Be opposed to: Ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng
Cấu trúc "be opposed to" là một trong những cách biểu đạt phổ biến nhất trong tiếng Anh khi bạn muốn nói về sự phản đối hoặc không đồng ý với một ý tưởng, tình huống hoặc hành động. DOL Grammar sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng "be opposed to" qua bài blog này nhé !

Be opposed to là gì?
"Be opposed to" là cấu trúc trong tiếng Anh, mang nghĩa "phản đối với", thường dùng để diễn tả sự không đồng tình hoặc không đồng ý với một việc gì.
Subject + be opposed to + danh từ/V-ing
Ví dụ.
She is opposed to the idea of working overtime. (Cô ấy phản đối việc làm thêm giờ.)
Many people are opposed to raising taxes. (Nhiều người phản đối việc tăng thuế.)
Các cấu trúc và cách dùng Be opposed to

1. Be opposed to trong câu khẳng định
Be opposed to + N/Ving
Dùng để chỉ sự phản đối hoặc không đồng ý với một sự việc, hành động hoặc tình huống.
Ví dụ.
He is opposed to changing the company’s policy. (Anh ấy phản đối việc thay đổi chính sách công ty.)
They are opposed to building a new factory in the area. (Họ phản đối việc xây dựng một nhà máy mới trong khu vực.)
hoặc
Be opposed by + somebody/something
"Be opposed by" là cấu trúc trong tiếng Anh, dùng để diễn tả hành động hoặc ý tưởng bị phản đối bởi một người hoặc một nhóm người/tổ chức.
Ví dụ.
The new rules were opposed by many employees. (Các quy tắc mới đã bị phản đối bởi nhiều nhân viên.)
The decision was opposed by her parents. (Quyết định đó đã bị cha mẹ cô ấy phản đối.)
The policy was opposed by environmental groups. (Chính sách này đã bị các nhóm bảo vệ môi trường phản đối.)
The bill was strongly opposed by the opposition party. (Dự luật đã bị đảng đối lập phản đối mạnh mẽ.)
2. Be opposed to trong nghi vấn
Be opposed to còn được sử dụng câu nghi vấn để hỏi về sự đồng tình hoặc phản đối.
Be + S + opposed to + N/Ving?
Ví dụ.
Are you opposed to increasing the budget? (Bạn có phản đối việc tăng ngân sách không?)
Is he opposed to joining the project? (Anh ấy có phản đối việc tham gia dự án không?)
Phân biệt Be opposed to và As opposed to
S + be (not) + opposed to + N/Ving
Diễn tả sự phản đối hoặc không đồng ý với một hành động hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ: He is opposed to the new rules.(Anh ấy phản đối những quy tắc mới.)
SV as opposed to + N/Ving
Mang nghĩa hơn là/ thay vì, sử dụng để mô tả sự khác biệt hoặc so sánh giữa hai đối tượng.
Ví dụ: They chose to stay home as opposed to going out. (Họ đã chọn ở nhà thay vì ra ngoài.)
Gia đình từ Opposed
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Oppose (v) | Phản đối, chống lại. | Many citizens oppose the government’s plan. (Nhiều người dân phản đối kế hoạch của chính phủ.) |
Opposed (adj) | Bị phản đối, không đồng ý. | She is strongly opposed to the idea. (Cô ấy rất phản đối ý tưởng này.) |
Opposing (adj) | Mang tính đối lập hoặc trái ngược nha. | The opposing teams played aggressively in the final match. (Các đội đối đầu đã chơi một cách quyết liệt trong trận chung kết.) |
Oppositional (adj) | Thuộc về phép đối lập hoặc phê phán. | The oppositional tone of his speech surprised everyone. (Giọng điệu phê phán trong bài phát biểu của anh ta khiến tất cả bất ngờ.) |
Opposite (adj) | Đối diện | We live on the opposite side of the road. (Chúng tôi sống ở bên đường đối diện) |
Opposition (n) | Sự phản đối, phe đối lập. | The new tax law faced strong opposition. (Luật thuế mới đã gặp phải sự phản đối mạnh mẽ.) |
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Hoàn thành câu bằng các từ thích hợp (be opposed to, as opposed to).
She
Many people are
He prefers working individually
Are you
The company is
The new law benefits corporations
They are
Is she
We chose to travel by train
He is
Bài tập 2
Đề bài
Chọn đáp án đúng.
They are ______ to the new policies.
Are you ______ to the idea of remote work?
The policy supports urban development ______ preserving rural areas.
She is ______ to the proposal.
He chose cycling ______ driving.
The residents are ______ to the construction of a new highway.
Are you ______ extending the deadline?
The government’s decision benefits the wealthy ______ the poor.
She is ______ to raising taxes.
He prefers staying at home ______ going out.
Tổng kết
Cấu trúc "be opposed to" là một phương tiện hữu ích để nói về sự phản đối hoặc không đồng ý. Hiểu rõ sự khác biệt giữa "be opposed to" và "as opposed to" sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt và chính xác hơn!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!