Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là gì trong tiếng Anh

Việc sử dụng đại từ một cách chính xác trong văn viết và văn nói sẽ giúp cho việc thể hiện tiếng Anh của bạn được chuyên nghiệp và chuẩn xác hơn.

Trong bài viết này, DOL sẽ giúp các bạn củng cố và nâng cao kiến thức về Đại từ quan hệ (Relative Pronoun) thông qua khái niệm, chức năng, phân loại chi tiết và các trường hợp lưu ý đặc biệt khi sử dụng đại từ quan hệ trong câu.

Đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là gì?

Đại từ quan hệ là loại từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ/cụm danh từ và kết nối mệnh đề chính với một mệnh đề phụ (mệnh đề quan hệ). 

Các đại từ quan hệ bao gồm who, whom, which, that, whose. Việc sử dụng đại từ quan hệ để liên kết các mệnh đề trong câu là một trong những cách hiệu quả nâng cao cấu trúc câu trong tiếng Anh của bất kỳ người học nào.

Ví dụ

  • The book which I like best is now a best-seller. (Cuốn sách mà tôi yêu thích nhất đã trở thành phiên bản được bán nhiều nhất.)

  • I met a woman who works in a bank. (Tôi gặp một người phụ nữ mà làm việc trong ngân hàng.)

3 Chức năng của đại từ quan hệ 

Sau đây là 3 chức năng chính mà đại từ quan hệ tiếng Anh thường đảm nhiệm trong câu.

  • Dùng để thay thế cho danh từ ở ngay trước đại từ đó.

  • Dùng để liên kết giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ (mệnh đề quan hệ).

  • Đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề quan hệ.

Để minh họa cho 3 chức năng của đại từ quan hệ, hãy nhìn ví dụ sau đây.

Ví dụ: The game that we love the most is soccer. (Trò chơi mà chúng tôi yêu thích nhất là bóng đá.)

Trong ví dụ này, đại từ quan hệ “that” có 3 chức năng.

  • Dùng để thay thế cho danh từ “the game” ở ngay trước đại từ đó.

  • Dùng để liên kết giữa mệnh đề chính “the game is soccer” và mệnh đề quan hệ “we love the most”.

  • Đóng vai trò làm tân ngữ của mệnh đề quan hệ.

Chức năng của đại từ quan hệ
3 Chức năng chính của đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Phân loại đại từ quan hệ 

Trong phần này, DOL sẽ phân loại đại từ quan hệ thành 5 loại chính bao gồm: who, whom, which, that, whose.

1. Đại từ quan hệ “who”

Chức năng: Đại từ quan hệ “who” được sử dụng thay cho danh từ chỉ người. Đại từ quan hệ “who” đóng vai trò là chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) của mệnh đề quan hệ.

Cấu trúc

  • Đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ

…N (người) + who + V + O

Ví dụ: We are talking about the actor who was the main character in the play. (Chúng tôi đang nói về một nam diễn viên người mà đóng vai chính trong vở kịch.)

→ Trong ví dụ này, đại từ quan hệ “who” thay thế cho danh từ “the actor” và đóng vai trò là chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ “who was the main character in the play”.

  • Đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề quan hệ

…N (người) + who + S + V + O

Ví dụ: The old woman who we met at the nursing home yesterday is my neighbor. (Người phụ nữ lớn tuổi chúng ta gặp tại viện dưỡng lão hôm qua là hàng xóm của tôi)

→ Trong ví dụ này, đại từ quan hệ “who” thay thế cho danh từ “the old woman” và đóng vai trò là tân ngữ cho mệnh đề quan hệ “we met at the nursing home yesterday”.

Bổ ngữ cho giới từ: Đại từ quan hệ “who” đóng vai trò là một bổ ngữ cho giới từ trong mệnh đề quan hệ. Các giới từ đi với “who” thì đứng sau nó (không đặt giới từ trước “who”.) 

Ví dụ: It was Linh who Lan gave the keys to. (Người mà Lan đưa chìa khóa cho là Linh.)

2. Đại từ quan hệ “whom”

Chức năng: Tương tự như “who”, đại từ quan hệ “whom” cũng được dùng thay thế cho danh từ chỉ người. Đại từ “whom” đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề, và thường được xuất hiện trong lối văn trang trọng, hoặc văn viết.

Cấu trúc: Đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề quan hệ

…N (người) + whom + S + V + O

Ví dụ: The teacher whom my mom is talking to is an experienced IELTS instructor. (Người giáo viên mà mẹ tôi đang nói chuyện với là một giáo viên dạy IELTS có kinh nghiệm.)

→ Trong ví dụ này, đại từ quan hệ “whom” thay thế cho danh từ “the teacher” và đóng vai trò là tân ngữ cho mệnh đề quan hệ “my mom is talking to”.

Bổ ngữ cho giới từ: Đại từ quan hệ “whom” đóng vai trò là một bổ ngữ cho giới từ trong mệnh đề quan hệ. Các giới từ đi với “whom” thì đứng trước nó (không đặt giới từ sau “whom”.) 

Ví dụ: The people to whom I spoke were friendly. (Những người mà tôi nói chuyện đều rất thân thiện.)

3. Đại từ quan hệ “whose”

Chức năng

Đại từ quan hệ “whose” được dùng để diễn đạt sự sở hữu của danh từ chỉ vật hoặc chỉ người đứng trước nó. 

Trong mệnh đề quan hệ, cụm từ “whose + N” có ý nghĩa biểu thị tương đương với “tính từ sở hữu (my, your, his, her, our, their) + Noun”.

Vì vậy, đại từ quan hệ “whose” luôn nằm giữa hai danh từ nhằm biểu đạt ý nghĩa sở hữu của danh từ đứng trước “whose” đối với danh từ đứng sau. Cụm “whose + N” đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề quan hệ

Cấu trúc

  • Đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ

…N (người, vật) + whose + N (người, vật) + V + O

Ví dụ: I found a cat whose leg was broken. (Tôi đã tìm thấy một con mèo mà chân nó bị gãy.)

→ Trong ví dụ này, đại từ quan hệ “whose” biểu đạt ý nghĩa sở hữu của danh từ đứng trước “a cat” đối với danh từ đứng sau “leg”. Cụm “whose leg” đóng vai trò là chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ “whose leg was broken”.

  • Đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề quan hệ

…N (người, vật) + whose + N (người, vật) + S + V + O

Ví dụ: The girl whose bicycle you borrowed yesterday is Lucy. (Cô gái mà bạn mượn xe đạp ngày hôm qua là Lucy.)

→ Trong ví dụ này, đại từ quan hệ “whose” biểu đạt ý nghĩa sở hữu của danh từ đứng trước “the girl” đối với danh từ đứng sau “bicycle”. Cụm “whose bicycle” đóng vai trò là tân ngữ cho mệnh đề quan hệ “you borrowed yesterday”.

Bổ ngữ cho giới từ: Đại từ quan hệ “whose” đóng vai trò là một bổ ngữ cho giới từ trong mệnh đề quan hệ. Các giới từ đi với “whose” có thể đứng trước hoặc đứng sau. Tuy nhiên, việc sử dụng giới từ ở trước “whose” sẽ làm câu văn trở nên trang trọng hơn.

Ví dụ

Giới từ đứng trước Whose

The house, in whose garden I often play, is painted in a lovely shade of blue.

Giới từ đứng sau Whose

The house, whose garden I often play in, is painted in a lovely shade of blue.

(Ngôi nhà mà khu vườn nơi tôi thường chơi đùa được sơn màu xanh lam đáng yêu.)

→ Giới từ “in” đứng trước đại từ quan hệ “whose” làm câu văn trở nên trang trọng hơn.

4. Đại từ quan hệ “which”

Chức năng: Đại từ quan hệ “which” được sử dụng thay cho danh từ chỉ vật. Đại từ quan hệ “which” đóng vai trò là chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) của mệnh đề quan hệ.

Cấu trúc

  • Đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ

…N (vật) + which + V + O

Ví dụ: The pandemic which has spread over the years has been ended. (Trận đại dịch đã lan rộng mấy năm qua vừa mới kết thúc.)

→ Trong ví dụ này, đại từ quan hệ “which” thay thế cho danh từ “the pandemic” và đóng vai trò là chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ “which has spread over the years”.

  • Đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề quan hệ

…N (vật) + which + S + V + O

Ví dụ: The workshop which I went to last night was informative. (Buổi hội thảo mà tôi tham dự tối qua mang lại rất nhiều thông tin.)

→ Trong ví dụ này, đại từ quan hệ “which” thay thế cho danh từ “the workshop” và đóng vai trò là tân ngữ cho mệnh đề quan hệ “I went to last night”.

Bổ ngữ cho giới từ: Đại từ quan hệ “which” đóng vai trò là một bổ ngữ cho giới từ trong mệnh đề quan hệ. Các giới từ đi với “which” thì đứng trước hoặc sau. Việc sử dụng giới từ ở trước “which” sẽ làm câu văn trở nên trang trọng hơn.

Ví dụ

Giới từ đứng trước Which

The house in which I live is very big.

Giới từ đứng sau Which

The house which I live in is very big. 

(Ngôi nhà mà tôi sống ở đó rất lớn.)

→ Giới từ “in” đứng trước đại từ quan hệ “which” làm câu văn trở nên trang trọng hơn.

Bổ ngữ cho mệnh đề: Đại từ quan hệ “which” đóng vai trò là một bổ ngữ cho cả mệnh đề phía trước. Khi đại từ “which” đóng vai trò này, trước nó bắt buộc cần có dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề phía trước và động từ sẽ luôn chia ở dạng số ít.

Ví dụ: There’s going to be a new principal next year, which is good. It’s time for a change. (Năm sau sẽ có hiệu trưởng mới, thật tốt. Đã đến lúc phải thay đổi.)

→ Đại từ quan hệ “which” bổ nghĩa cho mệnh đề đằng trước “There’s going to be a new principal”.

5. Đại từ quan hệ “that”

Chức năng: Đại từ quan hệ “that” được sử dụng thay cho danh từ chỉ người và vật. “that” có thể sử dụng thay thế cho “who”, “whom”, “which” trong mệnh đề quan hệ xác định.

Đại từ quan hệ “that” đóng vai trò là chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) của mệnh đề quan hệ.

Cấu trúc

  • Đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ

…N (người, vật) + that + V + O

Ví dụ: This is the bicycle that belongs to David. (Đây là chiếc xe đạp thuộc về David.)

→ Trong ví dụ này, đại từ quan hệ “that” thay thế cho danh từ chỉ vật “the bicycle” và đóng vai trò là chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ “that belongs to David”.

  • Đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề quan hệ

…N (người, vật) + that + S + V + O

Ví dụ: My mother is the person that I admire the most. (Mẹ tôi là người tôi ngưỡng mộ nhất.)

→ Trong ví dụ này, đại từ quan hệ “that” thay thế cho danh từ chỉ người “the person” và đóng vai trò là tân ngữ cho mệnh đề quan hệ “I admire the most”.

Bổ ngữ cho giới từ: Đại từ quan hệ “that” đóng vai trò là một bổ ngữ cho giới từ trong mệnh đề quan hệ. Các giới từ đi với “that” thì đứng sau nó (không đặt giới từ trước “that”.) 

Ví dụ: We’ve got some tennis balls that you can play with. (Chúng tôi có một số quả bóng tennis mà bạn có thể chơi cùng.)

Lưu ý:

Những trường hợp sử dụng đại từ quan hệ “that”

  • Dùng sau cụm danh từ hỗn hợp bao gồm cả danh từ chỉ người người và vật

  • Dùng sau đại từ bất định (Indefinite Pronouns): somebody, anything,.. 

  • Dùng sau lượng từ + N: little, some,...

  • Dùng sau hình thức so sánh nhất 

  • Dùng để thay thế cụm từ có chứa: the first, the last, the only, the very

Trường hợp không được sử dụng đại từ quan hệ “that”: “that” không được sử dụng trong mệnh đề quan hệ không xác định.

Các loại đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ được phân làm 5 loại chính

Những lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ

Trong phần này, DOL sẽ đưa ra 4 lưu ý cho bạn khi sử dụng đại từ quan hệ.

1. Những trường hợp cần sử dụng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ.

Trường hợp 1: Đứng trước đại từ quan hệ là danh từ chỉ sự duy nhất và cụ thể

Ví dụ.

  • The sun, which provides us with light and warmth, is essential for life on Earth. (Mặt trời cung cấp cho chúng ta ánh sáng và hơi ấm, rất cần thiết cho sự sống trên Trái đất.)

  • My mom, who always gives us the best advice, is also our English teacher. (Mẹ tôi, người luôn cho chúng tôi những lời khuyên tốt nhất, cũng là người dạy tiếng Anh cho chúng tôi.)

Trường hợp 2: Đứng trước đại từ quan hệ là cụm “đại từ chỉ định (this, that, these, those) + N”

Ví dụ: This park, which I used to go to every day, is now being equipped with outdoor fitness equipment. (Cái công viên này, nơi tôi hay ghé qua mỗi ngày, được được trang bị thêm dụng cụ tập thể dục ngoài trời.)

Trường hợp 3: Đứng trước đại từ quan hệ là danh từ riêng về người, vật, hoặc địa danh.

Ví dụ: Nha Trang, which is not far from Ho Chi City, is one of the famous tourist attractions. (Nha Trang, nơi cách thành phố Hồ Chí Minh không xa, là một trong những địa điểm thu hút khách du lịch.)

2. Những trường hợp có thể loại bỏ đại từ quan hệ

Trường hợp 1: Đại từ quan hệ có thể được lược bỏ khi động từ chính trong mệnh đề quan hệ ở dạng be + Ving, ta lược bỏ đại từ quan hệ và động từ to-be trước Ving.

Ví dụ

Đại từ quan hệ

The girl that is performing on stage is my sister.

Lược bỏ đại từ quan hệ

The girl performing on stage is my sister.

(Cô gái đang biểu diễn trên sân khấu là em gái tôi.)

Trường hợp 2: Trong mệnh đề quan hệ có chứa động từ ở dạng bị động (passive) : be + V3/ed

Đại từ quan hệ

The doll which was made in Russia is my sister’s favorite toy.

Lược bỏ đại từ quan hệ

The doll made in Russia is my sister’s favorite toy.

(Con búp bê có xuất xứ từ Nga là món đồ chơi yêu thích của em gái tôi.

Trường hợp 3: Trong mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause), đại từ quan hệ “who”, “whom”, “which”, “that” sẽ được lược bỏ nếu như chỉ đóng vai trò tân ngữ trong câu (không đóng vai trò chủ ngữ)

Ví dụ

Đại từ quan hệ

The boy who I talked to yesterday is our new classmate.

Lược bỏ đại từ quan hệ

The boy I talked to yesterday is our new classmate.

(Bạn nam tôi nói chuyện ngày hôm qua là bạn học mới của chúng ta.)

Trường hợp 4: Đại từ quan hệ có thể được lược bỏ khi theo sau là một cụm giới từ (prepositions).

Ví dụ

Đại từ quan hệ

The cup which is on the shelf is mine.

Lược bỏ đại từ quan hệ

The cup on the shelf is mine. (Cái ly/Chiếc cốc trên kệ là của tôi.)

(Cái ly/Chiếc cốc trên kệ là của tôi.)

3. Thay vì dùng “whose”, bạn có thể dùng “of which” để chỉ sự sở hữu của vật

Ví dụ: He wrote a book whose name I’ve forgotten

 

= He wrote a book the name of which I’ve forgotten.

 

(Anh ấy đã viết một quyển sách mà tôi đã quên tên của nó.)

4. Không sử dụng “what” như một đại từ quan hệ

"What" thường được sử dụng để thay thế cho thứ gì đó không xác định, không cụ thể, trong khi các đại từ quan hệ được sử dụng để xác định một người hoặc vật cụ thể.

Ví dụ

crossSai

The book what I'm reading is very interesting.

checkĐúng

The book that I'm reading is very interesting.

(Cuốn sách mà tôi đang đọc rất là thú vị.)

→ Trong ví dụ sai, "what" không thể thay thế cho "that" vì chúng ta đang đề cập đến một đối tượng xác định là "the book”.

Bài tập 

Bài 1: Sử dụng đại từ quan hệ trong các đại từ sau để hoàn tất các câu sau: who, whom, which, that, whose. Có thể sử dụng nhiều hơn một đại từ cho mỗi câu.

 

 

1. The girl, 01. lives next to our apartment, is a scientist.

 

 

2. My father knows a lot of people 02. work in the marketing industry.

 

 

3. Jessica is the most beautiful girl 03. I have ever met.

 

 

4. John is curious about the girl with 04. he will go to the prom tonight.

 

 

5. I can’t remember the name of the girl 05. called me last night.

 

 

6. The laptop 06. I bought last week is currently out of use.

 

 

7. John helped a man 07. car broken down severely on the road.

 

 

8. Thomas is one of my best friends for 08. I really care.

 

 

9. Lukas is the only student 09. finished the homework in time.

 

 

10. Children are encouraged not to watch movies 10. contain violent scenes.

 

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 2: Xác định cách sử dụng các đại từ quan hệ trong câu sau là đúng hay sai. Chọn True hoặc False.

 

 

00.

Alice is talking about a woman which was killed by a bomb attack last night.

TRUE

FALSE

00.

Elly has some reference books which you can use to find more ideas.

TRUE

FALSE

00.

The woman who children are my students are sitting opposite me.

TRUE

FALSE

00.

The dress which my aunt gave me is very expensive.

TRUE

FALSE

00.

The old lady my mother usually visits is now standing in front of my house.

TRUE

FALSE

00.

My classmates with who I really enjoy talking are Japanese.

TRUE

FALSE

00.

The doctor that did the surgery for my mom is very kind.

TRUE

FALSE

00.

The boy, that is standing behind the lemon tree, is my high school friend.

TRUE

FALSE

00.

Kate has already found the books whose cover is colored red.

TRUE

FALSE

00.

Lauren is on diet so he avoids eating food who contains too much calories.

TRUE

FALSE

Check answer

Tổng kết

Qua bài viết này, DOL đã cùng bạn khám phá từ định nghĩa, chức năng, các loại đại từ quan hệ đến những lưu ý quan trọng khi sử dụng đại từ quan hệ. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc