi.)

Westward/southward/

northward/eastward

“Về hướng tây/nam/bắc/đông”

Ví dụ: We are heading westward. (Chúng ta đã hướng về phía tây.)

Over

“(lật) ngang, (đổ) xuống”

Ví dụ: The lamp fell over and broke. (Chiếc đèn lật ngang ra, bể nát.)

To/Towards

“đến/về hướng”

Ví dụ: He is walking towards me. (Anh ấy đang đi bộ về phía tôi.)

Around 

“Xung quanh”

Ví dụ: He looked around and finally found her in the crowd. (Anh ấy nhìn xung quanh và cuối cùng cũng tìm được cô ấy trong đám đông.)

Uphill/downhill

“Lên dốc/xuống dốc”

Ví dụ: The ball rolled downhill. (Quả bóng lăn xuống dốc.)

Home/homeward

“Về nhà”

Ví dụ: He go home after work. (Anh ấy về nhà sau giờ làm.)

Across

“Băng qua/xuyên qua”

Ví dụ: I walk across the street. (Tôi đi bộ băng qua đường.)

In/Out 

“Trong/Ngoài” (đi vào/ra khỏi một không gian nào đó)

Ví dụ: I want to go out. (Tôi muốn đi ra ngoài.)

Lưu ý: Những trạng từ như indoors/outdoorsupstairs/downstairs ngoài là trạng từ nơi chốn chỉ địa điểm còn có thể là trạng từ nơi chốn chỉ phương hướng khi theo sau các động từ chỉ sự di chuyển (go, head, run,...)

 

 

Ví dụ 

  • My son is studying upstairs. (Con trai tôi đang học bài trên lầu.)

→ “upstairs” là trạng từ nơi chốn chỉ địa điểm

  • He quickly run upstairs to grab his backpack. (Anh ấy chanh chóng chạy lên lầu để lấy balo.)

→ “upstairs” là trạng từ nơi chốn chỉ phương hướng chạy từ dưới lên trên lầu

3. Trạng từ nơi chốn chỉ khoảng cách

Trạng từ nơi chốn chỉ khoảng cách miêu tả việc các đối tượng được nói đến trong câu đang ở cách xa nhau một khoảng cách nhất định.

Một trạng từ thuộc loại này thường xuyên được dùng là away có nghĩa là “xa, cách ra, rời đi” và apart với nghĩa là “riêng ra, tách rời”.

Ví dụ.

  • Stay away from the fire. (Hãy tránh xa ra khỏi đám lửa.)

  • She has lived apart from her family for 2 years. (Cô ấy sống tách rời với ra đình đã được 2 năm rồi.)

Trạng từ chỉ nơi chốn và trạng từ chỉ cách thức là hai loại trạng từ giúp ta diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn về cách thức diễn ra hành động, tính chất, trạng thái trong giao tiếp. Việc phân biệt rõ ràng hai loại trạng từ này sẽ giúp ta sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả và chính xác hơn.

Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn

Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh thường được đặt ở cuối câu. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt khi trạng từ này có thể được đặt ở đầu câu để tạo sự nhấn mạnh hoặc để tạo cấu trúc câu đặc biệt. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Đứng sau động từ chính hoặc sau tân ngữ

Trạng từ chỉ nơi chốn đứng sau động từ chính khi động từ chính trong câu là nội động từ (nội động từ là những động từ không bắt buộc phải có tân ngữ), cụ thể trong công thức như sau.

S + V/V phrase + Adverb of place

Ví dụ: I will go there. (Tôi sẽ đi đến đó.)

Lưu ý: Trạng từ chỉ nơi chốn phải đứng sau toàn bộ Verb phrase mà không được chen giữa.

 

Ví dụ: checkĐúng: We set off towards the castle. (Chúng tôi khởi hành đi đến lâu đài.)

 

crossSai: We set towards off the castle.

Trạng từ chỉ nơi chốn đứng sau tân ngữ khi động từ chính trong câu là ngoại động từ (ngoại động từ là những động từ bắt buộc phải có tận ngữ hiểu ảnh hưởng của hành động đó), công thức như sau.

S + V + O + Adverb of place

Ví dụ: I park my motorbike nearby. (Tôi đỗ xe ở gần đây.)

Đứng trước trạng từ chỉ thời gian

Khi trong câu có cả trạng từ chỉ nơi chốn và trạng từ chỉ thời gian thì trạng từ chỉ nơi chốn phải đứng trước trạng từ chỉ thời gian.

Ví dụ: I’ll come back here tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ quay lại đây.)

 

→ “here” là trạng từ chỉ nơi chốn, “tomorrow” là trạng từ chỉ thời gian

 

⇒ “here” đứng trước “tomorrow”

Trường hợp đặt biệt với trạng từ “Here & There”

"Here” và “There có thể đứng cuối câu.

Ví dụ: Do you want to go there? (Bạn có muốn đi đến đó không?)

“Here” và “there” có thể đứng ở đầu câu. Khi chủ ngữ là đại từ, ta có công thức như sau.

Here/There + S + V

Ví dụ: Where is she? - There she is. (Cô ấy đâu rồi? - Cô ấy ở kia kìa.)

“Here” và “there” có thể đứng đầu câu. Khi chủ ngữ trong câu là danh từ, công thức cụ thể như sau.

Here/There + V + S

Ví dụ: Here comes your driver. (Tài xế của bạn đến rồi.)

Bài tập 

Bài tập: Chọn đáp án A, B, C cho phù hợp. 

 

 

00.

Let me check whether we have any available bedrooms ­­____.

Downstairs

Abroad

Away

00.

The weather is so hot so we decided to stay ____ and watch TV.

Anywhere

Towards

Indoors

00.

The teacher turned ____ when his old student called him.

nearby

around

abroad

00.

I threw the ball over ____, and my dog caught it.

there

outside

upwards

00.

It's really late now, I don’t want to go ______ .

Everywhere

Anywhere

Somewhere

Check answer

Tổng kết

Bài viết đã giúp các bạn tổng hợp khái niệm, những trạng từ chỉ nơi chốn thường gặp và 3 loại trạng từ cũng như một số bài tập để các bạn có thể củng cố kiến thức sau khi học.

Nếu gặp bất kỳ khó khăn gì khi học tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc