Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner) trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) là một mảng ngữ pháp khá quan trọng của trạng từ trong tiếng Anh. Chúng thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết với mục đích giúp câu văn rõ nghĩa, giàu tính tạo hình, đa dạng và phong phú hơn.

Để giúp các bạn nắm vững kiến thức về trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh, bài viết này sẽ được DOL Grammar tổng hợp khái niệm, cách thành lập, vị trí và một số cặp trạng từ chỉ cách thức phổ biến cũng như bài tập kèm đáp án và lời giải. Hãy cùng đi vào bài học này nhé!

trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ cách thức là gì? 

Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner) là một trong 7 trạng từ trong tiếng Anh. Những trạng từ này cho biết một sự vật, sự việc, hiện tượng mà nó bổ nghĩa trong câu đang diễn ra hay đã xảy ra như thế nào với phương thức ra sao. Trạng từ chỉ cách thức thường trả lời cho câu hỏi “How”.

Ví dụ.

 

  • He quickly finished his report. (Anh ấy nhanh chóng hoàn thành báo cáo.)

→ Trạng từ chỉ cách thức “quickly” làm rõ việc nhân vật “he” đã hoàn thành công việc một cách nhanh chóng chứ không phải với tốc độ bình thường.

 

  • She threw the phone away angrily. (Cô ấy ném điện thoại đi một cách tức giận.)

→ Trạng từ chỉ cách thức “angrily” làm rõ việc thái độ giận dữ của nhân vật “she” khi ném điện thoại đi.

 

  • Happily, she said “yes” to her boyfriend’s proposal. (Quá hạnh phúc, cô ấy đã đồng ý với lời cầu hôn của bạn trai.)

→ Trạng từ chỉ cách thức “happily” làm rõ cảm xúc của nhân vật “she” khi nhận lời cầu hôn từ bạn trai của mình.

Cách thành lập trạng từ chỉ cách thức

Thông thường, ta có 2 cách để thành lập trạng từ chỉ cách thức từ tính từ trong tiếng Anh là thêm hậu tố -ly và dùng cụm giới từ trong tiếng Anh.

cách thành lập trạng từ
2 Cách để thành lập nên 1 trạng từ chỉ cách thức.

1. Thêm hậu tố -ly vào tính từ

Ta có công thức sau.

Adj + -ly → Adverb of Manner

Với đa số tính từ, ta có thể chỉ cần thêm hậu tố -ly vào ngay sau tính từ để tạo thành trạng từ.

Ví dụ. 

 

  • Clever → cleverly (một cách khôn khéo)

  • Useful → usefully (một cách hữu ích)

Tuy nhiên, khi tính từ kết thúc bằng đuôi -y, ta bỏ -y rồi thêm -ily.

Ví dụ. 

 

  • Happy → happily (một cách hạnh phúc)

  • Easy → easily (một cách dễ dàng)

Khi tính từ kết thúc bằng đuôi -le, ta bỏ -e rồi thêm -y 

Ví dụ. 

 

  • Gentle → gently (một cách nhẹ nhàng)

  • Terrible → terribly (một cách rất tệ)

Khi tính từ kết thúc bằng -ic, ta thêm đuôi -ally 

Ví dụ. 

 

  • Basic → basically (một cách cơ bản)

  • Romantic → romantically (một cách lãng mạn)

Khi tính từ kết thúc bằng -ll, ta chỉ cần thêm -y

Ví dụ.

 

  • Full → fully (một cách đầy đủ)

  • Dull → dully (một cách đần độn)

2. Dùng cụm giới từ

Với những tính từ kết thúc bằng hậu tố -ly sẵn (ví dụ như friendly - thân thiện, lovely - dễ thương,...), ta không thể áp dụng cách 1 để tạo thành trạng từ chỉ cách thức. Ta có một công thức khác dành cho các trường hợp đặc biệt này như sau.

In + a/an + Adj + “way"

Ví dụ.

  • Friendly → in a friendly way (một cách thân thiện)

  • Lovely → in a lovely way (một cách dễ thương

Lưu ý.

 

  • Tính từ có trạng từ khác hẳn so với tính từ: good → well (tốt)

  • Một số tính từ có dạng tính từ và trạng từ giống nhau, không thêm bớt tiền tố hay hậu tố.

  • Fast → fast (nhanh)

  • Early → early (sớm)

  • Late → late (muộn)

  • Hard → hard (một cách chăm chỉ)

  • Near → near (gần)

  • Right → right (một cách đúng đắn)

  • Deep → deep (sâu)

Một số tính từ có 2 trạng từ, một dạng có hậu tố -ly và một dạng có cách viết hoàn toàn giống tính từ, nhưng có nghĩa khác nhau. Cụ thể trong bảng sau.

Tính từ có 2 trạng từ

Tính từ
Trạng từ
Ví dụ

deep

Deep (sâu - nói về độ sâu)

The submarine sailed deep into the ocean.(Tàu ngầm lặn sâu vào lòng đại dương.)

Deeply (rất/một cách sâu sắc)

I deeply appreciate your help.(Tôi rất đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)

Near 

Near (gần - vị trí địa lí)

I live near here. 

(Tôi sống ở gần đây.)

Nearly (hầu như, gần như)

They eat nearly everything.(Họ ăn gần như là mọi thứ.)

Hard

Hard (chăm chỉ)

I study very hard.

(Tôi học hành rất chăm chỉ.)

Hardly (hiếm khi)

I hardly go to parties. (Tôi hiếm khi đến các bữa tiệc.)

Late

Late (trễ)

I came to work late this morning.

(Sáng nay tôi đi làm trễ.)

Lately (dạo gần đây, dạo này)

How have you been lately?(Dạo này bạn thế nào rồi?)

Kết hợp với trạng từ “like”

Trạng từ “Like” khi đóng vai trò là trạng từ có nghĩa là “giống”, mô tả đối tượng được nói đến có 

đặc điểm giống với một đối tượng khác. Cụm trạng từ chỉ cách thức được thành lập với “like” có đứng sau động từ thường và sau động từ liên kết linking verb.

S + V/Linking Verb + “like" + N/N phrase

Ví dụ.

  • She dances like a professional ballet dancer. (Cô ấy múa như một vũ cô ba lê chuyên nghiệp.)

→ Trạng từ chỉ cách thức “like a professional ballet dancer” đứng sau động từ thường “dance”

  • It smells like fresh bread. (Nó có mùi như bánh mì tươi.)

→ Trạng từ chỉ cách thức “like fresh bread” đứng sau động từ liên kết “smell”

Lưu ý: Không dùng cách trạng từ chỉ cách thức thường (không bắt đầu bằng like) với động từ liên kết.

 

Ví dụ.

 

checkĐúng: They looked happy.

crossSai: They looked happily

 

(Họ trông rất hạnh phúc.)

Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of Manner) có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu với cùng một chức năng là bổ sung nghĩa cho động từ chính trong câu, cụ thể như sau.

Vị trí của Adverb of Manner
4 Vị trí quen thuộc của trạng từ chỉ cách thức trong câu.

Trạng từ chỉ cách thức đứng ở đầu câu 

Trạng từ chỉ cách thức có thể đứng ở vị trí đầu câu để nhấn mạnh sự việc đã diễn ra như thế nào hoặc cảm xúc của đối tượng được nhắc đến ra sao.

Khi đứng ở vị trí này, trạng từ chỉ cách thức được phân cách với mệnh đề bằng dấu phẩy. Ta có cấu trúc sau.

Adverbs of manner, + Subject +  Verb

Ví dụ: Slowly, she entered the room. (Một cách chậm rãi, cô ấy bước vào phòng.) 

→ Trạng từ “slowly” đứng ở vị trí đầu câu.

Trạng từ chỉ cách thức đứng ở giữa câu

Như các trạng từ khác, trạng từ chỉ cách thức có thể đứng giữa câu, trước hoặc sau động từ chính, cụ thể như sau.

Subject + (Auxiliary verb) + Adverbs of manner +  Verb + ObjectSubject +  (Auxiliary verb) + Verb + Adverbs of manner

Ví dụ.

  • I have fully received your message. (Tôi đã nhận được đầy đủ thông điệp của bạn.)

→ Trạng từ “fully” đứng giữa trợ động từ “have” và động từ chính “receive”

  • The kids joyfully opened their Christmas presents. (Đám trẻ sung sướng mở quà Giáng Sinh.)

→ Trạng từ “joyfully” đứng trước động từ “open”

  • She dances skilfully. (Cô ấy nhảy rất điêu luyện.)

→ Trạng từ “skilfully” đứng sau động từ “dance”

Trạng từ chỉ cách thức đứng sau động từ/cụm động từ/tân ngữ 

Khi trạng từ chỉ cách thức đứng ở cuối câu, ta có cấu trúc câu như sau.

Subject + Verb + Object + Adverbs of manner

Ví dụ: Taylor Swift performed her latest song beautifully at the Billboard Music Awards. (Taylor Swift biểu diễn bài hát mới nhất của cô ấy một cách tuyệt đẹp tại buổi lễ  Billboard Music Awards.)

→ Trạng từ “beautifully” đứng sau tân ngữ “latest song”.

Trạng từ chỉ cách thức đứng trước các loại trạng từ khác trong câu.

Khi trong câu có sử dụng nhiều loại trạng từ khác nhau, ta cần sắp xếp các trạng từ này theo thứ tự như sau.

Adverb of Manner (trạng từ chỉ cách thức) → Adverb of Place (trạng từ chỉ nơi chốn) → Adverb of Frequency (trạng từ chỉ tần suất) → Adverb of Time (trạng từ chỉ thời gian.)

Ví dụ: She studies hard at the library every day in the morning. (Cô ấy học hành chăm chỉ ở thư viện mỗi ngày vào buổi sáng.)

→ Trạng từ chỉ cách thức: hard

→ Trạng từ chỉ nơi chốn: at the library 

→ Trạng từ chỉ tần suất: every day 

→ Trạng từ chỉ thời gian: in the morning

Trạng từ chỉ cách thức và trạng từ chỉ nơi chốn là hai loại trạng từ có nét tương đồng khi giúp ta diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn về cách thức diễn ra hành động, tính chất, trạng thái. Việc phân biệt rõ ràng hai loại trạng từ này sẽ giúp ta sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả hơn.

Một số cặp trạng từ chỉ cách thức phổ biến trong tiếng Anh

Một số cặp trạng từ chỉ cách thức thường gặp trong tiếng Anh sẽ được DOL tổng hợp trong bảng sau.

Trạng từ chỉ cách thức
Ý nghĩa

angrily ≠ calmly

một cách tức giận # một cách bình tĩnh

carefully ≠ carelessly

một cách cẩn thận # một cách bất cẩn

quickly ≠ slowly

một cách nhanh chóng # một cách chậm chạp

kindly ≠ wickedly

một cách tử tế # một cách xấu xa

beautifully ≠ badly

một cách tươi đẹp # một cách tồi tệ

cleverly ≠ stupidly

một cách thông minh # một cách ngu ngốc

quietly ≠ noisily

một cách yên ắng # một cách ồn ào

Bài tập

Các bạn hãy cùng DOL làm bài tập để củng cố kiến thức nhé!

Bài tập 1: Viết lại câu với vị trí đúng của trạng từ:

 

00.

She walked back to the kitchen. (slowly)

She slowly walked back to the kitchen.

She walked back to slowly the kitchen.

00.

I spent a few hours relaxing with a cup of coffee. (quietly)

I spent quietly a few hours relaxing with a cup of coffee.

I spent a few hours quietly relaxing with a cup of coffee.

00.

My favorite team won by six goals to two. (easily)

My favorite team won easily by six goals to two.

My favorite team won by easily six goals to two.

00.

The dinner smells delicious which makes me run to the kitchen. (fast)

The dinner smells fast delicious which makes me run to the kitchen.

The dinner smells delicious which makes me run fast to the kitchen.

00.

My father worked fairly, played fairly, lived, made good and lasting friends. (comfortably)

My father worked fairly, played fairly, lived comfortably, made good and lasting friends.

My father worked fairly, played fairly, lived, made comfortably good and lasting friends

Check answer

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

 

00.

This letter was very ____ written. I could find a hundred mistakes there.

carefully

easily

carelessly

00.

My aunt and uncle have lived ___ for 20 years. They rarely have any arguments.

angrily

happily

quickly

00.

The kids ran ____ around the house, kept yelling and shouting.

noisily

quietly

kindly

00.

We were late because we had to wait for the turtle to pass ___ through the street.

slowlily

slowly

slow

00.

Kevin felt disappointed as he did ___ in the exam.

badly

beautifully

cleverly

Check answer

Tổng kết

Bài viết này đã giúp bạn tổng hợp kiến thức về khái niệm, cách thành lập, vị trí trong câu, một vài cặp trạng từ chỉ cách thức thường gặp và bài tập có đáp án kèm giải thích.

Nếu có gặp bất kỳ quá khăn nào trong quá trình học tập, rèn luyện và ứng dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL để được hỗ trợ nhanh chóng và nhiệt tình nhất nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc