Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Phân loại, vị trí và cách dùng chi tiết

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là một trong bảy loại đại từ phổ biến trong tiếng Anh và được dùng để chỉ sự sở hữu của đối tượng nào đó. Vì vậy trong bài này, DOL Gramma sẽ giới thiệu đến các bạn những kiến thức tổng quát của đại từ sở hữu bao gồm định nghĩa, phân loại, chức năng, cách dùng, phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu và lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu.

Khám phá bài viết dưới đây để nâng cao kiến thức ngữ pháp của bạn và trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu là gì?

Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) được sử dụng để chỉ sự sở hữu, quan hệ sở hữu hoặc mối quan hệ giữa một người/vật với đối tượng khác. 

Đại từ sở hữu thường được dùng thay thế danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu nhằm tránh lặp từ giữa các câu.

Ví dụ.

  • Can I borrow your phone to text my mom? I forgot mine at home! (Tôi có thể mượn điện thoại của bạn để nhắn tin cho mẹ tôi được không? Tôi để quên sách của tôi ở nhà rồi!) → Giải thích: Trong ví dụ này, đại từ sở hữu “mine” thể hiện sự sở hữu của chủ thể “I”, thay thế cho “my phone”.

  • I brought my younger sister to the party and Mai brought hers, too. (Tôi đưa em gái tôi đến bữa tiệc và Mai cũng mang theo em gái của mình). → Giải thích: Trong ví dụ này, đại từ sở hữu “hers” thể hiện mối quan hệ của chủ thể “Mai” với đối tượng là em gái của cô ấy, thay thế cho “her younger sister”.

Phân loại đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu được phân loại dựa trên ngôi và số lượng (số ít và số nhiều).

Bảng tóm tắt sau đây đã phân loại đại từ sở hữu theo số lượng và ngôi của chúng.

Ngôi

Số lượng

Đại từ nhân xưng

Đại từ sở hữu

Ngôi thứ nhất (1st person)

số ít 

I

mine

(của tôi)

số nhiều

We

ours

(của chúng ta)

Ngôi thứ hai (2nd  person)

số ít 

You

yours

(của bạn)

số nhiều

You 

yours

(của các bạn)

Ngôi thứ ba (3rd  person)

số ít 

He 

his

(của anh ấy)

She

hers

(của cô ấy)

It

its

(của nó)

số nhiều

They

theirs

(của họ)

 

Ví dụ.

  • That is her car and this one here is mine. (Đó là xe ô tô của cô ấy còn chiếc này là của tôi) → Đại từ sở hữu “mine” thuộc ngôi thứ nhất số ít.

  • Let’s see if Minh’s arm is longer than yours. (Hãy xem cánh tay của Minh có dài hơn cánh tay của bạn không) → Đại từ sở hữu “yours” thuộc ngôi thứ hai số ít.

  • We don’t think that our team can defeat theirs. (Chúng tôi không nghĩ đội của chúng tôi có thể đánh bại đội của họ) → Đại từ sở hữu “theirs” thuộc ngôi thứ ba số nhiều.

Chức năng của đại từ sở hữu trong câu

Chức năng của đại từ sở hữu trong câu là để tham chiếu lại danh từ đã đề cập trước đó. Vì vậy, đại từ sở hữu có thể đóng vai trò như danh từ trong câu, bao gồm 2 chức năng chính trong câu là Chủ ngữ (Subject)Tân ngữ (Object).

Đại từ sở hữu là chủ ngữ

✒️Đại từ sở hữu thường trước động từ.

Ví dụ.

  • My sister and I bought two cups of ice-cream. Hers was mint. Mine was coffee. (Chị tôi và tôi mua hai ly kem. Của chị tôi vị bạc hà. Của tôi vị cà phê).

  • My bow tie is red, and his is blue. (Nơ cổ áo của tôi màu đỏ, và của anh ấy màu xanh dương).

✒️Đại từ sở hữu dùng để tham chiếu 1 danh từ đã đề cập trước đó

Đại từ sở hữu dùng để tham chiếu danh từ hoặc cụm danh từ đã đề cập trước đó. Vì vậy, động từ của đại từ sở hữu được chia tuỳ thuộc theo danh từ này số ít hay số nhiều.

Ví dụ.

  • Her favorite color is pink, but mine is white. (Màu sắc yêu thích của cô ấy là màu hồng, nhưng của tôi là màu trắng) → Giải thích: Trong ví dụ này, đại từ sở hữu “mine” dùng để tham chiếu danh từ “color” (danh từ số ít), vì vậy cần chia động từ số ít.

  • I know you’re a bit scared of dogs, but I promise mine are really friendly. (Tôi biết bạn sợ những chú chó, nhưng tôi hứa là những chú chó của tôi rất thân thiện) → Giải thích: Trong ví dụ này, đại từ sở hữu “mine” dùng để tham chiếu danh từ “dogs” (danh từ số nhiều), vì vậy cần chia động từ số nhiều.

đại từ sở hữu trong câu
Đại từ sở hữu đóng vai trò danh từ trong câu, gồm 2 chức năng chính là Chủ ngữ (Subject) và Tân ngữ (Object).

Đại từ sở hữu là tân ngữ

Khi đứng ở vị trí trí tân ngữ, đại từ sở hữu thường xuất hiện sau động từ chính của câu.

Ví dụ.

  • Dad bought us two shirts. The stripe one is yours. The polka-dot one is mine. (Ba mua cho chúng ta hai cái áo. Áo sọc ngang là của em. Còn áo chấm bi là của chị).

  • Linh found my shirt, but we still haven’t found hers. (Linh đã tìm thấy chiếc áo của tôi, nhưng chúng tôi vẫn chưa tìm thấy áo của cô ấy).

Cách sử dụng đại từ sở hữu

Trong phần này, DOL sẽ hướng dẫn 3 cách sử dụng của đại từ sở hữu bao gồm: đại từ sở hữu thay thế cho cụm danh từ có chứa tính từ sở hữu, đại từ sở hữu dùng trong câu sở hữu kép và sử dụng ở cuối thư.

Cách 1. Dùng để thay thế cho cụm danh từ có chứa tính từ sở hữu 

Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho cặp tính từ sở hữu và danh từ đã được đề cập trong câu, tránh việc lặp từ.

Công thức: Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ

Ví dụ.

 

Can I borrow your pen? I forgot my pen at home.

 

= Can I borrow your pen? I forgot mine at home.

 

(Tôi có thể mượn cây viết của bạn được không? Tôi để quên cây viết của tôi ở nhà rồi).

 

 

→ Giải thích: Trong ví dụ này, đại từ sở hữu “mine” được dùng để thay thế cho cụm danh từ có chứa tính từ sở hữu (mine = my pen).

Cách 2. Dùng trong dạng câu sở hữu kép

Trong văn viết hoặc lối văn phong trang trọng, đại từ sở hữu thường được sử dụng sau giới từ “of” . Hình thức này được gọi là sở hữu kép (double possessive).

Công thức: (a/an) + danh từ + of + đại từ sở hữu 

Ví dụ.

  • Can I borrow some books of hers? (Tôi có thể mượn một vài cuốn sách của cô ấy không?)

  • Yesterday, I hung out with a friend of mine. (Ngày hôm qua, tôi có hẹn đi chơi với một người bạn của tôi).

cách sử dụng đại từ sở hữu
3 Cách sử dụng đại từ sở hữu phổ biến trong tiếng Anh

Cách 3. Dùng trong cuối các lá thư (Quy ước chung)

Khi viết thư hay e-mail, để kết thúc bức thư, trước phần ký tên và thông tin cá nhân cuối thư, đại từ sở hữu thường được sử dụng với ngôi thứ 2 (yours), như một quy tắc ứng xử của văn hóa viết thay biểu thị lời chào thân ái.

Ví dụ.

  • Yours faithfully. (Trân trọng) → Dành cho trường hợp người gửi chưa biết, chưa nắm rõ thông tin về người nhận thư.

  • Yours sincerely/Sincerely yours. (Trân trọng) Dành cho trường hợp đã biết tên và nắm rõ thông tin về người nhận thư.

Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective)Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là hai khái niệm rất dễ nhầm lẫn dẫn đến sai sót của bất kỳ người học tiếng Anh nào. Cả hai đều có chức năng chính đều là biểu đạt sự sở hữu của chủ thể và đều là hình thức sở hữu của đại từ nhân xưng.

Bảng dưới đây đã tổng hợp lại các đại từ sở hữu và tính từ sở hữu phân loại theo ngôi và số lượng.

Ngôi

Số lượng

Đại từ sở hữu

Tính từ sở hữu

Ngôi thứ nhất 

(1st person)

số ít 

mine

(của tôi)

my 

(của tôi)

số nhiều

ours 

(của chúng ta)

our 

(của chúng ta)

 

Ngôi thứ hai 

(2nd  person)

số ít 

yours

(của bạn)

your

(của bạn) 

số nhiều

yours 

(của các bạn)

your 

(của các bạn)

 

Ngôi thứ ba 

(3rd  person)

số ít 

his

(của anh ấy)

his

(của anh ấy) 

hers

(của cô ấy)

her

(của cô ấy)

its

(của nó)

its

(của nó)

số nhiều

theirs

(của họ) 

their

(của họ) 

Tuy cùng chung mục đích sử dụng để chỉ sự sở hữu, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu lại có cách dùng hoàn toàn khác biệt. Hãy cùng theo dõi bảng tổng hợp dưới đây để nắm rõ được điểm giống và khác nhau của đại từ sở hữu và tính từ sở hữu.

So sánh đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Đại từ sở hữu 

(Possessive Pronouns)

Tính từ sở hữu 

(Possessive Adjective) 

Giống

Diễn đạt, xác định sự sở hữu của chủ thể

Khác

Không dùng danh từ sau đại từ sở hữu

Ví dụ: Your shirt is red. Mine is blue. 

(Áo của bạn màu đỏ. Áo của tôi màu xanh dương.)

Luôn có một danh từ theo sau tính từ sở hữu

Ví dụ: Your shirt is red. My shirt is blue. 

(Áo của bạn màu đỏ. Áo của tôi màu xanh dương.)

Một số lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu

Trong phần này, DOL sẽ đưa ra 7 lưu ý quan trọng cần phải ghi nhớ khi sử dụng đại từ sở hữu.

Lưu ý 1: Không được dùng danh từ sau đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu đứng một mình và không đi kèm danh từ đằng sau. Bạn chỉ được sử dụng danh từ đằng sau tính từ sở hữu.

Ví dụ. 

 

crossSai: This is my house. Hers house is over there.

 

checkĐúng: This is my house. Hers is over there.

 

checkĐúng: This is my house. Her house is over there.

(Đây là nhà của tôi. Nhà của cô ấy đằng kia.)

Lưu ý 2: Không dùng mạo từ (a/an/the) trước đại từ sở hữu

Mạo từ được sử dụng để xác định danh từ, có thể là xác định một danh từ chung hoặc xác định một danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu. Khi đại từ sở hữu được sử dụng, nó đã mang ý nghĩa xác định của danh từ mà nó đại diện, do đó không cần sử dụng mạo từ trước đại từ sở hữu.

Ví dụ.

 

crossSai: Those pencils are the hers.

 

checkĐúng: Those pencils are hers.

(Những chiếc bút chì kia là của cô ấy.)

Lưu ý 3: Không dùng sở hữu cách ('s) sau đại từ sở hữu

Sở hữu cách được sử dụng để thể hiện sự sở hữu của một danh từ đối với một danh từ khác. Khi đại từ sở hữu được sử dụng, nó đã mang ý nghĩa sở hữu của danh từ mà nó đại diện, do đó không cần sử dụng sở hữu cách sau đại từ sở hữu.

Ví dụ. 

 

crossSai: Lucy is looking for her pen everywhere. Is that hers’s?

 

checkĐúng: Lucy is looking for her pen everywhere. Is that hers?

 

checkĐúng: Lucy is looking for her pen everywhere. Is that Lucy’s pen?

(Lucy đang tìm chiếc bút của cô ấy khắp nơi. Kia có phải bút của cô ấy không?)

Lưu ý 4: Tránh sử dụng đại từ sở hữu khi chưa có danh từ được tham chiếu trước đó

Đại từ sở hữu chỉ có thể được sử dụng khi có nó đã có danh từ được tham chiếu được đề cập trước đó. Bạn cần chú ý xác định xem danh từ được tham chiếu đã được nhắc đến trước đó chưa. Nếu danh từ được tham chiếu chưa được nhắc đến trước đó, cần bổ sung danh từ đó vào câu.

Ví dụ.

 

crossSai: We found ours.

 

checkĐúng: Scott found his cat and we found ours.

(Scott đã tìm thấy con mèo của anh ấy và chúng tôi đã tìm thấy con mèo của chúng tôi.)

 

→ Giải thích: Trong câu đầu tiên, đại từ sở hữu “our” được sử dụng mà không rõ là chỉ sở hữu của cái gì. Trong câu thứ 2, đại từ sở hữu “our” được sử dụng để thay thế cho con mèo của chúng tôi (our cat).

Lưu ý 5. Đại từ sở hữu được dùng phải tương ứng với chủ thể sở hữu

Khi dùng trong câu, đại từ sở hữu được dùng phải tương ứng với chủ thể sở hữu (owner), chứ không phải là đối tượng được sở hữu (the owned object).

Ví dụ.

 

crossSai: I looked for my books, but I couldn’t remember which books were theirs.

 

checkĐúng: I looked for my books, but I couldn’t remember which books were mine.

(Tôi tìm sách của mình nhưng không thể nhớ cuốn nào là của mình.)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ này, đại từ sở hữu “mine” (những quyển sách của tôi) phải tương ứng với chủ thể sở hữu là đại từ “I”, chứ không phải là đối tượng được sở hữu “books”.

Lưu ý 6. Tránh sử dụng đại từ sở hữu "its"

Đại từ sở hữu its thường bị nhầm lẫn với it's, vì cả hai đều có cách viết và đọc gần tương tự nhau. 

✒️ "Its" là đại từ sở hữu của "it", chỉ sở hữu của một đối tượng (sự vật, động vật). 

Ví dụ: The puppy immediately knew which ball was its. (Chú chó con ngay lập tức biết đó là quả bóng nào của nó).

✒️ "It’s" là viết tắt của "it is" hoặc "it has" (động từ "to be" hoặc "to have"). 

Ví dụ: It’s my dress. (Nó là chiếc váy của tôi).

Đại từ sở hữu "its" hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh. Thay vào đó, từ "its" được sử dụng thường xuyên hơn với vai trò là một tính từ sở hữu. Sau tính từ sở hữu "its" có thể sử dụng "own" để nhấn mạnh vào sự sở hữu.

Ví dụ.

  • The cat is licking its paws

  • The cat is licking its own paws.

(Con mèo đang liếm bộ móng của chính nó).

Lưu ý 7. Đại từ sở hữu yours dùng với cả dạng số nhiều và số ít

Đại từ sở hữu yours có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều, tùy thuộc vào số lượng chủ thể mà nó đã đề cập đến trước đó.

Ví dụ. 

 

  • I found you, Mai! Here, this hat is yours. (Tôi đã tìm thấy bạn rồi, Mai! Đây, chiếc mũ này là của bạn) → Giải thích: Đại từ “yours” được dùng ở dạng số ít thay thế cho chiếc mũ của Mai.

  • Hello, my friends! Follow me and I’ll show you which room is yours. (Chào các bạn của tôi! Hãy đi theo tôi và tôi sẽ chỉ cho bạn phòng nào là của bạn) → Giải thích: Đại từ “yours” được dùng ở dạng số nhiều thay thế cho những căn phòng của những người bạn.

Bài tập

Bài 1: Các câu sau sử dụng đại từ sở hữu sai hay đúng.

 

00.

Hers is more playful than my dog.

Đúng

Sai

00.

John's car is older than her.

Đúng

Sai

00.

Her brother's grades are better than she.

Đúng

Sai

00.

Her brother's grades are good. Unfortunately, hers are not.

Đúng

Sai

00.

His bookshelf is full of fiction while mine is all about fairy tales.

Đúng

Sai

00.

My sister's cooking is better than your.

Đúng

Sai

00.

Our neighbors' garden is on the left side and her is on the right.

Đúng

Sai

00.

His computer is fast. Mine computer is slower.

Đúng

Sai

00.

His apartment is very large and comfortable. I wish I would have mine one day.

Đúng

Sai

00.

That car of you is out of gas. You should go fill it up.

Đúng

Sai

Check answer

Bài 2: Điền đại từ sở hữu vào chỗ trống.

 

  1.  

A: Is this John’s tie?

 

B: Yes, it is 01..

 

 

2. My umbrella isn’t black. 02.is grey.

 

 

3. There is a car near your house. Is it 03. ?

 

 

4. That green shirt isn’t Lisa’s. 04. is blue.

 

 

5. Pass this ball to us. It is 05..

 

 

6. They don’t like sandwiches. These sandwiches are not 06..

 

 

7. These are my keys. They are not 07..

 

 

8.

 

A: There is a pair of brown gloves here. Are they your gloves or my gloves?

 

B: I haven’t got brown gloves. They aren’t 08.

 

 

9.

 

A: Is their house old?

 

B: No, 09. is not that old.

 

 

10. Can I take your pen? 10. is at home.

 

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 3: Xác định lỗi sai trong các câu sau.

 

00.

Hers school is very big while mine is smaller in size.

Hers

mine

is

00.

I like this book, but your friend is more interesting than mine.

your friend

is

mine

00.

We have two cats. Their cat is black, but our is white.

Their

our

is

00.

We cannot go inside. Adam forgot his keys, and I forgot my too.

his

my

too

00.

His bicycle is newer than her but hers is faster than his.

His

her

hers

00.

Don’t be confused! The red car is John’s, and the blue car is Sam.

John’s

is

Sam

00.

Amongst these kids playing around in the park, the son of us is the one wearing the red shirt.

these

us

one

00.

Is this your pen? No, it's not my. My pen is over there.

your

my

My pen

00.

The book on the table is his, and the one on the shelf is her.

his

the one

her

00.

Sarah and her husband have 2 cars. Sarah’s is the Prius and her husband is a black Mustang.

her

Sarah’s

her husband’s

Check answer

Tổng kết

Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ định nghĩa, chức năng, các loại đại từ sở hữu đến cách sử dụng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng đại từ sở hữu. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc