Except là gì? Cách sử dụng Except thành thạo trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "Except" là một từ linh hoạt, có thể được sử dụng cả như một động từ, giới từ và liên từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “except”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của từ này trong câu.

Except có nghĩa là gì?
"Except" là một từ tiếng Anh mang nghĩa “ngoại trừ”, “trừ ra”. Từ này được sử dụng để loại trừ một điều gì đó hoặc ai đó khỏi nhóm hoặc danh sách. "Except" có thể đóng vai trò như một động từ, giới từ, hoặc liên từ tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Các cách sử dụng từ "except" trong tiếng Anh

Cách sử dụng từ "except" ở dạng giới từ
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
except + Noun / Pronoun | Loại trừ một đối tượng hoặc sự kiện | Everyone was invited except John. (Mọi người đều được mời, ngoại trừ John.) |
except + Ving | Loại trừ một hành động | I like all sports except swimming. (Tôi thích tất cả các môn thể thao, trừ bơi lội.) |
Cách sử dụng từ "except" ở dạng liên từ
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
Clause + except Clause | Dùng để giới thiệu một ngoại lệ hoặc điều kiện không đúng | I would have gone to the party, except I was too tired. (Tôi đãng nhé đã dự tiệc, ngoại trừ việc tôi quá mệt.) |
Cách sử dụng từ "except" ở dạng động từ
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
except + Noun | Loại trừ hoặc không bao gồm điều gì đó | This policy does not except any group from the new rules. (Chính sách này không loại trừ bất kỳ nhóm nào khỏi các quy tắc mới.) |
Phân biệt “except”, “except for” và “apart from”
Từ | Giải thích | Ví dụ |
except | Ngoại trừ, loại trừ một đối tượng. Đi với danh từ, động từ, hoặc mệnh đề; tập trung vào sự loại trừ | Everyone was present except Tom. (Mọi người đều có mặt, ngoại trừ Tom.) He would have joined the trip, except he was too busy. (Anh ấy đáng nhẽ đi du lịch, ngoại trừ anh quá bận.) |
except for | Tương tự như “except” nhưng nhấn mạnh vào ngoại lệ trong 1 nhóm | The room was quiet, except for the ticking clock. (Căn phòng yên tĩnh, ngoại trừ tiếng tích tắc của đồng hồ.) |
apart from | Có thể mang nghĩa bổ sung hoặc loại trừ, tùy vào ngữ cảnh | Apart from his salary, he earns money from investments. (Ngoài lương, anh ấy kiếm tiền từ các khoản đầu tư.) |
Các từ thuộc gia đình từ “except”
Từ | Giải thích | Ví dụ |
exception (n) | Sự ngoại lệ, điều ngoại lệ | This law applies to everyone, with no exceptions. (Luật này áp dụng cho tất cả mọi người, không có ngoại lệ.) |
exceptional (adj) | Phi thường, xuất sắc; mang tính ngoại lệ | She has exceptional talent in music. (Cô ấy có tài năng xuất sắc trong âm nhạc.) |
exceptionally (adv) | Một cách phi thường, đặc biệt | The weather was exceptionally good today. (Thời tiết hôm nay đặc biệt tốt.) |
exceptionalism (n) | Thuyết đặc biệt (niềm tin rằng quốc gia hoặc nhóm nào đó là đặc biệt hoặc khác biệt so với các đối tượng khác) | American exceptionalism emphasizes the unique role of the U.S. in global history. (Thuyết đặc biệt Mỹ nhấn mạnh vai trò độc đáo của Hoa Kỳ trong lịch sử toàn cầu.) |
Bài tập
Đề bài
Viết lại các câu sau sử dụng except và các cụm từ gợi ý.
Everyone was invited, but John wasn’t.
She likes all kinds of fruits, but not bananas.
I enjoy traveling, apart from the long flights.
The room was silent, apart from the ticking clock.
I like all sports, apart from swimming.
They all agreed with the proposal, but one person didn’t.
He would have joined the trip if he weren’t so busy.
This policy excludes certain groups from benefits.
The teacher did not excuse any student from completing the assignment.
I would have joined the picnic if I hadn’t been sick.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của từ “except” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!