Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Clauses of purpose) trong tiếng Anh
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Clauses of purpose) là một mệnh đề phụ bổ sung ý nghĩa cho một động từ, tính từ hoặc trạng ngữ khác, diễn tả mục đích của hành động trong mệnh đề chính.
Để giúp bạn hiểu hơn về mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Clauses of purpose) trong tiếng Anh, DOL Grammar đã tổng hợp khái niệm và các cấu trúc mệnh đề trạng ngữ phổ biến. Các bạn hãy cùng theo dõi bài học nhé!
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích là gì?
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Clauses of purpose) là 1 dạng mệnh đề trạng ngữ tiếng Anh dùng để cung cấp mục đích thực hiện một hành động. Mệnh đề trạng ngữ này làm nổi bật ý định đằng sau một hành động, thường sử dụng các liên từ như so that, in case,...
Ví dụ.
I set an alarm for tomorrow morning so that I can wake up early.
(Tôi đặt một báo thức cho sáng mai để tôi có thể thức dậy sớm.)
Các cụm từ bắt đầu của mệnh đề chỉ mục đích
Trong tiếng Anh, mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích có thể được bắt đầu bằng
In case
So/So that/In order that
Lest
Ta có các cấu trúc và ví dụ minh họa cụ thể như trong các đề mục sau.
In case
In case để dùng với trường hợp chỉ mục đích cụ thể là “để đề phòng vấn đề gì”. Ta có cấu trúc in case như sau.
In case S + V, S + V
S + V in case S + V
Ví dụ,
In case you need assistance, feel free to reach out to our customer support team. (Để phòng trường hợp bạn cần sự hỗ trợ, hãy thoải mái liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi.)
Double-check your travel documents in case there are any last-minute changes to the itinerary. (Kiểm tra lại các tài liệu du lịch của bạn để phòng trường hợp có bất kỳ thay đổi vào phút cuối đối với lịch trình.)
Lest
Lest có nghĩa là “để không”, vì vậy chúng ta không thể dùng “not” với mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích với “lest.
Ngoài ra, trong mệnh đề với lest, ta chỉ có thể dùng duy nhất một động từ khiếm khuyết là should mà không thể sử dụng các động từ khiếm khuyết khác. Ta có công thức như sau.
S + V lest S + (should) + V
Ví dụ.
You need to reserve your concert tickets early lest you miss the chance. (Bạn cần đặt vé concert sớm để không bỏ lỡ cơ hội.)
Walk carefully lest you should fall. (Đi cẩn thận, để bạn không rơi xuống vách đá.)
So/So that/In order that
Cấu trúc “so”, “so that” và “in order that” cũng có nghĩa để diễn tả mục đích của hành động được nhắc đến ngay trước đó.
S + V + so/so that/in order that S + can/could/will/would (not) + V.
Ví dụ.
I’ll travel by plane so that I can reach the destination faster. (Tôi sẽ đi bằng máy bay để tôi có thể đến địa điểm nhanh hơn.)
She cheated so she could win. (Cô ấy ăn gian để có thể chiến thắng.)
The team collaborated closely in order that they could complete the project ahead of schedule. (Đội ngũ hợp tác chặt chẽ nhằm hoàn thành dự án sớm hơn kế hoạch.)
DOL vừa tổng hợp khái niệm cũng như các cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích, các bạn hãy vận dụng các kiến thức này để đi vào phần tiếp theo nhé.
Bên cạnh Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích, bạn có thể tham khảo thêm 2 dạng khác là Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả và Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân. Chúng đều là hai loại mệnh đề trạng ngữ được sử dụng để diễn tả mối quan hệ kết quả và nguyên nhân trong câu.
Bài tập
Sau đây, DOL Grammar đã tổng hợp bài tập về mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích. Các bạn hãy sử dụng các kiến thức đã học được ở phần trước để hoàn thành những bài tập sau đây nhé!
Bài 1: Chọn đáp án đúng
He opened the window _________ let fresh air in.
I took my camera _________ I could take some photos.
My parents will put our old house up for sale _________ we can afford a new place.
My father eats breakfast very early _________ travel to work on time.
5. My mother called me so that ________________________
Many people left this country _________ they can find jobs in more developed nations.
Gabriel has been asking about you so that ______________.
My aunt just quitted her job _____ she can travel around the world.
Lucy was not allowed to consume any fast food _____ stay healthy.
We are going to cinema _______ watch a horror film.
Bài 2: Điền vào chỗ trống in order to hoặc so that
You should go to bed early ___stay healthy. -->
I drink coffee in the morning ___ stay alert while working. -->
She will take over my shift ___ I can visit my grandmother on Saturday.
-->
She left work early ___ be at home when he arrives.
-->
My mother took me to school ___ she could personally meet my new best friends.
-->
I will do exercises more regularly ___ keep my body fit.
-->
He exercises regularly ___ be overweight. -->
___ be a more well-rounded person, you need to be open to criticism.
-->
She got quiet ___ clearly analyse what had happened.
-->
The policemen risk their lives ___ Dịch: Bạn nên đi ngủ sớm để giữ gìn sức khỏe.
Dịch: Bạn nên đi ngủ sớm để giữ gìn sức khỏe.
we can live more safely.
-->
Tổng kết
Trong bài viết về mệnh đề trạng ngữ này, đã tổng hợp khái niệm, cấu trúc cũng như bài tập có đáp án kèm lời giải chi tiết để các bạn có thể rèn luyện và củng cố kiến thức của mình.
Nếu các bạn có gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong quá trình tiếp thu, sử dụng tiếng Anh, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tình nhất nhé!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!