Cấu trúc In order that trong tiếng Anh? Phân biệt với In order to và So that
Cấu trúc "in order that" được sử dụng để chỉ mục đích trong tiếng Anh. Cấu trúc này có cách sử dụng tương đối giống với cấu trúc "in order to" và "so that". Vì vậy, bài viết này sẽ làm rõ khái niệm và cách sử dụng của cấu trúc "in order that", so sánh cấu trúc này với các cấu trúc tương đồng khác. Hãy cùng bắt đầu bài học nhé!
In order that là gì?
In order that là cấu trúc dùng để thể hiện mục đích của hành động, có thể được dịch là để mà.
Cấu trúc này là một cụm có thể được xem như liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) để bổ nghĩa cho mệnh đề chính phía trước. Cấu trúc này luôn đi kèm với một mệnh đề phía sau.
Ví dụ: She worked hard in order that she could save enough money to travel around the world. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để mà cô ấy có thể kiếm đủ tiền để du lịch thế giới.)
Cấu trúc In order that trong tiếng Anh
Cấu trúc in order that được sử dụng để diễn đạt một hành động là mục đích của hành động đứng trước "in order that".
Thông thường, động từ trong mệnh đề "in order that" sẽ sử dụng động từ khiếm khuyết thể hiện khả năng như "can", "could", "might",…. Cấu trúc này có công thức như sau.
S + V in order that S + V.
Ví dụ.
She bought a new car in order that she could travel to work more comfortably. (Cô ấy mua một chiếc xe mới để mà cô ấy có thể di chuyển đến chỗ làm thoải mái hơn.)
He started exercising regularly in order that he could improve his strength. (Anh ấy bắt đầu tập thể dục để mà anh ấy có thể cải thiện sức khỏe.)
Ngoài ra, mệnh đề in order that S + V có thể đứng đầu câu, trước mệnh đề chính. Lúc này, bạn cần sử dụng dấu phẩy để phân cách hai mệnh đề này.
Ví dụ.
I set multiple alarms in order that I could wake up early for the important meeting. (Tôi đặt nhiều báo thức để có thể thức dậy sớm cho cuộc họp quan trọng.)
In order that I could wake up early for the important meeting, I set multiple alarms. (Để có thể thức dậy sớm cho cuộc họp quan trọng, tôi đặt nhiều báo thức.)
Phân biệt In order that với In order to, So that
Cấu trúc in order that được sử dụng để chỉ mục đích của hành động nên có cùng chức năng với cấu trúc "in order to" và "so that".
Tuy nhiên, các cấu trúc này cũng có những sự khác biệt nhất định. DOL Grammar sẽ phân tích chi tiết về sự khác biệt này bên dưới.
Phân biệt "in order that" với "in order to"
Hai cấu trúc này khá tương đồng về cách viết và ngữ nghĩa, tuy nhiên về mặt ngữ pháp lại có những sự khác biệt nhất định.
Cụ thể hơn, “in order to” và “in order that” được sử dụng để diễn tả mục đích cho một hành động, sự kiện đứng phía trước "in order to/that".
Tuy nhiên, cấu trúc "in order that" được sử dụng kèm với một mệnh đề đầy đủ, nghĩa là có chủ ngữ và động từ.
S + V in order to + S +V.
Ví dụ: She worked hard in order that her efforts would be recognized by the team. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để những nỗ lực của mình được đồng đội công nhận.)
Mặt khác, cấu trúc in order to được sử dụng kèm theo một động từ nguyên mẫu.
Để có thể cụ thể thêm chủ từ của động từ, bạn có thể sử dụng cấu trúc in order for S to V, tuy nhiên điều này là không bắt buộc.
S + V in order (+ for S) to + V.
Ví dụ: She worked hard in order for her efforts to be recognized by the team. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để mà cho các nỗ lực của cô ấy được công nhận bởi đồng đội.)
Nội dung | Ví dụ |
Bước 1: Xác định chủ ngữ S và động từ V trong cấu trúc "in order that". | He spoke slowly in order that the students understood the complex concepts. (Anh ấy nói chậm để học sinh có thể hiểu được những khái niệm phức tạp.) |
Bước 2: Viết lại mệnh đề chính và cấu trúc "in order for S to V", sau đó viết lại chủ ngữ và động từ đã xác định vào các vị trí tương ứng này. | He spoke slowly in order for the students to understand the complex concepts. (Anh ấy nói chậm để học sinh có thể hiểu được những khái niệm phức tạp.) |
Bước 3: Biến đổi động từ V về lại dạng nguyên mẫu. | He spoke slowly in order for the students to understand the complex concepts. (Anh ấy nói chậm để học sinh có thể hiểu được những khái niệm phức tạp.) |
Lưu ý 1: Nếu chủ ngữ trong mệnh đề in order that trùng với chủ ngữ trong mệnh đề chính, bạn chỉ cần sử dụng "in order to V" và không cần cụ thể "for S".
Ví dụ: They set up a study group in order that they could prepare for the exams. (Họ thành lập một nhóm học tập để mà họ có thể chuẩn bị cho kỳ thi.)
→ Dài dòng: They set up a study group in order for them to prepare for the exams. (Họ thành lập một nhóm học tập để mà họ có thể chuẩn bị cho kỳ thi.)
→ Súc tích: They set up a study group in order to prepare for the exams. (Họ thành lập một nhóm học tập để mà họ có thể chuẩn bị cho kỳ thi.)
Lưu ý 2: Nếu mệnh đề trong "in order that" có chứa các từ thể hiện mục đích, mong muốn như "want to V, hope to V, need to V,…" hoặc các động từ khiếm khuyết như "can, could, might, will…" thì bạn sẽ loại bỏ các từ này và chỉ sử dụng động từ chính khi viết lại mệnh đề "in order to".
Ví dụ: The meeting was well-organized in order that the discussions could stay focused and productive. (Lịch trình cuộc họp được tổ chức tốt để cuộc thảo luận có thể tập trung và hiệu quả.)
→ Sai: The meeting was well-organized in order for the discussions to could stay focused and productive. (Lịch trình cuộc họp được tổ chức tốt để cuộc thảo luận có thể tập trung và hiệu quả.)
→ Đúng: The meeting was well-organized in order for discussions to stay focused and productive. (Lịch trình cuộc họp được tổ chức tốt để cuộc thảo luận có thể tập trung và hiệu quả.)
Phân biệt "in order that" với "so that"
"In order that" và "so that" đều là những cấu trúc được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc lý do của một hành động hoặc sự kiện.
S + V + in order that + S + V.
S + V + so that + S + V.
Về mặt giống nhau, in order that và so that đều là các cấu trúc diễn tả mục đích, đi kèm với một mệnh đề.
Khi sử dụng để diễn đạt các mục đích thông thường, hai cấu trúc này là hoàn toàn có thể thay thế lẫn nhau.
Ví dụ.
The project timeline was extended in order that the team could meet the quality standards. (Thời gian dự án được kéo dài để đội ngũ có thể đạt được các tiêu chuẩn chất lượng.)
The project timeline was extended so that the team could meet the quality standards. (Thời gian dự án được kéo dài để đội ngũ có thể đạt được các tiêu chuẩn chất lượng.)
Về mặt ngữ nghĩa, cả in order that và so that đều có nghĩa là "để mà", để cho.
Tuy nhiên, "in order that" mang tính trang trọng hơn "so that", thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống giao tiếp mang tính chuyên nghiệp.
Ngược lại, cấu trúc "so that" thông dụng hơn “in order that”, thường được sử dụng trong văn nói hoặc trong các tình huống giao tiếp mang tính thân mật.
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.
He skipped breakfast ____ he could be on time for the bus.
to
in order to
as
in order that
She turned off her phone ____ she wouldn't be disturbed during the important meeting.
to
in order that
so as to
in order to
They saved money diligently ____ they could buy a new car.
to
in order to
so that
in order that
The software was updated regularly ____ address any potential security vulnerabilities.
to
so as
so that
in order that
He spoke slowly ____ everyone could understand the complex instructions.
to
in order to
so
in order that
They organized a study group ____ they could help each other prepare for the exams.
in order that
in order to
so that
to
He worked extra hours ____ finish the project ahead of schedule.
because of
in order to
so that
in order that
The instructions were given clearly ____ everyone could follow them easily.
to
in order to
with an aim of
in order that
She wrote detailed notes ____ her colleagues could understand the project's progress.
in order that
in order to
so that
to
The project timeline was extended ____ the team could meet the quality standards.
to
in order to
so that
in order that
Bài 2: Hoàn thành câu dựa vào các gợi ý có sẵn.
She wrote detailed notes in order for her colleagues to understand the project's progress.
→ She wrote detailed notes in order that
He studied hard in order to pass the challenging exam.
→ He studied hard in order that
They planted trees so as to create a greener environment.
→ They planted trees in order that
She exercised daily in order to maintain good health.
→ She exercised daily in order that
They organized a fundraiser in order to support the local community.
→ They organized a fundraiser in order that
He worked overtime in order to earn extra income.
→ He worked overtime in order that
She spoke softly in order not to wake up the baby.
→ She spoke softly in order that
They hired a tutor in order to improve their academic performance.
→ They hired a tutor in order that
He took a language course in order to enhance his communication skills.
→ He took a language course in order that
They cleaned up the beach in order to protect the marine environment.
→ They cleaned up the beach in order that
Your last result is 0/10
Tổng kết
Cấu trúc in order that là cấu trúc được sử dụng để diễn đạt mục đích của một hành động nào đó trong tiếng Anh. Trong bài viết này, DOL Grammar đã điểm qua khái niệm và cách sử dụng cấu trúc này, cách phân biệt cấu trúc “in order that” với các cấu trúc tương đồng khác và cung cấp một số bài tập để bạn có thể luyện tập sử dụng “in order that” trong câu chính xác nhất. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về cấu trúc này và mời bạn tham khảo các bài viết khác của DOL Grammar nhé!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!