Rút gọn mệnh đề trạng ngữ: Quy tắc rút gọn và bài tập chi tiết

Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ thuộc có vai trò như một trạng ngữ, bổ sung ý nghĩa về thời gian, cách thức, nơi chốn, mục đích,... cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Việc rút gọn mệnh đề trạng ngữ giúp cho câu văn ngắn gọn hơn nhưng vẫn đầy đủ ý nghĩa, việc truyền đạt cũng trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. Để giúp các bạn làm được điều này, DOL Grammarđã tổng hợp các quy tắc và trường hợp đặc biệt khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ cũng như cung cấp một vài bài tập kèm đáp án để các bạn có thể rèn luyện ngay sau khi học. Hãy cùng theo dõi bài học nhé!

 rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ: Quy tắc rút gọn và bài tập chi tiết

Quy tắc chung khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ 

Để rút gọn mệnh đề trạng ngữ, trước hết ta cần xác định câu thỏa mãn 2 điều kiện sau.

Điều kiện 1: Câu phải có mệnh đề phụ.

Ví dụ.

 

  • Since she hurt her leg, she could not participate in the game. (Vì chân cô ấy bị đau, cô ấy không thể tham gia trận đấu.)

→ Câu có mệnh đề phụ là “Since she hurt her leg”.

 

  • She is talented and hard-working. (Cô ấy tài năng và chăm chỉ.)

→ Câu không có mệnh đề phụ.

Điều kiện 2: Chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề phụ chỉ cùng một đối tượng.

Ví dụ.

 

  • Although she is good, she is not suitable for this job. (Mặc dù cô ấy giỏi, cô ấy không phù hợp với công việc này.)

→ Mệnh đề phụ và mệnh đề chính có cùng chủ ngữ

 

  • She had been drunk before her boyfriend came. (Cô ấy đã say trước khi người yêu của cô ấy đến.)

→ Mệnh đề phụ và mệnh đề chính khác chủ ngữ

Điều kiện 3: Chỉ có các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, sự tương phản và nguyên nhân là có thể rút gọn, đôi khi lược bỏ trạng từ trong mệnh đề phụ. Các loại mệnh đề trạng ngữ khác (điều kiện, nơi chốn, cách thức,...) không thể rút gọn được.

Ví dụ.

 

  • While he was cooking dinner, he listened to music. (Trong lúc nấu bữa tối, anh ấy đã nghe nhạc.)

→ Mệnh đề trạng ngữ có trạng ngữ “while” chỉ thời gian ⇒ có thể rút gọn được

 

  • If you leave now, you should bring a raincoat. (Nếu bạn đi ngay bây giờ, bạn nên mang áo mưa theo.)

→ Mệnh đề trạng ngữ “if” chỉ điều kiện ⇒ không thể rút gọn

Ta có 2 quy tắc chung để rút gọn mệnh đề trạng ngữ như sau.

Bước 1: Loại bỏ chủ ngữ

Ví dụ: Because she hurt her leg, she could not participate in the game.

(Bởi vì chân cô ấy bị đau, cô ấy không thể tham gia trận đấu.)

 

→ After hurt her leg, she could not participate in the game.

Bước 2: Biến đổi động từ của mệnh đề phụ thành dạng động từ nguyên mẫu rồi thêm hậu tố -ing, lược bỏ trợ động từ (nếu có)

Ví dụ.: Because hurt her leg, she could not participate in the game.

 

→ Because hurting her leg, she could not participate in the game.

Bước 3: Lược bỏ liên từ trong mệnh đề phụ nếu không gây quá nhiều thay đổi về nghĩa.

Ví dụ: Because hurting her leg, she could not participate in the game.

 

→ Hurting her legs, she could not participate in the game.

Các trường hợp đặc biệt khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ, ta có 2 trường hợp cần lưu ý như sau.

Các trường hợp rút gọn có thể lược bỏ liên từ

Mệnh đề trạng ngữ thể hiện nguyên nhân

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, kết quả thường có liên từ là “because, as, since,...” đứng trước mệnh đề phụ. Trong trường hợp này, ta có thể lược bỏ hoàn toàn liên từ trong mệnh đề phụ.

Bước

Ví dụ

Bước 1: Lược bỏ chủ ngữ  Mệnh đề chính và mệnh đề phụ đều có chủ ngữ là “he” → có thể lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề phụ

He is sick because he got wet in the rain.

(Anh ấy bệnh vì anh ấy bị mắc mưa.)

⇒ He is sick because got wet in the rain.

Bước 2: Lược bỏ/Chuyển đổi động từ

  • Vì động từ ở mệnh đề phụ có “got” là động từ thường, không phải to be hay linking verb → không thể lược bỏ mà chỉ chuyển đổi.

  • Động từ “got” đang ở dạng quá khứ → chuyển về nguyên mẫu rồi mới thêm -ing

He is sick because got wet in the rain.

⇒ He is sick because getting wet in the rain.

Bước 3: Lược bỏ liên từ Vì liên từ là “because” khi lược bỏ không gây ảnh hưởng nhiều đến nghĩa → có thể lược bỏ “because"

He is sick because getting wet in the rain.

⇒ He is sick getting wet in the rain.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clauses of time) là mệnh đề phụ được dùng để xác định thời điểm mà một sự việc, hiện tượng xảy ra. Chúng thường được bắt đầu bằng những từ/cụm từ như when (khi), while (trong khi), as (lúc),...

Lưu ý

  • Mệnh đề phụ có “before/after/since” có ảnh hưởng lớn đến nghĩa của câu ⇒ không thể lược bỏ liên từ khi rút gọn.

  • Cụm “as soon as” phải đổi thành “on/upon” khi rút gọn

Bước

Ví dụ

Bước 1: Lược bỏ chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.

  • Nếu chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là danh từ riêng → đem danh từ riêng đó làm chủ ngữ của mệnh đề chính. 

  • Nếu chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ không phải danh từ riêng → lược bỏ như bình thường

Ví dụ 1: When John was walking on the street, he saw an accident.

(vì John là tên riêng → đưa “John” làm chủ ngữ mệnh đề chính)

When was walking on the street, John saw an accident. Ví dụ 2: Before he left, he told me not to worry about him. 

(Không có danh từ riêng)

Before left, he told me not to worry about him.

Ví dụ 3: As soon as he got home, he realized the window had been broken. 

(không có danh từ riêng)

As soon as got home, he realized the window had been broken.

Bước 2: Biến đổi động từ của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.

  • Nếu có động từ tobe, lược bỏ động từ tobe (kể cả tobe là động từ chính hoặc trong cấu trúc thì tiếp diễn.)

  • Nếu không có động từ tobe, chuyển động từ chính thành động từ nguyên mẫu rồi thêm -ing.

Ví dụ 1: ⇒ When walking on the street, John saw an accident.

Ví dụ 2: ⇒ Before leaving, he told me not to worry about him. 

Ví dụ 3: As soon as got home, he realized the window had been broken.

As soon as getting home, he realized the window had been broken.

Bước 3: Lược bỏ/Thay đổi liên từ nối nếu cần. 

Nếu việc lược bỏ liên từ nối không gây ảnh hưởng lớn đến nghĩa của câu → có thể lược bỏ liên từ nối chỉ thời gian.

Ví dụ 1: ⇒ Walking on the street, John saw an accident.

Ví dụ 2: ⇒ Before leaving, he told me not to worry about him. 

(vì “before” ảnh hưởng lớn đến nghĩa, cần thiết để chỉ rõ hành động nào xảy ra trước hay sau → không thể lược bỏ.)

Ví dụ 3: As soon as getting home, he realized the window had been broken.

On/upon getting home, he realized the window had been broken.

Các trường hợp rút gọn không thể lược bỏ liên từ

Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ (Concessive Clauses) là mệnh đề phụ, được dùng để diễn đạt mối quan hệ tương phản, nhượng bộ giữa các đối tượng, sự việc, hành động được nói đến trong câu. 

Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ bắt đầu bằng các liên từ như Although (mặc dù), Though (dù), Even though (mặc dù),... 

Bước

Ví dụ

Bước 1: Lược bỏ chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ.

  • Nếu chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ là danh từ riêng → đem danh từ riêng đó làm chủ ngữ của mệnh đề chính. 

  • Nếu chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ không phải danh từ riêng → lược bỏ như bình thường

Although he had very little time to study, he still got good marks.

Although had very little time, he still got good marks.

Bước 2: Biến đổi động từ của mệnh đề trạng ngữ.

  • Nếu có động từ tobe, lược bỏ động từ tobe (kể cả tobe là động từ chính hoặc trong cấu trúc thì tiếp diễn.)

  • Nếu không có động từ tobe, chuyển động từ chính thành động từ nguyên mẫu rồi thêm -ing.

Although had very little time, he still got good marks.

Although having very little time, he still got good marks.

Bước 3: Lược bỏ/Thay đổi liên từ nối nếu được.

Đối với rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, ta sẽ không có bước lược bỏ/thay đổi liên từ này vì sẽ làm nghĩa của câu không rõ ràng, gây khó hiểu cho người đọc.

Although having very little time, he still got good marks. (không thể lược bỏ liên từ vì sẽ làm nghĩa của câu không được rõ ràng)

Vì sao cần rút gọn mệnh đề trạng ngữ?

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh là một cách để diễn đạt ý nhanh gọn và hiệu quả hơn trong giao tiếp. Dưới đây là một số lý do mà người ta thường rút gọn mệnh đề trạng ngữ. 

  • Hiệu quả thông tin: Khi bạn rút gọn mệnh đề trạng ngữ, bạn tập trung vào thông điệp chính và giữ cho câu nói hoặc văn bản của bạn trở nên ngắn gọn, dễ hiểu hơn.

  • Tăng tính linh hoạt: Mệnh đề trạng ngữ thường là phần không bắt buộc trong câu, và rút gọn chúng giúp câu trở nên linh hoạt hơn, có thể sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau mà không làm mất đi ý chính. Thêm vào đó, bạn có thể tránh lặp lại các từ vựng đã dùng trước đó, giúp câu văn suông hơn. 

  • Làm tăng sức hấp dẫn: Câu nói hoặc văn bản ngắn gọn thường thu hút sự chú ý hơn và làm tăng sức hấp dẫn. Người nghe hoặc đọc không bị quá tải thông tin và dễ dàng hiểu ý bạn muốn truyền đạt.

  • Thể hiện sự chắc chắn: Việc rút gọn mệnh đề trạng ngữ có thể làm cho thông điệp của bạn trở nên rõ ràng và chắc chắn hơn. Bạn không phải nói nhiều để diễn đạt ý của mình.

  • Tiết kiệm thời gian: Trong các tình huống giao tiếp nhanh chóng hoặc khi giới hạn thời gian, việc rút gọn mệnh đề trạng ngữ giúp bạn truyền đạt ý một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Sau khi đã học qua về khái niệm, quy tắc rút gọn chung, các lưu ý và vì sao phải rút gọn mệnh đề trạng ngữ, các bạn hãy vận dụng chúng để vào làm bài tập rèn luyện củng cố kiến thức ở phần tiếp theo nhé!

Bài tập

Trong phần bài tập này, DOL Grammar đã tổng hợp 3 bài tập ở 3 dạng chọn đáp án đúng, viết lại câu và điền vào chỗ trống để các bạn có thể vận dụng kiến thức đã học một các hiệu quả và toàn diện nhất. Hãy cùng làm bài tập nhé!

Bài tập 01: Chọn đáp án đúng

 

 

00.

While ___ work, I ran into my mortgagee.

I going

going to

went from

going home work

00.

Before ___, Adam took her to a fancy restaurant.

he ask her to marry him

asked her to get marry

asking her to get married

asking her marrying him

00.

I broke down ___ the news.

 

listening to

listened to

had listened to

listen

00.

While ___ in New York, we have encountered many provocative individuals.

we living

live

have been living

living

00.

___ walking down the street, we were attacked by a goose.

While

As

As soon as

Because

00.

___ a very important person, he was arrested.

Having insulted

Insulted

Insult

Had insulted

00.

___ having finished paying my debt, I felt a deep sense of relief.

While

After

Before

Because

00.

I don’t like joking ___ discussing serious issues.

While

After

Before

When

00.

___ having a friendly approach to everyone in the office, she is not well-liked by her co-workers.

 

Although

However

Despite

No matter

00.

___ to fathom the lecture, she decided to drop out of the class.

Unable

Able

Being able

Enabling(Dịch: Trong khi đi làm, tôi tình cờ gặp người thế chấp tài sản của mình).

Check answer

Tổng kết

Trong bài viết về quy tắc rút gọn mệnh đề trạng ngữ này, DOL Grammar đã tổng hợp các quy tắc rút gọn chung, các lưu ý cần biết khi rút gọn và lí do vì sao nên rút gọn mệnh đề trạng ngữ cũng như cung cấp bài tập để các bạn rèn luyện vận dụng kiến thức. Nếu gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL Grammar để được hỗ trợ nhanh chóng, tận tâm và hiệu quả nhất nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc