There và It trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập
"There" và "It" là hai từ khá phổ biến để bắt đầu câu văn nhằm diễn đạt hoặc giới thiệu một đối tượng hoặc thông tin nào đó trong câu. Đây là hai đại từ phổ biến trong việc sử dụng làm chủ ngữ giả định (Dummy subject) trong câu, nhưng chúng có những mục đích sử dụng khác nhau.
Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ giới thiệu tới các bạn cách phân biệt và sử dụng của There và It trong tiếng Anh. Hãy bắt đầu bài học nhé
Cách sử dụng There và It trong tiếng Anh
Trong phần này, hãy cùng DOL Grammar tìm hiểu về các cách sử dụng của There và It trong tiếng Anh.
Cách sử dụng There
There có 2 cách sử dụng chính, bao gồm: Đại từ tiếng anh (Pronoun) và Trạng từ (Adverb). Hãy cùng khám phá 2 cách sử dụng chính của There dưới đây.
1. Đại từ There
There được sử dụng như một đại từ, đóng vai trò là chủ ngữ giả (Dummy Subject).
Trong đó: Chủ ngữ giả là những đại từ đứng đầu câu có vai trò thay thế chủ ngữ. Chủ ngữ giả xuất hiện khi không xác định được chủ ngữ trong câu. Chủ ngữ giả thường được sử dụng để giới thiệu chủ ngữ thực sự nằm ở một nơi khác trong mệnh đề.
Trước tiên, hãy cùng xem xét các chức năng của chủ ngữ giả "there" dưới đây.
Chức năng 1: Giới thiệu cái gì/ai đó tồn tại
There thường được sử dụng như một chủ ngữ giả để giới thiệu cái gì/ai đó tồn tại hoặc ở một nơi hay ở trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ.
There were many people queuing to buy the ticket. (Có rất nhiều người đã xếp hàng để mua vé.) → "There" đứng đầu câu làm chủ ngữ giả định, giới thiệu tới sự tồn tại của "people" trong tình huống cụ thể "queuing to buy the ticket".
There are many books on the shelf. (Có nhiều sách trên kệ.) → "There" đứng đầu câu làm chủ ngữ giả định, giới thiệu tới sự tồn tại của "book" ở một nơi cụ thể "on the shelf".
Chức năng 2: Giới thiệu địa điểm hoặc thời gian
Chủ ngữ giả There dùng để giới thiệu địa điểm hoặc thời gian của cái gì, sự việc nào đó.
Ví dụ.
There are a few good restaurants downtown . (Có một vài nhà hàng ăn ngon ở dưới phố.) → "There" đứng đầu câu làm chủ ngữ giả định, giới thiệu địa điểm của một số nhà hàng ở dưới phố.
There will be a party this weekend. (Sẽ có một bữa tiệc vào cuối tuần này.) → "There" đứng đầu câu làm chủ ngữ giả định, giới thiệu thời gian của bữa tiệc là vào cuối tuần này.
Chức năng 3: Giới thiệu về số lượng
Chủ ngữ giả There được dùng để giới thiệu về một con số hoặc số lượng của một cái gì đó.
Ví dụ: There is one book and two exam paper in my bag.
(Có một quyển sách và 2 tờ giấy kiểm tra trong cặp sách của tôi.)
→ "There" đứng đầu câu làm chủ ngữ giả định, giới thiệu về số lượng đồ vật trong cặp sách.
Sau khi đã tìm hiểu về các chức năng của chủ ngữ giả There, DOL Grammar cùng bạn sẽ khám phá xem There đi được với những loại động từ gì và cách chia động từ của There.
Chức năng 4: There đi với động từ tobe
Động từ tobe là loại động từ phổ biến nhất đi với đại từ There. Sau động từ tobe thường là danh từ/cụm danh từ để giới thiệu đối tượng muốn được nhắc tới.
Động từ tobe đi với There có thể được chia theo các thì và phải chia theo số lượng của chủ thể.
Cấu trúc there be được sử dụng nhằm diễn tả sự tồn tại của một sự vật, đối tượng hay hiện tượng nào đó. Dưới đây là công thức của There khi đi với động từ tobe.
There + động từ tobe dạng số ít + (a/an) + danh từ/cụm danh từ số ít/không đếm được
There + động từ tobe dạng số nhiều + danh từ/cụm danh từ số nhiều
Ví dụ.
There are many people in the park. (Có rất nhiều người trong công viên.)
→ Động từ tobe được chia ở dạng số nhiều theo cụm danh từ số nhiều "many people".
There was a lot of excitement in the air. (Có rất nhiều sự phấn khích trong không khí.)
→ Động từ tobe được chia ở dạng số ít theo cụm danh từ không đếm được "a lot of excitement".
Chức năng 5: There đi với "động từ khuyết thiếu + be"
Chủ ngữ giả there cũng có thể đi với động từ khuyết thiếu kèm dạng nguyên thể "be".
Tuy nhiên, động từ khuyết thiếu không cần phải chia theo thì và danh từ/cụm danh từ đằng sau mà chúng luôn ở dạng nguyên bản.
There + động từ khuyết thiếu + be + danh từ/cụm danh từ
Ví dụ.
There must be a way to solve this problem. (Có lẽ phải có một cách để giải quyết vấn đề này.)
There should be a law against smoking in public places. (Có lẽ nên có một luật cấm hút thuốc ở những nơi công cộng.)
2. Trạng từ There
There trong tiếng Anh "There" còn đóng một vai trò khác, đó chính là trạng từ (Adverb). Sau đây là những chức năng của trạng từ There.
Chức năng 1: Chỉ một địa điểm đã được đề cập trước đó.
Ví dụ: We went to the park and enjoyed the beautiful scenery there. (Chúng tôi đã tới công viên và tận hưởng cảnh đẹp ở đó.)
→ Trạng từ "there" chỉ địa điểm công viên đã được đề cập tới.
Chức năng 2: Dùng trên điện thoại để hỏi về một người nào đó đang có ở đấy không.
Ví dụ: Hello, this is Phương. Is Mai there? (Xin chào, tôi là Phương. Có Mai ở đó không?)
→ Trạng từ there được dùng để hỏi liệu đối tượng "Mai" liệu có ở đấy không để trả lời cuộc điện thoại.
Chức năng 3: Dùng trong các cuộc hội thoại để đề cập đến một quan điểm/luận điểm mà ai đó đưa ra.
Ví dụ.
A: I find learning a new language challenging.
B: I agree with you there; it can be quite a task.
→ Trạng từ there được người B dùng để đề cập tới luận điểm "learning a new language is challenging" mà người A đưa ra.
Cách sử dụng It
It chỉ có vai trò là đại từ (Pronoun), tuy nhiên, cách sử dụng đại từ It lại rất đa dạng. Hãy cùng tìm hiểu các chức năng của đại từ It trong phần dưới đây.
1. Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Đại từ nhân xưng là từ dùng để đại diện, thay thế cho một danh từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc nào đó. Đại từ It mang ý nghĩa là nó, sự vật đó, sự việc đó và đóng vai trò là chủ ngữ (Subject) hoặc Tân ngữ (Object) trong câu.
Dưới đây là một số chức năng của đại từ nhân xưng It.
Chức năng 1: Chỉ một vật, một đồ vật, một con vật đã được đề cập trước đó.
Ví dụ.
The movie was so thrilling, and it kept us on the edge of our seats. (Bộ phim rất ly kỳ và nó khiến chúng tôi đứng ngồi không yên.) → Đại từ "it" với vai trò là chủ ngữ được sử dụng để thay thế cho "the movie".
The movie was so thrilling. I love it. (Bộ phim rất ly kỳ. Tôi yêu nó.) → Đại từ "it" với vai trò là tân ngữ được sử dụng để thay thế cho "the movie".
Chức năng 2: Dùng thay cho vật, động vật, trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ (khi giới tính không được biết).
Ví dụ.
The baby next door kept me awake. It cried all night. (Đứa nhỏ cạnh nhà khiến tôi thức giấc. Nó khóc cả đêm.) → Đại từ "it" với vai trò là chủ ngữ được sử dụng để thay thế cho "the baby" (trẻ nhỏ).
I saw a cat in the backyard, and I fed it. (Tôi thấy một con mèo ở sân sau và tôi đã cho nó ăn.) → Đại từ "it" với vai trò là tân ngữ được sử dụng để thay thế cho động vật (con mèo)
Chức năng 3: Dùng để chỉ một hành động, tình huống hoặc ý tưởng đã được nói đến.
Ví dụ.
When the factory closes, it will mean 1000 people losing their jobs. (Khi nhà máy đóng cửa, điều đó có nghĩa là 1000 người sẽ mất việc.) → Đại từ "it" với vai trò là chủ ngữ được sử dụng để thay thế cho tình huống khi mà nhà máy đóng cửa.
He smokes in my house, and I don’t like it. (Anh ấy hút thuốc trong nhà tôi, và tôi không hề thích điều đó.) → Đại từ "it" với vai trò là tân ngữ được sử dụng để thay thế cho hành động hút thuốc trong nhà của anh ấy.
2. Chủ ngữ giả (Dummy Subject) và Tân ngữ giả (Dummy Object)
Hãy cùng khám phá vai trò là chủ ngữ giả hoặc tân ngữ giả trong câu của đại từ It trong phần này.
It làm chủ ngữ giả (Dummy Subject)
Giống như There, đại từ It cũng được sử dụng phổ biến với vai trò là chủ ngữ giả cho mệnh đề. Sau chủ ngữ giả It thường là động từ tobe được chia theo thì và ở dạng số ít.
Dưới đây là một số chức năng của chủ ngữ giả It.
Chức năng 1: Dùng khi nói về thời tiết, thời gian, nhiệt độ, khoảng cách, số đo.
Đối với cách dùng này, sau chủ ngữ giả và động từ tobe sẽ có thể là tính từ hoặc danh từ/cụm danh từ chỉ thời tiết, thời gian, nhiệt độ, khoảng cách, số đo.
Ví dụ.
It is raining heavily. (Trời đang mưa to.) → Chủ ngữ giả It dùng để nói về thời tiết, cụ thể là trời mưa.
It is 9 o’clock now. (Bây giờ là 9 giờ.) → Chủ ngữ giả It dùng để nói về thời gian, cụ là thời điểm lúc 9 giờ.
It is five meters long. (Chiều dài là 5 mét.) → Chủ ngữ giả It dùng để nói về số đo, cụ thể là chiều dài 5 mét.
Chức năng 2: Dùng khi chủ ngữ thật của câu là một động từ nguyên mẫu (to-infinitive), một danh động từ (V-ing) hoặc một mệnh đề ở cuối câu
"It" đóng vai trò là chủ ngữ giả của câu nhằm diễn tả tình trạng cụ thể của sự vật, nơi chốn, tình trạng, hiện tượng. Đối với cách dùng này, sau chủ ngữ giả It luôn là động từ tobe cùng với tính từ. Động từ nguyên mẫu (to-infinitive), danh động từ (V-ing) hoặc một mệnh đề (thường đi kèm với "that") sẽ đi đằng sau tính từ.
It + tobe + Adj + to V
It + tobe + Adj + V-ing
It + tobe + N/Adj + (that) + S + V
Ví dụ.
It was impossible to get a taxi at that time. (Vào giờ đó không thể nào gọi được taxi.) → Chủ ngữ giả It dùng khi chủ ngữ thật của câu là động từ nguyên mẫu "to get..."
It’s always sad saying goodbyes to someone you love. (Nói lời tạm biệt với người mà bạn yêu thương lúc nào cũng buồn.) → Chủ ngữ giả It dùng khi chủ ngữ thật của câu là danh động từ "saying goodbyes..."
It’s a pity that you can’t go out with us. (Tiếc là bạn không thể đi chơi với chúng tôi.) → Chủ ngữ giả It dùng khi chủ ngữ thật của câu là mệnh đề "you can’t go out with us..."
Chức năng 3: Dùng để nhấn mạnh một đối tượng trong câu
Đây là dạng câu chẻ (Cleft sentence) thường được dùng để nhấn mạnh một đối tượng nào đó. Đối tượng đó có thể là danh từ/cụm danh từ chỉ vật, người hoặc sự việc, đứng ở ngay sau chủ ngữ giả và động từ tobe.
Ví dụ.
It is Jane who lent us money. (Chính Jane là người cho chúng ta vay tiền.) → Đối tượng được nhấn mạnh trong câu là Jane.
It was a month later that he heard the news. (Đến tận một tháng sau, anh ấy mới nghe được tin tức.) → Đối tượng được nhấn mạnh là cụm danh từ chỉ thời gian "a month later".
Chức năng 4: Dùng để giới thiệu hoặc nhận dạng ai đó
Đối với cách dùng này, sau chủ ngữ giả và động từ tobe là danh từ/cụm danh từ chỉ người.
Ví dụ.
Hello! It's me! (Xin chào! Là tôi đây!) → Câu này dùng để giới thiệu bản thân.
It's the delivery guy at the door. (Đó là anh giao hàng đang ở ngoài cửa.) → Câu này dùng để chỉ, nhận dạng "the delivery guy".
Chức năng 5: Dùng trong câu tường thuật thể bị động
Cấu trúc chung của câu tường thuật thể bị động như sau.
It + động từ tobe dạng số ít + V3/ed + that + S + V
Ví dụ.
It was believed by the scientists that the experiment had been conducted accurately. (Các nhà khoa học tin rằng cuộc thử nghiệm đã được tiến hành đúng đắn.)
It is reported by the news agency that a new breakthrough has been made in medical research. (Hãng tin thông báo rằng đã có một đột phá mới trong nghiên cứu y học.)
It làm tân ngữ giả (Dummy Object)
It còn được sử dụng như một tân ngữ giả, theo sau nó là một tính từ hoặc danh từ được bổ nghĩa bởi cụm từ hay mệnh đề.
Ví dụ.
I found it difficult to explain this to him. (Tôi thấy khó giải thích điều này cho anh ấy.) → It được sử dụng như một tân ngữ giả, theo sau nó là tính từ "difficult" được bổ nghĩa bởi cụm động từ nguyên mẫu "to explain this to him".
He thought it no use going over the subject again. (Anh ấy cho rằng xem xét lại chủ đề này chẳng có tác dụng gì nữa.) → It được sử dụng như một tân ngữ giả, theo sau nó là cụm danh từ "no use" được bổ nghĩa bởi cụm danh động từ "going over the subject again”.
Ngoài ra, tân ngữ giả it còn được sử dụng để giới thiệu điều gì đó sẽ xảy ra ở phía sau của câu.
Ví dụ: I don’t like it when you chew so loudly. (Tôi không thích khi bạn nhai quá to.)
→ It được sử dụng để giới thiệu sự việc "when you chew so loudly" xuất hiện ở phía sau.
So sánh There và It trong tiếng Anh
Hãy cùng tìm hiểu sự khác nhau giữa There và It trong tiếng Anh trong phần này. Dưới đây là bảng phân biệt về cách dùng của There và It khi chúng cùng đóng vai trò là chủ ngữ giả định của câu.
There | It | |
Cách dùng |
|
|
Đi kèm với loại từ | Đi kèm với danh từ/cụm danh từ | Đi kèm với tính từ, danh từ/cụm danh từ |
Cách chia động từ tobe | Chia theo số lượng của chủ thể đằng sau | Chia động từ theo số ít |
Bài tập vận dụng There và It
Để ôn lại những kiến thức trên hãy cùng DOL Grammar thực hành ngay một số bài tập về there và it dưới đây.
Bài 1: Điền "there" hoặc "it" để hoàn tất câu
01. is believed that turmeric can blur scars.
That restaurant is popular with tourists, but locals never go 02..
03. is essential that you pay the fee before the end of this month.
The road is closed. 04.has been an accident.
Take a taxi. 05.is a long way to the station.
Did someone ring? - 06.was Minh. He just called to say he’s arrived already.
I find 07. rewarding to help people.
08. is risky to climb that mountain in the rain.
09. have been rumors about a new product launch.
10. are three solutions to this problem.
Your last result is 0/10
Bài 2: Chọn đáp án đúng
_____ people lining up outside the store.
There is too many
There are too much
There are too many
She couldn’t find her wallet. _____ in her bag.
It wouldn’t
There wasn’t
It wasn’t
_____ a lot of empty seats on the train.
There are
There was
There is
How far _____ from your house to the bus stop?
is there
is it
are there
They find ____exhausting to wake up so early.
it
there
Không có đáp án nào
Person 1: “What’s that place? _____ a hotel?”
Person 2: “No, I think it’s a museum.”
Is there
Is it
Are there
They were stuck inside the building because _____ snow outside.
it was too much
there was too much
there were too many
I came over to their house but _____ no one at home.
there was
there is
there were
Hey, _____ Adam here. Please leave a message after the beep.
it are
it is
there is
Person 1: “How was your vacation?”
Person 2: “_____ wonderful. I wish you had come with us.”
It was
It is
There was
Tổng kết
Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ các cách sử dụng chi tiết của There và It tới cách phân biệt chúng. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!