Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): Cách dùng và bài tập

Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) có chức năng thay thế cho danh từ sẽ giúp cho câu văn tăng tính mạch lạc. Đối với bất kỳ người học tiếng Anh nào, việc nắm vững và áp dụng thành thạo các chức năng của đại từ phản thân luôn là một công cụ hữu ích để nâng cao khả năng nghe, nói, viết và đọc hiểu của ngôn ngữ. Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giúp các bạn củng cố và nâng cao kiến thức về Đại từ phản thân (Reflexive Pronoun) thông qua khái niệm, vị trí, cách dùng, lưu ý cùng với các bài tập thực hành.

đại từ phản thân
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): Cách dùng và bài tập

Đại từ phản thân trong tiếng Anh

Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) là những đại từ được dùng làm tân ngữ (object) của động từ. Đại từ phản thân chỉ được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ của động từ chỉ cùng một đối tượng. Đại từ phản thân bao gồm: myself, ourselves, yourself, yourselves, himself, herself, itself, themselves. 

Ví dụ.

  • Every day before going out, I look at myself in the mirror. (Mỗi ngày trước khi ra ngoài, tôi đều tự mình soi gương)

→ Giải thích: Trong câu ví dụ trên, chủ ngữ “I” và tân ngữ “myself” cùng chỉ một chủ thể - tôi, đối với hành động soi gương.

 

  • The cat can clean itself. (Con mèo có thể tự làm sạch.)

→ Giải thích: Trong ví dụ này, chủ ngữ “the cat” và tân ngữ “itself” cùng chỉ một chủ thể - con mèo, đối với hành động làm sạch.

Về cách phân loại, tương tự như Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns), đại từ phản thân được phân loại dựa trên vai trò của chủ thể - ngôi (person), số lượng (số ít hay số nhiều). Hãy theo dõi bảng phân loại sau đây. 

Ngôi

Số lượng

Đại từ nhân xưng

(Personal Pronouns)

Đại từ phản thân

(Reflexive Pronouns)

Ngôi thứ nhất (1st person)

số ít 

I

myself

(tự tôi / chính tôi)

số nhiều

We

ourselves

(tự chúng tôi / chính chúng tôi)

Ngôi thứ hai (2nd  person)

số ít

You

yourself

(tự bạn / chính bạn)

số nhiều  

You

yourselves

(tự các bạn / chính cá bạn)

Ngôi thứ ba (3rd  person)

số ít 

He 

himself

(tự anh ấy / chính anh ấy)

She

herself

(tự cô ấy / chính cô ấy)

It

itself

(tự nó / chính nó)

số nhiều

they

themselves

(tự họ / chính họ)

Vị trí của đại từ phản thân trong câu

Đại từ phản thân có thể đứng ở 4 vị trí như sau.

1. Đại từ phản thân đứng sau động từ

Đại từ phản thân đứng sau động từ với vai trò là tân ngữ trực tiếp, thường được sử dụng để nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động đó đối với chính bản thân mình.

Ví dụ: She teaches herself how to use the knife with her left hand. (Cô ấy tự học cách cầm dao bằng tay trái.)

 

→ Giải thích: Đại từ phản thân “herself” đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ “teach” để nhấn mạnh việc cô ấy tự dạy bản thân mình.

2. Đại từ phản thân đứng sau giới từ

Đại từ phản thân được đặt sau giới từ và thường nhấn mạnh ý nghĩa của hành động đó thực hiện cho chính bản thân người nói. Hai giới từ được sử dụng phổ biến với đại từ phản thân nhất là: for + đại từ phản thân (dành cho), và by + đại từ phản thân (tự một mình).

Ví dụ.

  • He cooked dinner for himself. (Anh ấy đã tự nấu bữa tối cho bản thân).

→ Giải thích: Đại từ phản thân “himself” nhấn mạnh việc “nấu bữa tối” là dành cho bản thân anh ấy.

 

  • He cooked dinner by himself. (Anh ấy đã tự một mình nấu bữa tối.)

→ Giải thích: Đại từ phản thân “himself” nhấn mạnh việc “nấu bữa tối” là anh ấy tự làm một mình.

vị trí của đại từ phản thân trong câu
4 Vị trí của đại từ phản thân trong câu

3. Đại từ phản thân đứng sau danh từ

Đại từ phản thân đứng sau danh từ/cụm danh từ (thường là chủ ngữ/chủ thể của hành động) để nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động.

Ví dụ: My mom herself cooks this delicious meal. (Chính là mẹ tôi đã nấu bữa ăn rất ngon này.)

 

Giải thích: Đại từ phản thân “himself” nhấn mạnh chủ thể  của hành động “nấu bữa ăn này” chính là “mẹ của tôi”.

4. Đại từ phản thân đứng ở cuối câu

Đại từ phản thân có thể đứng ở cuối câu, thường được sử dụng để nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động.

Ví dụ: I did it myself. (Tôi đã tự làm điều đó.)

 

Giải thích: Trong câu này, đại từ phản thân "myself" đứng ở cuối câu để nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động là chính tôi.

Cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh

Trong phần này, DOL sẽ giới thiệu cho bạn 4 cách dùng chính của đại từ phản thân trong tiếng Anh.

Đại từ phản thân là tân ngữ

  • Tân ngữ trực tiếp: Đại từ phản thân thường được dùng làm tân ngữ trực tiếp của động từ khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ chung đối tượng. 

Ví dụ: I introduce myself to my new classmates.

(Tôi giới thiệu bản thân tôi với các bạn học mới cùng lớp)

 

Giải thích: Trong ví dụ này, chủ ngữ I và đại từ phản thân myself cùng một chủ thể hành động cho động từ “introduce”. Đại từ “myself” đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ “introduce”.

Đại từ phản thân có thể được sử dụng làm tân ngữ trực tiếp với hầu hết các ngoại động từ. Ngoại động từ là các động từ cần tân ngữ đi kèm ở đằng sau. Bảng dưới đây đã tổng hợp những ngoại động từ sử dụng với đại từ phản thân phổ biến nhất và kèm theo ví dụ minh họa.

Ngoại động từ
Ví dụ

introduce (giới thiệu)

We should introduce ourselves first this time. 

(Lần này chúng tôi nên tự giới thiệu về bản thân chúng tôi trước.)

drive (lái xe)

He was too drunk to drive himself home. 

(Anh ấy đã quá say để tự lái xe về nhà.)

hurt (tổn thương)

The locksmith hurts himself while changing the locks for my house. 

(Bác thợ khóa bị thương khi đang thay ổ khóa cho nhà tôi.)

burn (làm bỏng)

We burn ourselves when cooking dinner. 

(Chúng tôi bị bỏng khi đang chuẩn bị bữa tối.)

cut (cắt đứt)

I cut myself

(Tôi bị đứt tay.)

teach (dạy)

I am teaching myself how to pronounce correctly. 

(Tôi đang tự dạy bản thân cách phát âm đúng.)

  • Tân ngữ gián tiếp: Đại từ phản thân được dùng làm tân ngữ gián tiếp của động từ khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ chung đối tượng. 

Ví dụ: We’ve brought ourselves something to eat.

(Chúng tôi tự mang thứ gì đó để ăn.)

Giải thích: Trong ví dụ này, chủ ngữ we và đại từ phản thân ourselves cùng một chủ thể hành động cho động từ “brought”. Đại từ “ourselves” đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp và cụm danh từ “something to eat” đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ “brought”.

  • Tân ngữ cho giới từ: Đại từ phản thân được dùng làm tân ngữ cho giới từ khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ chung đối tượng. 

Ví dụ: The children made the entire meal by themselves .

(Lũ trẻ tự mình làm toàn bộ bữa ăn.)

 

Giải thích: Trong ví dụ này, chủ ngữ the children và đại từ phản thân themselves cùng một chủ thể hành động cho động từ “made”. Đại từ “themselves” đóng vai trò là tân ngữ cho giới từ “by”.

cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh
4 Cách dùng chính đại từ phản thân trong tiếng Anh

Lưu ý:

 

1. Không sử dụng đại từ phản thân với giới từ chỉ nơi chốn (prepositions of place). Thay vào đó, bạn có thể sử dụng đại từ nhân xưng với chức năng tân ngữ (me, us, you, him, her, it, them) 

 

Ví dụ.

 

crossSai: She placed her bag beside herself.

 

checkĐúng: She placed her bag beside her.

(Cô ấy đặt chiếc cặp cạnh mình.)

 

2. Không sử dụng đại từ phản thân với giới từ “with” khi mang ý nghĩa “kèm theo, đi cùng theo”. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng đại từ nhân xưng với chức năng tân ngữ (me, us, you, him, her, it, them) 

 

Ví dụ.

 

crossSai: She had a few friends with herself.

 

checkĐúng: She had a few friends with her.

(Cô ấy có vài người bạn đi cùng cô ấy.)

Đại từ phản thân nhấn mạnh chủ thể hành động

Đại từ phản thân được đặt sau danh từ/cụm danh từ làm chủ ngữ hoặc ở vị trí cuối câu khi muốn nhấn mạnh chủ thể của hành động. 

Ví dụ.

  • The police themselves caught the robbers. (Chính những anh cảnh sát đã bắt được các tên trộm.)

→ Giải thích: Đại từ phản thân “themselves” được đặt sau chủ ngữ để nhấn mạnh chủ thể hành động “the police” - các anh cảnh sát.

 

  • You must do this test yourself. (Bạn phải tự mình làm bài kiểm tra này.)

→ Giải thích: Đại từ phản thân “yourself” được đặt ở cuối câu để nhấn mạnh chủ thể hành động “you” - bạn.

Đại từ phản thân thể hiện sự lịch sự

Đôi khi đại từ phản thân được sử dụng thay cho đại từ nhân xưng (personal pronoun) để nhắc tới hay ám chỉ ai đó một cách lịch sự. Hai đại từ “yourself” và “yourselves” được sử dụng phổ biến nhất cho cách dùng này.

Ví dụ.

  • The invitation is open to guests such as yourself. We look forward to your presence at the event. (Lời mời được gửi tới cho những vị khách như bạn. Chúng tôi rất mong sự có mặt của bạn tại sự kiện.)

→ Giải thích: Trong ví dụ này, người nói sử dụng đại từ phản thân “yourself” để mời các vị khách , trong đó bao gồm người nghe. 

 

  • We welcome gentlemen such as yourselves. (Chúng tôi hoan nghênh những quý ông như các quý ngài.)

→ Giải thích: Trong ví dụ này, người nói sử dụng đại từ phản thân “yourselves” để nhắc tới đối tượng “gentlemen” một cách lịch sự. 

Một số lưu ý về đại từ phản thân

Để nắm vững được cách sử dụng của đại từ phản thân, bạn cần chú ý thêm tới một số điều sau.

1. Đại từ phản thân không xác định (Impersonal Reflexive Pronoun)

Ngoài 8 đại từ phản thân chính, còn có thêm một đại từ phản thân nữa là: “oneself” (bản thân). Trong tiếng Anh, đại từ phản thân "oneself" được gọi là “impersonal reflexive pronoun” (đại từ phản thân không xác định). Đây là một loại đại từ phản thân không chỉ đến một đối tượng cụ thể nào. Đại từ oneself có thể được sử dụng theo 2 cách như sau:

  • Giống như các đại từ phản thân khác, “oneself” được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ chỉ cùng một đối tượng. Chủ ngữ thường là “one”, chỉ một đối tượng không cụ thể, không xác định.

Ví dụ: One must be careful not to put oneself in danger.

(Một người phải cẩn thận để không đặt mình vào nguy hiểm.)

  • Oneself được sử dụng làm tân ngữ của câu có chủ ngữ giả (“it” hoặc “there”)

Ví dụ: In stressful situations, it's important to calm oneself down. (Trong tình huống căng thẳng, quan trọng là phải làm bình tĩnh bản thân.)

 

Giải thích: Trong ví dụ này, "oneself" không chỉ đến một người cụ thể mà thay vào đó là một cách chung chung để nói về mọi người hoặc tất cả mọi người.

2. Đại từ phản thân “themselves” có thể dùng với số ít

Khi bạn không muốn đề cập đến giới tính cụ thể của chủ thể trong câu của mình, bạn có thể sử dụng “themselves” để thay thế. 

Ví dụ.

  • Every parent needs to take a break for themselves now and again. 

  • Every parent needs to take a break for himself or herself now and again. 

(Thỉnh thoảng cha mẹ cần có thời gian nghỉ ngơi cho bản thân.)

 

→ Cả hai cách sử dụng đều đúng.

3. Một số động từ thay đổi ý nghĩa khi đại từ phản thân làm tân ngữ trực tiếp của chúng

Bảng dưới đây tổng hợp lại một số động từ thay đổi ý nghĩa khi đi với đại từ phản thân kèm ví dụ minh họa.

Động từ + reflexive pronoun
Ý nghĩa
Ví dụ

help + reflexive pronoun

Tự phục vụ thức ăn/đồ uống cho bản thân 

Would you like to help yourself to another drink? (Bạn có muốn tự phục vụ mình một ly đồ uống khác không?)

behave + reflexive pronoun

Cư xử đúng mực

They asked her to behave herself during the important meeting. (Họ yêu cầu cô ấy cư xử đúng mực trong cuộc họp quan trọng.)

find + reflexive pronoun

Khám phá, tìm hiểu bản thân

I found myself just doing things without even thinking about them - my fingers seemed to work away on their own. (Tôi khám phá ra rằng bản thân mình chỉ làm mọi việc mà không hề nghĩ đến chúng - các ngón tay của tôi dường như tự hoạt động.)

see + reflexive pronoun

Tự quan sát, hiểu rõ về bản thân hoặc trạng thái của mình

After the breakup, she needed some time alone to see herself and understand what she truly wanted in life. (Sau cuộc chia tay, cô ấy cần một khoảng thời gian một mình để tự nhìn nhận và hiểu rõ về bản thân, và điều gì thực sự cô ấy mong muốn trong cuộc sống.)

apply + reflexive pronoun

Làm việc chăm chỉ

She applied herself to the job of mending the lights. (Cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ để sửa đèn.)

busy + reflexive pronoun

Làm bản thân bận rộn

She busied herself with organizing the event, making sure every detail was perfect. (Cô ấy tự làm bận rộn với việc tổ chức sự kiện, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.)

content + reflexive pronoun + with

Tự làm bản thân hài lòng bằng cái gì

After finishing the novel, she contented herself with a cup of tea and a quiet evening. (Sau khi đọc xong cuốn tiểu thuyết, cô ấy tự làm bản thân hài lòng với một tách trà và một buổi tối yên bình.)

pull + reflexive pronoun + together

Định thần lại, lấy lại bình tĩnh

At first she was terrified, then she pulled herself together. (Lúc đầu cô ấy rất sợ hãi, sau đó cô ấy đã bình tĩnh lại.)

make + reflexive pronoun + at home

Làm cho bản thân cảm thấy thoải mái và thư giãn như ở nhà

When you come over to my house, feel free to make yourself at home. (Khi đến nhà tôi, hãy cứ thoải mái như ở nhà nhé.)

4. Những lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ phản thân

Bạn cần chú ý 3 điều sau khi sử dụng đại từ phản thân

  • Không sử dụng đại từ phản thân với các động từ chỉ hành động hàng ngày trừ khi bạn muốn nhấn mạnh điều gì đó

Hãy cùng so sánh cách sử dụng qua ví dụ sau đây!

  • He dressed and got ready for the party. (Anh ấy mặc quần áo và chuẩn bị cho bữa tiệc.)

  • She washed in cold water. (Cô ấy tắm rửa với nước lạnh.)

→ Các động từ “wash” và “dress” là các động từ chỉ hành động hàng ngày, vì vậy không sử dụng với đại từ phản thân.

  • He dressed himself in spite of his injuries. (Anh ấy tự mặc quần áo mặc dù bị thương.)

  • She’s old enough to wash herself. (Em ấy đủ tuổi để tự tắm rửa.)

→ Các động từ “wash” và “dress” sử dụng với đại từ phản thân để nhấn mạnh chủ thể của hành động trong một số tình huống đặc biệt.

  • Không sử dụng đại từ phản thân làm chủ ngữ 

Đại từ phản thân chỉ có chức năng làm tân ngữ, và chỉ sử dụng khi tân ngữ và chủ ngữ chỉ cùng đối tượng. Thay vì dùng đại từ phản thân, bạn có thể sử dụng đại từ nhân xưng làm chủ ngữ.

Ví dụ.

 

crossSai: David and myself will conduct today’s meeting.

 

checkĐúng: David and I will conduct today’s meeting.

(David và tôi sẽ tiến hành buổi họp ngày hôm nay.)

  • Không dùng đại từ phản thân khi chủ ngữ và đối tượng đang được nhắc sau động từ là 2 đối tượng khác nhau.

Đại từ phản thân chỉ được sử dụng khi nó và chủ ngữ chỉ cùng một đối tượng. Việc sử dụng đại từ phản thân làm tân ngữ không đúng cách xuất hiện khá phổ biến trong giao tiếp thường ngày. Hãy cùng xem ví dụ dưới đây!

Ví dụ.

 

crossSai: You may submit your expenses to myself before Friday.

 

crossSai: You may submit your expenses to yourself before Friday.

 

checkĐúng: You may submit your expenses to me before Friday.

(Bạn có thể gửi chi phí của bạn cho tôi trước thứ Sáu.)

 

→ Giải thích: Trong ví dụ này, đại từ phản thân “myself” và chủ ngữ “you” chỉ khác đối tượng. Tuy nhiên, nếu dùng đại từ “yourself” sẽ khiến câu bị sai ý nghĩa. Trong trường hợp này, bạn nên sử dụng đại từ nhân xưng đóng vai trò là tân ngữ trong câu.

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng

 

 

00.

Mr. Jones said to his wife: “No need to call the plumber darling, I can fix the tap_____.”

himself

herself

myself

itself

00.

Each morning, I brush my teeth and stare at ______________ in the mirror.

himself

herself

myself

Itself

00.

Dad and I painted the trailer _______________.

myself

himself

itself

ourselves

00.

The children made holiday decorations by ________________.

itself

ourselves

themselves

their selves

00.

Paul copies his friend’s homework instead of doing it _______________.

itself

himself

myself

yourself

00.

We have to pull _______________ together and get over this mess.

itself

ourselves

themselves

their selves

00.

I can’t believe you did that to _______________.

myself

himself

itself

yourself

00.

I am so tired of her attitude so I called her out _______________.

myself

himself

itself

yourself

00.

Henry should have no business in the kitchen. Last time he accidentally cut _______________ with the knife while making a very simple dish.

myself

himself

itself

yourself

00.

It requires a lot of responsibility to take care of a puppy. It can not feed _______________.

myself

himself

itself

yourself

Check answer

Bài 2: Chọn các đại từ phản thân phù hợp để điền vào chỗ trống

 

 

1. Don’t believe in what she said. She made up all those accusations 01..

 

 

2. He hurt 02. many times when he was a kid.

 

 

3. A cat may look vulnerable but it can defend 03. fearlessly.

 

 

4. My mother often looks at 04. in the mirror.

 

 

5. Hung and Trang held this party 05..

 

 

6. Can you look after 06. while I am on vacation, Lana?

 

 

7. We should have some faith in 07., shouldn’t we?

 

 

8. The man looked at 08. in the mirror and suddenly screamed out loud.

 

 

9. Some people are obsessed with 09..

 

 

10. I will break your heart 10. if I have to.

 

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Qua bài viết này, DOL đã cùng bạn khám phá từ định nghĩa, vị trí đến cách sử dụng của và lưu ý khi sử dụng đại từ phản thân. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc