Đại Từ (Pronoun) là gì? Các loại đại từ, chức năng và bài tập kèm đáp án
Đại Từ (Pronoun) là những từ dùng để thay thế cho danh từ (hoặc cụm danh từ). Đây là một trong những từ loại thông dụng sử dụng xuyên suốt trong quá trình học tiếng anh. Trong bài thi IELTS, đại từ được sử dụng rất thường xuyên ở cả 4 phần thi do sự đa dạng về chức năng. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể nắm rõ tất tần tật về đại từ trong tiếng anh.
Nhằm giúp bạn đọc nắm rõ kiến thức về từ loại cơ bản này, DOL Grammar sẽ tổng hợp tất tần tật kiến thức về đại từ trong tiếng anh bao gồm định nghĩa, 7 loại đại từ tiếng anh phổ biến trong tiếng anh. Bạn cũng có thể áp dụng những kiến thức trong bài thông qua những bài tập đơn giản được biên soạn trong bài viết này. Hãy cùng bắt đầu vào bài học nhé!
Đại từ trong tiếng Anh (Pronoun) là gì?
Đại từ (Pronoun) là từ hoặc cụm từ dùng để thay thế cho danh từ (hoặc cụm danh từ). Những đại từ tiếng anh phổ biến là He, She, You, Me, I, We, Us, This, Them, That.
Một đại từ có thể được sử dụng như chủ thể, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, tân ngữ của giới từ để thay thế cho các danh từ (chỉ người, nơi chốn, động vật hoặc sự vật).
Để có thể nắm được vai trò của đại từ trong tiêng anh, hãy tìm hiểu sự khác biệt về việc có sử dụng và không sử dụng đại từ trong câu nhé.
Không sử dụng đại từ
Ví dụ 1: Lucy has two apples every morning and Lucy likes to have two apples after breakfast. (Lucy ăn 2 quả táo mỗi tối, Lucy thích ăn 2 quả táo sau bữa sáng.)
Giả sử những câu văn tiếp theo của ví dụ 1 trên với sự lặp lại tên riêng “Lucy” và “two apples”, bạn có cảm thấy đoạn văn của mình sẽ gây nhàm chán cho người đọc bởi việc lặp từ không? Câu trả lời chắc chắn phải là có rồi.
Để khắc phục điều này, bạn hãy đọc tiếp ví dụ 2 về một cách thể hiện tốt hơn của ngôn ngữ bằng việc sử dụng đại từ thay thế.
Sử dụng đại từ thay thế cho danh từ
Ví dụ 2: Lucy has two apples every morning and she likes to have them after breakfast. (Lucy có 2 quả táo mỗi tối, cô ấy muốn có chúng sau bữa sáng.)
Trong ví dụ trên, “she” là đại từ thay thế cho danh từ tên riêng Lucy, “them” thay thế cho “two apples”. Câu văn trên trên đã có sự mềm mượt và diễn đạt hay hơn.
Như vậy, có thể thấy việc sử dụng Pronoun sẽ giúp tránh lặp từ, giữ tính khách quan, giúp câu văn được diễn đạt tốt hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng đại từ tiếng anh cần phù hợp với ngữ cảnh để tránh gây hiểu nhầm. Vì vậy hãy đến với nội dung tiếp theo để hiểu rõ hơn về cách dùng trong từng trường hợp nhé.
Vị trí của các đại từ tiếng anh
Đại từ tiếng anh có thể đảm nhận nhiều vai trò trong câu:
Đứng đầu câu làm chủ ngữ: Ví dụ: He enjoys reading.
Đứng sau động từ làm tân ngữ: Ví dụ: They invited us to the party.
Đứng sau danh từ để nhấn mạnh: Ví dụ: "The president himself attended the meeting."
Có bao nhiêu đại từ trong tiếng Anh?
Đại từ trong tiếng Anh (Pronoun) sẽ được phân thành 7 loại theo mức độ xuất hiện thường xuyên trong câu văn và tính thể hiện của ngôn ngữ. Hãy cùng điểm qua những loại đại từ này cụ thể là gì nhé!
1. Đại từ nhân xưng – Personal Pronouns
Đại từ nhân xưng là những đại từ (pronoun) được sử dụng để thay thế cho người hoặc nhóm người.
Ngôi | Số lượng | Đại từ nhân xưng | |
Chủ ngữ | Tân ngữ | ||
Ngôi thứ nhất (1st person) | số ít (singular) | I (Tôi) | Me (Tôi) |
We (Chúng tôi) | We (Chúng tôi) | Us (Chúng tôi) | |
Ngôi thứ hai (2nd person) | số ít (singular) | You (Bạn / Ông / Anh / Chị, v.v) | You (Bạn / Ông / Anh / Chị, v.v) |
You (Các bạn) | You (Các bạn) | You (Các bạn) | |
Ngôi thứ ba (3rd person) | số ít (singular) | He (Anh ấy) | Him (Anh ấy) |
She (Cô ấy) | Her (Cô ấy) | ||
It (Nó, Con vật đó, Sự vật, sự việc đó) | It (Nó, Con vật đó, Sự vật, sự việc đó) | ||
They (Họ, Những người kia) | Them (Họ, Những người kia) | Them (Họ, Những người kia) |
Chức năng: Đại từ nhân xưng thường xuất hiện trong câu với 2 chức năng chính:
Chủ ngữ (subject)
Ví dụ.
Mary and I went to the cinema last night. We enjoyed the movie a lot! (Mary và tôi đã tới rạp chiếu phim tối qua. Chúng tôi rất thích bộ phim!)
→ Đại từ nhân xưng “we” dùng để thay thế cho chủ thể “Mary and I”.
Landmark 81 is the highest building in Vietnam. It was built in 2018. (Landmark 81 là tòa nhà cao nhất tại Việt Nam.)
→ Đại từ nhân xưng “it” dùng để thay thế cho chủ thể “Landmark 81.
Tân ngữ (object)
Ví dụ.
John calls Mary to invite her for dinner. (John gọi Mary để mời cô ấy ăn tối.)
→ Đại từ nhân xưng “her” dùng để thay thế cho chủ thể “Mary”.
Peter and John have missed the bus. Missing the bus will cause them to be late. (Peter và John đã lỡ chuyến xe buýt. Lỡ chuyến xe buýt này sẽ khiến họ bị muộn.)
→ Đại từ nhân xưng “them” dùng để thay thế cho chủ thể “Peter and John”.
2. Đại từ quan hệ – Relative Pronouns
Đại từ quan hệ (Relative pronouns) được sử dụng để kết hợp hai mệnh đề lại với nhau.
Bảng dưới đây bao gồm 5 đại từ quan hệ kèm với ý nghĩa và nhiệm vụ của chúng trong câu.
Đại từ quan hệ | Ý nghĩa | Nhiệm vụ trong câu |
1. That | Chỉ người hay vật | Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ |
2. Who | Chỉ người | Làm chủ ngữ |
3. Which | Chỉ vật | Làm chủ ngữ hoặhoặc tân ngữ |
4. Whose | Chỉ quyền sở hữu | Đi kèm danh từ, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ |
5. Whom | Chỉ người | Làm tân ngữ |
Chức năng: Đại từ quan hệ có 3 chức năng chính.
Thay thế danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước
Liên kết mệnh đề chính với mệnh đề quan hệ (relative clause) trong câu
Đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ nhằm làm rõ nghĩa hoặc bổ sung cho danh từ/cụm danh từ đứng trước
Ví dụ: The building which has been demolished was my old school. (Tòa nhà vừa bị đập bỏ là trường cũ của tôi)
→ Đại từ quan hệ “which” có 3 chức năng.
Thay thế cho danh từ “the building”.
Liên kết mệnh đề chính “The building … was my old school” với mệnh đề quan hệ “which has been demolished”.
Đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ “which has been demolished” và bổ sung ý nghĩa cho danh từ “the building”.
3. Đại từ chỉ định – Demonstrative Pronouns
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) được sử dụng để chỉ ra hoặc đề cập đến một người hoặc vật cụ thể trong không gian hoặc thời gian.
Bảng sau bao gồm 4 đại từ chỉ định mang ý nghĩa chỉ vật/những vật ở gần/xa.
Đại từ chỉ định | Số ít (Singular) | Số nhiều (Plural) |
Chỉ những vật ở gần | This | These |
Chỉ những vật ở xa | That | Those |
Chức năng: Đại từ chỉ định có 3 chức năng chính
Chủ ngữ (subject)
Ví dụ.
This is my school. (Đây là trường học của tôi.)
Those are her children. (Kia là những đứa con của cô ấy.)
Tân ngữ (object): Khi làm tân ngữ, các đại từ này sẽ thường thay cho một hay cụm danh từ đã được nhắc tới trước đó
Ví dụ.
Wow, the stars are shining in the sky. Do you see those? (Wow, những ngôi sao đang phát sáng trên bầu trời kìa. Bạn có thấy những ngôi sao đó không?)
→ Đại từ chỉ định “those” dùng để thay thế cho cụm danh từ “the stars”.
I don’t want the red dress, I want that. (Tôi không muốn cái váy đỏ, tôi muốn cái váy ở đằng kia.)
→ Đại từ chỉ định “that” dùng để thay thế cho cụm danh từ “the red dress”.
Đứng sau giới từ (đối với cụm từ có chứa giới từ)
Ví dụ.
There are some crayons on the table. Please give me one of those. (Có vài chiếc bút màu trên bàn. Hãy đưa tôi một trong số chúng.)
Before this, they have done a lot of difficult math questions. (Trước câu này, họ đã làm rất nhiều câu hỏi Toán khó.)
4. Đại từ bất định – Indefinite Pronouns
Đại từ bất định thường được sử dụng để miêu tả một thứ chưa được xác định. Bảng dưới đây bao gồm các ví dụ về đại từ bất định.
| Đại từ bất định |
Số ít (Singular) | something, someone, somebody, anything, anyone, anybody, everything, everyone, everybody, nothing, no one, nobody, each, either, one |
Số nhiều (Plural) | Both, few, several, many, others |
Số ít và số nhiều | All, any, most, some |
Chức năng: Đại từ bất định có 3 chức năng chính
Chủ ngữ (subject) đứng trước động từ số ít
Ví dụ:
No one calls me this afternoon to deliver the goods. (Không ai gọi cho tôi vào chiều nay để giao hàng cả.)
Everyone speaks English in this classroom. (Tất cả mọi người nói tiếng Anh trong lớp học này.)
Tân ngữ (object)
Ví dụ.
He didn’t go anywhere after work. (Anh ấy không đi đâu cả sau giờ làm.)
I'm so hungry, I'll eat anything. (Tôi rất đói, tôi sẽ ăn bất cứ thứ gì.)
Đứng sau giới từ
Ví dụ.
I am looking for someone to help me. (Tôi đang tìm người giúp đỡ tôi.)
He gives presents to everyone in my family. (Anh ấy tặng quà cho tất cả mọi người trong gia đình tôi.)
5. Đại từ phản thân - Reflexive Pronouns
Đại từ phản thân trong tiếng anh (Reflexive pronouns) được sử dụng khi người thực hiện hành động cũng là người chịu hậu quả của hành động đó. Các động từ phản thân được phân loại theo 3 ngôi 1st, 2nd và 3rd.
Ngôi | Số ít (Singular) | Số nhiều (Plural) |
Ngôi thứ nhất (1st person) | myself | ourselves |
Ngôi thứ hai (2nd person) | yourself | yourselves |
Ngôi thứ ba (3rd person) | himself, herself, itself | themselves |
Chức năng: Đại từ phản thân có 3 chức năng chính
Đại từ phản thân có thể sử dụng làm tân ngữ cho động từ khi chủ ngữ và tân ngữ nói về cùng một người
Ví dụ: I introduce myself to my new classmates. (Tôi giới thiệu bản thân tôi với các bạn học mới cùng lớp.)
→ Trong ví dụ trên, chủ ngữ I và đại từ phản thân myself cùng một chủ thể hành động cho động từ “introduce”
Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ cho giới từ
Ví dụ: The old lady can cross the street by herself. She doesn’t need any help from the police. (Người phụ nữ lớn tuổi có thể tự băng qua đường một mình. Bà ấy không cần sự giúp đỡ của cảnh sát.)
→ Cụm từ “by herself” mang ý nghĩa là “bởi một mình cô ấy”.
Đại từ phản thân được đặt sau danh từ/cụm danh từ làm chủ ngữ hoặc ở vị trí cuối câu khi muốn nhấn mạnh chủ thể của hành động
Ví dụ: The police themselves caught the robbers. (Chính những anh cảnh sát đã bắt được các tên trộm.)
→ Ví dụ trên sử dụng đại từ phản thân “themselves” để nhấn mạnh chủ thể hành động “the police”.
6. Đại từ nghi vấn – Interrogative Pronouns
Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) thường được sử dụng để đặt câu hỏi. Bảng dưới đây bao gồm 5 đại từ nghi vấn phổ biến trong tiếng Anh.
Đại từ nghi vấn | Điều muốn hỏi | Vai trò trong câu | Ví dụ |
1. who | ai / người nào | Chủ ngữ và tân ngữ | Who has the answer to this question (Ai có đáp án cho câu hỏi này?) |
2. whom | ai / người nào | Tân ngữ | Whom are you having dinner with? (Bạn đang ăn tối với ai vậy?) |
3. which | vật nào / người nào | Chủ ngữ và tân ngữ | Which is yours? (Cái nào là của bạn) |
4. what | cái gì / là gì | Chủ ngữ và tân ngữ | What is your name? (Tên của bạn là gì?) |
5. whose | của ai/ của cái gì (sự sở hữu) | Chủ ngữ | Whose sister is it? (Chị gái của ai đây? |
7. Đại từ sở hữu – Possessive pronouns
Bảng dưới đây bao gồm các đại từ sở hữu được phân loại theo ngôi cùng với chức năng trong câu và ví dụ của chúng.
Ngôi | Số lượng | Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu |
Ngôi thứ nhất (1st person) | số ít (singular) | I | mine (của tôi) |
số nhiều (plural) | We | ours (của chúng ta) | |
Ngôi thứ hai (2nd person) | số ít (singular) | You | yours (của bạn) |
số nhiều (plural) | You | yours (của các bạn) | |
Ngôi thứ ba (3rd person) | số ít (singular) | He | his (của anh ấy) |
She | hers (của cô ấy) | ||
It | its (của nó) | ||
số nhiều (plural) | They | theirs (của họ) |
Để sử dụng đại từ sở hữu ta có thể thông qua 2 cách sau.
1. Thay thế cho cặp tính từ sở hữu và danh từ
Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ
Ví dụ: Can I borrow your pen? I forgot my pen at home.
→ Can I borrow your pen? I forgot mine at home.
(Tôi có thể mượn cây viết của bạn được không? Tôi để quên cây viết của tôi ở nhà rồi.)
Lưu ý:
Không được dùng danh từ sau đại từ sở hữu
Ví dụ: Your shirt is red. Mine shirt is blue. (Mine = my shirt).
(Áo của bạn màu đỏ. Của tôi là màu xanh.)
Không dùng mạo từ a/an/the trước đại từ sở hữu
Ví dụ:
Those pencils are
thehers. (Những chiếc bút chì này là của cô ấy.)That dog is
ahis. (Con chó kia là của anh ấy.)
2. Dùng trong dạng câu sở hữu kép (double possessive)
Công thức câu: danh từ (noun) + of + đại từ sở hữu (possessive pronouns)
Ví dụ:
Can I borrow some books of hers? (Tôi có thể mượn một vài cuốn sách của cô ấy không?)
→ Trong ví dụ này, đại từ sở hữu “hers” thay thế cho “her books”. Công thức sở hữu kép được sử dụng: some books (danh từ số nhiều) + of + hers (đại từ sở hữu) để nói về một vài cuốn sách trong toàn bộ số sách cô ấy có.
Yesterday, I hung out with a friend of mine. (Ngày hôm qua, tôi có hẹn đi chơi với một người bạn của tôi.)
→ Trong ví dụ này, đại từ sở hữu “mine” thay thế cho “my friends”. Công thức sở hữu kép được sử dụng: a friend (danh từ số ít) + of + mine (đại từ sở hữu) để nói về một người bạn trong số những người bạn của chủ ngữ.
Lưu ý khi sử dụng đại từ (pronoun)
Khi sử dụng đại từ trong tiếng Anh, bạn cần ghi nhớ một số nguyên tắc quan trọng để tránh sai sót:
Đại từ sở hữu không cần thêm dấu phẩy: Không thêm dấu phẩy (') vào sau đại từ sở hữu.
Ví dụ đúng: The blue car is mine.
Ví dụ sai: The blue car is mine’s.
Chia động từ theo số của danh từ mà đại từ thay thế
Ví dụ: Those houses are beautiful. They seem luxurious.
Một số đại từ luôn được dùng ở dạng số ít: Một số đại từ như: He, she, everybody, anyone, no one, someone, neither, everyone, nobody, either,…
Ví dụ: Everyone is invited.
Đại từ ở một số trường hợp đặc biệt
Ngoài ra, đại từ (pronoun) còn được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt dưới đây.
Trường hợp đặc biệt | Chi tiết & Ví dụ |
“You” ở dạng số nhiều | Đại từ “You” có thể được sử dụng để nói về một nhóm người đối diện, cụ thể:
|
“They” dùng ở dạng số ít | Khi nói về một người không xác định hoặc không rõ về giới tính, đại từ tiếng Anh “they” sẽ được sử dụng. Tuy nhiên theo sau “they” trong trường hợp này vẫn là một động từ ở dạng số nhiều hoặc động từ to be “are”.
|
Đại từ chủ ngữ đứng sau động từ “be” trong cấu trúc câu chẻ | Trong cấu trúc câu chẻ, thành phần được nhấn mạnh trong câu sẽ được đưa lên phía đầu câu sau cụm từ “it + to be”. Ở trường hợp này, khi đại từ tiếng Anh là thành phần được nhấn mạnh, chúng sẽ được sử dụng ở dạng chủ ngữ thay vì tân ngữ.
|
Đại từ thay thế cho các phương tiện di chuyển (vehicles) và các quốc gia (countries) | Các phương tiện như tàu thuyền và các quốc gia trên thế giới sẽ được nhắc tới với giới tính nữ: she/ her/ hers ở ngôi thứ 3. Tuy nhiên cách sử dụng này không còn phổ biến gần đây nữa
|
Đại từ thay thế cho các tổ chức (công ty, tập đoàn, chính phủ, …) | Khi các tổ chức được nhắc lại ở ngôi thứ 3, đại từ được sử dụng trong câu sẽ là “it” hoặc “its”.
|
Bài tập đại từ tiếng Anh kèm đáp án chi tiết
Dưới đây là một bài tập về đại từ (pronoun) kèm theo đáp án và hướng dẫn chi tiết. Ngoài ra, tại DOL Grammar còn có các dạng bài tập đại từ trong tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao khác mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn củng cố lại kiến thức trong bài và làm quen với việc sử dụng từ loại quan trọng này nhé.
Bài 1: Điền đại từ tiếng anh phù hợp vào chỗ trống
1. The man 01.is standing next to my father is my former teacher.
2. Has Lisa called back yet? 02.still owes me some money.
3.
You should treat 03.better. You are working too hard.
4. Would04. like to go to the party with me? I think we are going to have so much fun.
5.
The dog 05.bit me last night was a shepherd dog breed.
6.
Emma and Phuong have been best friends for 12 years. 06.are inseparable.
7.
I have a major crush on Jennifer. I am thinking of giving 07.some flowers.
8.
Look at 08.! She is overdressed again.
9.
The man 09.I met yesterday is my father’s colleague.
10. People assume Adam and I hate each other but there is actually no hard feeling between 10.and I.
Your last result is 0/10
Bài 2: Chọn đáp án đúng
My mother always avoids looking at ___________ in the mirror as she is very self-conscious of her appearance.
himself
herself
itself
themselves
My mother doesn’t like cooking so I have to cook by ___________.
her
she
herself
myself
I heard some noise. I think __________ is breaking in!
somebody
no one
everyone
Chủ ngữ “she” và đại từ phản thân “herself” cùng chỉ một chủ thể - cô ấy, đối với hành động tránh nhìn vào gương.who
__________ cat is that? It has been wandering around my house for several days.
Whose
Which
Who’s
When
__________ is my house. It is simply decorated but I still love it anyway.
Then
Who
This
There
My sister lives next to me. This is my room and that is __________.
him
she
hers
them
My father and I both like eating out. __________ try different food every week.
Us
They
We
Them
Mr. Clark is known as a very knowledgeable man and thus, we want to ask __________ so many questions.
him
he
his
them
I thought I saw __________ who looks like my mom but maybe I was wrong.
him
someone
no one
them
Have you ever seen a tree __________ is taller than a building?
whom
which
who
whose
Bài 3: Đại từ được sử dụng trong những câu sau là đại từ gì? (Đại từ nhân xưng, Đại từ quan hệ. Đại từ chỉ định, Đại từ bất định, Đại từ phản thân. Đại từ nghi vấn, Đại từ sở hữu)
She wants to do it herself.
→ Đại từ phản thân
1. I can’t find them.
→01.
2. I can't believe it's finally ours.
→02.
3. The girl who usually cuts my hair has quit job.
→03.
4. He wants to go to Da Nang.
→04.
5. Why are you yelling at me?
→ 05.
6. Jim gave me the last copy.
→ 06.
7. Nobody said a word all night.
→ 07.
8. That blue shirt is beautiful.
→08.
9. Dennis couldn’t have built this house by himself.
→09.
10. The red pen is mine.
→ 10.
Your last result is 0/10
Tổng kết
Đại từ trong tiếng Anh là điểm ngữ pháp được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp bằng tiếng Anh hằng ngày cũng như trong các phần thi của IELTS. Vì thế, việc nắm rõ các loại đại từ tiếng anhh cũng như cách dùng cho mỗi loại là rất quan trọng.
Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về đại từ bao gồm định nghĩa và cách phân loại đại từ tiếng anh phổ biến cùng với ví dụ cụ thể và bài tập đi kèm.
Bạn cũng có thể tìm thêm những bài tập tiếng anh về đại từ nhân xưng, bài tập về đại từ phản thân, bài tập về đại từ sở hữu,… hay những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh khác tại trang web của DOL Grammar nhé!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!