Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Difficult là gì: Ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng

Tính từ "Difficult" là một trong những tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả tính chất khó khăn của một tình huống, nhiệm vụ hoặc con người. Hiểu rõ cách sử dụng "Difficult" và các cấu trúc liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp tiến bộ và tự tin hơn.

Difficult là gì: Ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng
Difficult là gì: Ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng

Difficult là gì?

"Difficult"tính từ (adjective) trong tiếng Anh, mang nghĩa "khó", "khó khăn", thường được dùng để miêu tả một điều gì đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc có tính phức tạp.

Ví dụ.

  • Learning a new language is difficult. (Học một ngôn ngữ mới là khó.)

  • The exam was more difficult than I expected. (Bài thi khó hơn tôi mong đợi.)

Các cấu trúc khác của Difficult

1. Difficult + (for somebody) + to-infinitive

Dùng để miều tả rằng việc gì đó khó thực hiện hoặc đòi hỏi nhiều công sức (đối với ai đó).

Ví dụ.

  • This book is difficult to understand. (Cuốn sách này khó hiểu.)

  • The math problem was too difficult for me to solve. (Bài toán quá khó để tôi giải.)

2. Find + it + difficult + to-infinitive

Cấu trúc này nhấn mạnh sự khó khăn của người nói trong việc làm điều gì đó.

Ví dụ.

  • I find it difficult to concentrate in noisy environments. (Tôi cảm thấy khó tập trung trong môi trường ồn ào.)

  • She found it difficult to express her feelings. (Cô ấy cảm thấy khó biểu đạt cảm xúc của mình.)

Các giới từ đi với Difficult

Khi viết hoặc nói, tính từ “Difficult” có thể được sử dụng để kết hợp với rất nhiều giới từ khác nhau, trong đó mỗi cấu trúc sẽ có một ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là tổng hợp tất cả giới từ thường đi chung với “Difficult” và ý nghĩa cũng như cách sử dụng của chúng:

Cấu trúc Difficult + Giới từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Difficult for

Việc gì khó khăn cho ai đó

This task is difficult for me. (Công việc này khó đối với tôi.)

Difficult to

Làm việc gì đó thì khó khăn

This question is difficult to answer. (Câu hỏi này khó trả lời.)

Difficult with

Thể hiện sự khó khăn đối với công cụ hoặc đối tượng nào

She finds it difficult with group discussions. (Cô ấy cảm thấy khó khăn khi tham gia thảo luận nhóm.)

Difficult in

Thể hiện việc khó khăn trong một lĩnh vực, hoặc khi làm một điều gì đòi hỏi nhiều nỗ lực

He is difficult in handling stressful situations. (Anh ấy khó khăn trong việc đối phó với các tình huống căng thẳng.)

Một số cấu trúc mở rộng với difficulty

1. Với động từ

  • Have difficulty: Gặp khó khăn.

Ví dụ: She had difficulty understanding the instructions. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu hướng dẫn.)

  • Experience difficulty: Trải qua khó khăn.

Ví dụ: He experienced difficulty during the project. (Anh ấy đã gặp khó khăn trong dự án.)

2. Với tính từ

  • Great difficulty: Khó khăn lớn.

Ví dụ: They completed the task with great difficulty. (Họ đã hoàn thành nhiệm vụ với rất nhiều khó khăn.)

  • Slight difficulty: Một chút khó khăn.

Ví dụ: She had slight difficulty opening the jar. (Cô ấy gặp một chút khó khăn khi mở lọ.)

3. Với giới từ

  • In difficulty: Trong tình trạng khó khăn.

Ví dụ: The company is in difficulty because of the economic downturn. (Công ty đang gặp khó khăn vì suy thoái kinh tế.)

  • With difficulty: Với nhiều khó khăn.

Ví dụ: He completed the climb with difficulty.(Anh ấy đã hoàn thành việc leo núi với nhiều khó khăn.)

  • Out of difficulty: Thoát khỏi khó khăn.

Ví dụ: The new plan helped them out of difficulty. (Kế hoạch mới đã giúp họ thoát khỏi khó khăn.)

Gia đình từ (Word Family) của "Difficulty"

1. Difficult (adjective): Khó khăn, đòi hỏi nỗ lực lớn.

Ví dụ: The exam was very difficult. (Bài kiểm tra rất khó.)

2. Difficultly (adverb): Một cách khó khăn.

Ví dụ: She walked difficultly after the accident. (Cô ấy đi lại khó khăn sau vụ tai nạn.)

3. Difficulty (noun): Sự khó khăn, vấn đề gây trở ngại.

Ví dụ: They are facing financial difficulties. (Họ đang đối mặt với những khó khăn tài chính.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Difficult

1. Từ đồng nghĩa

Từ

Nghĩa

Ví dụ

Hard

Khó khăn

This test is very hard. (Bài kiểm tra này rất khó.)

Challenging

Thách thức

The project was challenging but rewarding. (Dự án thách thức nhưng đáng giá.)

Arduous

Gian khó, cực nhọc

It was an arduous journey through the mountains. (Đó là một chuyến đi gian khó qua dãy núi.)

2. Từ trái nghĩa

Từ

Nghĩa

Ví dụ

Easy

Dễ dàng

The homework was very easy. (Bài tập rất dễ.)

Simple

Đơn giản

The instructions are simple to follow. (Hướng dẫn rất đơn giản.)

Effortless

Không cần nỗ lực

She made the performance look effortless. (Cô ấy biểu diễn trông như không tốn sức.)

Thành ngữ với từ Difficult

1. A hard nut to crack

Giải thích: Chỉ người hoặc vấn đề khó giải quyết.

Ví dụ: That puzzle is a hard nut to crack. (Câu đố thách này rất khó giải quyết.)

2. Up a creek without a paddle

Giải thích: Rơi vào tình huống khó khăn, không có lối thoát.

Ví dụ: If we lose our funding, we’ll be up a creek without a paddle. (Nếu chúng ta mất nguồn tài trợ, chúng ta sẽ rơi vào tình huống không lối thoát.)

3. Between a rock and a hard place

Giải thích: Rơi vào tình huống khó khăn khi buộc phải chọn một trong hai điều khó.

Ví dụ: I was stuck between a rock and a hard place when I had to choose between my job and my family. (Tôi rơi vào tình huống khó khi buộc phải chọn giữa công việc và gia đình.)

Bài tập

Bài tập 1

Đề bài

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1

The exam was ______ than I thought.

A

difficult

B

more difficult

C

most difficult

2

She finds it ______ to balance work and family.

A

easy

B

challenging

C

effort

3

This task is too ______ for me to handle.

A

simple

B

easy

C

difficult

4

English pronunciation can be ______ for beginners.

A

easy

B

hard

C

challenging

5

He found it ______ to express his feelings.

A

effortless

B

difficult

C

simple

6

It’s ______ to finish this project on time without help.

A

easy

B

challenging

C

simple

7

She thought the instructions were ______ to follow.

A

clear

B

difficult

C

effortless

8

This journey will be ______ but worth it.

A

arduous

B

simple

C

easy

9

The game was ______ but very entertaining.

A

hard

B

simple

C

easy

10

We’re facing a ______ problem that requires teamwork to solve.

A

simple

B

hard

C

challenging

Bài tập 2

Đề bài

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng.

1

too / was / solve / The / problem / difficult / to / .

2

find / work/ to / I/ it / in / environments / noisy / difficult / .

3

task / is / This / for / challenging / students / most / .

4

to / instructions / follow / were / difficult / The / .

5

she / it / to / hard / manage / finds / time / her / .

6

question / to / answer / the / was / easy / .

7

challenging / was / The / but / worth / experience / it / .

8

to / hard / sometimes / life / be / can / .

9

a / requires / solution / teamwork / This / difficult / problem / .

10

time / very / it / was / managing / difficult / for / him / .

Tổng kết

Tính từ "Difficult" giúp bạn diễn tả những điều khó khăn trong giao tiếp một cách hiệu quả. Việc nắm vững các cấu trúc liên quan và từ đồng nghĩa, trái nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác hơn.

Nguyễn Diễm Uyên

Nguyễn Diễm Uyên đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc