Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

"Aware" đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết

Trong bài blog hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từ "aware" – một tính từ quan trọng trong tiếng Anh. Qua bài blog này, DOL sẽ hướng dẫn các bạn cách nhận diện các câu trúc phổ biến của "aware", những giới từ phù hợp, và các cách sử dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như viết lách.

aware đi với giới từ gì

"Aware" là gì?

"Aware" là một tính từ ("adjective") thường được hiểu với 2 nghĩa:

  • Hiểu biết hoặc nhận ra điều gì đó

Ví dụ: I am aware of the dangers of smoking. (Tôi biết về những nguy hiểm của việc hút thuốc.)

  • Quan tâm và nghĩ rằng điều đó là quan trọng (thường được sử dụng với trạng từ).

Ví dụ: He is very socially aware and often volunteers at the local homeless shelter. (Anh ấy rất quan tâm đến xã hội và thường tình nguyện tại nơi trú ẩn cho người vô gia cư địa phương.)

Cấu trúc chung của "Aware"

Câu chứa "aware" thường có cấu trúc chung như sau

S + be/linking verb + aware +….

Một số động từ liên kết thường đi với "aware":

  • Seem: có vẻ như

  • Feel: cảm thấy

  • Become: trở nên

  • Remain: vẫn còn

  • Appear: dường như

Ví dụ.

  • She seems aware of the risks. (Cô ấy dường như đã nhận thức được những rủi ro.)

  • I feel aware that something is wrong. (Tôi cảm thấy rằng có điều gì đó không ổn.)

"Aware" đi với giới từ gì?

"Aware" thường được kết hợp với các giới từ như "of", "about" để chỉ tính nhận thức về điều gì. 

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

aware of + Noun/V-ing

Nhận thức rõ ràng về điều gì

She is aware of the rules. 

(Cô ấy nhận thức được những quy tắc.)

They were aware of the danger. 

(Họ nhận thức được mối nguy hiểm.)

aware about + Noun/V-ing

Nhận thức chung chung, có thể không hoàn toàn chính xác

He is aware about the situation. 

(Anh ấy biết về tình huống.)

She is aware about the latest news. (Cô ấy biết về tin tức mới nhất.)

Cách dùng khác của "Aware" trong tiếng Anh

Ngoài việc đi với giới từ, "aware" còn được dùng trong một số câu trúc khác:

1. Aware that

S + be/linking verb + aware + that + S V

"Aware" có thể đi kèm với mệnh đề để nhấn mạnh rằng ai đó đã nhận thức rõ ràng về điều gì.

Ví dụ.

  • I am aware that this is difficult. (Tôi nhận thức rằng điều này rất khó.)

  • She was aware that he was lying.(Cô ấy nhận ra rằng anh ta đang nói dối.)

2. ADV + aware

"Aware" thường được nhấn mạnh hơn bằng các trạng từ như "fully", "deeply", "keenly"...

Ví dụ.

  • She is fully aware of her responsibilities. (Cô ấy hoàn toàn nhận thức được trách nhiệm của mình.)

  • He is deeply aware of the challenges ahead. (Anh ấy nhận thức sâu sắc về những thách thức phía trước.)

3. As far as I'm aware

Câu trúc "as far as I'm aware" (theo như tôi được biết) được dùng để diễn tả hiểu biết hạn chế của người nói.

Ví dụ.

  • As far as I’m aware, he has finished the project. (Theo như tôi biết, anh ấy đã hoàn thành dự án.)

  • As far as we’re aware, the event is still scheduled. (Theo như chúng tôi biết, sự kiện vẫn được lên lịch.)

Gia đình của từ "Aware"

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Awareness (n)

Nhận thức, sự nhận biết

We need to raise/increase/heighten awareness about climate change. (Chúng ta cần nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)

The lack of awareness about cybersecurity can lead to serious risks. (Sự thiếu nhận thức về an ninh mạng có thể dẫn đến những rủi ro nghiêm trọng.)

Unaware 

(adj)

Không nhận thức được, không biết

She was unaware of the changes. (Cô ấy không biết về những thay đổi.)

Many people are unaware of the benefits of regular exercise. (Nhiều người không nhận thức được lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên.)

Một số từ đồng nghĩa với aware

Từ đồng nghĩa

Nghĩa

Ví dụ

Conscious

Nhận thức, biết đến

She was conscious of being watched. 

(Cô ấy nhận thức được bị theo dõi.)

Cognizant

Nhận biết, hiểu rõ

He is cognizant of the challenges ahead. (Anh ta nhận biết được các thử thách sắp tới.)

Mindful

Quan tâm, chú ý

Be mindful of your surroundings. 

(Hãy chú ý đến môi trường xung quanh bạn.)

Informed

Có thông tin, hiểu biết rõ

She is well-informed about the topic. 

(Cô ấy rất hiểu biết về chủ đề này.)

Alert

Cảnh giác, chú ý

Stay alert to any suspicious activities. 

(Hãy cảnh giác với bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.)

Bài tập

Đề bài

Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn đáp án đúng.

1

The organization is working hard to make people ________ of the dangers of pollution.

A

aware

B

unaware

C

awareness

D

unawareness

2

She is ________ the fact that her actions hurt others.

A

unaware of

B

aware in

C

aware for

D

unaware at

3

The campaign is designed to ________ awareness about the importance of recycling.

A

grow

B

heighten

C

aware

D

make

4

Many people are ________ of the risks of smoking.

A

unaware

B

unaware to

C

awareness

D

aware

5

This book helped me become more ________ of my own emotions.

A

unaware

B

aware

C

awareness

D

unawareness

6

Lack of ________ about mental health issues can lead to serious consequences.

A

aware

B

awareness

C

unaware

D

being aware

7

He is fully ________ of the challenges ahead.

A

awareness

B

unaware

C

aware

D

unawareness

8

________ awareness among students is an important goal for educators.

A

Growing

B

Raising

C

Creating

D

Lowering

9

Parents should help children become ________ of their responsibilities.

A

awareness

B

unaware

C

aware

D

being aware

10

The lack of public ________ about climate change is alarming.

A

aware

B

awareness

C

unaware

D

being

Tổng kết

"Aware" là một tính từ hữu ích giúp bạn diễn tả khả năng nhận thức về một sự việc. Qua bài blog này, DOL hy vọng các bạn sẽ nắm vững được cách dùng đúng của "aware" và áp dụng vào giao tiếp thường ngày!

Nguyễn Thị Việt Hằng

Nguyễn Thị Việt Hằng đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc