Chủ ngữ giả trong tiếng Anh: Cách dùng chi tiết và cấu trúc

Chủ ngữ giả (Dummy subject) là một khái niệm quan trọng giúp người học hiểu rõ hơn cấu trúc câu và cách sử dụng các loại câu khác nhau. Hai đại từ it và there là hai từ được sử dụng phổ biến nhất để làm chủ ngữ giả trong tiếng Anh.

Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm chủ ngữ giả là gì thông qua việc cung cấp định nghĩa và cách sử dụng cũng như phân biệt 2 chủ ngữ giả “it” và “there’’. Hãy cùng bắt đầu bài học nhé

chủ ngữ giả
Chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Chủ ngữ giả (Dummy Subject) là gì?

Chủ ngữ giả (Dummy Subject) là những đại từ đứng đầu câu có vai trò thay thế chủ ngữ (Subject).

Chủ ngữ giả xuất hiện khi không xác định được chủ ngữ trong câu. Đôi khi chủ ngữ giả cũng được sử dụng khi chủ ngữ thực sự nằm ở một nơi khác trong mệnh đề.

Chủ ngữ giả trong tiếng Anh, có 2 loại phổ biến nhất là “there” và “it”

Ví dụ.

  • It seems like a good idea. (Có vẻ như đó là một ý tưởng tốt.)

→ "It" ở đây đóng vai trò làm chủ ngữ giả, không đề cập đến một thực thể cụ thể nào mà chỉ diễn đạt ý kiến hoặc suy nghĩ của người nói.

 

 

  • There are many students in the classroom. (Có rất nhiều học sinh trong lớp học.)

→ "There" đóng vai trò là chủ ngữ giả để diễn đạt sự tồn tại của nhiều học sinh trong lớp học. Chủ ngữ giả đóng vai trò thay thế chủ ngữ thực sự nằm ở phía sau “many students in the classroom”.

Chủ ngữ giả với It

Chủ ngữ giả "It" trong tiếng Anh là một từ không có nghĩa cụ thể, được sử dụng để thay thế cho chủ ngữ thật sự của câu.

Trong phần này, hãy cùng DOL Grammar tìm hiểu về cách chia động từ và cách dùng của chủ ngữ giả với “it” trong câu.

Cách chia động từ chủ ngữ giả với It

Sau chủ ngữ giả “it” có thể là tính từ hoặc danh từ nên chúng ta thường sử dụng động từ tobe.

Một số động từ nối như “seem”, “appear”, “look”... vẫn có thể được sử dụng sau chủ ngữ giả “it”.

Đối với chủ ngữ giả “it”, động từ đằng sau luôn được chia theo hình thức số ít (Singular) khi sử dụng với bất cứ thì nào.

Ví dụ.

  • It appears that they have already left. (Có vẻ như họ đã rời đi rồi.)

→ Chia động từ số ít thì hiện tại đơn.

  • It was snowing heavily at that time. (Lúc đó đang mưa tuyết to.)

→ Chia động từ số ít thì quá khứ tiếp diễn.

Lưu ý: Đối với đối tượng là chỉ thời tiết, bạn có thể sử dụng các động từ thường và chia theo thì phù hợp.

Ví dụ: It rains everyday in the summer. (Trời mưa hàng ngày vào mùa hè.)

Cách dùng chủ ngữ giả với It

Chủ ngữ giả “it” có 6 cách dùng chính như sau.

cách dùng chủ ngữ giả với It
Chủ ngữ giả It có 6 cách dùng chính như trên

1. Dùng khi nói về thời tiết, thời gian, nhiệt độ, khoảng cách, số đo.

Đối với cách dùng này, sau chủ ngữ giả và động từ tobe là tính từ hoặc danh từ/cụm danh từ chỉ thời tiết, thời gian, nhiệt độ, khoảng cách, số đo.

It + tobe + danh từ/cụm danh từ/tính từ

Ví dụ.

  • It was sunny yesterday. (Hôm qua trời nắng.)

→ Chủ ngữ giả It dùng để nói về thời tiết, cụ thể là trời nắng. Sau chủ ngữ giả “it” là tính từ chỉ thời tiết về trời nắng.

 

 

  • It's about 10 miles from my house to the city center. (Từ nhà tôi đến trung tâm thành phố khoảng 10 km.)

→ Chủ ngữ giả It dùng để nói về khoảng cách. Sau chủ ngữ giả là cụm danh từ chỉ khoảng cách (10 ki-lô-mét từ nhà tới trung tâm thành phố).

2. Dùng khi chủ ngữ thật của câu là một động từ nguyên mẫu (to-infinitive), một danh động từ (V-ing) hoặc một mệnh đề ở cuối câu

Chủ ngữ giả "It" được sử dụng như một chủ ngữ giả trong câu để mô tả một tình trạng cụ thể của đối tượng, địa điểm, tình trạng hoặc hiện tượng.

Trong cách sử dụng này, sau chủ ngữ giả "it" luôn đi cùng với động từ "to be" và một tính từ.

Các tính từ được sử dụng để bổ nghĩa cho các thành phần theo sau nó, bao gồm: động từ nguyên mẫu (to-infinitive), danh động từ (V-ing) hoặc một mệnh đề (thường được kèm theo từ "that").

  • It + tobe + Adj + to V

  • It + tobe + Adj + V-ing

  • It + tobe + N/Adj + (that) + S + V

Ví dụ.

 

1 It is necessary to study hard to pass the exam. (Cần phải học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)

 

→ Chủ ngữ giả “it” dùng với tính từ “necessary” để bổ nghĩa cho chủ ngữ thật của câu là cụm động từ nguyên mẫu “to study hard”.

 

 

2 It is exciting watching a live concert. (Thật thú vị khi xem một buổi hòa nhạc trực tiếp.)

 

→ Chủ ngữ giả “it” dùng với tính từ “exciting” để bổ nghĩa cho chủ ngữ thật của câu là cụm danh động từ “watching a live concert”.

 

 

3 It is important that students pay attention in class to understand the material. (Điều quan trọng là học sinh chú ý trong lớp để hiểu tài liệu.)

 

→ Chủ ngữ giả “it” dùng với tính từ “important” để bổ nghĩa cho chủ ngữ thật của câu là mệnh đề “students pay attention in class to understand the material”.

3. Dùng để nhấn mạnh một đối tượng trong câu

Đây là dạng câu chẻ (Cleft sentence) thường được sử dụng để nhấn mạnh một đối tượng cụ thể.

Đối tượng đó có thể là danh từ/cụm danh từ chỉ vật, người hoặc sự việc, đứng ngay sau chủ ngữ giả và động từ "to be".

It + tobe + danh từ/cụm danh từ được nhấn mạnh

Ví dụ.

  • It was John who won the competition. (John là người đã thắng cuộc thi.)

→ Đối tượng được nhấn mạnh trong câu là danh từ riêng chỉ người John.

 

 

  • It is the sun that provides energy for all living organisms on Earth. (Mặt trời là nguồn cung cấp năng lượng cho mọi sinh vật sống trên Trái đất.)

→ Đối tượng được nhấn mạnh là cụm danh từ chỉ vật “the sun”.

4. Dùng để giới thiệu hoặc nhận dạng ai đó

Đối với cách dùng này, sau chủ ngữ giả và động từ tobe là danh từ/cụm danh từ chỉ người.

It + tobe + danh từ/cụm danh từ chỉ người

Ví dụ.

  • Hi, it’s me - the one you are looking for. (Xin chào, là tôi - người bạn đang tìm kiếm.)

→ Câu này dùng để giới thiệu bản thân.

 

 

  • It's my mom on the phone. (Là mẹ của tôi trên điện thoại.)

→ Câu này dùng để chỉ, nhận dạng đối tượng là “my mother”.

5. Dùng trong câu tường thuật thể bị động

Cấu trúc chung của câu tường thuật thể bị động như sau: 

It + động từ tobe dạng số ít + V3/ed + that + S + V

Ví dụ: It is believed by scientists that climate change is caused by human activities. (Các nhà khoa học tin rằng biến đổi khí hậu là do hoạt động của con người gây ra.)

6. Dùng trong cấu trúc “It takes….”

Chủ ngữ giả “it” còn được sử dụng để nói về một khoảng thời gian cần thiết cho một hành động nào đó (của ai đó) theo cấu trúc It takes như sau.

It + takes (chia động từ theo thì) + (somebody) + time + to-V

Ví dụ: It took me 2 hours to bake this cake. (Tôi mất 2 giờ để nướng chiếc bánh này.)

 

→ Cấu trúc này diễn tả 2 giờ là khoảng thời gian cần thiết cho hành động nướng bánh của chủ thể.

Chủ ngữ giả với There

Chủ ngữ giả với There trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc sự xuất hiện của một người, vật hoặc sự việc nào đó.

Trong phần này, hãy cùng DOL Grammar tìm hiểu về cách chia động từ và cách dùng của chủ ngữ giả “there” trong câu.

Cách chia động từ chủ ngữ giả với there

Sau chủ ngữ giả “there” là danh từ nên chúng ta thường sử dụng động từ tobe.

Một số động từ nối như “seem”, “appear”, “look”, “remain’’... vẫn có thể được sử dụng sau chủ ngữ giả “there”.

Đối với chủ ngữ giả “there’’, chia động từ phụ thuộc vào ngôi, số lượng của danh từ/cụm danh từ đứng sau động từ. Cách chia động từ này áp dụng với tất cả các thì.

There + động từ tobe/động từ nối + (cụm) danh từ

 

There + động từ tobe/động từ nối + (cụm) danh từ

Ví dụ.

 

  • There was a book on the table. (Đã có một cuốn sách trên bàn.)

→ Cụm danh từ đằng sau là số ít nên cần chia động từ theo hình thức số ít thì quá khứ đơn.

 

 

  • There are two new restaurants downtown. (Có hai nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)

→ Cụm danh từ đằng sau là số nhiều nên cần chia động từ theo hình thức số nhiều thì hiện tại đơn.

 

Ngoài ra, chủ ngữ giả “there” cũng có thể đi với động từ khuyết thiếu/bán khuyết thiếu kèm dạng nguyên thể “be”.

Tuy nhiên, động từ khuyết thiếu không cần phải chia theo thì và danh từ/cụm danh từ đằng sau mà chúng luôn ở dạng nguyên bản.

Một số động từ khuyết thiếu/bán khuyết thiếu thường sử dụng với chủ ngữ giả “there” bao gồm: should, must, can, could, may, might, used to, need…

There + động từ khuyết thiếu + be + danh từ/cụm danh từ

Ví dụ: There should be more people attending the meeting. (Nên có nhiều người hơn tham dự cuộc họp.)

Cách dùng chủ ngữ giả với There

Chủ ngữ giả “there” có 3 cách dùng chính như sau.

cách dùng chủ ngữ giả với there
Chủ ngữ giả There có 3 cách dùng chính như trên

1. Giới thiệu cái gì/ai đó tồn tại 

Chủ ngữ “there” được sử dụng để giới thiệu cái gì/ai đó tồn tại hoặc ở một nơi hay ở trong một tình huống cụ thể. 

Ví dụ.

 

  • There is a cat under the bed. (Có một con mèo ở dưới giường.)

→ “There” đứng đầu câu làm chủ ngữ giả, giới thiệu tới sự tồn tại của con mèo ở nơi cụ thể là dưới giường.

 

 

  • There are some children playing in the park. (Có một số trẻ em đang chơi trong công viên.)

→ “There” đứng đầu câu làm chủ ngữ giả, giới thiệu tới sự tồn tại của lũ trẻ trong tình huống cụ thể là chơi trọng công viên.

 

2. Giới thiệu địa điểm hoặc thời gian

Chủ ngữ giả “there” dùng để giới thiệu địa điểm hoặc thời gian của cái gì, sự việc nào đó. 

Ví dụ.

  • There is a beautiful beach on the island where we're going for vacation. (Có một bãi biển đẹp trên hòn đảo mà chúng tôi sẽ đi nghỉ.)

→ “There” đứng đầu câu làm chủ ngữ giả, giới thiệu địa điểm của bãi biển đẹp nằm trên hòn đảo.

 

 

  • There will be an engagement party tomorrow evening. (Sẽ có một buổi tiệc đính hôn vào tối mai.)

→ “There” đứng đầu câu làm chủ ngữ giả, giới thiệu thời gian của buổi tiệc đính hôn là vào tối mai.

3. Giới thiệu về số lượng

Chủ ngữ giả “there” được dùng để giới thiệu về một con số hoặc số lượng của một cái gì đó. 

Ví dụ: There are twenty students in the classroom. (Có hai mươi học sinh trong lớp học.)

 

→ “There” đứng đầu câu làm chủ ngữ giả, giới thiệu số lượng học sinh trong lớp học.

Phân biệt chủ ngữ giả It và There

Sau khi đã tìm hiểu chi tiết về cách chia động từ và cách sử dụng của chủ ngữ giả It và There, ta có thể thấy 2 đại từ này đều là những từ không có nghĩa cụ thể, được sử dụng để thay thế cho chủ ngữ thật sự. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt về cách sử dụng và ý nghĩa ngữ pháp.

Để có thể phân biệt chủ ngữ giả It và There, bạn có thể theo dõi bài viết chi tiết của DOL Grammar hoặc xem nhanh bảng sau để so sánh sự khác nhau giữa 2 loại từ này!

 

There

It

Cách dùng

  • Giới thiệu sự tồn tại của sự vật, sự việc.

  • Giới thiệu địa điểm hoặc thời gian của sự vật, sự việc.

  • Giới thiệu về số lượng

  • Dùng khi nói về thời tiết, thời gian, nhiệt độ, khoảng cách, số đo.

  • Diễn tả tình trạng cụ thể của sự vật, nơi chốn, tình trạng, hiện tượng.

  • Dùng để nhấn mạnh một đối tượng trong câu

  • Dùng để giới thiệu hoặc nhận dạng ai đó

  • Dùng khi chủ ngữ thật của câu là một động từ nguyên mẫu (to-infinitive), một danh động từ (V-ing) hoặc một mệnh đề ở cuối câu

Đi kèm với loại từ

Đi kèm với danh từ/cụm danh từ

Đi kèm với tính từ, danh từ/cụm danh từ

Cách chia động từ tobe

Chia theo số lượng của chủ thể đằng sau

Chia động từ theo số ít

Bài tập

Bài 1: Điền “there” hoặc “it” để hoàn tất câu

 

 

1. 01. are many books on the shelf.

 

 

2. 02. is raining heavily outside.

 

 

3. 03.will be a quiz tomorrow.

 

 

4. 04. is important to exercise regularly.

 

 

5. 05. is the ocean that regulates the Earth's

climate.

 

 

6. 06. is a book lying on the table.

 

 

7. 07. is Mary, my sister, who is coming to visit us next week.

 

 

8. 08. is a fact that regular exercise improves overall health.

 

 

9. 09. will be a meeting at 3 PM.

 

 

10. 10. is a long way from here to the nearest gas station.

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 2: Chọn đáp án đúng

 

 

00.

It ____ essential for businesses to adapt to changing market conditions to remain competitive.

is

are

00.

There _____ only two candies left.

is

are

00.

_____ 9 a.m now

There is

It are

It is

00.

______ us 4 years to finish university.

It take

It takes

There takes

00.

_________ salt in this soup.

There is too much

There are too much

There is too many

00.

How far _____ from your house to the grocery store?

is there

is it

it are

00.

________ by the company that a new CEO had been appointed.

There was announced

It were announced

 

It was announced

It was announce

00.

I went to the party, but ______ no one I knew attending the party.

there was

there is

there were

00.

_______ the rainy season that causes flooding, not poor drainage.

There is

It is

It are

00.

_______common to encounter challenges when starting a new job.

There is

It is

It are

Check answer

Bài 3: Viết lại câu, sử dụng chủ ngữ giả “it” hoặc “there” theo yêu cầu

 

01.

My phone is on the table. (THERE)

 

02.

Watching my favorite movies is relaxing. (IT)

 

03.

To irritate John is easy. (IT)

 

04.

Five candidates are in the waiting room. (THERE)

 

05.

Mary was the one who suggested going to the beach, not John. (IT)

 

Your last result is 0/5

Check answer

Tổng kết

Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ định nghĩa chung về chủ ngữ giả đến cách chia động từ và các cách sử dụng chi tiết của chủ ngữ giả “there” và “it”.

Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc