Đại từ bất định (Indefinite Pronouns): Cách dùng và bài tập chi tiết

Đại từ bất định (Indefinite Pronouns) là một trong bảy loại đại từ phổ biến trong tiếng Anh. Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giới thiệu đến các bạn những kiến thức tổng quát của đại từ bất định bao gồm định nghĩa, vị trí, các quy tắc khi sử dụng đại từ bất định và bài tập thực hành. Khám phá bài viết dưới đây để nâng cao kiến thức ngữ pháp của bạn và trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

đại từ bất định indefinite pronouns
Đại từ bất định (Indefinite Pronouns): Cách dùng và bài tập chi tiết

Đại từ bất định là gì?

Đại từ bất định (Indefinite pronouns) được dùng để chỉ ai đó hoặc cái gì đó một cách chung chung mà không chỉ định rõ đối tượng được đề cập đến.

Ví dụ.

  • Is there anyone here? (Có ai đó ở đây không?)

  • Please get yourself ready! Everyone is waiting outside! (Hãy chuẩn bị sẵn sàng nào. Mọi người đang đợi ở bên ngoài)

  • Where do you want to go now? Anywhere is okay! (Bạn muốn đi đâu bây giờ? Đi đến nơi nào cũng được!)

Dưới đây là bảng tổng hợp một số đại từ bất định phổ biến trong tiếng Anh.

Bảng tổng hợp đại từ bất định phổ biến
Chỉ người
Chỉ vật
Chỉ nơi chốn

Everyone

Everybody 

(tất cả mọi người)

Everything (tất cả mọi thứ)

Everywhere (mọi nơi)

Someone

Somebody

(ai đó)

Something (thứ gì đó)

Somewhere (đâu đó)

No one

Nobody

(không ai)

Nothing (không có gì)

Nowhere (không nơi nào)

Anyone (bất cứ ai)

Anything (bất cứ điều gì)

Anywhere (bất cứ đâu)

Lưu ý: Đại từ bất định có đuôi -one và -body mang ý nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên, đại từ đuôi -one được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn và được dùng trong văn viết nhiều hơn đại từ đuôi -body. 

Vị trí của đại từ bất định

Đại từ bất định có 3 vị trí chính trong câu: chủ ngữ, tân ngữ và đứng sau giới từ. 

Có rất nhiều loại đại từ, vị trí sẽ tùy thuộc vào chức năng của mỗi loại, bạn tránh nhầm lẫn vị trí giữa đại từ bất định với các loại đại từ khác nhé.

1. Đại từ bất định làm chủ ngữ

Các đại từ bất định được sử dụng làm chủ ngữ để diễn tả người hoặc vật cụ thể mà không cần chỉ định tên hoặc số lượng chính xác.

Ví dụ.

  • No one called me this afternoon to deliver the goods. (Không ai gọi cho tôi vào chiều nay để giao hàng cả.)

→ Giải thích: Đại từ bất định no one diễn tả việc không xác định được đối tượng nào đã gọi điện thoại.

 

  • Something is wrong with my computer. (Có vấn đề gì đó với máy tính của tôi.)

→ Giải thích: Đại từ bất định something dùng để diễn tả một vấn đề không xác định, không được gọi tên.

vị trí của đại từ bất định
Đại từ bất định có 3 vị trí chính trong câu: chủ ngữ, tân ngữ và đứng sau giới từ.

2. Đại từ bất định làm tân ngữ 

Các đại từ bất định được sử dụng làm tân ngữ của động từ để diễn đạt ý nghĩa chung chung hoặc không xác định rõ.

Ví dụ.

  • He didn’t go anywhere after work. (Anh ấy không đi đâu cả sau giờ làm.)

Giải thích: Đại từ anywhere được sử dụng làm tân ngữ của động từ “go” để diễn đạt ý nghĩa đi bất kỳ đâu, không giới hạn về không gian.

 

  • I need something to eat. (Tôi cần gì đó để ăn.)

Giải thích: Đại từ something được sử dụng làm tân ngữ của động từ “need” để diễn đạt ý nghĩa  ý nghĩa chung chung, không cần biết rõ là ăn gì.

3. Đại từ bất định đứng sau giới từ 

Các đại từ bất định được sử dụng làm tân ngữ của giới từ để diễn đạt ý nghĩa chung chung hoặc không xác định rõ.

Ví dụ.

  • I went to the party with someone I met at work. (Tôi đã tới bữa tiệc với một người nào đó mà tôi gặp trong ở nơi làm việc.)

Giải thích: Đại từ someone được sử dụng làm tân ngữ của giới từ “with” để diễn đạt ý nghĩa chung chung, không cần biết rõ là ai.

 

  • He gives presents to everyone in my family. (Anh ấy tặng quà cho tất cả mọi người trong gia đình tôi.)

Giải thích: Đại từ everyone được sử dụng làm tân ngữ của giới từ “to” để diễn đạt ý nghĩa chung chung cho tất cả mọi người mà không chỉ tới ai đó cụ thể cả.

Các quy tắc khi sử dụng đại từ bất định

Có 6 quy tắc khi sử dụng đại từ bất định bao gồm: sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, cách nhắc lại đại từ bất định chỉ người, cách sử dụng dụng đại từ bất định với tính từ, từ “else” và sở hữu cách, cách sử dụng đại từ bất định trong câu phủ định.

1. Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb Agreement)

Khi một đại từ bất định đóng vai trò là chủ ngữ của câu, bạn cần biết đại từ đó là số ít hay số nhiều để chia động từ.

Dưới đây, DOL đã phân loại các đại từ bất định chia theo động từ số ít hoặc số nhiều. Đặc biệt, có một vài đại từ chia động từ theo cả số ít và số nhiều, phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu.

 

Đại từ bất định

Số ít (Singular)

something, someone, somebody, anything, anyone, anybody, everything, everyone, everybody, nothing, no one, nobody, each, either, one

Số nhiều (Plural)

both, few, several, many, others

Số ít và số nhiều

all, any, more, most, none, some, such

Để giúp bạn nắm rõ hơn về cách chia động từ theo đại từ bất định, DOL Grammar sẽ chia sẻ một số quy tắc như sau.

  • Chia động từ số ít: Các đại từ bất định có đuôi -one, -body, -thing được chia với động từ số ít.

Ví dụ.

  • Everybody knows that I hate spicy food. (Mọi người đều biết tôi ghét đồ ăn cay.)

  • Someone is knocking at the front door. (Ai đó đang gõ cửa trước.)

  • Chia động từ số nhiều: Các đại từ both, few, many, others, several luôn được chia động từ số nhiều.

Ví dụ. 

  • Many of the students drive to school, but others walk or take the bus. (Nhiều học sinh lái xe tới trường, nhưng nhiều người khác đi bộ hoặc đi xe buýt.)

  • Many are called, but few are chosen. (Nhiều người được xướng tên, nhưng chỉ một số được chọn.)

  • Chia động từ số ít và số nhiều: Một số đại từ không xác định có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào chủ thể mà người nói muốn đề cập đến (người nói có thể muốn đề cập tới chủ thể là danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được). Những đại từ đó bao gồm bao gồm all, any, more, most, none, some, such.

Ví dụ.

  • Of the energy generated by burning fuel to create electricity, most is lost in the form of heat. (Trong số năng lượng được tạo ra từ việc đốt nhiên liệu để tạo ra điện, phần lớn năng lượng bị thất thoát dưới dạng nhiệt.)

→ Giải thích: Trong ví dụ này, “most” đang được đề cập tới là “the energy…” (danh từ không đếm được) nên cần chia động từ số ít cho chủ thể.

 

  • There are quite a few senior citizens who live in my building; most live alone. (Có khá nhiều người cao tuổi sống trong tòa nhà của tôi; hầu hết sống một mình.)

→ Giải thích: Trong ví dụ này, “most” đang được đề cập tới là “senior citizens” (danh từ đếm được số nhiều) nên cần chia động từ số nhiều cho chủ thể.

2. Cách nhắc lại đại từ bất định chỉ người

Khi muốn nhắc lại một đại từ không xác định chỉ người (someone, somebody, everyone…) một đại từ số nhiều thường sẽ được sử dụng. Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta không biết chủ thể được nhắc tới là nam hay nữ. Vì vậy, đại từ nhân xưng “they” và “them” thường được sử dụng để nhắc lại đại từ bất định trong câu trước.

Ví dụ.

  • I will tell everyone that dinner is ready. They have been waiting a long time. (Tôi sẽ nói với mọi người rằng bữa tối đã sẵn sàng. Họ đã chờ đợi rất lâu rồi.)

  • When you first meet someone, it is considered rude to ask them how old they are. (Khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên, việc hỏi họ bao nhiêu tuổi được coi là thô lỗ.)

3. Cách sử dụng đại từ bất định với tính từ

Đại từ bất định có thể được đặt trước một tính từ và mang ý nghĩa diễn đạt trạng thái, tính chất về cái gì đó, người nào đó.

Ví dụ.

  • I have something urgent to tell you. (Tôi có một việc rất gấp cần nói với bạn)

  • Is there anyone available to do this right now? (Có ai đang rảnh để làm việc này lúc này không?)

4. Cách sử dụng đại từ bất định với “else”

Từ “else” có thể được đặt đằng sau các đại từ không xác định để nói về vật hay người khác với chủ thể đã được đề cập đến.

Ví dụ.

  • After I ordered a salad and a cup of coffee, the server wanted to know if I wanted anything else. (Sau khi tôi gọi món salad và một tách cà phê, người phục vụ muốn biết tôi có muốn dùng gì nữa không.)

  • If Lucy can't give me a ride to work, I'll ask someone else. (Nếu Lucy không thể chở tôi đi làm, tôi sẽ nhờ người khác.)

5. Cách sử dụng sở hữu cách với đại từ bất định

Đại từ bất định chỉ người được dùng trong sở hữu cách để diễn đạt sự sở hữu trên một tập thể nói chung. Để sử dụng sở hữu cách với đại từ bất định, ‘s được thêm vào sau đại từ bất định đó.

Ví dụ.

  • It is everyone’s responsibility to protect our living environment. (Trách nhiệm của mọi người là bảo vệ môi trường sống của chúng ta.)

  • Is this someone’s pen? (Đây có phải cây bút của một ai đó không?)

6. Cách sử dụng đại từ bất định trong câu phủ định

Để diễn đạt ý nghĩa phủ định của câu, bạn có thể áp dụng một trong hai cách sau: 

  • Trong câu phủ định (có chứa not), các đại từ bất định nhóm any- (anything, anywhere, anyone) được sử dụng.

  • Trong câu mang ý nghĩa phủ định (không chứa not), các đại từ bất định với tiền tố no- (nobody, no one, nowhere) được sử dụng, chứ không phải các đại từ với tiền tố any-.

Ví dụ.

  • I don’t have anything to say now.

  • I have nothing to say now.

(Tôi không có gì để nói.)

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng

 

 

00.

I didn’t have to pay ________ for the tickets. They were free.

nothing

anything

something

00.

We didn’t like the city. There were tourists____________.

anywhere

somewhere

everywhere

00.

I think I’ve missed the train. There’s _________ on the platform.

anybody

everybody

nobody

00.

The law says that ________ has to wear a seat belt.

everybody

anybody

somebody

00.

The restaurant was full. There was _________ to sit.

anywhere

nowhere

somewhere

00.

He can’t lift his suitcase. There’s ________ heavy in it.

something

everything

anything

00.

I went shopping yesterday, but I couldn’t find_____that I liked.

nothing

anything

something

00.

Minh ate_____in his lunch bag except the carrot.

everything

anything

something

00.

I didn’t go____on my holiday. I was so bored at home.

nowhere

somewhere

anywhere

00.

____is more important than having friends and family who love you.

Everything

Something

Nothing

Check answer

Bài 2: Điền đại từ bất định sau vào chỗ trống: anywhere, anyone, anything, somewhere, someone, something, everywhere, everyone, nothing

 

 

1. She put01.in the box, all the things that she had.

 

 

2. She didn’t bring02.to the party.

 

 

3. Can you hear that? 03. is knocking on the front door.

 

 

4. The family members have been badly injured in the accident.

Is there 04.to help them?

 

 

5. I have just checked the internet; however, I couldn't find the article05..

 

 

6. Unfortunately, this plant is already dead and there is06.we can do about it.

 

 

7. I am writing an important report. Therefore, I have to work07.quiet.

 

 

8. There is an exam tomorrow. Needless to say, 08. has to study for it.

 

 

9. I gave the children09.to eat because they were hungry.

 

 

10. I must have left my keys10.!

 

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ định nghĩa, vị trí tới cách sử dụng của đại từ bất định. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc