Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns): Phân loại, chức năng và cách dùng
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) trong tiếng anh là một trong 7 loại đại từ phổ biến trong tiếng Anh. Loại đại từ này còn được gọi là đại từ xưng hô và được dùng để đại diện, thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật.
Trong bài viết này sẽ giới thiệu đến các bạn những kiến thức tổng quát của đại từ nhân xưng tiếng anhbao gồm: định nghĩa, phân loại, cách dùng và giới thiệu về các loại đại từ khác liên quan đến Personal Pronouns. Những kiến thức trong bài hi vọng sẽ hỗ trợ kiến thức ngữ pháp và giúp bạn trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy cùng DOL Gramma bắt đầu bài học ngay nhé!
Đại từ nhân xưng là gì?
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) hay còn có tên gọi khác là đại từ xưng hô. Là một trong 7 đại từ phổ biến trong tiếng Anh, nhóm các từ này dùng để đại diện, thay thế cho một danh từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc nào đó.
Khi viết hoặc nói một câu, đại từ nhân xưng được sử dụng thường xuyên để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ nhằm tránh việc lặp từ trong các đoạn văn hoặc câu văn.
Ví dụ.
The school is near my house. The school has fifty classrooms.
→ The school is near my house. It has fifty classrooms.
(Ngôi trường ở gần nhà tôi. Nó có 50 phòng học.)
→ Đại từ “it” đã thay thế cho danh từ “the school” để tránh việc lặp lại không cần thiết cho câu.
Phân loại và xác định ngôi của đại từ nhân xưng
Trong tiếng Anh, đại từ nhân xưng được phân loại thành 3 loại dựa vào ngôi kể.
Ngôi thứ nhất (1st person): Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất chỉ người nói.
Ngôi thứ hai (2nd person): Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai chỉ người đang nói chuyện với người nói.
Ngôi thứ ba (3rd person): Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba chỉ người nào đó, không phải người đang nói hay người nghe.
Trong đó, với mỗi loại ngôi, ta có thể chia thành 2 loại: Số ít (singular) chỉ một đối tượng và Số nhiều (plural) chỉ nhiều đối tượng (từ 2 trở lên).
Tất cả 7 đại từ nhân xưng trong tiếng Anh được phân chia theo thành từng nhóm theo ngôi và số lượng như sau.
Đại từ nhân xưng | Số lượng | Ngôi |
1. I (Tôi) | Số ít | Ngôi thứ nhất |
2. We (Chúng tôi) | Số nhiều | |
3. You (Bạn/Ông/Anh/Chị, v.v) | Số ít | Ngôi thứ hai |
4. You (Các bạn) | Số nhiều | |
5. He (Anh ấy) | Số ít | Ngôi thứ ba |
6. She (Cô ấy) | ||
7. It (Nó, sự vật, sự việc đó) | ||
8. They (Họ, Những người kia)v | Số nhiều |
Bên cạnh đại từ nhân xưng tiếng anh, chúng ta còn thường gặp đại từ quan hệ trong tiếng anh, một thành phần không thể thiếu trong câu phức, giúp liên kết các ý và cung cấp thông tin chi tiết về danh từ được nhắc đến.
Chức năng các đại từ xưng hô trong tiếng Anh
Để có một cái nhìn toàn diện về đại từ nhân xưng trong tiếng anh bạn hãy nhìn bảng tóm tắt dưới đây về chức năng của đại từ nhân xưng nhé.
Ngôi | Số lượng | Đại từ nhân xưng | |
|
| Chủ ngữ
| Tân ngữ
|
Ngôi thứ nhất | Số ít | I | Me |
Số nhiều
| We | Us | |
Ngôi thứ hai | Số ít
| You | You |
Số nhiều | You | You | |
Ngôi thứ ba | Số ít | He | Him |
She | Her | ||
It | It | ||
Số nhiều | They | Them |
Cách dùng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng tiếng anh thường xuất hiện trong câu với 2 chức năng chính: Chủ ngữ (Subject) và Tân ngữ (Object).
1. Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ trong câu
Khi đại từ nhân xưng đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, đại từ nhân xưng đứng trước động từ chính của câu và quyết định hình thức chia dạng động từ của câu theo ngôi và số lượng của nhóm đại từ nhân xưng.
Ví dụ: Mr. John is a Math teacher. He teaches at the secondary school. (Ông John là một giáo viên dạy toán. Ông ấy dạy ở trường trung học cơ sở.)
→ Trong ví dụ này, đại từ nhân xưng “he”
thuộc ngôi thứ 3 số ít (3rd person singular)
thay thế cho cụm “Mr. John”
động từ “teach” theo sau sẽ được chia ở dạng động từ số ít, thì hiện tại đơn (teaches)
2. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ trong câu
Khi đại từ nhân xưng làm tân ngữ trong câu, đại từ nhân xưng sẽ được sử dụng làm tân ngữ trực tiếp, gián tiếp hoặc tân ngữ của giới từ
Đại từ nhân xưng làm tân ngữ trực tiếp
Đại từ nhân xưng đóng vai trò làm tân ngữ trực tiếp được đặt ở ngay sau động từ chính.
Ví dụ: My teacher called me this morning. (Giáo viên của tôi gọi cho tôi vào sáng nay.)
→ Trong ví dụ này, đại từ nhân xưng “me” được đặt ở ngay sau động từ chính “called” và đóng vai trò làm tân ngữ trực tiếp của động từ.
Đại từ nhân xưng làm tân ngữ gián tiếp
Đại từ nhân xưng đóng vai trò làm tân ngữ gián tiếp được đặt sau động từ chính và trước tân ngữ trực tiếp (danh từ/cụm danh từ)
Ví dụ: I wrote him a letter. (Tôi đã viết cho anh ấy một lá thư.)
→ Trong ví dụ này, đại từ nhân xưng đóng vai trò làm tân ngữ gián tiếp được đặt sau động từ chính “wrote” và trước tân ngữ trực tiếp “a letter”.
Đại từ nhân xưng làm tân ngữ cho giới từ
Đại từ nhân xưng đóng vai trò làm tân ngữ cho giới từ được đặt ngay sau giới từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ: Ms. Jenny assigns this homework for you and me. (Cô Jenny giao bài tập về nhà này cho cậu và tớ.)
→ Trong câu ví dụ này, cụm đại từ nhân xưng “you and me” đóng vai trò tân ngữ, đứng sau bổ nghĩa cho giới từ “for”.
Đại từ nhân xưng sử dụng trong câu trả lời ngắn
Đại từ nhân xưng có thể được dùng trong câu trả lời ngắn của một cuộc hội thoại. Tuy nhiên đây là cách dùng trong những tình huống thân mật, không trang trọng.
Ví dụ.
A: Who ate all the cookies?
B: Me.
(A: Ai đã ăn hết chỗ bánh quy rồi?
B: Tôi.)
Các loại đại từ khác liên quan đến đại từ nhân xưng
Có một số loại đại từ khác trong tiếng Anh liên quan đến đại từ xưng hô gồm: Đại từ nhân xưng chủ ngữ, đại từ nhân xưng tân ngữ, đại từ phản thân, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu. Chúng cung cấp thêm đặc điểm và chức năng khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh và mục đích cụ thể.
Dưới đây là bảng tổng hợp các loại đại từ đó.
Đại từ nhân xưng chủ ngữ | Đại từ nhân xưng tân ngữ | Đại từ phản thân | Đại từ sở hữu | Tính từ sở hữu |
I | me | myself | mine | my |
We | our | ourselves | ours | our |
You | your | yourself | yours | your |
You | your | yourselves | yours | your |
He | him | himself | his | his |
She | her | herself | hers | her |
It | it | itself | its | its |
Bài tập về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Để ôn lại những kiến thức trên hãy cùng DOL Grammar thực hành ngay một số bài tập đại từ nhân xưng dưới đây.
Bài 1: Điền vào chỗ trống đại từ nhân xưng phù hợp vào chỗ trống.
1. Mr. Henry is an English teacher at my school.
→ 01.is an English teacher at my school.
2. Put your mobile phone away, please.
→ Put 02.away, please.
3. The police officer is giving directions to the old lady.
→ The police officer is giving directions to 03..
4. My family and I will go to Nha Trang next weekend.
→ 04.will go to Nha Trang next weekend
5. The teacher is giving some instructions to her students.
→ The teacher is giving some instructions to 05..
Your last result is 0/5
Bài 2: Điền vào chỗ trống đại từ nhân xưng phù hợp vào chỗ trống.
1. Tom’s father has just retired. 01.used to be a high school teacher.
2. When me and my dad visited the hospital, the doctor asked 02.about the weather.
3. Me and Henry will lend you our computer but give 03. back before Monday.
4. This is Jessica. 04. is my sister. Have you met 05.before?
5. Peter is working in a bank. 06.is right next to his house.
Your last result is 0/6
Bài 3: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C
The children aren’t allowed to hang out because ___haven’t finished homework.
they
him
them
That’s _____. The girl stole my wallet at the pub last night.
she
her
him
‘Did you eat all of my pancakes?’ – ‘Yes, it’s _____ .’
I
it
me
Can you see these ants running on the desk? _____ looks so scary.
them
us
they
John asked us to forgive him. Why don’t _____ give him a chance?
we
them
they
Tổng kết
Qua bài viết này, DOL đã cùng bạn khám phá từ định nghĩa, phân loại đến chức năng và cách sử dụng của đại từ nhân xưng. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học.
Nếu cảm thấy bài viết này hữu ích, hãy tìm đọc thêm các bài viết khác trên DOL Grammar để nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh nhé. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!