Ôn tập kiến thức
1. Cách sử dụng cấu trúc “So”
“So” là trạng từ có nghĩa là “quá” hoặc “như vậy”, khi làm liên từ “So” còn có nghĩa là “nên/cho nên”.
| |
“So” khi kết hợp với tính từ hay trạng từ | |
“So” bổ nghĩa cho từ định lượng khi kết hợp với danh từ | “So” + many/few + danh từ đếm được số nhiều |
“So” + much/little + danh từ không đếm được |
| “So” có thể có nghĩa là “như vậy” và được dùng để thay thế một từ, cụm từ hay mệnh đề để tránh sự lặp lại từ vựng trong câu. |
| S + to be/linking verb + so + Adj/Adv + that + S + V… |
S + V + so + many/few + danh từ số nhiều + that + S + V… |
S + V + so + much/little + danh từ không đếm được + that + S + V… |
Cấu trúc đảo ngữ với “So…that…” | So + Adj + be + S + that + S + V |
So + Adj/Adv + trợ động từ + S + V + that + S + V |
“So” dùng chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả | |
Cấu trúc “so that” chỉ mục đích | |
2. Cách sử dụng cấu trúc such
| |
“Such” kết hợp với danh từ đếm được số ít | Such + a/an (+ Adj) + Noun |
Với danh từ số nhiều và danh từ không đếm được | |
| S + V + such (+ a/an) + Adj + Noun + that + S + V |
3. Phân biệt cách dùng “So” và “Such”
| |
“So” là trạng từ So + (cụm) tính từ/(cụm) trạng từ/từ định lượng Sau “So” có thể là many, much, little, few,...
| |
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập So và Such trong tiếng Anh. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết So Such tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar !
Bài tập So Such cơ bản
Bài tập 1: Chọn True/False về cách dùng So Such trong các câu sau.
00.
How could he do so things?
Câu sai vì “so” chỉ đứng trước tính từ/trạng từ, không thể kết hợp với danh từ (things) → dùng “such”.
Dịch nghĩa: Làm thế nào anh ta có thể làm những điều như vậy?
00.
So vast is the universe that our understanding of it seems infinitesimal.
Câu đúng vì theo công thức đảo ngữ “So + Adj + be + S + that + S + V”, “so” có thể đứng đầu câu, trước tính từ (vast) → đúng công thức.
Dịch nghĩa: Vũ trụ rộng lớn đến mức kiến thức của chúng ta về nó dường như không đáng kể.
00.
He looked so happy when he unwrapped the gift and saw what was inside.
Câu đúng vì theo công thức “So + Adj/Adv”, “so” đứng trước tính từ (happy) → đúng công thức.
Dịch nghĩa: Anh ấy trông rất hạnh phúc khi mở quà và thấy những gì ở bên trong.
00.
It's rare to find such many opportunities in today's fast-paced world.
Câu sai vì theo công thức “Such (+ Adj) + Noun”, “such” khi đi với danh từ đếm được số nhiều (opportunities) không cần có “many” → lược bỏ “many”.
Dịch nghĩa: Hiếm khi có cơ hội như vậy trong thế giới hiện đại nhộn nhịp ngày nay.
00.
The storm approached so quickly that we barely had time to seek shelter.
Câu đúng vì theo công thức “So + Adj/Adv”, “so” đứng trước trạng từ (quickly).
Dịch nghĩa: Cơn bão đến nhanh đến nỗi chúng tôi gần như không kịp tìm nơi trú ẩn.
00.
There is so beauty in the simplicity of nature.
Câu sai vì theo công thức “So + much/little + danh từ không đếm được”, “so” không đứng ngay trước danh từ không đếm được (beauty) → cần phải thêm much sau “so” (dùng “much” vì “beauty” (sắc đẹp) là danh từ không đếm được, “many” chỉ dùng cho danh từ đếm được).
Dịch nghĩa: Có quá nhiều vẻ đẹp trong sự đơn giản của tự nhiên.
00.
It was such a honor to be awarded first place in the competition.
Câu sai vì “honor” có phát âm /ˈɑː.nɚ/ bắt đầu bằng nguyên âm → không dùng “such a” mà phải dùng “such an”.
Dịch nghĩa: Đó là một vinh dự lớn khi được trao giải nhất trong cuộc thi.
00.
She had so many money that she couldn't afford to buy groceries.
Sai vì theo công thức “So + many/few + danh từ đếm được số nhiều”, “so many” không thể đi với danh từ không đếm được “money” → phải dùng “so much/little”.
Dựa vào nghĩa “cô ấy không thể mua được hàng tiêu dùng” → không có nhiều tiền → dùng “so little”.
Dịch nghĩa: Cô ấy có rất ít tiền đến nỗi không đủ để mua hàng tiêu dùng.
00.
We encountered so much challenges during the project.
Câu sai vì theo công thức “So” + much/little + danh từ không đếm được”, “so much” không đi với danh từ đếm được số nhiều (challenges) → cần dùng “so many”.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã gặp phải rất nhiều thách thức trong dự án.
00.
He had such charisma that people were drawn to him effortlessly.
Câu đúng vì theo công thức Such “(+ Adj) + Noun”, “such” có thể đứng trước danh từ không đếm được (charisma).
Dịch nghĩa: Anh ấy có sức hút như vậy đến nỗi mọi người đều bị kéo gần đến anh ấy một cách dễ dàng.
00.
Despite his talent, he received so few opportunities to showcase his skills.
Câu đúng vì theo công thức “So” + many/few + danh từ đếm được số nhiều”, “so few” có thể đứng trước danh từ đếm được số nhiều “opportunities”.
Dịch nghĩa: Mặc dù tài năng của anh ấy, nhưng anh ấy chỉ nhận được rất ít cơ hội để thể hiện kỹ năng của mình.
00.
Jane ate a healthy diet such she felt more energetic throughout the day.
Dựa vào nghĩa, ta hiểu “Jane ăn chế độ ăn kiêng lành mạnh” dẫn đến “cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng trong cả ngày” → thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả → dùng “so”, không dùng “such”.
Dịch nghĩa: Jane ăn một chế độ ăn lành mạnh, vì vậy cô ấy cảm thấy năng lượng hơn trong suốt cả ngày.
00.
She has such kind heart that she always helps those in need.
Sai vì theo công thức “Such + a/an (+ Adj) + Singular Noun”, “such” không đứng trước danh từ đếm được số ít (heart) mà không có a/an → cần thêm “a” (vì heart có phát âm /hɑːrt/ bắt đầu bằng âm phụ âm nên không dùng “an”).
Dịch nghĩa: Cô ấy có một tấm lòng nhân hậu như vậy mà luôn giúp đỡ những người cần.
00.
He's such a intelligent individual; his insights always impress me.
Câu sai vì sau “a” là “intelligent” có phát âm là /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ bắt đầu bằng âm nguyên âm → không dùng “such a” mà dùng “such an”.
Dịch nghĩa: Anh ấy là một cá nhân thông minh như vậy; cái nhìn sâu sắc của anh ấy luôn khiến tôi ấn tượng.
00.
They invested wisely in stocks so they earned substantial profits.
Câu đúng vì xét về nghĩa, ta hiểu “họ đầu tư thông minh” dẫn đến “họ nhận được lợi nhuận” → chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả → dùng “so”.
Dịch nghĩa: Họ đầu tư thông minh vào cổ phiếu, vì vậy họ kiếm được lợi nhuận đáng kể.
Bài tập 2: Điền So Such vào khoảng trống trong đoạn hội thoại sau.
Alice: Did you enjoy the concert last night?
Bob: Yes, it was incredible! I've never heard 01. talented musicians before.
Alice: I think02.! The lead singer had03. a powerful voice.
Bob: Yeah, and the guitarist was04. skilled, too.
Alice: Definitely! I've never seen05. passionate performers.
Bob: And the crowd was 06. enthusiastic, weren't they?
Alice: Oh, absolutely! I've never been to07. a lively concert.
Bob: Me neither. It was08. an unforgettable experience.
Alice: I'm glad you had09.a good time.
Bob: Thank you! It was10. fun.
Your last result is 0/10
Check answerBài tập 3: Chọn đáp án đúng So Such để điền vào chỗ trống.
00.
He has ___ brilliant ideas.
Không chọn A vì “so” chỉ đứng trước (cụm) tính từ/(cụm) trạng từ. Tuy nhiên, “brilliant ideas” là cụm danh từ, không thể kết hợp với “so”.
Không chọn B vì “so much” đứng trước danh từ không đếm được. Tuy nhiên, “ideas” là danh từ số nhiều, không thể kết hợp với “so much”.
Chọn C vì “such” có thể kết hợp được với cụm danh từ “brilliant ideas” theo công thức “such (+ Adj) + Noun”.
Không chọn D vì “such a” chỉ đứng trước (cụm) danh từ đếm được số ít. Tuy nhiên, “ideas” là danh từ số nhiều, không thể kết hợp với “such a”.
Dịch nghĩa: Anh ấy có những ý tưởng tuyệt vời như vậy.
00.
___ grateful are we for your hospitality during our visit.
Không chọn A, B, D vì so much/so little/such + danh từ, tuy nhiên sau khoảng trống là tính từ (grateful) → sai công thức.
Chọn C vì “so” có thể đứng đầu câu trước tính từ theo công thức đảo ngữ So + Adj (grateful + be (are) + S (we)...
Dịch nghĩa: Chúng tôi rất biết ơn về sự hiếu khách của bạn trong thời gian chúng tôi thăm.
00.
He spoke ___ softly that I could barely hear him over the noise.
Chọn A vì “so” có thể đứng trước trạng từ (softly) theo công thức “So” + Adv.
Không chọn B, C, D vì such, so much, so little + danh từ, tuy nhiên sau khoảng trống là trạng từ (softly) → sai công thức.
Dịch nghĩa: Anh ấy nói nhỏ như vậy mà tôi gần như không nghe được anh ấy vì tiếng ồn.
00.
There's ___ chaos in the city during rush hour traffic.
Không chọn A vì so + tính từ, tuy nhiên sau khoảng trống là danh từ (chaos).
Chọn B vì đúng công thức “so much” + danh từ không đếm được (chaos) và phù hợp nghĩa (nhiều sự mất trật tự hỗn loạn vào giờ cao điểm).
Không chọn C vì không phù hợp nghĩa (so little chaos during rush hour = ít hỗn loạn giờ cao điểm).
Không chọn D vì so many + danh từ đếm được số nhiều, tuy nhiên sau khoảng trống là danh từ không đếm được (chaos).
Dịch nghĩa: Thành phố trở nên quá hỗn loạn vào giờ cao điểm.
00.
He received ___ recognition for his hard work.
Không chọn A, B, C vì such a/such an/so many + danh từ đếm được, tuy nhiên sau khoảng trống là danh từ không đếm được (recognition).
Chọn D vì “so little” có thể đứng trước danh từ không đếm được (recognition) theo công thức so little + danh từ không đếm được.
Dịch nghĩa: Anh ta nhận được ít sự công nhận cho công việc chăm chỉ của mình.
00.
The buffet had ___ options that I couldn't decide what to eat first.
Không chọn A vì “such” không phù hợp nghĩa (Nếu dùng such ta có “The buffet had such options that I couldn't decide what to eat first = tiệc buffet có những sự chọn như vậy nên không biết ăn cái gì trước - không rõ “như vậy” là như thế nào).
Không chọn B vì “so” + tính từ, tuy nhiên sau khoảng trống là danh từ số nhiều (options).
Không chọn C vì “so much” + danh từ không đếm được, tuy nhiên sau khoảng trống là danh từ đếm được số nhiều “options”.
Chọn D vì “so many” có thể đứng trước danh từ số nhiều “options” theo công thức so many + danh từ số nhiều và phù hợp nghĩa (so many options that I couldn't decide what to eat first = quá nhiều sự lựa chọn nên không biết ăn cái gì trước).
Dịch nghĩa: Buffet có quá nhiều lựa chọn đến nỗi tôi không thể quyết định ăn gì trước.
00.
The small town had ___ amenities. I could hardly find a cinema.
Không chọn A và B vì so much/so little + danh từ không đếm được, tuy nhiên sau khoảng trống là danh từ số nhiều “amenities”.
Chọn C vì đúng công thức “so few + danh từ đếm được số nhiều (amenities) và phù hợp nghĩa (khó có thể tìm thấy rạp phim → ít tiện ích).
Không chọn D vì dựa vào nghĩa của câu gợi ý “khó tìm được rạp chiếu phim” → có ít tiện ích → không chọn so many (nhiều) vì không phù hợp nghĩa.
Dịch nghĩa: Thị trấn nhỏ chỉ có rất ít tiện ích. I khó có thể tìm thấy một chiếc rạp chiếu phim.
00.
The Internet was down ___ I couldn't finish my work.
Chọn A vì dựa vào nghĩa, việc “rớt mạng” dẫn đến “tôi không thể hoàn thành công việc” → chỉ mối quan hệ nguyên nhân, kết quả → dùng “so”.
Không chọn B, C, D vì such, so much và so many không được dùng để nối 2 mệnh đề.
Dịch nghĩa: Internet bị ngắt kết nối, nên tôi không thể hoàn thành công việc của mình.
00.
___ cold was the winter air that it numbed my fingertips.
Không chọn A vì “such” + danh từ, tuy nhiên sau khoảng trống là tính từ (cold).
Chọn B vì “so” có thể đứng trước tính từ “cold” trong dạng đảo ngữ So + Adj (cold) + be (was) + S (the winter air) + that + S (it) + V (numbed)...
Dịch nghĩa: Trời lạnh đến nỗi làm tê ngón tay của tôi.
00.
She was feeling unwell ___ she went to see a doctor.
Chọn A vì xét về nghĩa, “cô ấy không khỏe” dẫn đến việc “cô ấy đi bác sĩ” → dùng “so” để nối 2 mệnh đề chỉ quan hệ nguyên nhân - kết quả.
Không chọn B, C, D vì such/so much/so little không được dùng để nối 2 mệnh đề.
Dịch nghĩa: Cô ấy cảm thấy không khỏe, nên cô ấy đã đi gặp bác sĩ.
00.
The movie had ___ gripping plot that I couldn't take my eyes off the screen.
Không chọn A vì so + tính từ/trạng từ, tuy nhiên sau khoảng trống là cụm danh từ (gripping plot).
Chọn B vì “such a” có thể đứng trước cụm danh từ số ít theo công thức “such” + a + Adj (gripping) + Noun (plot).
Không chọn C và D vì so much/so little + danh từ không đếm được, tuy nhiên sau khoảng trống là cụm danh từ “gripping plot” với danh từ chính (plot) là danh từ đếm được.
Dịch nghĩa: Bộ phim có một cốt truyện gây cấn như thế mà tôi không thể rời mắt khỏi màn hình.
00.
They showed ___ concern for the environment. They often litter everywhere.
“Concern” vừa có thể là danh từ đếm được, vừa có thể là danh từ không đếm được tùy vào ngữ cảnh sử dụng và nghĩa khác nhau.
“Concern” (danh từ đếm được): có nghĩa là “một thứ gì đó quan trọng”, “trách nhiệm” hoặc “công ty”.
“Concern” (danh từ không đếm được): có nghĩa là sự quan tâm, ham muốn bảo vệ một đối tượng nào đó.
⇒ Dựa vào nghĩa của câu “họ ít thể hiện sự quan tâm hết môi trường” → “concern” là danh từ không đếm được trong trường hợp này.
Không chọn A vì “such a” + danh từ đếm được, tuy nhiên sau khoảng trống là danh từ không đếm được (concern).
Không chọn B vì dựa vào nghĩa câu gợi ý “họ vứt rác khắp nơi” → ít quan tâm đến môi trường → không chọn “so much” (nhiều).
Chọn C vì dựa vào nghĩ câu gợi ý “họ vứt rác khắp nơi” → ít quan tâm đến môi trường → chọn “so little” (nhiều).
Không chọn D vì so + tính từ/trạng từ, tuy nhiên sau khoảng trống là danh từ không đếm được → sai công thức.
Dịch nghĩa: Họ thể hiện ít quan tâm đến môi trường. Họ thường xả rác khắp nơi.
00.
He had never seen ___ enormous elephant before.
Không chọn A vì such + danh từ số nhiều/danh từ không đếm được, tuy nhiên sau khoảng trống là cụm danh từ “enormous elephant” với danh từ chính “elephant” là danh từ số ít.
Không chọn B vì such a đứng trước từ bắt đầu bằng âm phụ âm, trong khi enormous /ɪˈnɔː.məs/ bắt đầu bằng âm nguyên âm.
Chọn C vì “such an” đứng trước từ bắt đầu bằng âm nguyên âm (enormous /ɪˈnɔː.məs/ bắt đầu bằng âm nguyên âm) → đúng công thức.
Không chọn D vì khi “so” đi kèm với danh từ đếm được cần có thêm “many” → thiếu many.
Dịch nghĩa: Anh ta chưa bao giờ thấy một con voi lớn như vậy trước đây.
00.
We've never seen ___ birds in this area before. They’re all over the place.
Không chọn A vì “such a” + danh từ đếm được sốt ít, tuy nhiên sau khoảng trống là danh từ đếm được số nhiều “birds”.
Chọn B vì such + danh từ đếm được số nhiều và phù hợp nghĩa (những con chim lạ như vậy).
Không chọn C vì “so much” + danh từ không đếm được, tuy nhiên sau khoảng trống là danh từ đếm được số nhiều “birds”.
Không chọn D vì dựa vào nghĩa câu gợi ý “all over the place” → chúng ở khắp nơi → có rất nhiều chim lạ → “so few” (quá ít) không phù hợp nghĩa.
Dịch nghĩa: Chúng tôi chưa từng thấy những loài chim như vậy ở khu vực này trước đây. Chúng ở khắp mọi nơi.
00.
___ behavior is unacceptable in any civilized society.
Không chọn A vì so + tính từ/trạng từ, tuy nhiên sau khoảng trống là danh từ không đếm được (behavior).
Không chọn B vì “behavior” có nghĩa là cách hành xử của một ai đó, không thể đo lường được.
Chọn C vì such + danh từ không đếm được (behavior) có nghĩa là “cách hành xử như vậy” → phù hợp về nghĩa.
Không dùng D vì “such a” + danh từ đếm được số ít, tuy nhiên “behavior” là danh từ không đếm được.
Dịch nghĩa: Hành vi như vậy là không chấp nhận được trong bất kỳ xã hội văn minh nào.
Bài tập So Such nâng cao
Bài tập 1: Chọn từ So Such trong các từ gợi ý và điền vào chỗ trống trong các câu viết lại sao cho phù hợp nghĩa.
Lưu ý: 1 từ gợi ý có thể điền vào nhiều chỗ trống nhé!
1. The package was too heavy for her to carry.
→ The package was 01. heavy that she could not carry it.
2. She has a lot of money. She can even afford a whole island.
→ She has 02. money that she can even afford a whole island.
3. The weather was incredibly hot. We decided to stay indoors all day.
→ The weather was 03. hot that we decided to stay indoors all day.
4. She is an avid reader. She can finish a thick novel in just one sitting.
→ She's 04.avid reader that she can finish a thick novel in just one sitting.
5. He's an outstanding musician. He can play multiple instruments with virtuosity.
→ He's 05. outstanding musician that can play multiple instruments with virtuosity.
6. It was a beautiful day. We decided to have a picnic in the park.
→ It was 06. beautiful day that we decided to have a picnic in the park.
7. She is beautiful. People often mistake her for a model.
→ She has 07. beauty that people often mistake her for a model.
8. He doesn’t have much time. He can barely finish his assignments.
→ He has 08. time that he can barely finish his assignments.
9. He doesn’t have many friends. He spends most evenings alone.
→ He has 09. friends that he spends most evenings alone.
10. She is upset because she has just broken up with her boyfriend.
→ She has just broken up with her boyfriend 10. she is upset.
Your last result is 0/10
Check answerBài tập 2: Viết lại các câu sau dựa vào So Such gợi ý sao cho nghĩa không đổi.
Lưu ý: Các bạn nhớ viết hoa ở đầu câu nhé!
01. You have such blue eyes. (Your eyes/so)
→
Trong câu hỏi đề bài, ta có tính từ “blue” bổ nghĩa cho danh từ “eyes” ở thì hiện tại đơn.
Trong câu viết lại với chủ ngữ “your eyes”, ta dùng “blue” bổ nghĩa cho chủ ngữ và đặt sau động từ to be “are” (do chủ ngữ “your eyes” là danh từ số nhiều → dùng “are”).
Vì “so” đứng ngay trước tính từ theo công thức “so + adj” → “so” đứng trước “blue” tạo thành cụm “so blue”.
Dịch nghĩa: Bạn có đôi mắt xanh quá. → Mắt của bạn xanh quá.
02. Your house is big. (You have/such)
→
Trong câu hỏi đề bài, ta có tính từ “big” bổ nghĩa cho danh từ “house” ở thì hiện tại đơn.
Trong câu viết lại với cụm S-V “You have”, ta dùng “big” bổ nghĩa cho danh từ “house” là object sau “have”.
Vì “big house” là cụm danh từ với danh từ số ít → dùng “such a”.
Dịch nghĩa: Nhà của bạn to. → Bạn có một ngôi nhà to.
03. There is a lot of work for me to do. (I have/so)
→
Trong câu hỏi đề bài, ta có “a lot of work” với danh từ không đếm được “work” → khi viết lại với “so”, ta áp dụng công thức so much + danh từ không đếm được → “so much work” làm tân ngữ sau have.
Dịch nghĩa: Có nhiều việc để tôi làm. → Tôi có rất nhiều việc để làm.
04. She sings very well. She can captivate an entire room after the first line. (She sings/so)
→
Dựa vào nghĩa, ta hiểu “cô ấy hát rất hay” đến mức “có thể thu hút cả khán phòng” → áp dụng công thức S (she) + V (sings) + so + Adv (well) + that + S (she) + V (can captivate) với nghĩa “cô ấy hát quá hay đến nỗi cô ấy có thể thu hút…”
Dịch nghĩa: Cô ấy hát rất hay. Cô ấy có thể quyến rũ cả một căn phòng chỉ sau dòng đầu tiên.
→ Cô ấy hát hay đến nỗi có thể hớp hồn cả phòng chỉ sau câu hát đầu tiên.
05. She doesn’t have many clothes so she wears the same outfit every day. (She has/so)
→
Dựa vào nghĩa, ta hiểu “cô ấy không có nhiều quần áo” đến mức “phải mặc cùng 1 bộ đồ” → áp dụng công thức S (she) + V (has)+ so + few + danh từ đếm được số nhiều (clothes) + that + S (she) + V (wears).
Dịch nghĩa: Cô ấy không có nhiều quần áo nên ngày nào cũng mặc cùng một bộ đồ. → Cô ấy có quá ít quần áo nên ngày nào cũng mặc cùng một bộ đồ.
06. You are very passionate about painting. (You have/so)
→
Trong câu đề bài, ta có “passionate” bổ nghĩa cho chủ ngữ “you”. Tuy nhiên, trong câu viết lại, sau “have” cần là một (cụm) danh từ → cần dùng danh từ của “passionate” là “passion”.
Vì “passion” là danh từ không đếm được và câu mang nghĩa rất nhiều (very passionate) → dùng “so much” trước passion.
Vì danh từ “passion” đi với giới từ for → You have so much passion for painting.
Dịch nghĩa: Bạn rất đam mê vẽ tranh. → Bạn có niềm đam mê vẽ tranh rất lớn.
07. His intelligence is remarkable; he always finds innovative solutions to complex problems. (He possesses/such)
→
Trong câu hỏi đề bài, ta có “his intelligence” với chủ sở hữu là “he” và đối tượng bị sở hữu là “intelligence”. Ngoài ra, tính từ “remarkable” bổ nghĩa cho danh từ không đếm được “intelligence” → hình thành cụm danh từ “remarkable intelligence”.
Dựa vào nghĩa, ta hiểu “trí thông minh của anh ấy thật đáng chú ý” đến mức “luôn tìm thấy giải pháp sáng tạo cho vấn đề phức tạp”.
⇒ Ta áp dụng công thức “S (he) + V (possesses) + such + Adj (remarkable) + Noun (intelligence) + that + S (he) + V (finds)...
Dịch nghĩa: Trí thông minh của anh ấy thật đáng chú ý; anh ấy luôn tìm ra những giải pháp sáng tạo cho những vấn đề phức tạp. → Anh ta sở hữu trí thông minh vượt trội đến mức luôn tìm ra những giải pháp sáng tạo cho những vấn đề phức tạp.
08. Her soul is extremely adventurous; she has climbed the highest peaks and dived into the deepest oceans. (She has/such)
→
Trong câu hỏi đề, ta có “her soul” (của cô ấy) với chủ sở hữu là “she” và đối tượng được sở hữu là “soul”. Ngoài ra ta có cụm tính từ “extremely adventurous” bổ nghĩa cho danh từ số ít “soul”.
Dựa vào nghĩa, ta hiểu “cô ấy có một tâm hồn phiêu lưu” đến mức “cô ấy đã leo núi, xuống biển”.
⇒ Ta áp dụng công thức S (she) + V (has) + such an + Adj (adventurous) + Noun (soul) + that + S (she) + V (climbed)...
Dịch nghĩa: Tâm hồn cô ấy vô cùng phiêu lưu; cô ấy đã leo lên những đỉnh núi cao nhất và lặn xuống những đại dương sâu nhất. → Cô ấy có tâm hồn phiêu lưu mạo hiểm đến nỗi đã leo lên những đỉnh núi cao nhất và lặn xuống những đại dương sâu nhất.
09. The CEO’s influence allows him to sway entire markets with a single decision. (The CEO has/so)
→
Trong câu hỏi đề, ta có “The CEO’s influence” với chủ sở hữu là “the CEO” và đối tượng bị sở hữu là “influence”.
Xét về nghĩa, ta hiểu “tầm ảnh hưởng cho phép tác động toàn bộ thị trường” → tầm ảnh hưởng lớn → dùng so much (vì “influence” là danh từ không đếm được).
⇒ Ta áp dụng công thức S (The CEO) + V (has) + so + much + danh từ không đếm được (influence) + that + S (he) + V (can sway)…
Dịch nghĩa: Tầm ảnh hưởng của CEO cho phép ông ta tác động đến toàn bộ thị trường chỉ bằng một quyết định. → Giám đốc điều hành có sức ảnh hưởng lớn đến mức có thể tác động đến toàn bộ thị trường chỉ bằng một quyết định.
10. They don’t have enough food. They often go hungry. (They have/so)
→
Dựa vào nghĩa, ta hiểu “họ không có đủ đồ ăn” → họ có quá ít đồ ăn.
Vì “food” là danh từ không đếm được → dùng so little.
⇒ Ta áp dụng công thức S (They) + V (have) + so little + danh từ không đếm được (food) + that + S (they) + V (go)…
Dịch nghĩa: Họ không có đủ thức ăn. Họ thường xuyên bị đói. → Họ có quá ít thức ăn nên thường xuyên bị đói.
11. The novel was too long for a quick read. (It was/too)
→
Ta áp dụng công thức S (it) + V (was) + too + adj (long) + a + Noun (novel)...
Dịch nghĩa: Cuốn tiểu thuyết quá dài để đọc nhanh. → Đó là một cuốn tiểu thuyết quá dài để có thể đọc nhanh.
Your last result is 0/11
Check answerTổng kết
Trong bài viết này DOL Grammar đã cung cấp các bài tập So Such từ cơ bản đến nâng cao, có đáp án và lời giải chi tiết, hy vọng có thể hỗ trợ các bạn nắm vững điểm ngữ pháp này. Nếu có bất kỳ khó khăn nào trong việc tiếp thu, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL Grammar để được hỗ trợ nhanh chóng và nhiệt tình nhất nhé!