Phân biệt tính từ đuôi ic và ical thường gặp trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng anh là những từ được dùng để bổ sung ý nghĩa về mặt tính chất, đặc điểm, trạng thái của một đối tượng nào đó. Các hậu tố tính từ (Adjective suffixes) thường thấy có thể kể đến như -tive, -less, -ful,... Trong đó, những tính từ có tính từ đuôi -ic-ical thường dễ bị nhầm lẫn vì đều là tính từ và có cách viết tương tự nhau.

Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ tổng hợp các tính từ có đuôi -ic và -ical, cách phân biệt tính từ với 2 hậu tố này và các bài tập có đáp án kèm lời giải chi tiết để các bạn có thể hiểu hơn và sử dụng các tính từ này đúng nghĩa, đúng ngữ cảnh. Hãy cùng đi vào bài học nhé!

tính từ đuôi ic
Phân biệt tính từ đuôi ic và ical

Những tính từ có đuôi -ic

Tính từ trong tiếng Anh thường kết thúc bằng hậu tố -ic. Các tính từ này thường có nghĩa là "thuộc về một lĩnh vực nào đó/có tính chất như thế nào".

Bảng tổng hợp tính từ đuôi -ic phổ biến trong tiếng Anh

Tính từ đuôi -ic

Ví dụ

Strategic (thuộc về chiến lược)

The company developed a strategic plan to expand its market share. (Công ty đã phát triển một kế hoạch chiến lược để mở rộng thị phần của mình.)

Dramatic (có tính chất kịch tính/ấn tượng)

The dramatic performance left the audience in awe. (Màn biểu diễn kịch tính để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí của khán giả.)

Automatic (tự động)

The automatic doors opened as we approached the entrance. (Cửa tự động mở ra khi chúng tôi tiếp cận lối vào.)

Specific (cụ thể, đặc biệt)

She gave me specific instructions on how to prepare the presentation. (Cô ấy đã đưa ra cho tôi các hướng dẫn cụ thể về cách chuẩn bị bài thuyết trình.)

Fantastic (tuyệt vời, phi thường)

The view from the top of the mountain was absolutely fantastic. (Cảnh nhìn từ đỉnh núi là tuyệt vời.)

Magnetic (có tính từ trường)

The magnetic force pulled the iron filings toward the magnet. (Lực từ trường kéo các hạt sắt về phía nam châm.)

Academic (thuộc về học thuật)

He pursued an academic career in literature. (Anh ta theo đuổi một sự nghiệp học thuật trong văn học.)

Plastic (nhựa)

The toy was made of plastic material. (Món đồ chơi được làm từ chất liệu nhựa.)

 

Domestic (thuộc về nội địa, gia đình)

She preferred domestic travel over international trips. (Cô ấy ưa thích du lịch nội địa hơn là các chuyến đi quốc tế.)

Elastic (co giãn, đàn hồ)

The elastic band snapped back into place when released. (Dây đàn hồi uốn cong lại vào chỗ khi được thả ra.)

Public (công cộng)

This is a public library. (Đây là một thư viện cộng đồng.)

Romantic (lãng mạn)

They went for a romantic walk on the beach. (Họ đi dạo lãng mạn trên bãi biển.)

Basic (cơ bản)

She has a basic understanding of mathematics. (Cô ấy có hiểu biết cơ bản về toán học.)

Metallic (kim loại)

The car's paint has a metallic sheen. (Sơn của chiếc xe có một lớp bóng kim loại.)

Lưu ý: Không phải từ vựng nào kết thúc bằng -ic đều là tính từ

Ví dụ: mimic (bắt chước), panic (sự hoảng loạn/cảm thấy hoảng loạn),...

Những tính từ có đuôi -ical

Bên cạnh các tính từ có đuôi -ic, ta có các tính từ chỉ có -ical. Các tính từ này được dùng để miêu tả thuộc tính, tính chất, đặc điểm hoặc mô tả một đối tượng theo từng lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.

Bảng tổng hợp tính từ đuôi -ic phổ biến trong tiếng Anh

Tính từ có đuôi -ical

Ví dụ

Practical (thực tế, hợp lý)

She prefers practical solutions to complex problems. (Cô ấy ưa thích các giải pháp thực tế cho những vấn đề phức tạp.)

Musical (thuộc về âm nhạc)

He has a vast collection of musical instruments. (Anh ấy có một bộ sưu tập đa dạng các nhạc cụ.)

Typical (điển hình, tiêu biểu)

This behavior is typical of children his age. (Hành vi này là điển hình của trẻ em cùng tuổi với bé trai ấy.)

Critical (chỉ trích, quan trọng)

The movie received critical acclaim from critics. (Bộ phim nhận được sự hoan nghênh tích cực từ các nhà phê bình.)

Logical (hợp lý)

She presented a logical argument for her proposal. (Cô ấy trình bày một luận điểm hợp lý cho đề xuất của mình.)

Skeptical (nghi ngờ, hoài nghi)

He was skeptical about the new product's effectiveness. (Anh ấy hoài nghi về hiệu quả của sản phẩm mới.)

Biological (thuộc về sinh học)

The study explores the biological effects of pollution. (Nghiên cứu khám phá các hiệu ứng sinh học của ô nhiễm.)

Ethical (đạo đức, đạo lý)

The company adheres to strict ethical standards. (Công ty tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức nghiêm ngặt.)

Chemical (thuộc về hóa học)

The laboratory conducts experiments on chemical reactions. (Phòng thí nghiệm thực hiện các thí nghiệm về phản ứng hóa học.)

Radical (cực đoan, triệt để)

The group advocates for radical social change. (Nhóm ủng hộ sự thay đổi xã hội cực đoan.)

Surgical (thuộc về phẫu thuật, giải phẫu)

The surgical team meticulously planned every step of the operation to ensure its success. (Đội ngũ phẫu thuật đã lập kế hoạch tỉ mỉ từng bước của cuộc phẫu thuật để đảm bảo thành công.)

Tactical (có chiến thuật)

The company adopted a tactical approach to entering the new market. (Công ty đã áp dụng một cách tiếp cận chiến lược để nhập cửa thị trường mới.)

Cynical (hoài nghi)

His cynical attitude toward politics often led to heated debates with his peers. (Thái độ chế nhạo của anh ấy đối với chính trị thường dẫn đến các cuộc tranh luận gay gắt với đồng nghiệp của mình.)

Alphabetical (thuộc về mẫu tự, kí tự)

The files were arranged in alphabetical order for easy reference. (Các tập tin được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái để dễ tra cứu.)

Theoretical (thuộc về lý thuyết)

The scientist presented his theoretical framework for the experiment. (Nhà khoa học đã trình bày khung lý thuyết của mình cho cuộc thử nghiệm.)

Phân biệt tính từ đuôi -ic và -ical như thế nào?

Trong tiếng Anh, một vài trường hợp tính từ có hậu tố -ic và -ical nghĩa tương tự nhau có thể được kể đến như: Mythical/mythic, Geologic/geological, Rhythmic/rhythmical, Symmetric/Symmetrical.

check Mythical/mythic: Thuộc về thần thoại, những câu chuyện hoặc đối tượng được coi là huyền thoại hoặc không có thật trong thế giới thực.

Ví dụ: The ancient civilization had its share of mythical/mythic creatures in their folklore. (Nền văn minh cổ đại có những sinh vật huyền thoại trong truyền thuyết dân gian của họ.)

check Geologic/geological: Thuộc về lĩnh vực địa chất, nghiên cứu về cấu trúc và lịch sử của đất đá và vùng đất.

Ví dụ: The geologist analyzed the geological/geologic formations in the region to understand its history. (Nhà địa chất học phân tích các hình thành địa chất trong vùng để hiểu lịch sử của nó.)

check Rhythmic/rhythmical: Có nhịp điệu, du dương.

Ví dụ: The rhythmic/rhythmical beating of the drums echoed through the forest. (Nhịp đập đều đặn của trống vang vọng khắp rừng.)

check Symmetric/Symmetrical: đối xứng

Ví dụ: The architect designed the building with symmetrical wings extending from a central dome. (Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà với các cánh đối xứng mở rộng từ một mái vòm trung tâm.)

Ngoài ra, có những cặp tính từ có hậu tố -ic và -ical và được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau. Một vài cặp từ phổ biến có thể được kể đến như sau.

Bảng tổng hợp cặp tính từ có hậu tố -ic và -ical dùng trong các ngữ cảnh khác nhau

Tính từ đuôi -ic

Tính từ đuôi -ical

Magic: có sức mạnh đặc biệt hoặc hành động/sự việc diễn ra một cách thần kỳ (bất thường, bất ngờ, thường dễ dàng và nhanh chóng).

Ví dụ: There is no magic solution for this problem. (Không có giải pháp thần kỳ nào có vấn đề này.)

Magical: được làm ra/có dùng phép thuật hoặc có tính chất tuyệt vời, phấn khích

Ví dụ: He is waving his magical fingers on the hat. (Ông ấy đang vẫy những ngón tay thần bí trên chiếc mũ.)

Historic: nổi tiếng, có tầm quan trọng trong lịch sử

Ví dụ: He was a historic figure of our country.

(Ông ấy là một nhân vật quan trọng trong lịch sử của nước ta.)

Historical: có liên quan đến lịch sử (chỉ dùng để nói về sự kiện, không liên quan đến tầm quan trọng của sự kiện đó)

Ví dụ: Historical events shape the identity of a nation. (Các sự kiện lịch sử định hình bản sắc của một quốc gia.)

Classic: kinh điển

Ví dụ: The novel 'Pride and Prejudice' is considered a classic of English literature. (Cuốn tiểu thuyết 'Pride and Prejudice' được coi là một tác phẩm kinh điển của văn học Anh.)

Classical: cổ điển

Ví dụ: I like classical music. (Tôi thích nhạc cổ điển.)

Politic: khôn ngoan, thực tế và thể hiện khả năng ra quyết định đúng đắn. Ví dụ: Arguing loudly in public is not politic. (Cãi nhau lớn tiếng ở nơi công cộng là không khôn ngoan.)

Political: có liên quan đến chính trị

Ví dụ: Political leaders must consider the welfare of all citizens. (Các nhà lãnh đạo chính trị phải xem xét phúc lợi của tất cả công dân.)

Electric: tạo ra điện/chạy bằng điện hoặc sôi nổi/náo động.

Ví dụ: The concert was electric. (Buổi hòa nhạc đã rất sôi động.)

Electrical: có liên quan đến điện.

Ví dụ: The electrical engineer fixed the faulty wiring in the house. (Kỹ sư điện đã sửa chữa hệ dây điện bị hỏng trong căn nhà.)

Graphic:

  • Trình bày/minh họa bằng đồ thị

  • Rất mạnh và rõ ràng

  • Có liên quan đến vẽ, in ấn

Ví dụ: The graphic artist made a graphic description. (Nhà nghệ sĩ đồ họa đã đưa ra một bản mô tả rất rõ ràng.)

Graphical: được trình bày/minh họa bằng đồ thị hoặc có liên quan đến đồ thị.

Ví dụ: The graphical representation of the data made it easier to understand the trends. (Việc trình bày dữ liệu bằng đồ thị đã làm cho việc hiểu được các xu hướng dễ dàng hơn.)

Economic: thuộc về kinh tế

Ví dụ: Sustainable development practices are essential for long-term economic growth.

(Các phương pháp phát triển bền vững là cần thiết cho sự tăng trưởng kinh tế dài hạn.)

Economical: tiết kiệm (thời gian, tiền bạc, xăng, năng lượng,...)

Ví dụ: Choosing public transportation over driving alone can be more economical.

(Lựa chọn sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì lái xe một mình có thể tiết kiệm chi phí hơn.)

Bài tập 

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

 

 

00.

We have a really important _____ project to work on. It is about the revolutions during the resistance war against French colonialism in Viet Nam.

comical

electrical

magical

historical

00.

I don’t find this film _____. It’s not funny at all.

economical

political

comical

electrical

00.

There are many _____ issues that you must face if you want a child, one of the most expensive costs is pregnancy care.

electrical

political

magical

economical

00.

I don’t think a/an _____ guitar is better than the normal one. You will always need a power socket to plug it in, which prevents you from playing wherever you want.

economic

electric

politic

classic

00.

That’s the _____ wand, through which we channel our magical powers.

comic

politic

magic

classic

00.

Our country has the best _____ situation, where human rights are fully protected.

political

magical

classical

comical

00.

She is a _____ performer. She makes everyone laugh by the funny moves on stage.

comic

magic

historic

classic

00.

When we were children, we used to think that our towels have _____ powers and they can turn us into superheroes.

political

magical

comical

historical

00.

They made a _____ decision by exiting that meeting early. It was quite stupid to stay there any longer.

comic

magic

economic

politic

00.

This dress belongs to a _____ line of the brand. It has a simple and traditional design, which attracts me the most.

classical

political

electrical

magical

Check answer

Tổng kết

Bài viết này đã tổng hợp các tính từ có đuôi -ic -ical, cách phân biệt một vài các cặp tính từ có chứa 2 hậu tố này và cung cấp bài tập kèm đáp án và lời giải chi tiết để các bạn rèn luyện củng cố điểm ngữ pháp đã học.

Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL Grammar để được hỗ trợ nhanh nhóng, tận tình và hiệu quả nhất nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc