Be likely to là gì? Cách sử dụng Be likely trong tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh, việc diễn tả khả năng xảy ra của một tình huống hay sự việc là điều rất thường gặp. Câu trúc "Be likely to" chính là một trong những công cụ hữu ích giúp bạn diễn tả khả năng này một cách chính xác và chuyên nghiệp. Hãy cùng DOL Grammar khám phá về khái niệm, cách dùng và các biến thể liên quan tới "Be likely to" qua bài viết sau.

Be likely to là gì?
"Be likely to" là một câu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả khả năng cao xảy ra một sự việc hoặc tình huống trong tương lai.
Ví dụ.
It is likely to rain tomorrow. (Trời có khả năng mưa vào ngày mai.)
She will be likely to get the promotion. (Cô ấy sẽ có khả năng được thăng chức.)
Cách dùng cấu trúc "Be likely to" tiếng Anh
1. Dùng trong câu khẳng định
"Be likely to" được sử dụng để nói về những sự việc hoặc tình huống có khả năng cao xảy ra.
S + be + likely to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ.
He is likely to win the competition. (Anh ấy có khả năng thắng cuộc thi.)
They are likely to move to another city next year. (Họ có khả năng chuyển đến một thành phố khác vào năm sau.)
2. Dùng trong câu phủ định
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự vật sự việc gì khó/ không có khả năng xảy ra
S + be (not) + likely to + V = be + unlikely to + V
Ví dụ.
It is not likely to rain today. (Hôm nay trời không có khả năng mưa.)
She is unlikely to finish her assignment on time. (Cô ấy khó có khả năng hoàn thành bài tập đúng hạn.)
Phân biệt "Be likely to" và các cấu trúc tương tự
Be likely to | Be bound to | Be about to |
Diễn tả khả năng cao xảy ra. | Diễn tả khả năng gần như chắc chắn xảy ra. | Diễn tả một hành động sắp xảy ra ngay lập tức. |
She is likely to win the contest. (Cô ấy có khả năng thắng cuộc thi.) | They are bound to succeed. (Họ chắc chắn sẽ thành công.) | The bus is about to leave. (Xe buýt sắp khởi hành.) |
Các cụm từ trái nghĩa với "Be likely to"
Be unlikely to: Khả năng thấp xảy ra.
Ví dụ: It is unlikely to snow in this area. (Khó có tuyết rơi ở khu vực này.)
Be doubtful about: Nghi ngờ về khả năng.
Ví dụ: I am doubtful about his success. (Tôi nghi ngờ về sự thành công của anh ta.)
Be certain not to: Chắc chắn không xảy ra.
Ví dụ: She is certain not to come to the party. (Cô ấy chắc chắn sẽ không đến buổi tiệc.)
Be improbable to: Không có khả năng xảy ra.
Ví dụ: It is improbable to rain during this season. (Không có khả năng trời sẽ mưa trong mùa này.)
Be impossible to: Không thể xảy ra.
Ví dụ: It is impossible to finish this task in one day. (Không thể hoàn thành nhiệm vụ này trong một ngày.)
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Hoàn thành các câu sau sử dụng cấu trúc be likely to với dạng đúng của động từ trong ngoặc.
It
She
He
We
They
She
The event
Bài tập 2
Đề bài
Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
to / is / She / the / likely / join / team / .
likely / He / be / not / to / finish / is / assignment / the / .
they / Are / to / proposal / likely / agree / the / with / ?
likely / The / audience / event / a / attract / is / large / to / .
project / We / Friday / likely / are / finish / not / to / by / the / .
likely / it / Is / tomorrow / snow / to / ?
join / you / likely / dinner / to / Are / us / for / ?
They / with / to / suggestion / are / agree / likely / our / .
not / exam / pass / likely / She / to / is / the / without / studying / .
to / is / rain / It / likely / afternoon / the / in / .
Tổng kết
"Be likely to" là một câu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn tả khả năng cao xảy ra của một sự việc. Hiểu rõ và sử dụng đúng các cấu trúc tương tự sẽ giúp bạn giao tiếp và viết lạch hiệu quả hơn. Hãy luyện tập qua các bài tập đề nắm vữ cấu trúc này!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!