In order to là gì? Cấu trúc, cách dùng, ví dụ kèm bài tập có đáp án

Cấu trúc in order to được sử dụng để thể hiện mục đích của một hành động nào đó, vì vậy cấu trúc này được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh cả trong văn nói và văn viết. Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ điểm qua cho bạn khái niệm, cách dùng và các lưu ý khi sử dụng cấu trúc in order to trong tiếng Anh. Cuối cùng, DOL Grammar sẽ so sánh cấu trúc này với các cấu trúc tương đồng và cung cấp một số bài tập để bạn có thể luyện tập sử dụng cấu trúc này chính xác nhất.

cấu trúc in order to
In order to là gì? Cấu trúc, cách dùng, ví dụ kèm bài tập có đáp án

In order to là gì?

Cấu trúc “in order to” thể hiện mục đích của hành động, có thể được dịch là “để mà”. Cấu trúc này là một cụm có thể được xem như liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) để bổ nghĩa cho mệnh đề chính phía trước. Cấu trúc này luôn đi kèm với một động từ nguyên mẫu phía sau.

S + V in order (not) to V1.

Ví dụ:

You should graduate from MIT in order to apply for this job. (Bạn cần tốt nghiệp từ RMIT để mà ứng tuyển công việc này.)

→ Trong ví dụ trên, cấu trúc “in order to” được sử dụng để bổ sung một mục đích cho mệnh đề trước “you should graduate from MIT” (Bạn cần tốt nghiệp từ MIT) là “apply for this job” (để ứng tuyển vào công việc này).

Ví dụ:

I am working hard in order not to end up in poverty. (Tôi đang làm việc chăm chỉ để mà không bị nghèo đói.)

→ Trong ví dụ trên, cấu trúc ở dạng phủ định “in not order to” được sử dụng để bổ sung một mục đích cho mệnh đề trước “I am working hard” ( Tôi đang làm việc chăm chỉ) là “(not to) end up in poverty” (để không bị nghèo đói).

Lưu ý:

  • Mệnh đề “in order to V” là một cấu trúc có thể đóng vai trò như một liên từ phụ thuộc, nghĩa là chúng chỉ có nghĩa khi đi kèm với một mệnh đề độc lập và không thể đứng một mình. 

  • Mệnh đề “in order to V” có thể đứng ở đầu câu mà không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa của câu. Khi đó, bạn sử dụng một dấu phẩy để phân tách nó với mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • I wake up early in order to catch the first bus to work. (Tôi dậy sớm để mà bắt xe buýt đi làm.)

  • In order to catch the first bus to work, I wake up early.  (Để mà bắt xe buýt đi làm, tôi dậy sớm.)

Cách dùng cấu trúc "In order to" trong tiếng Anh

Cấu trúc “in order to” trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện mục đích của hành động trong mệnh đề chính.  Cấu trúc này có hai dạng chính.

Cấu trúc In order to + V 

Cấu trúc “in order to + V” được sử dụng để diễn tả mục đích của hành động trong mệnh đề chính. Ở dạng này, hành động trong mệnh đề “in order to” được thực hiện bởi chủ ngữ trong mệnh đề trước.

Ví dụ: I went to France in order to visit the Eiffel tower. (Tôi đến nước Pháp để mà thăm tháp Eiffel.)

→ Trong ví dụ trên, hành động “visit” trong mệnh đề “in order to” chính là hành động mục đích được thực hiện bởi chủ ngữ trong mệnh đề “I went to France”, nghĩa là chính là người nói cũng là người sẽ đi thăm tháp Eiffel. 

Cấu trúc In order for someone to V

Khi bạn muốn sử dụng cấu trúc “in order to” để thể hiện một hành động mục đích mà người khác thực hiện, bạn sử dụng cấu trúc “in order for someone to V”. Cách sử dụng và cấu trúc của dạng cấu trúc này tương tự như “in order to”. Tuy nhiên, đối tượng thực hiện hành động trong mệnh đề “in order to” là chủ từ trong cụm “for someone”.

Ví dụ:

Susan’s father works hard in order for her to attend university. (Cha của Susan làm việc chăm chỉ để mà cô ấy có thể học đại học.)

→ Trong ví dụ trên, mặc dù chủ ngữ của mệnh đề trước là “Susan’s father “ (Bố của Susan), động từ “attend” (tham dự) lại chính là hành động được thực hiện bởi chủ từ trong cụm “for her” (“her” là đại từ để tham chiếu về lại Susan). Vì vậy, trong cấu trúc này, động từ trong mệnh đề “in order to” là hành động được thực hiện bởi chủ từ trong “for someone”, không phải là chủ ngữ chính của câu.

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc "In order to"

Khi sử dụng cấu trúc “in order to”, bạn cần lưu ý một số điểm để có thể sử dụng chính xác và tự nhiên nhất trong tiếng Anh.

  • Đảm bảo chính xác ý nghĩa 

Cấu trúc “in order to” được sử dụng để thể hiện hành động mục đích để làm gì đó. Đôi khi, người dùng sử dụng nhầm lẫn cấu trúc này để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.  Bạn cần lưu ý các ngữ nghĩa của câu để sử dụng chính xác cấu trúc này.

Ví dụ:

 

crossSai: She woke up late in order to miss the bus. (Cô ấy dậy trễ để mà lỡ chuyến xe buýt.)

 

checkĐúng: She woke up late so she missed the bus. (Cô ấy dậy trễ  thế nên cô ấy lỡ chuyến xe buýt.)

Trong ví dụ trên, chuỗi nguyên nhân - kết quả (dậy trễ → lỡ chuyến xe buýt) được diễn đạt bằng cấu trúc “in order to” là sai vì cấu trúc này diễn đạt mục đích. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng “so” để thể hiện mối quan hệ nhân quả này.

  • Đảm bảo chính xác về chức năng ngữ pháp 

Bạn có thể xem phần mệnh đề “in order to V” như một mệnh đề phụ thuộc trong câu. Vì vậy, mệnh đề “in order to” chỉ được sử dụng khi đi kèm với một mệnh đề chính, không thể đứng riêng lẻ một mình như một câu.

Ví dụ:

 

cross Sai: In order to protect the environment. We need to conserve energy.

 

check Đúng: In order to protect the environment, we need to conserve energy. (Để bảo vệ môi trường, chúng ta cần bảo tồn năng lượng.)

  • Sử dụng “in order to” đối với động từ cùng nghĩa

Câu gốc: She exercises regularly. She wants to stay healthy. (Cô ấy tập thể dục thường xuyên. Cô ấy muốn trở nên khỏe mạnh hơn.)

 

cross Sai: She exercises regularly in order to want to stay healthy.

 

checkĐúng: She exercises regularly in order to stay healthy. (Cô ấy tập thể dục thường xuyên để mà trở nên khỏe mạnh hơn.)

Một số cấu trúc tương tự cấu trúc "In order to"

Ngoài cấu trúc “in order to”, tiếng Anh còn có một số cấu trúc tương tự khác để thể hiện các ý nghĩa về mục đích trong câu. Các cấu trúc đó bao gồm.

  • Cấu trúc So as to

  • Cấu trúc To + V

  • Cấu trúc So that/ In order that

  • Cấu trúc “With an aim of + V – ing”

Cấu trúc So as to

Cấu trúc “so as to” có cách dùng đi kèm với một động từ nguyên mẫu và nghĩa tương tự như cấu trúc “in order to” thể hiện mục đích của hành động trong mệnh đề trước. Hai cấu trúc này có thể sử dụng thay thế lẫn nhau mà không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa của câu. Cấu trúc này có công thức như sau.

S + V so as to V1.

Ví dụ:

  • I'm learning a new language in order to communicate with people from different cultures. (Tôi đang học một ngôn ngữ mới để mà có thể giao tiếp với mọi người từ các nền văn hoá khác nhau.)

= I'm learning a new language so as to communicate with people from different cultures. (Tôi đang học một ngôn ngữ mới để mà có thể giao tiếp với mọi người từ các nền văn hoá khác nhau.)

Cấu trúc To + V

Tương tự, cấu trúc “to V” cũng có thể được sử dụng thay thế cho “in order to” để thể hiện hành động mục đích.

S + V to V1.

Ví dụ:

  • She took a break in order to relax. 

= She took a break to relax. (Cô ấy nghỉ ngơi để thư giãn.)

Cấu trúc So that/ In order that

Cấu trúc “so that” hoặc “in order that” được sử dụng để thể hiện mục đích, tương tự như cấu trúc “in order to”. Tuy nhiên, các cấu trúc “so that”/”in order that” có cách sử dụng khác so với “in order to” bởi vì chúng sẽ đi kèm với một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ phía sau: S + V.

S + V so that/in order that S + V.

Ví dụ: He took karate lessons so that/in order that he can defend himself. (Anh ấy học các lớp karate để mà anh ấy có thể tự vệ.)

Cấu trúc “with an aim of V-ing”

Cấu trúc “with an aim of V-ing” được sử dụng để thể hiện mục đích, tương tự như cấu trúc “in order to”. Tuy nhiên, các cấu trúc “with an aim of V-ing” có cách sử dụng khác so với “in order to” bởi vì chúng sẽ đi kèm với một động từ ở thể tiếp diễn V-ing.

Ví dụ:

  • Everyone wants to buy an iPhone in order to use the latest technologies. (Mọi người đều muốn mua iPhone để có thể sử dụng công nghệ mới nhất.)

= Everyone wants to buy an iPhone with an aim of using the latest technologies. (Mọi người đều muốn mua iPhone với mong muốn sử dụng công nghệ mới nhất.)

Bài tập cấu trúc In order to kèm đáp án

Sử dụng cấu trúc “in order to” để liên kết hai câu độc lập như sau.

 

01.

I drink water every day. I hope to stay healthy.

→ I drink

02.

She works hard. She wants to buy a new car.

→ She works hard

03.

He studies diligently. He aims to get good grades.

→ He studies diligently

04.

They save money. They plan to travel around the world.

→ They save money

05.

I wake up early. I want to enjoy the sunrise.

→ I wake up early

06.

We exercise regularly. We aim to stay fit.

→ We exercise regularly

07.

She takes notes during the lecture to understand the material better.

→ She takes notes during the lecture

08.

He practices playing the guitar. He hopes to perform on stage one day.

→ He practices playing the guitar

09.

They attend language classes so as to be fluent in Spanish.

→ They attend language classes

10.

She follows a strict diet. She aims to lose weight.

→ She follows a strict diet

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Cấu trúc “in order to” là một cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh để thể hiện mục đích của câu. Trong bài viết này, DOL Grammar đã điểm qua khái niệm và cấu trúc, cũng như các lưu ý khi sử dụng cấu trúc này. Ngoài ra, DOL còn so sánh với một số cấu trúc khác trong tiếng Anh để bạn đa dạng hoá cách sử dụng và đưa ra một số bài tập để bạn luyện tập sử dụng cấu trúc này chính xác nhất. DOL mời bạn tham khảo các bài viết về cấu trúc câu trong tiếng Anh nói riêng và các bài viết ngữ pháp trong kho ngữ pháp của DOL nhé.

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc