Tất tần tật về cấu trúc "Be Subject To" trong tiếng Anh
Cấu trúc "be subject to" là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường dùng để nói về việc ai đó hoặc điều gì đó phải chịu sự ảnh hưởng, kiểm soát, hoặc quy định bởi một yếu tố khác. Trong bài blog này, DOL hi vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng, cấu trúc và các cụm từ liên quan đến "be subject to".

"Be subject to" là gì?
"Be subject to" trong tiếng Anh có nghĩa là "phải chịu", "bị ảnh hưởng bởi", "tùy thuộc vào". Cụm từ này được sử dụng để diễn tả một tình huống mà một người hoặc một vật nào đó phải trải qua, chịu đựng hoặc bị ảnh hưởng bởi một yếu tố khác.
Ví dụ.
The schedule is subject to change. (Lịch trình có thể thay đổi.)
Employees are subject to strict company policies. (Nhân viên phải tuân theo các chính sách nghiêm nặt của công ty.)
Cấu trúc của "be subject to" trong tiếng Anh
1. Cấu trúc khẳng định
S + be + subject to + Noun/V-ing
Giải thích: Dùng để nói về việc phải chịu một điều kiện, quy định hay sự thay đổi nào đó.
Ví dụ.
The project is subject to approval by the board. (Dự án phải được hội đồng phê duyệt.)
Prices are subject to change without notice. (Giá cả có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.)
2. Cấu trúc phủ định
S + be + not + subject to + Noun/V-ing
Giải thích: Dùng để nói về việc không phải chịu ảnh hưởng hay tác động nào đó.
Ví dụ.
This document is not subject to further changes. (Tài liệu này không bị thay đổi thêm.)
The employees are not subject to these rules. (Nhân viên không bị áp dụng các quy định này.)
Các cụm từ đi với "Be subject to" phổ biến
Dưới đây là một số cụm từ thường xuất hiện cùng "be subject to":
Cụm từ | Giải thích | Ví dụ |
Be subject to approval | Cần sự phê duyệt | Any contract is subject to approval. (Bất kỳ hợp đồng nào cũng cần được phê duyệt.) |
Be subject to change | Có thể thay đổi | The prices are subject to change without notice. (Giá cả có thể thay đổi mà không cần báo trước.) |
Be subject to rules | Phải tuân theo các quy định | All players are subject to the rules of the game. (Tất cả người chơi phải tuân theo luật chơi.) |
Be subject to delays | Có thể bị trì hoãn | The train is subject to delays due to weather conditions. (Chuyến tàu có thể bị trì hoãn do thời tiết.) |
Be subject to a charge/fee | Phải trả phí | Customers are subject to a booking fee. (Khách hàng phải trả phí đặt chỗ.) |
Be subject to damage | Có thể bị hư hỏng | Delicate items are subject to damage during transportation. (Các đồ vật dễ vỡ có thể bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.) |
Phân biệt “be subject to” với “subject sb to sth”
Cụm từ "be subject to something" và động từ "subject somebody to something" có cách viết gần giống nhau nhưng mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Hãy cùng xem sự khác biệt chi tiết giữa hai cách dùng này qua bảng so sánh dưới đây:
Be subject to something | Subject somebody to something (verb) | |
Loại từ | Cụm động từ (bị động) | Động từ (chủ động) |
Cách dùng | Dùng để nói rằng một người/vật chịu sự ảnh hưởng hoặc kiểm soát của điều gì đó. | Dùng để diễn tả hành động mà ai đó bắt người khác phải làm. |
Trọng tâm hành động | Nhấn mạnh đối tượng bị ảnh hưởng bởi điều gì đó. | Nhấn mạnh hành động gây ra sự ảnh hưởng bởi chủ thể. |
Ví dụ | The project is subject to approval by the board. (Dự án phải được hội đồng phê duyệt.) The prices are subject to change without notice. (Giá cả có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.) | The manager subjected the team to unnecessary criticism. (Người quản lý đã khiến đội nhóm chịu sự chỉ trích không cần thiết.) They subjected the prisoners to harsh conditions. (Họ đã bắt các tù nhân phải chịu điều kiện khắc nghiệt.) |
Một số cụm từ đồng nghĩa với "Be subject to"
Cụm từ "be subject to" có thể được thay thế bằng một số cụm từ mang ý nghĩa tương tự, tùy ngữ cảnh:
Cụm từ đồng nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
Be exposed to | Chịu sự ảnh hưởng bởi một yếu tố bên ngoài | Workers are exposed to dangerous chemicals. (Công nhân bị phơi nhiễm hóa chất độc hại.) |
Be governed by | Bị chi phối bởi quy định hoặc luật lệ | The contract is governed by strict rules. (Hợp đồng này bị chi phối bởi các quy tắc nghiêm ngặt.) |
Be dependent on | Phụ thuộc vào | The success of the plan is dependent on funding. (Sự thành công của kế hoạch phụ thuộc vào nguồn tài trợ.) |
Be prone to | Có khả năng dễ bị tác động hoặc ảnh hưởng bởi điều gì, đặc biệt là các vấn đề tiêu cực. | Older adults are prone to health issues. (Người lớn tuổi dễ gặp các vấn đề về sức khỏe.) |
Be influenced by | Bị tác động bởi một yếu tố hoặc người nào đó, có thể theo hướng tích cực hoặc tiêu cực. | Young people are influenced by social media trends. (Người trẻ bị ảnh hưởng bởi các xu hướng trên mạng xã hội.) |
Bài tập
Đề bài
Hãy sắp xếp các từ sau đây thành câu hoàn chỉnh, sử dụng đúng cấu trúc "be subject to".
approval / the / subject / is / project / board / to / by / the
to / subject / is / the / meeting / weather / cancellation
rules / the / not / subject / players / these / are / to
the / prices / subject / are / change / to / without / notice
strict / policies / company / subject / employees / are / to
inspection / the / goods / are / subject / customs / by / to
change / may / plan / subject / be / to / unforeseen / circumstances
fees / are / subject / the / membership / annual / to / increase
is / approval / subject / to / decision / the / final / management / by
noise / is / work / site / levels / the / at / subject / monitoring / to
Tổng kết
Cấu trúc "be subject to" là một công cụ hữu ích để nói về sự kiểm soát, ảnh hưởng, hoặc quy định trong tiếng Anh. Qua bài viết này, DOL hi vọng bạn đã nắm được cách sử dụng, các cụm từ đi kèm, và một số cách diễn đạt tương tự. Đừng quên thực hành thường xuyên để ghi nhớ và vận dụng tốt hơn trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!