Cấu trúc So Such trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập chi tiết

Trong tiếng Anh, “So” và “Such” là hai từ vựng khá thông dụng ở cả văn nói và văn viết. "So" thường mang nghĩa “quá” hoặc “như vậy”, còn "Such" mang nghĩa “quá” hoặc “như thế. Tuy nhiên chúng còn có nhiều tầng nghĩa khác và được sử dụng trong nhiều cấu trúc, đa dạng các ngữ cảnh khi sử dụng.

Chính vì thế mà việc phân biệt So và Such ít nhiều làm cho người học cảm thấy bối rối. Để giúp các bạn giải quyết vấn đề này, bài viết sau đã được DOL Grammar tổng hợp kiến thức về cách dùng cũng như phân biệt cấu trúc “So” và “Such” chính xác nhất. Mời các bạn cùng theo dõi bài học nhé!

Cấu trúc So Such trong tiếng Anh
Cấu trúc So Such trong tiếng Anh

Cách sử dụng cấu trúc “So” và “Such” trong tiếng Anh

Từ “So” trạng từ có nghĩa là “quá” hoặc “như vậy”, thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ để bổ sung ý nghĩa “quá như thế nào” cho từ đó. 

Ngoài ra khi làm liên từ “So” còn có nghĩa là “nên/cho nên”, được dùng để nối 2 cụm chủ - vị biểu thị mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.

Ví dụ: Your house is so far away from my house. (Nhà bạn thì ở quá xa nhà của tôi.)

 

→ “So” đứng trước tính từ “far” để diễn đạt ý “quá xa”

“Such”từ hạn định có nghĩa là “quá” hoặc “như thế/giống cái này” và thường đi kèm với một danh từ/cụm danh từ để cảm thán, nhấn mạnh mức độ của từ/cụm từ đó. 

Ví dụ: You’re such an intelligent girl. (Bạn quả là một cô gái thông minh.)

 

→ “Such” đứng trước cụm danh từ “an intelligent girl” để nhấn mạnh và cảm thán sự thông minh của đối tượng trong câu.

cách sử dụng cấu trúc So và Such
Cách sử dụng cấu trúc So và Such trong tiếng Anh

Để tìm hiểu chi tiết hơn, mời các bạn theo dõi các đề mục sau về những cách dùng của “So” và “Such” nhé. 

Cách sử dụng cấu trúc “So”

Về cơ bản “So” có 7 cách dùng như sau.

Cách sử dụng cấu trúc So
7 Cách sử dụng cơ bản của cấu trúc So

1. “So” khi kết hợp với tính từ hay trạng từ

“So” khi là trạng từ kết hợp với tính từ hay trạng từ sẽ bổ sung ý nghĩa “quá/rất” cho câu, cụ thể theo cấu trúc như sau.

So” + Adj/Adv 

Ví dụ: She is so beautiful. (Cô ấy đẹp quá.

 

→ “So” đứng trước tính từ “beautiful” diễn đạt ý “rất đẹp”

2. “So” bổ nghĩa cho từ định lượng khi kết hợp với danh từ

“So” là trạng từ có nghĩa là “quá/rất như thế nào”. “So” không thể kết hợp trực tiếp với danh từ mà cần phải có từ định lượng đứng giữa nó và danh từ, cụ thể theo công thức như sau. 

Kết hợp với danh từ đếm được số nhiều

“So” + many/few + danh từ đếm được số nhiều

Kết hợp với danh từ không đếm được

“So” + much/little + danh từ không đếm được

Ví dụ

  • There were so many people at the stadium. (Đã có quá nhiều người ở sân vận động.)

→  “So” đi kèm với “many” đứng trước danh từ đếm được “people” diễn đạt ý “quá nhiều người

 

  • There were so few shops in town. (Trong thị trấn đã từng có rất ít cửa hàng.)

→ “So” đi kèm với “few” đứng trước danh từ số nhiều “shops” diễn đạt ý “đã từng có rất ít cửa hàng”

 

  • My mom made me so much food. (Mẹ tôi làm cho tôi rất nhiều đồ ăn.)

→ “So” đi kèm với “much” đứng trước danh từ không đếm được “food” diễn đạt ý “quá nhiều thức ăn

 

  • I have so little time. (Tôi có quá ít thời gian.)

→ “So” đi kèm với “little” đứng trước danh từ không đếm được “time” diễn đạt ý “quá ít thời gian

3. “So” dùng khi thay thế 

“So” có thể có nghĩa là “như vậy” và được dùng để thay thế một từ, cụm từ hay mệnh đề để tránh sự lặp lại từ vựng trong câu. 

Ví dụ

  • Will she go to the party tonight? - Yes, I think so. (Có ấy sẽ đến bữa tiệc tối nay chứ? - Tôi nghĩ vậy.)

→ “So” thay thế cho cả mệnh đề “she will go to the party tonight” 

Ngoài ra, còn có thể dùng thêm more/less trước “So” để nhấn mạnh nghĩa khi “So” thay thế cho tính từ.

Ví dụ

  • My old office was very dark; my new office less so. (Văn phòng cũ của tôi rất tối, văn phòng mới thì ít tối hơn)

→ “So” thay thế cho tính từ “dark” và dùng thêm less để nói nhấn mạnh về mức độ tối.

4. Cấu trúc “so…that…”

“So” có thể được dùng trong cấu trúc “So…that…” để diễn đạt ý “quá…đến nỗi mà…”. Cấu trúc này thường được dùng để cảm thán, bộc lộ cảm xúc về một đối tượng, sự vật hoặc sự việc nào đó, cụ thể theo công thức như sau.

Đối với tính từ và trạng từ

S + to be/linking verb + so + Adj/Adv + that + S + V…

Đối với danh từ đếm được số nhiều

S + V + so + many/few + danh từ số nhiều + that + S + V…

Đối với danh từ không đếm được

S + V + so + much/little + danh từ không đếm được + that + S + V…

Ví dụ

  • He has become so famous that everybody wants to take pictures with him. (Anh ấy đã trở nên quá nổi tiếng đến nổi mà tất cả mọi người đều muốn chụp hình với anh ấy.)

→ “So” đứng trước tính từ “famous” tạo thành cụm “so famous that…” diễn đạt ý “quá nổi tiếng đến nỗi…”

 

 

  • He brought so many friends to the party that there wasn’t enough space for everyone. (Anh ấy rủ quá nhiều bạn đến bữa tiệc đến nỗi không có đủ không gian cho tất cả mọi người.)

→ “So” đi kèm với “many” đứng trước danh từ số nhiều “friends” tạo thành cụm “so many friends…that…” diễn đạt ý “quá nhiều bạn đến nỗi…”

 

 

  • She is making so much money that she can buy a car after working for 3 months. (Cô ấy làm ra quá nhiều tiền đến nỗi cô ấy có thể mua được một chiếc xe hơi sau 3 tháng làm việc.)

→ “So” đi kèm với “much” đứng trước danh từ “money” tạo thành cụm “so much money that…” diễn đạt quá “quá nhiều tiền đến nỗi…”

5. Cấu trúc đảo ngữ với “So…that…”

Cấu trúc đảo ngữ với “So…that…” cũng có ý nghĩa “quá…đến nỗi mà…” nhưng có sắc thái nhấn mạnh hơn về tính chất, trạng thái đó và có công thức cụ thể như sau. 

Đảo ngữ với động từ tobe

So + Adj + be + S + that + S + V

Đảo ngữ với động từ thường

So + Adj/Adv + trợ động từ + S + V + that + S + V

Ví dụ

  • Câu bình thường: She is so beautiful that she wins the beauty competition. (Cô ấy đẹp đến nỗi đã chiến thắng cuộc thi sắc đẹp.)

→ Câu đảo ngữ: So beautiful is she that she wins the beauty competition.

 

  • Câu bình thường: She drove so carelessly that she nearly caused an accident. (Cô ấy lái xe ẩu đến nổi sắp gây ra tai nạn.)

→ Câu đảo ngữ: So carelessly did she drive that she nearly caused an accident.

6. “So” dùng chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả

“So” khi là liên từ mang ý nghĩa “nên, cho nên”. Liên từ “so” được dùng để nối 2 cụm chủ - vị lại với nhau để biểu thị quan hệ nguyên nhân - kết quả, cụ thể theo công thức như sau.

S1 + V1, so S2 + V2

Ví dụ: I got wet in the rain, so now I am sick. (Tôi bị ướt mưa nên bây giờ tôi bị bệnh.)

→ nguyên nhân (ướt mưa) và “So” dùng để chỉ về kết quả (bị bệnh)

7. Cấu trúc “so that” chỉ mục đích

“So” còn thường được dùng trong cấu trúc so that. Cấu trúc này được sử dụng để nói 2 mệnh đề với nhau với ý nghĩa chỉ mục đích, cụ thể như sau.

S + V so that S + V

Ví dụ: I work hard so that I can earn more money. (Tôi làm việc chăm chỉ để có thể làm ra nhiều tiền hơn.)

Cách sử dụng cấu trúc "Such"

Trong tiếng Anh, cấu trúc “Such” có 2 cách dùng như sau.

Cách sử dụng cấu trúc Such
2 Cách sử dụng cơ bản của cấu trúc Such

1. “Such” kết hợp với danh từ

“Such” được sử dụng như một từ hạn định đứng trước danh từ với mục đích nhấn mạnh thêm ý nghĩa, tính chất của đối tượng được nói đến.  

Với danh từ đếm được số ít

Such + a/an (+ Adj) + Noun

Với danh từ số nhiều và danh từ không đếm được

Such (+ Adj) + Noun

Ví dụ

  • I don’t want to go to such a school. (Tôi không muốn đi học ở một ngôi trường như vậy.)

  • You have such beautiful eyes. (Bạn có đôi mắt thật đẹp.)

Ngoài ra, cấu trúc “such + danh từ/cụm danh từ” còn có thể đứng riêng lẻ để diễn đạt ý cảm thán về một đối tượng nào đó.

Ví dụ: Such a fantastic view! (Thật là một khung cảnh hùng vĩ!)

2. Cấu trúc “Such…that…” 

Cấu trúc such…that… cũng có nghĩa là “quá…đến nổi mà…” tương tự với “So…that…”. Tuy nhiên, sau “Such” trong cấu trúc này là một cụm danh từ, cụ thể như công thức sau.

S + V + such (+ a/an) + Adj + Noun + that + S + V

Ví dụ: She is such a successful woman that people look up to her. (Cô ấy là một người phụ nữ thành công đến nỗi mọi người đều noi theo cô ấy.

Phân biệt cách dùng “So” và “Such”

Người học tiếng Anh có thể dễ nhầm lẫn giữa “So” khi dùng như trạng từ và “Such” vì đều có sắc thái nhấn mạnh ý và có cấu trúc với “that”. Để giúp phân biệt rõ 2 từ này, mời các bạn theo dõi bảng sau.

So
Such
  • “So” là trạng từ 

  • So + (cụm) tính từ/(cụm) trạng từ/từ định lượng

  • Sau “So” có thể là many, much, little, few,...

  • “Such” là từ hạn định

  • Such + danh từ/cụm danh từ

  • Sau “Such” có thể có a/an nếu đi kèm danh từ số ít

Ôn tập

Để ôn tập lại những kiến thức vừa học bạn hãy thực hành ngay những bài tập So Such dưới đây.

Điền “So” hoặc “Such” cho phù hợp

 

 

1. This is 01. a beautiful car.

 

 

2. The weather today is 02. nice.

 

 

3. I am 03. tired now.

 

 

4. He has 04. brilliant ideas.

 

 

5. Japan is 05. a wonderful country that I want to visit again.

 

 

6. He is 06. angry that he broke the flower vase.

 

 

7. 07. generous she is that she donated one million dollars for the charity!

 

 

8. 08. a complicated problem!

 

 

9. How could he do 09. things?

 

 

10. It was 10. a popular TV series that everyone knows.

 

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Vừa rồi DOL Grammar đã giúp các bạn tổng hợp cách sử dụng, cấu trúc của “So” và “Such” cũng như phân biệt 2 từ vựng này. Hy vọng bài viết có thể hỗ trợ các bạn nắm vững điểm ngữ pháp về cấu trúc So và Such.

Nếu có bất kỳ khó khăn nào trong việc tiếp thu, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL để được hỗ trợ nhanh chóng và nhiệt tình nhất nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc