Tính từ (Adjective) trong tiếng Anh là gì? 10 loại các tính từ trong tiếng Anh phổ biến

Tính từ trong tiếng Anh (Adjectives) là những từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ về mặt tính cách, đặc tính hoặc tình trạng của đối tượng. Ngoài ra, khi đứng ở các vị trí khác nhau, tính từ sẽ bổ sung ý nghĩa cho những đối tượng khác nhau.

Để có thể dùng tính từ một các hiệu quả, chính xác, người học cần phải có kiến thức nền cơ bản về từ loại này. Vì vậy, bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ khái niệm về tính từ tiếng Anh, điểm qua 10 loại tính từ phổ biến cũng như cung cấp đến bạn cách dùng và cách sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh thông qua quy tắc OSASCOMP. Hãy cùng DOL Grammar bắt đầu bài học ngay nhé!

tính từ trong tiếng anh
Tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh: Thứ tự, phân loại và cách dùng chi tiết

Tính từ (adjective) trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh là những từ được dùng để miêu tả tính cách (personality), đặc điểm, tính chất, đặc tính hoặc tình trạng của một đối tượng nào đó, có thể là một sự vật, sự việc hoặc hiện tượng. 

Là dạng từ loại tiếng anh cơ bản, trong câu, tính từ có chức năng bổ nghĩa cho chủ ngữ, tân ngữ hoặc cho một danh từ nào đó trong câu.

Ví dụ.

  • Your hair is very beautiful. (Tóc của bạn rất đẹp.) ⇒ tính từ “your” và “beautiful” bổ nghĩa cho danh từ “hair”.

  • You make me sad. (Bạn làm tôi buồn.) ⇒ tính từ “sad” bổ nghĩa cho tân ngữ “me”.

  • This is my new pen. (Đây là cây bút mới của tôi.) ⇒ tính từ “my” và “new” bổ nghĩa cho danh từ “pen”.

tính từ tiếng anh là gì
Tính từ bổ nghĩa cho danh từ

10 loại các tính từ trong tiếng Anh

Tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh được chia làm 10 loại chính, cụ thể như sau.

1. Tính từ miêu tả (Descriptive Adjective)

Tính từ miêu tả là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của đối tượng. Một vài tính từ mô tả thường gặp là small (nhỏ), tall (cao), short (thấp), fast (nhanh), slow (chậm).

Ví dụ: I have a big house. (Tôi có một căn nhà to.

 

⇒ “big” là tính từ mô tả bổ nghĩa cho danh từ “house”.

2. Tính từ sở hữu (Possessive Adjective)

Tình từ sở hữu trong tiếng Anh là những từ chỉ quyền sở hữu, thường đứng trước một danh từ để thể hiện rằng đối tượng này đang thuộc quyền sở hữu của ai đó.

Một vài tính từ sở hữu là your (của bạn), her (của cô ấy), his (của anh ấy), our (của chúng ta), their (của họ), its (của nó).

Ví dụ: This is my book. (Đây là sách của tôi.

 

⇒ “my” là tính từ sở hữu bổ nghĩa cho danh từ “book”.

3. Tính từ so sánh (Comparative and Superlative Adjective)

Tính từ so sánh là những tính từ được dùng trong cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất để chỉ ra sự hơn/kém giữa 2 hay nhiều đối tượng với nhau. 

Ví dụ: She is prettier than me. (Cô ấy xinh xắn hơn tôi.)

 

⇒ tính từ “pretty” được biến đổi thành “prettier” theo công thức câu so sánh hơn.

4. Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjective)

Tính từ chỉ định là những tính từ dùng để chỉ rõ bạn đang đề cập đến người nào, đối tượng cụ thể nào. Chỉ có 4 tính từ chỉ định là this (cái này), that (cái kia), these (những cái này) và those (những cái kia).

Ví dụ: I want to buy that red T-shirt. (Tôi muốn mua chiếc áo thun đỏ kia.)

 

⇒ “that” là tính từ chỉ định bổ nghĩa cho danh từ “T-shirt”.

5. Tính từ phân phối (Distributive Adjective)

Tính từ phân phối là những tính từ chỉ thành phần cụ thể trong một nhóm đối tượng nào đó. Các tính từ phân phối thường gặp là every (mọi), any (bất ký), each (mối), either (đều), neither (đều không).

Ví dụ: Every employee will receive a bonus this year. (Năm nay mọi nhân viên đều sẽ nhận được một khoản tiền thưởng.

 

⇒ “every” là tính từ phân phối bổ nghĩa cho danh từ “employee”. 

6. Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjective)

Tính từ nghi vấn là những từ được dùng trong câu hỏi. Có 3 tính từ nghi vấn thường dùng là which (cái nào), what (cái gì) và whose (của ai). Tuy nhiên, which, what và whose chỉ là tính từ khi đi theo sau có danh từ, nếu không có danh từ đi sau thì những từ này không phải là tính từ nghi vấn.

Ví dụ: Which book do you want to read? (Bạn muốn đọc cuốn sách nào?)

 

⇒ “which” bổ nghĩa cho danh từ “book”

7. Tính từ quan hệ (Relative Adjectives)

Tính từ quan hệ là những tính từ được dùng để mô tả cụ thể mối quan hệ giữa 2 sự vật, sự việc, hiện tượng với nhau. 

Ví dụ: Our next meeting will be on Monday, at which time a new chairman will be elected. (Cuộc họp kế tiếp của chúng ta sẽ là vào thứ Hai, vào thời điểm đó sẽ bầu chọn một chủ tịch mới) ⇒ “which” bổ nghĩa cho danh từ “time” chỉ liên kết về mặt thời gian với danh từ Monday để nói về thời điểm sẽ bầu chọn chủ tịch mới.

8. Tính từ ghép (Compound Adjectives)

Tính từ ghép là những tính từ được tạo thành bởi nhiều từ ghép lại với nhau, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ. Một số tính từ ghép có thể kể đến như well-known (nổi tiếng), low-paid (được trả tiền thấp), left-handed (thuận tay trái),...

Ví dụ: He is a strong-minded man. (Anh ta là một người đàn ông có tinh thần mạnh mẽ)

 

⇒ tính từ ghép “strong-minded” bổ nghĩa cho danh từ “man”.

9. Tính từ riêng (Proper Adjectives)

Tính từ riêng là tính từ được tạo ra từ trên riêng, được dùng để chỉ một đối tượng cụ thể và thường được viết hoa chữ cái đầu. Một vài tính từ riêng có thể kể đến là Shakespearean (có liên quan đến Shakespeare), Vietnamese (thuộc về/liên quan đến Việt Nam),...

Ví dụ: She is a Parisian girl. (Cô ấy là một cô gái người Paris.)

 

⇒ tính từ Parisian bổ nghĩa cho danh từ “girl” để nói về quốc tịch của cô gái được nhắc đến trong câu.

10. Tính từ phân từ (Participial Adjective)

Tính từ phân từ là những dạng phân từ đứng trước tính từ, đóng vai trò như một tính từ. Các dạng phân từ bao gồm quá khứ phân từ (tính từ ở dạng V3/-ed) và hiện tại phân từ (tính từ ở dạng V-ing). Một số tính từ phân từ có thể kể đến excited (hào hứng), running (chạy), bored (chán),...

Ví dụ. 

  • Math is a very interesting subject. (Toán là một môn học rất thú vị.)

⇒ Tính từ interesting bổ nghĩa cho danh từ “subject”.

 

  • She is surprised by her son's excellent test result. (Cô ấy bất ngờ với kết quả thi tốt của con trai mình.)

⇒ Tính từ “surprised” bổ nghĩa cho chủ ngữ “she”, mô tả rõ tâm trạng, cảm xúc của nhân vật này.

các tính từ trong tiếng anh
10 loại tính từ trong tiếng anh

Cách dùng và vị trí của tính từ trong câu

Trong tiếng Anh, tính từ có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu. Tùy vào vị trí đứng mà tính từ sẽ có chức năng bổ nghĩa cho những đối tượng khác nhau.

Sau đây, các bạn hãy cùng DOL Grammar tìm hiểu vị trí của tính từ trong một vài cấu trúc câu thường gặp nhé.

Bổ nghĩa cho danh từ/cụm danh từ

Tính từ có thể đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa cho danh từ/cụm danh từ đó. 

Adj + N/N phrase

Ví dụ.

  • I can make delicious food. (Tôi có thể nấu đồ ăn ngon.)

  • I want a hot cup of tea. (Tôi muốn một tách trà nóng.)

Bổ nghĩa cho chủ ngữ

Tính từ khi đứng sau động từ tobe hay động từ liên kết có chức năng bổ sung ý nghĩa cho đối tượng được nói đến trong chủ ngữ. 

S + linking verb/tobe + Adj

Ví dụ: He is handsome and kind. (Anh ấy đẹp trai và tốt bụng.)

Bổ ngữ cho tân ngữ

Tính từ có thể đứng sau tân ngữ để bổ nghĩa tân ngữ đó.

S + V + O + Adj

Ví dụ: The movie makes me emotional. (Bộ phim làm cho tôi xúc động.)

Làm danh từ 

Tính từ có thể được chuyển thành danh từ khi đứng sau “the” để chỉ một nhóm người có cùng một đặc điểm, tính chất nào đó 

The + Adj

Ví dụ: The rich (những người giàu), the disabled (những người khuyết tật) 

Các cấu trúc khác

Ngoài các vị trí chính thường gặp trong câu, tính từ còn thường xuyên xuất hiện trong các cấu trúc khác, cụ thể như sau.

  • Tính từ đứng trước enough

Adj + “enough”

Ví dụ: I am not tall enough to play basketball. (Tôi không đủ cao để chơi bóng rổ.)

  • Tính từ đứng sau “too/so”

“Too/so” + Adj

Ví dụ: The weather is too hot to go out. (Thời tiết đang quá nóng để đi ra ngoài.)

  • Tính từ trong cấu trúc so sánh 

More/less + Adj + than

 

The most/least + Adj

 

Adj-er + than As + Adj + as

Ví dụ.

  • The red coat looks more beautiful than the white one. (Chiếc áo choàng màu đỏ trông đẹp hơn chiếc màu trắng.)

  • Among all the desserts at the party, the chocolate cake was the least popular. (Trong những món tráng miệng ở bữa tiệc, bánh sô-cô-la là ít được yêu thích nhất.)

  • My boyfriend is older than me. (Bạn trai của tôi lớn tuổi hơn tôi.)

  • She is as good as you in Math. (Cô ấy cũng giỏi Toán như bạn.)

  • Tính từ trong câu cảm thán để miêu tả cảm xúc

How + Adj (+ S + V) !What + a/an + Adj + N !

Ví dụ: How wonderful (it is)! (Thật tuyệt vời!)

Cách sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các bạn hoàn toàn có thể dùng nhiều tính từ để miêu cả cùng một đối tượng.

Tuy nhiên, để sắp xếp các tính từ sao cho hợp lý và giúp cho câu văn trôi chảy hơn, ác bạn hãy tuân theo quy tắc OSASCOMP - Quy tắc trật từ tính từ.

Đây là cụm viết tắt những chữ cái đầu đại diện cho vị trí đứng của các loại tính từ trong cụm danh từ như sau: 

Opinion (quan điểm) → Size (kích cỡ) → Age (tuổi) → Shape (hình dạng) → Color (màu sắc) → Origin (nguồn gốc) → Material (chất liệu) → Purpose (mục đích)

Bạn có thể tham khảo ví dụ sau.

cách sắp xếp tính từ trong tiếng anh
Quy tắc cách sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Tính từ có thể được nhận biết dựa vào vị trí mà tính từ đó đứng trong câu hay cấu tạo của tính từ đó, cụ thể là các tiền tố (nhóm các ký tự được thêm vào phía trước từ) hay hậu tố (nhóm các ký tự được thêm vào phía sau từ).

Mời các bạn tham khảo phần tiếp theo - cách thành lập tính từ trong tiếng Anh - để tìm hiểu kỹ hơn về các nhận biết tình từ thông qua tiền tố/hậu tố nhé!

Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có 2 cách thành lập tính từ chính là thêm tiền tố hoặc thêm hậu tố vào danh từ, động từ hoặc tính từ để tạo ra từ loại khác có cùng nghĩa, và từ mới có nghĩa khác hoặc trái nghĩa.

Sau đây, các bạn hãy cùng DOL Grammar tìm hiểu các cách tạo tính từ nhé.

Thêm hậu tố

Thông thườngHậu tố là nhóm các ký tự được thêm vào sau từ vựng, thường sẽ làm thay đổi từ loại và nghĩa của từ vựng gốc.

Thông thường, tính từ đuôi ic là hậu tố dễ nhận biết nhất của tính từ. Ngoài ra, để tạo tính từ, một số hậu tố thường được thêm vào sau danh từ và động từ, cụ thể như trong bảng sau.

Cách thêm hậu tố

Hậu tố

Ví dụ

-able 

Knowledgeable (có hiểu biết), comfortable (thoải mái),...

-ous

Dangerous (nguy hiểm), delicious (ngon),...

-ive

Positive (tích cự), expensive (đắt đỏ),...

-ful 

Useful (có ích), forgetful (hay quên),...

-less

Careless (bất cẩn), endless (vô tận),...

-ly 

Lovely (dễ thương), friendly (thân thiện),...

-y

Happy (hạnh phúc), noisy (ồn ào),... 

-al

Environmental (liên quan đến môi trường), fatal (nguy hiểm chết người),...

-ed

Excited (hào hứng), bored (chán),...

-ible 

Edible (có thể ăn được), terrible (khủng khiếp),...

-ent 

Dependent (phụ thuộc), patient (kiên trì),...

-ant

Reluctant (chần chừ), arrogant (kiêu ngạo),...

-ic

Economic (liên quan đến kinh tế), scientific (liên quan đến khoa học),...

-ing 

Interesting (thú vị), surprising (bất ngờ),...

Lưu ý: Hậu tố -ly còn có thể được dùng để hình thành trạng từ. Vì vậy người học cần phải kiểm tra kỹ từ loại của các từ có hậu tố -ly.

 

 

Ví dụ: effective (tính từ) → effectively (trạng từ), happy (tính từ) → happily (trạng từ)

Thêm tiền tố

Tiền tố là nhóm các ký tự được thêm vào trước từ vựng, thường sẽ làm thay đổi nghĩa của từ thành từ trái nghĩa.

Một số tiền tố như sau có thể được thêm vào tính từ để thay đổi nghĩa của từ, cụ thể trong bảng như sau. 

Tạo tính từ bằng thêm tiền tố

Tiền tố

Ví dụ

ir-

Irresposible (vô trách nhiệm), irregular (không theo quy tắc),...

im-

Imposible (không thể), immature (chưa chín chắn),...

il-

Illegal (trái pháp luật), illegible (khó đọc),...

un-

Uncountable (không thể đếm được) unacceptable (không thể chấp nhận được),...

in-

Insecure (bất an), incomplete (chưa hoàn thiện),...

dis-

dishonest (không thành thật), disable (khuyết tật),...

super-

Superhot (rất nóng), superhuman (phi phàm),...

under-

Underdeveloped (chưa phát triển), undersea (dưới biển),...

over-

Overworked (làm việc quá sức), overfed (được cho ăn quá nhiều),...

sub

Subconscious (thuộc về tiềm thức), suburban (ở vùng ngoại ô),...

Bài tập

Bằng cách thực hành và làm các bài tập về tính từ (adjectives), chúng ta có thể học thêm nhiều từ mới và biết cách sử dụng chúng để tạo ra các câu trực quan và sinh động.

Qua việc rèn luyện và áp dụng kiến thức tính từ vào thực tế, chúng ta có thể tự tin hơn trong việc giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh. Vì vậy, hãy thường xuyên luyện tập các bài tập về tính từ từ cơ bản đến nâng cao tại DOL Grammar để phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé.

Bài tập 1: Chọn trật tự đúng của tính từ.

 

 

00.

Red - beautiful - new - dress

Beautiful new red dress

Red beautiful new dress

New red beautiful dress

00.

Japanese -  blue and white - small - house

Japanese small blue and white house

small blue and white Japanese house

blue and white small Japanese house

00.

10 - cute - cotton - red - dolls

10 cute red cotton dolls

10 red cute cotton dolls

10 dolls cute cotton red

Check answer

Bài tập 2: Chọn vị trí đúng của tính từ trong câu.

 

 

00.

I am too stressed to concentrate well

I am stressed too to concentrate well

I am stressed to concentrate well.

00.

I have a house big.

I have a big house.

I have big a house.

00.

She is intelligent more than me.

She is more than intelligent me.

She is more intelligent than me.

00.

He is tall as me.

He is as tall as me.

He is as tall me.

00.

What a funny story!

What story funny!

What a story funny!

Check answer

Tổng kết

Trong bài viết này đã giúp bạn tổng hợp kiến thức tổng quan về tính từ trong tiếng Anh, đồng thời điểm qua 10 loại tính từ trong tiếng anh, cách thành lập cũng như bài tập kèm đáp án để các bạn học tập và rèn luyện củng cố kiến thức sau khi học.

Hy vọng rằng đây là những kiến thức hữu ích dành cho bạn. Nếu gặp bất kỳ khó khăn gì trong việc học tiếng Anh, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL Grammar nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc