Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverb clause of cause)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân là loại mệnh đề phụ được dùng để làm rõ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa các mệnh đề trong câu.

Trong bài viết này, DOL Grammar đã tổng hợp khái niệm, các cấu trúc và cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân cùng một số bài tập để giúp bạn nắm rõ hơn về dạng mệnh đề này. Chúng ta hãy cùng nhau đi vào bài học nhé!

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverb clause of cause)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverb clause of cause) là gì?

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverb clause of cause) là 1 trong 9 loại mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh, được dùng để chỉ nguyên nhân dẫn đến đến hành động của mệnh đề chính.

Thường bắt đầu bằng các từ, cụm từ như because, since, as, seeing that, for. Mệnh đề này có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, sử dụng trong câu có nhiều hơn 1 chủ ngữ.

Ví dụ.

 

He has been talking about Australia non-stop because he was blown away by its spectacular nature

(Anh ấy không ngừng nói về Úc vì anh bị choáng ngợp bởi cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp ở đấy.)

 

→ Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân mà anh ấy không ngừng nói về Úc là bởi vì “anh ấy bị choáng ngợp”.

 

 

Because she couldn’t justify her action, they found her to be guilty.

(Bởi vì cô ấy không thể giải thích cho hành động của mình, họ thấy cô ấy có tội.)

 

→ Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân việc họ phán cô ấy có tội là “cô ấy không thể giải thích hành động của mình”.

Lưu ý:

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với các từ/cụm từ chỉ nguyên nhân như because of, due to, owing to,... Để phân biệt 2 mảng ngữ pháp này, mời các bạn theo dõi bảng so sánh sau.

Phân biệt ệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân với các từ/cụm từ chỉ nguyên nhân như

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Từ/Cụm từ chỉ nguyên nhân

because, since, as, seeing that, for, now that + S + V

Ví dụ:

Since the weather was rainy, we decided to stay indoors

(Vì thời mưa, chúng tôi quyết định ở trong nhà.)

→ sau “since” là cụm S (the weather) + V (was)

because of, due to, owing to + Noun/Noun phrase/V-ing 

Ví dụ:

The event was canceled due to unforeseen circumstances.

(Sự kiện bị hủy do các tình huống không lường trước được.)

→ Sau “due to” là cụm danh từ “unforeseen circumstances”

 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích và mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên là hai loại mệnh đề trạng ngữ được sử dụng để diễn tả mục đích và nguyên nhân trong câu. Chúng đều cung cấp thông tin về mục đích hoặc nguyên nhân của hành động trong câu. Qua đó, giúp diễn đạt mục đích hoặc lý do của một hành động và tạo ra sự liên kết ý nghĩa trong câu chính.

Các cấu trúc của mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Trong tiếng Anh, mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân thường được bắt đầu bằng because, as, since, for, inasmuch as, see that/as, in that,... DOL đã tổng hợp các cấu trúc và ví dụ minh họa trong các đề mục sau

Because, As, Since

Because/As/Since + S + V, S + V S + V because/as/since S + V

Ví dụ.

  • Because they split up, Adam is moving back with his parents.

(Vì họ đã chia tay nên Adam chuyển về sống với bố mẹ.)

  • Sam studied medicine because he wanted to cure cancer.

(Sam học y vì anh ấy muốn chữa bệnh ung thư.)

  • As she passed the exam, she was rewarded by her parents. 

(Vì cô ấy đã vượt qua kỳ thi, cô ấy đã được bố mẹ thưởng.)

Because of the fact that/Due to the fact that

Cấu trúc because và because of giúp nối liền mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân với câu chính và giải thích lý do hoặc nguyên nhân đằng sau hành động trong câu. Nhờ đó tạo ra một mối quan hệ nguyên nhân - kết quả trong câu và giúp diễn tả một sự liên kết logic giữa các phần của câu.

S + V because of the fact that/due to the fact that S + V

 

Because of the fact that/Due to the fact that S + V, S + V

Ví dụ.

  • The event was canceled because of the fact that the venue was double-booked for another function.

(Sự kiện đã bị hủy bỏ do việc địa điểm đã bị đặt trùng với một sự kiện khác.)

  • Due to the fact that the internet connection was unstable, the virtual meeting experienced frequent disruptions.

(Bởi vì kết nối internet không ổn định, cuộc họp ảo đã thường xuyên bị gián đoạn.)

For/Inasmuch as/Seeing that/ Seeing as 

S + V for/inasmuch as/seeing that/seeing as + S + V

 

For/Inasmuch as/Seeing that/ Seeing as + S + V, S + V

Ví dụ.

  • I'm staying indoors today, seeing that I have a pile of books to catch up on.

(Tôi sẽ ở nhà hôm nay vì tôi còn một chồng sách cần đọc.)

  • Seeing as it's raining heavily, we decided to postpone our outdoor picnic.

(Vì trời mưa to, chúng tôi quyết định hoãn buổi dã ngoại ngoài trời của mình.)

  • I opted for the healthier option at lunch, inasmuch as it aligns with my goal of maintaining a balanced diet.

(Tôi chọn lựa món ăn lành mạnh hơn vào buổi trưa, bởi vì nó phù hợp với mục tiêu duy trì một chế độ ăn cân đối của tôi.)

In that

S + V in that S + V

Ví dụ.

I appreciate her honesty, in that she always speaks the truth.

(Tôi đánh giá cao sự trung thực của cô ấy, bởi vì cô ấy luôn nói lời thật.)

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ là cách lược bỏ một số thành phần trong câu mệnh đề trạng ngữ mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu. Để rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, ta có 4 trường hợp như sau.

1. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân sử dụng Having 

Cách này thường được sử dụng khi động từ trong mệnh đề chỉ nguyên nhân là động từ thường và thường dùng cho các câu ở thì quá khứ. Ta có cấu trúc như sau. 

Having + V-3/-ed, S + V

Ví dụ.

  • Sam had had the fifth meal in a day so he is now too full to have anything at the party.

Having finished the fifth meal in a day, Sam is now too full to have anything at the party.

(Bởi vì đã ăn bữa thứ năm trong ngày, bây giờ Sam quá no để ăn thêm bất cứ thứ gì trong bữa tiệc.)

  • Since Jane passed the exam with flying colors, she asked her parents for a new laptop. 

Having passed the exam with flying colors, she asked her parents for a new laptop. 

(Vì Jane đã đỗ kỳ thi với thành tích xuất sắc, cô ấy đã yêu cầu ba mẹ mình mua cho cô ấy một laptop mới.)

2. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân sử dụng động từ nguyên mẫu thêm -ing

Cách này thường được sử dụng khi mệnh đề chỉ nguyên nhân và mệnh đề chính có cùng chủ ngữ. Ta có cấu trúc như sau.

V-ing…, S + V

Ví dụ.

 

Because I study hard, I can pass the exam. 

= Studying hard, I can pass the exam. (Vì học hành chăm chỉ, tôi có thể vượt qua kỳ thi.)

 

→ Chù ngữ của cả 2 mệnh đề đều là “I” nên có thể rút gọn chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân bằng cách dùng V-ing.

3. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân sử dụng Being 

Cách này được sử dụng khi động từ trong mệnh đề chỉ nguyên nhân là động từ to be. Ta có công thức như sau. 

Being + Adj/Noun/Noun phrase , S + V

Ví dụ.

Sam is a good Christian, Sam would never have done such behavior.

 

Being a good Christian, Sam would never have done such behavior.

(Bởi vì là một con chiên ngoan đạo, Sam sẽ không bao giờ làm những hành vi như vậy.)

4. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân sử dụng cấu trúc phủ định

Cách này được dùng khi động từ của mệnh đề chỉ nguyên nhân ở dạng phủ định. Ta có công thức như sau.

Not + Ving, S + V

 

Not + having V3/-ed, S + V

Ví dụ.

  • Since Jane didn’t understand what was going on, she turned around to ask what happened.

Not understanding what was going on, Jane turned around to ask what happened.

(Bởi không hiểu chuyện gì đang xảy ra, Jane quay lại để hỏi chuyện gì đã xảy ra.)

  • Jane pretended to be sick because she didn’t finish homework

⟶  Not having finished homework, Jane pretended to be sick.

(Bởi chưa làm xong bài tập về nhà, Jane giả vờ bị ốm.

DOL Grammar đã vừa tổng hợp khái niệm, cấu trúc cũng như cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân. Các bạn hãy áp dụng kiến thức đã học vào phần tiếp theo nhé.

Bài tập

Exercise: Viết câu mới để nối 2 câu đã cho sẵn

 

01.

I read the Washington Post everyday. I need to keep myself updated with the latest political news. -->

02.

He begins to acknowledge the importance of keeping fit. He has just suffered from a severe health problem. -->

03.

We are served wrong dishes. We have to call the manager. -->

04.

They were dissatisfied with the results. They argued with the judges publicly. -->

05.

I have a job interview. I dress formally today. -->

06.

I plan to stay healthy. I eat vegetables everyday. -->

07.

He is practicing playing the piano. He is going to participate in a contest. -->

08.

She is late again. She is going to be expelled. -->

09.

They were outraged. They found out you had lied to them. -->

Your last result is 0/9

Check answer

Tổng kết

Trong bài viết này, DOL Grammar đã tổng hợp khái niệm, cấu trúc, cách rút gọn của mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, đồng thời cung cấp một số bài tập để các bạn có thể rèn luyện củng cố kiến thức ngay sau khi học. Hi vọng tài liệu học tập này có thể giúp các bạn trong quá trình tiếp thu kiến thức tiếng Anh một cách hiệu quả.

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc