Be willing to là gì?
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm từ “be willing to” - một cụm từ hữu ích để diễn tả sự sẵn sàng hoặc thiện chí làm một việc gì đó. Bài blog này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của “be willing to”, cách sử dụng cùng với các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và thành ngữ liên quan đến “be willing to”.

“Be willing to” có nghĩa là gì?
“Be willing to” có nghĩa là sẵn sàng hoặc có thiện chí làm điều gì đó. Nó được dùng để diễn đạt một trạng thái tinh thần khi ai đó đồng ý hoặc tự nguyện làm một việc nào đó mà không bị ép buộc.
Ví dụ: I’m willing to help you with your homework. (Tôi sẵn sàng giúp bạn làm bài tập về nhà.)
Cách sử dụng “be willing to” trong tiếng Anh

1. Dùng để diễn tả sự sẵn sàng làm điều gì đó
S + be willing to + V-inf
Ví dụ: She is willing to work overtime to meet the deadline. (Cô ấy sẵn sàng làm thêm giờ để kịp hạn chót.)
2. Dùng để diễn tả việc không sẵn lòng làm gì đó
S + be not willing to + V-inf
Ví dụ: He isn’t willing to admit his mistake. (Anh ấy không sẵn lòng thừa nhận sai lầm của mình.)
3. Dùng để hỏi về sự sẵn sàng của ai đó
Be + S + willing to + V-inf?
Ví dụ: Are you willing to travel for this job? (Bạn có sẵn sàng đi công tác vì công việc này không?)
Các cấu trúc tương đương “be willing to”
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
be ready to | Sẵn sàng | She is ready to start a new project. (Cô ấy sẵn sàng bắt đầu một dự án mới.) |
be prepared to | Chuẩn bị sẵn sàng | He is prepared to face the challenge. (Anh ấy đã chuẩn bị sẵn sàng đối mặt với thử thách.) |
be open to | Cởi mở, sẵn sàng | They are open to new ideas. (Họ sẵn sàng tiếp nhận ý tưởng mới.) |
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “be willing to”
1. Từ đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
agreeable | Sẵn lòng, dễ đồng ý | He is always agreeable to help others. (Anh ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.) |
cooperative | Hợp tác | The team was very cooperative during the project. (Đội nhóm rất hợp tác trong suốt dự án.) |
amenable | Sẵn lòng hợp tác, dễ tiếp thu hoặc tuân thủ | The child was surprisingly amenable to following the rules at school. (Đứa trẻ thật đáng ngạc nhiên khi sẵn lòng tuân theo các quy tắc ở trường học.) |
2. Từ trái nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
reluctant | Miễn cưỡng, không sẵn lòng | She was reluctant to share her opinion. (Cô ấy miễn cưỡng chia sẻ ý kiến của mình.) |
unwilling | Không sẵn lòng | He is unwilling to apologize. (Anh ấy không sẵn lòng xin lỗi.) |
Các thành ngữ liên quan đến từ willing
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
willing horse | Chỉ người làm việc chăm chỉ và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. | He is such a willing horse; he takes on extra tasks without hesitation. (Anh ấy là một người chăm chỉ, luôn nhận thêm nhiệm vụ mà không chút do dự.) |
willing to go the distance | Sẵn lòng làm mọi thứ cần thiết để đạt được mục tiêu. | She’s willing to go the distance to make her business a success. (Cô ấy sẵn lòng làm mọi thứ để kinh doanh thành công.) |
willing spirit | Diễn tả ý chí sẵn lòng hoặc quyết tâm cao, dù đôi khi điều kiện không thuận lợi. | The team has a willing spirit, even though the odds are against them. (Đội nhóm có ý chí quyết tâm, dù hoàn cảnh không thuận lợi.) |
God willing | Chúa phù hộ | God willing, we will all meet again next year for the family reunion. (Nếu Chúa phù hộ, chúng ta sẽ gặp lại nhau vào năm sau trong buổi họp mặt gia đình.) |
Bảng gia đình từ của “willing”
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
willing (adj) | Sẵn sàng, sẵn lòng | She is willing to help with the project. (Cô ấy sẵn lòng giúp đỡ dự án.) |
willingly (adv) | Một cách sẵn lòng, tự nguyện | He willingly accepted the offer. (Anh ấy sẵn lòng chấp nhận lời đề nghị.) |
willingness (n) | Sự sẵn lòng, sự tự nguyện | Her willingness to learn impressed her teacher. (Sự sẵn lòng học hỏi của cô ấy đã gây ấn tượng với giáo viên.) |
unwilling (adj) | Miễn cưỡng, không sẵn lòng | She seemed unwilling to discuss the problem. (Cô ấy có vẻ không sẵn lòng thảo luận về vấn đề.) |
unwillingly (adv) | Một cách miễn cưỡng | He unwillingly agreed to the plan. (Anh ấy miễn cưỡng đồng ý với kế hoạch.) |
unwillingness (n) | Sự miễn cưỡng, sự không sẵn lòng | His unwillingness to cooperate caused delays. (Sự không sẵn lòng hợp tác của anh ấy đã gây ra sự trì hoãn.) |
Bài tập
Đề bài
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ còn thiếu vào chỗ trống, sử dụng cấu trúc "be willing to".
She
They
He
We
The manager
I
She
They
Tổng kết
Hiểu và sử dụng “be willing to” không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngữ pháp mà còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy ghi nhớ các cấu trúc, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và idioms đã học trong bài viết này để sử dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế.
DOL chúc bạn học tốt!😊
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!