Cấu trúc So that và Such that: Cách dùng và bài tập chi tiết
Cấu trúc so that và such that thường được sử dụng để thể hiện các mặt nghĩa mục đích, hoặc điều kiện ràng buộc khác nhau giữa hai mệnh đề trong một câu.
Đây là các cấu trúc thường được sử dụng trong tiếng Anh nói chung, và trong các bài thi IELTS nói riêng.
Thông qua bài viết này, DOL Grammar các cấu trúc và cách dùng So that - Such that trong tiếng Anh. Bài viết cũng hướng dẫn bạn cách phân biệt 2 cấu trúc này cùng một số một số bài tập sử dụng cấu trúc so và such. Hãy cùng bắt đầu ngay nhé
Cách dùng cấu trúc So that
Cấu trúc “so that” là cấu trúc được sử dụng để đưa ra mục đích, hoặc mục tiêu của một hành động trong câu.
Cấu trúc “so that” có thể được tạm dịch là “để mà”. Cấu trúc này có công thức như sau.
Sử dụng với mệnh đề: S1 + V1 so that S2 + V2
Trong đó, mệnh đề đứng sau “so that” S2 +V2 là mệnh đề thể hiện mục đích, mục tiêu của mệnh đề đứng trước S1 + V1.
Ví dụ: I study hard so that I can get good grades in my exams. (Tôi học chăm chỉ để mà tôi có thể đạt điểm cao trong các bài kiểm tra của tôi.)
Trong ví dụ trên, cấu trúc “so that” được sử dụng để diễn tả hành động là mục đích trong mệnh đề sau “so that” “S2 + V2” của hành động của mệnh đề trước “so that” “S1 + V1“.
Cấu trúc “so that” hoặc “in order that” đều được sử dụng để thể hiện mục đích. Đồng thời Cấu trúc “so that” và “in order that” cũng được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích có nghĩa để diễn tả mục đích của hành động được nhắc đến ngay trước đó.
Cách dùng cấu trúc Such that
Cấu trúc “such that” được sử dụng để đưa ra một điều kiện hoặc đề cập đến một mức độ sự việc nào đó để một một hành động khác xảy ra, cũng có thể sử dụng với mệnh đề hoặc với động từ “be”.
Cấu trúc “such that” được tạm dịch là “theo cách mà” hoặc “đến nỗi mà”.
Dùng với mệnh đề
Cấu trúc “such that” khi sử dụng với mệnh đề có công thức như sau.
S1 + V1 , such that S2 + V2
Trong đó, mệnh đề trước “such that” S1 + V1 là sự kiện làm điều kiện để mệnh đề sau “such that” S2 + V2 xảy ra.
Ví dụ: The book was interesting, such that it became the best seller for that year. (Cuốn sách đó rất thú vị, đến nỗi mà nó đã trở thành cuốn sách bán chạy nhất trong năm đó.)
Trong ví dụ trên, cấu trúc “such that” được sử dụng để diễn tả một điều kiện “The book was interesting” (Cuốn sách đó rất thú vị) để hành động phía sau xảy ra “It became the best seller for that year” (Nó đã trở thành cuốn sách bán chạy nhất trong năm đó).
Dùng với động từ “be”
Cấu trúc “such that” khi sử dụng với động từ “be” có công thức như sau.
S1 + be + such that S2 + V2
Trong đó, chủ ngữ (S1) là danh từ đứng trước động từ “be” là điều kiện để mệnh đề sau “such that” S2 + V2 xảy ra.
Ví dụ: The fire damage was such that people spent 5 years to rebuild the city. (Các hư hại của vụ hoả hoạn đã tới nỗi mà người ta đã phải tốn 5 năm để xây dựng lại thành phố.)
Trong ví dụ trên, cấu trúc “such that” được sử dụng để diễn tả một danh từ “The fire damage” (Các hư hại của vụ hoả hoạn) có mức độ đến nỗi mà hành động phía sau xảy ra “People spent 5 years to rebuild the city” (Người ta đã phải tốn 5 năm để xây dựng lại thành phố).
Phân biệt So that và Such that
Tuy có cách viết tương đối giống nhau, cấu trúc “so that” và “such that” có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Chúng ta sẽ điểm qua các điểm khác biệt này trong bảng sau để bạn có thể nắm rõ hơn.
Cấu trúc so that | Cấu trúc such that |
Ý nghĩa: Cấu trúc “so that” diễn tả mục đích, mục tiêu của một hành động. | Ý nghĩa: Cấu trúc “such that” diễn tả điều kiện hoặc mức độ để khiến một hành động khác xảy ra. |
Cấu trúc: Chỉ có thể sử dụng chung với mệnh đề.
| Cấu trúc: Có thể sử dụng với mệnh đề và động từ “be”.
|
Một số lưu ý dùng So that Such that
Khi sử dụng các cấu trúc “so that” và “such that”, bạn cần ghi nhớ một số lưu ý sau.
Thứ tự các mệnh đề
Các cấu trúc “so that” và “such that” có một quy tắc về thứ tự của các mệnh đề rất chính xác khi sử dụng để người dùng có thể diễn đạt chính xác nhất điều muốn nói.
Ví dụ
Sai: She could visit her grandmother so that she went back to her hometown . (Cô ấy có thể thăm bà mình để mà cô ấy về quê.)
Đúng: She went back to her hometown so that she could visit her grandmother. (Cô ấy quay về quê để mà cô ấy có thể thăm bà mình.)
Trong cấu trúc “so that”, mệnh đề được đề cập phía sau “so that” chính là mục đích, mục tiêu của mệnh đề trước. Vì vậy, bạn phải đảm bảo chính xác vị trí của các mệnh đề khi sử dụng cấu trúc này để tránh hiểu lầm.
Sử dụng thừa, không đúng ngữ cảnh
Để có thể sử dụng các cấu trúc “so that” và “such that” hay nhất, bạn đảm bảo sử dụng chính xác mục đích, tránh sử dụng thừa, không cần thiết khi câu đã rõ nghĩa.
Ví dụ:
Không hay: I always carry an umbrella so that I can be prepared when it rains. (Tôi luôn mang theo dù để mà tôi có thể chuẩn bị sẵn sàng khi trời mưa.)
Hay hơn: I always carry an umbrella in case it rains.
(Tôi luôn mang theo dù đề phòng trời mưa.)
Trong ví dụ trên, cách sử dụng “so that” là không sai. Tuy nhiên, việc sử dụng “so that” yêu cầu người viết phải cụ thể thêm cụm “I can be prepared” để đảm bảo chính xác về mặc ngữ nghĩa.
Tuy nhiên, thông tin chính của cấu trúc sau nằm trong mệnh đề “it rains” nên cấu trúc “so that” khi sử dụng trong ngữ cảnh này có thể khiến cho câu văn dài dòng không cần thiết.
Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các cấu trúc khác như “in case” để rút gọn câu nói tốt hơn nhiều, tránh đề cập các thông tin thừa.
Sử dụng nhầm lẫn với các cấu trúc khác
Người sử dụng còn thường nhầm lẫn giữa cấu trúc này với cấu trúc tương đồng khác, gây ra sự khó hiểu cho người nghe. Một trong những lỗi thường gặp nhất với cấu trúc “so that” chính là nhầm lẫn với cấu trúc “so”.
Trong khi cấu trúc “so that” được sử dụng để thể hiện mục đích của hành động, cấu trúc “so” được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Vì vậy, bạn chỉ sử dụng cấu trúc “so” khi hành động trước là nguyên nhân khách quan dẫn đến hành động sau.
Nếu hành động sau là mục đích của hành động trước (nghĩa là có sự chủ quan về mục đích thực hiện của chủ thể), bạn sử dụng “so that”.
Ví dụ:
So: The man drove very fast so he was arrested. (Anh ấy chạy xe nhanh nên anh ấy đã kịp giờ cho bữa tiệc.)
So that: The man drove very fast so that he would not be late. (Anh ấy chạy xe nhanh để mà anh ấy sẽ không đi trễ.)
Trong câu sử dụng cấu trúc “so”, người nói đang nói về một chuỗi hành động nguyên nhân kết quả. Chuỗi hành động này xảy ra nằm ngoài tầm kiểm soát của người lái xe.
Ngược lại, câu sử dụng “so that” thể hiện rằng hành động “drove very fast” (chạy xe nhanh) chính là một hành động được người lái xe tự ý đưa ra để đạt được mục đích là “he would not be late” (Anh ấy sẽ không đi trễ).
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống.
He was interesting _____ everyone loves to be around him.
so that
so
to
such that
The instructions were written very clear _____ everyone could understand.
so that
such that
so
to
The teacher explained the concept, _____ students could understand it easily.
so that
such that
so
to
The company implemented new policies _____ employees could have a better work-life balance.
such that
to
so that
so
The team worked together _____ the project was finished very fast.
so
such that
so that
to
The road was widened _____ accommodate more traffic during rush hours.
so that
so
to
such that
She worked hard _____ she could achieve her career goals.
so that
to
such that
so
The movie was captivating, _____ the audience was engaged from start to finish.
to
such that
so
so that
They arranged the chairs in a circle _____ everyone could see each other during the meeting.
so
so that
such that
to
The severse cold was ____ the plants couldn’t grow in this area.
so
so that
such that
to
Bài 2: Điền cấu trúc “so that”, “such that” hoặc “so” thích hợp vào chỗ trống.
1. The company introduced flexible working hours 01. employees could better manage their schedules.
2. She arranged the flowers delicately, 02. the centerpiece looked stunning.
3. He spoke quietly 03. he did not disturb the sleeping baby.
4. The restaurant was decorated elegantly, 04. it attracted many customers.
5. She worked hard 05. she could afford a vacation.
6. The music was played softly 06. it created a calming atmosphere.
7. He practiced basketball diligently 07. he could make the team.
8. The document was written clearly, 08. everyone could understand the instructions.
9. The movie was entertaining, 09. the audience was laughing throughout.
10. The speech was delivered passionately, 10. it left a lasting impression on the audience.
Your last result is 0/10
Tổng kết
Cấu trúc “so that” và “such that” là các cấu trúc phổ biến là được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh để thể hiện các mối quan hệ đặc biệt của các mệnh đề trong câu.
Thông qua bài viết chúng ta đã giới thiệu với bạn cách sử dụng các cấu trúc “so that” và “such that”, phân biệt giữa hai cấu trúc này với nhau, một số lưu ý khi sử dụng, và một số bài tập để bạn luyện tập sử dụng chính xác hơn. Mời bạn cùng DOL tham khảo các bài viết ngữ pháp khác về các cấu trúc câu trong tiếng Anh.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!